Tìm kiếm bài viết học tập
10+ Phrasal verbs với Break thông dụng trong tiếng Anh!
Biết nhiều phrasal verb giúp các bạn sử dụng từ vựng tự nhiên hơn trong cả giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Dưới đây là 10+ Phrasal verbs Break thông dụng nhất mà PREP tổng hợp. Cùng lưu lại và luyện tập một số bài tập cơ bản để ghi nhớ cách dùng phrasal verb với break hiệu quả hơn nhé!
I. Break là gì?
Theo từ điển Cambridge, Break - /breɪk vừa là danh từ vừa là động từ.
Khi đóng vai trò là danh từ, break có các nhóm nghĩa sau:
-
Sự gián đoạn, dừng lại, đứt gãy. Ví dụ: The power outage caused a break in our online class, and we had to reschedule the session. (Mất điện đã gây ra gián đoạn trong lớp học trực tuyến, và chúng tôi phải dời buổi học lại.)
-
Giờ nghỉ giải lao. Ví dụ: After three hours of studying, the teacher announced a ten-minute break, so we could refresh our minds. (Sau ba giờ học, giáo viên thông báo nghỉ giải lao 10 phút để chúng tôi có thể thư giãn đầu óc.)
-
Sự cắt đứt quan hệ. Ví dụ: The sudden break between the two project teams caused confusion and delays in completing the assignment. (Sự chia rẽ đột ngột giữa hai nhóm dự án đã gây ra sự bối rối và làm chậm tiến độ hoàn thành nhiệm vụ.)
Khi đóng vai trò là động từ, break có các nhóm nghĩa sau:
-
Làm gãy, bẻ gãy, cắt, gián đoạn. Ví dụ: The student accidentally broke the ruler during the math exam, but the teacher quickly provided a replacement. (Học sinh vô tình làm gãy cây thước trong kỳ thi toán, nhưng giáo viên đã nhanh chóng đưa cho một cái thay thế.)
-
Cắt đứt quan hệ, tuyệt giao. Ví dụ: After several disagreements on the research project, the students decided to break their partnership and work independently. (Sau nhiều bất đồng về dự án nghiên cứu, các sinh viên quyết định cắt đứt mối quan hệ hợp tác và làm việc độc lập.)
Một số từ đồng nghĩa với break:
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Pause /pɑːz/ |
Tạm dừng |
The manager suggested we pause the project review until all the data is available. (Người quản lý đề xuất tạm dừng việc đánh giá dự án cho đến khi tất cả dữ liệu sẵn sàng.) |
Interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ |
Gián đoạn |
The phone call interrupted our discussion about the new marketing strategy. (Cuộc gọi đã làm gián đoạn cuộc thảo luận về chiến lược marketing mới của chúng tôi.) |
Disrupt /dɪsˈrʌpt/ |
Gián đoạn |
The power outage disrupted the entire office, forcing everyone to stop working for an hour. (Sự cố mất điện đã gây gián đoạn toàn bộ văn phòng, buộc mọi người phải ngừng làm việc trong một giờ.) |
Halt /hɑːlt/ |
Gây gián đoạn mạnh |
The company decided to halt the recruitment process until the budget is approved. (Công ty quyết định tạm ngừng quá trình tuyển dụng cho đến khi ngân sách được phê duyệt.) |
Terminate /ˈtɝː.mə.neɪt/ |
Chấm dứt |
The management team decided to terminate the partnership with the supplier after continuous delays in deliveries. |
II. Tổng hợp các Phrasal Verb với Break thông dụng
1. Break up
Phrasal verbs break up là gì? Break up có nghĩa là chia tay, giải tán. Ví dụ:
-
After five years together, they decided to break up and go their separate ways. (Sau năm năm bên nhau, họ quyết định chia tay và đi con đường riêng.)
-
The police were called to break up the protest when it became violent. (Cảnh sát đã được gọi đến để giải tán cuộc biểu tình khi nó trở nên bạo lực.)
2. Break off
Break off là gì? Break off có nghĩa là chấm dứt đột ngột mối quan hệ, hoạt động hoặc cuộc hội thoại. Ví dụ:
-
She broke off in the middle of her sentence when she heard the news. (Cô ấy ngừng nói giữa chừng khi nghe tin.)
-
They decided to break off negotiations after failing to agree on the terms. (Họ quyết định ngừng đàm phán sau khi không đạt được thỏa thuận.)
3. Break out
Phrasal verb Break out là gì? Cụm động từ có nghĩa là bắt đầu một cách đột ngột, đặc biệt là những điều tiêu cực như chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn. Ví dụ:
-
A fire broke out in the warehouse last night. (Một vụ cháy đã bùng phát trong kho vào tối qua.)
-
Violence broke out after the match ended in a draw. (Bạo lực bùng phát sau khi trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.)
4. Break out in
Break out in là gì? Break out in có nghĩa là bắt đầu xuất hiện đột ngột trên cơ thể (mụn, mồ hôi,...). Ví dụ:
-
He broke out in a rash after eating seafood. (Anh ấy bị nổi mẩn sau khi ăn hải sản.)
-
I always break out in a sweat before giving a presentation. (Tôi luôn đổ mồ hôi trước khi thuyết trình.)
5. Break out of
Phrasal verb Break out of có nghĩa là gì? Break out of là thoát ra khỏi một nơi bị giam giữ hoặc trốn khỏi tình huống khó khăn. Ví dụ:
-
The prisoners managed to break out of jail during the riot. (Các tù nhân đã cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù trong cuộc bạo loạn.)
-
He’s trying to break out of his old habits and start a healthier lifestyle. (Anh ấy đang cố gắng thoát khỏi những thói quen cũ và bắt đầu lối sống lành mạnh hơn.)
6. Break sth in
Phrasal verbs Break sth in là gì? Cụm động từ này mang nghĩa làm quen với. Ví dụ:
-
I need to break in these new shoes before the big event. (Tôi cần làm quen với đôi giày mới này trước sự kiện lớn.)
-
The cowboy spent weeks breaking in the new horse. (Chàng cao bồi đã dành vài tuần để thuần hóa con ngựa mới.)
7. Break into
Phrasal verb Break into có nghĩa là đột nhập vào một nơi, đặc biệt là để trộm cắp. Ví dụ:
-
Thieves broke into the house while the family was away on vacation. (Kẻ trộm đã đột nhập vào nhà khi gia đình đi nghỉ mát.)
-
Someone tried to break into my car last night. (Ai đó đã cố gắng đột nhập vào xe của tôi tối qua.)
8. Break down
Phrasal verb Break down có nghĩa là hỏng hóc (máy móc) hoặc sụp đổ tinh thần, sức khỏe. Ví dụ:
-
The car broke down on the way to work, so I had to call for help. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đi làm, vì vậy tôi phải gọi cứu trợ.)
-
After hearing the bad news, she broke down and started crying. (Sau khi nghe tin xấu, cô ấy suy sụp và bắt đầu khóc.)
9. Break through
Phrasal verb Break through là gì? Break through có nghĩa là đột phá hoặc vượt qua một rào cản, giới hạn. Ví dụ:
-
After months of hard work, we finally broke through and found a solution to the problem. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, chúng tôi cuối cùng đã đột phá và tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
-
The company has been trying to break through the Asian market for years. (Công ty đã cố gắng thâm nhập vào thị trường châu Á trong nhiều năm.)
10. Break away
Break away là gì? Phrasal verb này có nghĩa là tách ra hoặc rời khỏi một nhóm, tổ chức. Ví dụ:
-
A group of employees decided to break away and start their own company. (Một nhóm nhân viên đã quyết định tách ra và thành lập công ty riêng của họ.)
-
The political party broke away from its main coalition to form an independent movement. (Đảng chính trị tách ra khỏi liên minh chính để hình thành một phong trào độc lập.)
11. Break apart
Phrasal verb Break away là gì? Break away có nghĩa là tách rời thành các phần nhỏ. Ví dụ:
-
The old chair broke apart when I tried to sit on it. (Chiếc ghế cũ vỡ ra khi tôi cố ngồi lên nó.)
-
The relationship slowly broke apart due to constant disagreements. (Mối quan hệ dần dần tan vỡ do những bất đồng liên tục xảy ra.)
12. Break with something
Break with something có nghĩa là gì? Phrasal verb này có nghĩa là chấm dứt, từ bỏ cái gì đó. Ví dụ:
-
Anna decided to break with tradition and wear a black wedding dress. (Anna quyết định phá vỡ truyền thống và mặc váy cưới màu đen.)
-
The company has broken with its usual marketing strategy to target younger consumers. (Công ty đã từ bỏ chiến lược marketing thông thường để nhắm tới người tiêu dùng trẻ tuổi.)
13. Break above/ below sth
Break above/below sth có nghĩa là di chuyển lên/xuống mức cụ thể, dùng nhiều trong lĩnh vực tài chính. Ví dụ:
-
The AAC Company stock price broke above $100 for the first time in years. (Giá cổ phiếu của công ty AAC lần đầu tiên vượt qua mức 100 đô la sau nhiều năm.)
-
If the temperature breaks below freezing, we might get snow tomorrow. (Nếu nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng, có thể ngày mai sẽ có tuyết.)
III. Một số idiom với break
Dưới đây là một số idiom thông dụng với break bạn có thể tham khảo thêm:
-
Break a leg: lời chúc may mắn (thường được dùng trước khi ai đó lên sân khấu hoặc tham gia một cuộc thi). Ví dụ: Good luck with your performance tonight. Break a leg! (Chúc may mắn với màn biểu diễn tối nay. May mắn nhé!)
-
Break the ice: Khuấy động không khí, làm giảm sự căng thẳng. Ví dụ: To break the ice at the party, I started asking people about their favorite movies. (Để phá vỡ bầu không khí căng thẳng tại bữa tiệc, tôi bắt đầu hỏi mọi người về bộ phim yêu thích của họ.)
-
Break a sweat: cố gắng mà không thấy khó khăn, mệt mỏi. Ví dụ: He finished the task without even breaking a sweat.
(Anh ấy hoàn thành công việc mà không hề cảm thấy khó khăn.) -
Break the news: thông báo tin tức, thường là tin xấu. Ví dụ: I had to break the news to him that the project was canceled. (Tôi phải báo cho anh ấy tin rằng dự án đã bị hủy bỏ.)
-
Break the rules: vi phạm luật lệ, quy định. Ví dụ: He was punished for breaking the rules during the exam. (Anh ấy bị phạt vì vi phạm quy định trong kỳ thi.)
-
Break the bank: tốn rất nhiều tiền, chi phí vượt khả năng chi trả. Ví dụ: Buying a new car would break the bank for me right now. (Mua một chiếc xe mới sẽ tiêu tốn hết tiền của tôi lúc này.)
-
Break the mold: làm điều gì đó khác biệt, sáng tạo, phá bỏ khuôn mẫu cũ. Ví dụ: Her innovative approach to teaching really broke the mold. (Phương pháp giảng dạy sáng tạo của cô ấy thực sự phá vỡ khuôn mẫu cũ.)
-
Break somebody’s heart: làm ai đó vô cùng buồn hoặc thất vọng, tan vỡ, thường trong mối quan hệ tình cảm. Ví dụ: It broke his heart when she decided to leave him. (Điều làm tan nát trái tim anh ấy là khi cô ấy quyết định rời bỏ anh.)
-
Break the silence: phá vỡ sự im lặng, thường bằng cách nói hoặc làm điều gì đó. Ví dụ: After several minutes of awkward silence, she finally broke the silence with a joke. (Sau vài phút im lặng ngượng ngùng, cô ấy cuối cùng đã phá vỡ sự im lặng bằng một câu chuyện cười.)
-
Break the record: phá kỷ lục, đạt được kết quả tốt hơn kỷ lục trước đó. Ví dụ: She trained hard for months and finally broke the world record in swimming. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tháng và cuối cùng phá vỡ kỷ lục thế giới trong môn bơi lội.)
IV. Bài tập với phrasal verbs break
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
1. The car engine suddenly __________ while we were on the highway, so we had to call for help.
A) broke up
B) broke down
C) broke out
2. The prisoners managed to __________ the jail during the confusion caused by the riot.
A) break off
B) break out of
C) break down
3. She needed to __________ the silence by making a funny comment during the awkward moment.
A) break the ice
B) break down
C) break through
4. I always get nervous before a big presentation, but after I start, I usually __________ a sweat.
A) break out
B) break into
C) break a sweat
5. The protesters refused to __________ until their demands were heard by the authorities.
A) break up
B) break down
C) break away
6. After the meeting, they decided to __________ negotiations and try again next month.
A) break off
B) break in
C) break out
7. The thieves tried to __________ the bank vault, but the alarm went off and they fled.
A) break into
B) break down
C) break apart
8. They were able to __________ the tough competition and win the championship.
A) break out
B) break away
C) break through
9. Let's __________ for lunch and continue our discussion later this afternoon.
A) break off
B) break down
C) break out
10. The team members decided to __________ after years of working together due to creative differences.
A) break down
B) break up
C) break into
Đáp án:
-
B
-
B
-
A
-
C
-
A
-
A
-
A
-
C
-
A
-
B
Trên đây, PREP đã tổng hợp các phrasal verbs Break thông dụng, có bài tập đi kèm để các bạn luyện tập. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn học luyện thi tiếng Anh thật hiệu quả!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!