Tìm kiếm bài viết học tập

Một số Phrasal Verbs với Catch thông dụng trong tiếng Anh!

Trong các bài thi tiếng Anh, Phrasal Verb luôn là một phần kiến thức quan trọng, luôn xuất hiện trong các dạng câu hỏi liên quan đến từ vựng. Vậy nên, hãy cùng Prep khám phá kho cụm động từ tiếng Anh - Phrasal Verb với Catch giúp bạn nâng cao điểm số một cách nhanh chóng nhé!

Trong các bài thi tiếng Anh, Phrasal Verb luôn là một phần kiến thức quan trọng, luôn xuất hiện trong các dạng câu hỏi liên quan đến từ vựng. Vậy nên, hãy cùng Prep khám phá kho cụm động từ tiếng Anh - Phrasal Verb với Catch giúp bạn nâng cao điểm số một cách nhanh chóng nhé!

phrasal-verb-voi-catch.jpg
Một số Phrasal Verb với Catch thông dụng trong tiếng Anh!

I. Tổng hợp Phrasal Verb với Catch thường gặp trong tiếng Anh 

Dưới đây, Prep sẽ gửi đến bạn 10 Phrasal Verb với Catch để bạn có thể nâng cao trình độ sử dụng từ ngữ của bản thân: 

1. Catch up in

Cụm Phrasal Verb với Catch đầu tiên chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Catch up in. Vậy catch up in có nghĩa là gì? Catch up in sth = get involve in sth có nghĩa là có (bị) liên quan, dính líu đến cái gì. Ví dụ:

  •  
    • They should seize an opportunity, in the catch up in tide of this round of economy (Họ nên nắm bắt cơ hội, bắt kịp làn sóng của nền kinh tế này).
    • It's been a long time since we were caught up in after breaking up (Đã lâu rồi chúng ta không liên quan đến nhau sau khi chia tay).

Catch up in
Catch up in

2. Catch up on

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal verb với Catch tiếp theo - Catch up on. Vậy Catch up on là gì, cùng xem ý nghĩa trong bảng dưới đây nhé!

STTÝ nghĩa Ví dụ
1Làm bù, học bù để có thể bắt kịp phần đã lỡWe had to catch up on our peers because we were 1 year late to school (Chúng tôi phải bắt kịp các bạn vì chúng tôi đi học muộn 1 năm).
2Cùng với một người bạn cũ nhớ lại thời gian đã qua sau nhiều ngày không gặp lạiWe catch up on old memories together after 3 years of not seeing each other (Chúng tôi cùng nhau ôn lại kỷ niệm xưa sau 3 năm không gặp).

Catch up on
Catch up on

3. Catch up with

Phrasal Verb với Catch tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Catch up with

STTÝ nghĩa Ví dụ
1theo kịp (nghĩa bóng) = keep up with,keep pace withYou still have to work hard to catch up with the gold medalist (Anh còn phải cố gắng lắm mới đuổi kịp người đoạt huy chương vàng).
2đưa ra tòaAfter many quarrels, the couple decided to catch up with each other to court for a divorce (Sau nhiều lần cãi vã, cặp đôi quyết định đưa nhau ra tòa ly hôn).
3xem xétWe will catch up with your case and respond shortly (Chúng tôi sẽ xem xét trường hợp của bạn và phản hồi ngay).
4tìm ra ai đó (sau một khoảng thời gian dài)They caught up with their own twins after so many years (Họ tìm ra cặp song sinh của mình sau bao nhiêu năm).
5trừng phạt ai vì đã làm sai điều gì (bắt quả tang) The supervisor caught up with her for cheating in the exam (Giám thị bắt quả tang cô gian lận trong kỳ thi).
6học cái gì mới mà đã được nhiều người biếtOnly now did I catch up with the world of dinosaurs (Đến bây giờ tôi mới được học về thế giới khủng long).

Catch up with
Catch up with

4. Catch up

Catch up là gì? Cùng prepedu.com tham khảo bảng tổng hợp ý nghĩa và ví dụ của Phrasal Verb với Catch up nhé: 

STTÝ nghĩa Ví dụ
1làm bù để bắt kịp tiến độ công việc đã lỡWe spent the whole weekend catching up for missed work (Chúng tôi dành cả cuối tuần để làm bù công việc bị bỏ lỡ).
2bắt kịp,đuổi kịp ai (ở đằng trước), hoặc đôi khi qua mặtTheir car finally caught up to the speed of the racetrack (Xe của họ cuối cùng cũng bắt kịp tốc độ của đường đua).
3mang xách, cầm một cách vội vãWe quickly caught up our things to the car to make it in time for the picnic (Chúng tôi nhanh chóng mang đồ đạc lên xe để kịp chuyến dã ngoại).

Catch up
Catch up

Tham khảo thêm bài viết: 10 PHRASAL VERBS VỚI CALL THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH BẠN NÊN NẰM LÒNG!

5. Catch out

Phrasal verb với Catch tiếp theo được đề cập trong bài viết này chính là Catch out. Catch out là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nghĩa của Phrasal Verb với Catch out nhé!

STTÝ nghĩa Ví dụ
1chứng minh hoặc phát hiện ra ai đó đang nói dốiMy mom caught out that I lied about paying the parking fine myself (Mẹ tôi phát hiện ra rằng tôi đã nói dối về việc tự trả tiền phạt đậu xe).
2(bị động) đặt ai đó trong một tình huống khó khănYou caught out me in the difficult position of having to choose who I am closer to (Bạn đang bị đặt trong vị trí khó khăn khi phải chọn người mà tôi thân thiết hơn).
3làm khó ai, bắt bẻ lỗiMy teacher likes to catch out a weak student in class when asking difficult questions (Có ấy thích làm khó các học sinh yếu trong lớp bằng việc hỏi các câu hỏi khó).
4bẫy ai, đánh lừa aiThey catch out the organizers to pass the exam (Họ đánh lừa ban tổ chức để vượt qua kỳ thi).
5làm ai đó thất bại vì yêu cầu một điều gì quá khóThe player caught out on the strength round because the organizers' requirements were too difficult (Game thủ bị loại ở vòng thi sức mạnh vì yêu cầu quá khó của ban tổ chức).

Catch out
Catch out

6. Catch on

Catch on là gì? Phrasal verb với Catch - Catch on được sử dụng như thế nào? Tham khảo ngay bảng dưới đây để hiểu rõ về ý nghĩa, ví dụ và cách dùng cụm động từ này nhé! 

STTÝ nghĩa Ví dụ
1trở nên phổ biếnThe bat blouse style is catching on all over the world (Phong cách áo cánh dơi đang gây sốt trên toàn thế giới).
2hiểu, nắm bắt, nổi tiếngDo you catch on all of Adam's class lectures? Can you guide me? (Bạn có hiểu tất cả các bài giảng trên lớp của Adam không? Bạn có thể hướng dẫn tôi chứ?).
3cuối cùng cũng hiểu cái gìI finally caught on to what was going on in this conversation (Cuối cùng tôi cũng hiểu được những gì đang diễn ra trong cuộc trò chuyện này).

Catch on
Catch on

7. Catch at

Cụm từ Phrasal Verb với Catch cuối cùng trong bộ từ vựng đó chính là Catch at. Catch at là gì? Cụm động từ này có nghĩa là bắt lấy, nắm lấy cái gì. Ví dụ:

  • We catch at every opportunity to make money (Chúng tôi nắm bắt mọi cơ hội để kiếm tiền).
  • He tried to catch at a branch but couldn't reach (Anh ta cố gắng nắm vào một cành cây nhưng không thể với tới).

Catch at
Catch at

II. Bài tập Phrasal Verb với Catch

Dưới đây là bài tập về Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh giúp bạn học luyện thi tiếng Anh hiệu quả.

Điền Phrasal Verb với Catch phù hợp vào chỗ trống:

  •  
    • He doesn't take hints very quickly, but he'll __________.
    • Let's go for a coffee - I need to____on all the gossip.
    • I loved being a catcher and thought there was nobody alive who could____me.
    • Why did the electronic gadget _________ so fast?
    • He_____ her arm as she tried to move away.
    • She____his arm, ‘Hang on. I’m coming with you.’
    • He invented a type of virtual reality helmet, but it never ____.
    • She heard him____air, and cough up the last slime of the river.
    • I suspected he wasn't telling me the truth, and one day I ____ him____ when I found some letters he'd written.
    • Will Western industry ever___with Japanese innovations?

Đáp án 

  •  
    • 1. Catch on
    • 2. Catch up
    • 3. Catch out
    • 4. Catch on
    • 5. caught at
    • 6. Catch at
    • 7. Catch on
    • 8. Catch at 
    • 9. Catch out 
    • 10. Catch up

 

III. Lời Kết

Trên đây là 10 Phrasal verb với Catch thông dụng trong tiếng Anh. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả tại nhà và chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Nếu như bạn muốn học thêm kiến thức về từ vựng cùng các thầy cô tại prepedu.com thì hãy tham khảo ngay các lộ trình học toàn diện tại Prep dưới đây nhé !

  1. Luyện thi toeic
  2. Luyện thi ielts
  3. Luyện thi tiếng anh thptqg
Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự