Tìm kiếm bài viết học tập

Một số Phrasal verb Turn - Cụm động từ tiếng Anh với Turn thông dụng

Turn against, turn in, turn away, turn around, turn down... là những cụm động từ thường gặp trong bài thi hoặc giao tiếp. Hãy cùng PREP tổng hợp và ghi nhớ các Phrasal verbs Turn trong bài viết sau đây đồng thời luyện tập bài tập để ghi nhớ ngay nhé!

phrasal-verb-turn.jpg
Phrasal verbs turn trong tiếng Anh

Turn against, turn in, turn away, turn around, turn down... là những cụm động từ thường gặp trong bài thi hoặc giao tiếp. Hãy cùng PREP tổng hợp và ghi nhớ các Phrasal verbs Turn trong bài viết sau đây đồng thời luyện tập bài tập để ghi nhớ ngay nhé!

I. Turn là gì?

Turn - /tɜːrn/ đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Turn thường được dùng với các nghĩa sau:

  • Turn đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa:

    • Đổi hướng, xoay tròn, vặn tròn. Ví dụ: He turned the fan knob to reduce the wind. (Anh ấy xoay nút quạt để giảm gió.)

    • Trở thành, biến thành, trở nên, đến, đạt tới. I'll be turning 24 at the end of this month. (Cuối tháng này là tôi 24 tuổi.)

  • Turn đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: lượt, sự quay, vòng quay, chiều hướng, sự diễn biến. Ví dụ: 

    • It's your turn to report. (Đến lượt bạn báo cáo rồi.)

    • The dial clock makes one full turn every minute. (Kim đồng hồ quay một vòng tròn hoàn chỉnh mỗi phút.)

    • It's your turn to shine on your work. (Đây là cơ hội để bạn tỏa sáng trong công việc.)

turn-la-gi.png
Turn là gì?

II. Phrasal verbs Turn trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các Phrasal verb với Turn trong tiếng Anh thường dùng nhất: 

1. Turn around

Phrasal verbs Turn đầu tiên PREP giới thiệu trong bài mang tên Turn around. Vậy Turn around là gì? Cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là quay đầu lại và cải thiện tình hình từ xấu thành tốt. Ví dụ: 

  • Tommy’s car turned around at the end of the street. (Chiếc xe của Tommy quay đầu lại ở cuối con phố.)

  • The PREP company managed to turn around its financial situation. (Công ty PREP đã xoay sở để cải thiện tình hình tài chính của mình.)

2. Turn around to

Phrasal verbs Turn around to là gì? Turn around to có nghĩa là quay lại để nhìn hoặc nói chuyện với ai đó. Ví dụ:

  • She turned around to see who was calling her name. (Cô ấy quay lại để xem ai đang gọi tên mình.)

  • Jack turned around to me and said, "What did you say? (Jack quay sang tôi và nói, "Bạn nói gì vậy?”)

3. Turn back

Tiếp theo, Phrasal verbs Turn back có nghĩa là gì? Turn back có nghĩa là quay ngược trở lại, chuyển hướng ngược lại. Ví dụ: 

  • We had to turn back because the road was traffic jam. (Chúng tôi phải quay lại vì con đường bị tắc.)

  • The plane had to turn back due to bad weather. (Máy bay phải quay lại do thời tiết xấu.)

turn-back-la-gi.png
Turn back là gì

4. Turn back on

Phrasal verbs Turn back on là gì? Turn back on là quay lưng với ai/cái gì; bỏ rơi ai/từ bỏ điều gì đó; làm ngơ, không để ý đến hoặc loại trừ ai/cái gì. Ví dụ:

  • Bella felt betrayed when her best friend turned back on her. (Bella cảm thấy bị phản bội khi bạn thân quay lưng lại với cô ấy.)

  • The Kings Joint Stock Technology company turned back on its promise to invest in the community. (Công ty cổ phần công nghệ Kings đã không giữ lời hứa đầu tư vào cộng đồng.)

5. Turn on

Turn on là gì? Phrasal verb Turn on có các nghĩa sau: 

Ý nghĩa

Ví dụ

Khởi động máy móc 

I turn on the computer when I come at work. (Tôi bật máy tính lên khi tôi lên văn phòng.)

Phụ thuộc vào điều gì đó

The success of the project turns on securing enough funding. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc có đủ tài trợ.)

Tấn công (đột ngột)

The dog turned on the intruder. (Con chó tấn công kẻ đột nhập.)

6. Turn on to

Phrasal verbs Turn on to là gì? Turn on to có nghĩa là khiến ai đó quan tâm, hứng thú đến điều gì đó giới thiệu, bắt đầu làm quen với ai, cái gì. 

Ví dụ:

  • My friend turned me on to a new boyfriend. (Bạn tôi đã giới thiệu cho tôi một bạn trai mới.)

  • I've recently turned on to yoga and find it very relaxing. (Gần đây tôi đã bắt đầu tập yoga và thấy nó rất thư giãn.)

7. Turn off

Phrasal verbs Turn off là gì? Turn off có nghĩa là tắt (điện, máy móc), hoặc dừng, ngừng sử dụng cái gì đó. 

Ví dụ: 

  • I try to turn off my phone before 10 PM. (Tôi dừng sử dụng điện thoại trước 10 giờ tối.)

  • I always turn off the lights before leaving the room. (Tôi luôn tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.) 

turn-off-la-gi.png
Turn off là gì

8. Turn off to

Nghĩa của Phrasal verbs Turn off to là gì? Turn off to là không thích, không quan tâm đến. 

Ví dụ:

  • I'm really turned off to horror movies. (Tôi thực sự không thích phim kinh dị.)

  • Anna's turned off to his rude behavior. (Anna không còn quan tâm đến hành vi thô lỗ của anh ta.)

9. Turn up

Phrasal verbs Turn up là gì? Turn up có nghĩa là tăng âm lượng hoặc chỉ sự xuất hiện đột ngột. 

Ví dụ:

  • I can't hear the news. Please turn up the volume. (Tôi không nghe thấy tin tức. Làm ơn tăng âm lượng lên.)

  • The missing child turned up in the forest safe and sound after three days. (Đứa trẻ mất tích đã xuất hiện trong rừng an toàn sau ba ngày.)

10. Turn up for

Phrasal verbs Turn up for là gì? Turn up for có nghĩa là xuất hiện, có mặt tại => nhấn mạnh vào việc xuất hiện hoặc tham gia vào một sự kiện cụ thể. 

Ví dụ:

  • Tom didn't turn up for the important meeting yesterday. (Tom đã không đến cuộc họp quan trọng ngày hôm qua.)

  • A lot of people turned up for Lisa's concert yesterday. (Rất nhiều người đã đến buổi hòa nhạc của Lisa ngày hôm qua.)

11. Turn up with

Phrasal verbs Turn with là gì? Turn up with có nghĩa là xuất hiện/đi cùng với ai đó hoặc mang theo cái gì đó. 

Ví dụ:

  • John turned up with a bunch of flowers for her birthday. (John xuất hiện với một bó hoa vào ngày sinh nhật của cô ấy.)

  • Bella turned up with a new boyfriend at the party. (Bella xuất hiện với một người bạn trai mới tại bữa tiệc.)

12. Turn down

Một trong các phrasal verb đi với turn thường gặp là Turn down. Vậy Turn down là gì? Turn down có nghĩa là giảm âm lượng hoặc dùng để từ chối lời đề nghị. 

Ví dụ:

  • The music is too loud. Could you turn it down? (Nhạc to quá. Bạn có thể giảm âm lượng xuống được không?)

  • She turned down the content job offer because the salary was too low. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị công việc viết nội dung vì mức lương quá thấp.)

13. Turn in

Phrasal verbs Turn in là gì? Turn in có nghĩa là nộp, giao lại, tự thú, giao ai đó cho cơ quan chức năng hoặc đi ngủ. 

Ví dụ: 

  • I need to turn in this traffic website report by tomorrow. (Tôi cần nộp báo cáo về lưu lượng truy cập website này vào ngày mai.)

  • I'm so exhausted. I think I'll turn in early tonight. (Tôi kiệt sức rồi. Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.)

turn-in-la-gi.png
Turn in là gì

14. Turn in on

Phrasal verbs Turn in on là gì? Turn in on là thu mình lại, ít giao tiếp với xã hội và tập trung vào bản thân ai đó. 

Ví dụ:

  • She's been turning in on herself since her first love breakup. (Cô ấy đã trở nên thu mình lại kể từ khi chia tay mối tình đầu.)

  • Tim tends to turn in on himself when he's stressed. (Tim có xu hướng thu mình lại khi gặp căng thẳng.)

15. Turn in for

Phrasal verbs Turn in for là gì? Turn in for có nghĩa là đi ngủ, nhấn mạnh vào việc nghỉ ngơi. 

Ví dụ:

  • I'm so tired. I think I'll turn in for the night. (Tôi quá mệt. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ.)

  • It's getting late. Let's turn in for the night. (Đã khuya rồi. Chúng ta đi ngủ thôi.)

16. Turn into

Phrasal verbs Turn into là gì? Turn into có nghĩa là biến thành, chuyển đổi thành. 

Ví dụ:

  • The caterpillar will turn into a butterfly when given enough time. (Con sâu sẽ biến thành bướm khi đạt đủ thời gian.)

  • The old flat was turned into a shopping mall. (Căn hộ cũ đã được cải tạo thành một trung tâm thương mại.)

17. Turn out

Phrasal verbs Turn out là gì? Turn out có nghĩa là sản xuất, tổ chức, hóa ra là.

Ví dụ:

  • The bakery turns out fresh bread every morning. (Cửa hàng bánh mì sản xuất bánh mì tươi mỗi sáng.) 

  • It turned out that he was the thief all along. (Hóa ra anh ta chính là kẻ trộm.)

turn-out-la-gi.png
Turn out là gì

18. Turn out for

Phrasal verbs Turn out for là gì? Turn out for có nghĩa là tham gia, tham dự sự kiện. 

Ví dụ:

  • Everyone in my company turned out for the charity event. (Mọi người trong công ty tôi đều tham gia sự kiện từ thiện.)

  • The product content team did not turned out for the meeting. (Nhóm nội dung sản phẩm không tham gia cuộc họp.)

19. Turn over

Phrasal verbs Turn over là gì? Turn over mang nghĩa là thay đổi vị trí của người/ vật; chuyển kênh; suy nghĩ cẩn thận 

Ví dụ: 

  • She turned over in bed and tried to go back to sleep. (Cô ấy trở mình trên giường và cố gắng ngủ lại.)

  • This show is boring; let’s turn over to the sports channel. (Chương trình này chán quá; hãy chuyển sang chương trình thể thao.)

  • He kept turning over the problem in his mind, trying to find a solution. (Anh ấy đã suy nghĩ cẩn thận về vấn đề, cố gắng tìm ra giải pháp.)

21. Turn to

Phrasal verbs Turn turn to là gì? Turn to có nghĩa là tìm (trang sách), nhờ vả, dựa vào cái gì. 

Ví dụ:

  • She turned to the last chapter of the book to find the ending. (Cô ấy lật đến chương cuối cùng của cuốn sách để tìm kết của câu chuyện.)

  • When I'm in trouble, I always turn to my boyfriend for advice. (Khi gặp khó khăn, tôi luôn nhờ bạn trai tư vấn.)

23. Turn against

Phrasal verbs Turn against là gì? Turn against có nghĩa là trở thành kẻ thù, chống lại, quay lưng lại với ai đó hoặc điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • The people of this country turned against the government after the economic crisis. (Người dân nước này đã quay lưng lại với chính phủ sau cuộc khủng hoảng kinh tế.)

  • John and his brother turned against each other over their inheritance. (John và anh trai anh ấy đã trở mặt với nhau vì tài sản thừa kế.)

24. Turn away

Phrasal verbs Turn away là gì? Turn away có nghĩa là quay mặt đi để không nhìn thấy điều gì, không cho ai vào

Ví dụ: 

  • She had to turn away from the screen during the scary movie. (Cô ấy phải quay mặt đi khi xem bộ phim kinh dị.)

  • The bouncer turned us away at the entrance because we weren't on the guest list. (Bảo vệ đã không cho chúng tôi vào vì chúng tôi không có trong danh sách khách mời.)

turn-away-la-gi.png
Turn away là gì

Ngoài ra, các bạn có thể tích lũy thêm kiến thức về phrasal verbs trong bài viết sau:

30+ chuyên mục Phrasal verb theo chủ đề trong tiếng Anh

III. Bài tập Phrasal verb Turn có đáp án chi tiết

Cùng luyện ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững ý nghĩa và cách dùng các Phrasal verb Turn bạn nhé. Thuộc lòng các cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao. Cùng ôn luyện ngay thôi nào!!!

1. Điền Phrasal verb Turn thích hợp vào chỗ trống

Turn down

Turn in

Turn up

Turn around

Turn to

Turned off

Turned on

Turned away

Turned over

Turned out

  1. It was getting dark so he got up and________the light.

  2. These feelings of fear and helplessness may________anger.

  3. You must be tired. Why don't you________now?

  4. The case was________to another officer.

  5. She parked outside the garage and________the engine.

  6. They tried to board a ferry but were________by the captain.

  7. After a bad period, the company is finally starting to________.

  8. “Did you accept their offer?” - “Yes, it was too good to________”.

  9. If I had not gone to visit her, things would have________differently.

  10. We don't know how much food to prepare because we're not sure how many people will________.

2. Chọn một đáp án Phrasal verb Turn chính xác

1. I think we are going the wrong way. Let's turn________.

  • A. out

  • B. around

  • C. up

  • D. in

2. The new management could not turn the company________. 

  • A. out

  • B. around

  • C. in

  • D. off

3. The watchman turned us________at the door.

  • A. out

  • B. away

  • C. off

  • D. around

4. Could you turn the volume of that music________? It is too loud. 

  • A. down

  • B. off

  • C. in

  • D. out

5. It was a good offer but she turned it________.

  • A. out

  • B. down

  • C. away

  • D. in

6. All students should turn their assignments________on or before Friday.

  • A. in

  • B. down

  • C. over

  • D. out

3. Đáp án bài tập Phrasal verb Turn

Bài 1: 1 - turned on, 2 - turn to, 3 - turn in, 4 - turned over, 5 - turned off, 6 - turned away, 7 - turn around, 8 - turn down, 9 - turned out, 10 - turn up.

Bài 2: 1 - B, 2 - B, 3 - B, 4 - A, 5 - B, 6 - A

Trên đây là ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập Phrasal verb Turn thông dụng trong tiếng Anh. Hãy học thuộc lòng 20+ phrasal verbs turn trên để giao tiếp hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi thực chiến bạn nhé.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự