Tìm kiếm bài viết học tập

Phrasal Verb với In - 263 cụm động từ tiếng Anh với In thông dụng

Phrasal Verb trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và mang nhiều tầng nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ gửi đến bạn một số Phrasal Verb với In thông dụng, thường xuyên được sử dụng để giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi thực chiến. Vậy còn chần chừ gì nữa, lưu lại những cụm động từ này vào sổ tay từ vựng hoặc ứng dụng học từ vựng online ngay thôi nào!!!

Phrasal Verb trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và mang nhiều tầng nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ gửi đến bạn một số Phrasal Verb với In thông dụng, thường xuyên được sử dụng để giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi thực chiến. Vậy còn chần chừ gì nữa, lưu lại những cụm động từ này vào sổ tay từ vựng hoặc ứng dụng học từ vựng online ngay thôi nào!!!

phrasal-verb-voi-in.jpg
Phrasal Verb với In - một số cụm động từ với In thông dụng trong tiếng Anh!

I. Một số Phrasal verb với In thường gặp trong tiếng Anh 

Dưới đây là một số Phrasal verb với In thông dụng trong tiếng Anh, tham khảo ngay những cụm động từ này bạn nhé: 

1. Ask in

Ask in là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong từng ngữ cảnh như thế nào? Ask in có nghĩa là mời ai đó vào trong nhà bạn. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về Phrasal verb với In này:

  • "Felix's at the door." "Ask him in." (“Felix đang ở ngoài cửa.” "Mời anh ấy vào.")
  • We were getting cold talking on the doorstep, so I asked him in. (Chúng tôi đang nói chuyện ở bậc cửa nên tôi đã mời anh ấy vào nhà.)

2. Believe in

Chúng ta hãy cùng PREP tìm hiểu Phrasal verb với In – Believe in. Believe in là gì? Cụm động từ này mang nghĩa là tin tưởng, đặt niềm tin trọn vẹn vào ai, người nào đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 

  • Do they believe in God? (Họ có tin vào Chúa không?)
  • Do you believe in the afterlife? (Bạn có tin vào kiếp sau không?)

Believe in - Phrasal verb với In
Believe in - Phrasal verb với In

3. Break in

Phrasal Verb với In tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Break in. Break in là gì? Cụm động từ này có nghĩa là:

  • Break in: Xông vào, phá mà vào (nhà, ... để trộm). Ví dụ: Burglars had broken in while we were away. (Kẻ trộm đã đột nhập khi chúng tôi đi vắng.)
  • Break in: Ngắt, chặn (lời), cắt ngang (câu chuyện). Ví dụ: Linda longed to break in on their conversation but didn't want to appear rude. (Linda mong muốn được xen vào cuộc trò chuyện của họ nhưng không muốn tỏ ra thô lỗ.)
  • Break in: Huấn luyện (ngựa ...). Ví dụ: My dad took ages to break the horse in. (Bố tôi đã phải tốn một quãng thời gian dài để huấn luyện con ngựa đó.)

Phrasal verb với In - Break in
Phrasal verb với In - Break in

4. Bash in

Bask in là gì? Bask in có nghĩa là đập mạnh, va mạnh. Phrasal verb với In này được sử dụng như thế nào? Tham khảo một số ví dụ dưới đây bạn nhé:

  • The police bashed the door down. (Cảnh sát đập cửa xuống.)
  • I'll bash your head in if you do that again. (Tôi sẽ đập đầu bạn nếu bạn làm điều đó một lần nữa.)

5. Bring in

Tiếp theo chúng ta cùng đi tìm hiểu Phrasal verb với In - Bring in. Bring in là gì? Cụm động từ này được sử dụng như thế nào. Cụ thể:

  • Bring in: Yêu cầu ai tham gia vào việc gì đó. Ví dụ: Local residents were angry at not being brought in on the new housing proposal. (Người dân địa phương tức giận vì không được đưa vào đề xuất nhà ở mới.)
  • Bring in: Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để tra hỏi hoặc bắt giữ. Ví dụ: Two men were brought in for questioning. (Hai người đàn ông đã được đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn.)
  • Bring in: Giới thiệu luật mới. Ví dụ: They want to bring in a bill to limit arms exports. (Họ muốn đưa ra một dự luật nhằm hạn chế xuất khẩu vũ khí.)
  • Bring in: Đưa ra quyết định tại tòa án. Ví dụ: The jury brought in a verdict of guilty. (Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết có tội.)
  • Bring in: Kiếm được một số tiền. Ví dụ: His freelance work brings him in about $ 20,000 a year. (Công việc tự do mang lại cho anh thu nhập khoảng 20.000 USD một năm.)

Bring in 
Phrasal verb với In - Bring in

Tham khảo thêm bài viết:

6. Cash in

Phrasal verb với In - Cash in có nghĩa là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “chuyển đổi cổ phiếu, trái phiếu, ... thành tiền mặt”. Ví dụ:

  • These bonds can be cashed in at any time. (Những trái phiếu này có thể được chuyển thành tiền mặt bất cứ lúc nào.)
  • You should regularly review your securities; it may be time to cash in and look for another opportunity. (Bạn nên thường xuyên xem xét chứng khoán của mình; có lẽ đã đến lúc phải rút tiền và tìm kiếm cơ hội khác.)

7. Check in

Tiếp đến là Phrasal Verb với In – Check in. Check in là gì? Cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là đăng ký vào, xác nhận vị trí hoặc đăng ký dịch vụ. Ví dụ: 

  • To be on time to board the plane, you need to check in 1 hour early. (Để có mặt đúng giờ lên máy bay, bạn cần làm thủ tục sớm trước 1 tiếng.)
  • Alan and Adam went to the hotel to check in this morning. (Sáng nay Alan và Adam đến khách sạn nhận phòng.)

Phrasal verb Check in
Phrasal verb Check in

Tham khảo thêm bài viết:

8. Come in

Come in là gì? Phrasal verb với In này được sử dụng trong những trường hợp nào? Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của Come in:

  • Come in: mời vào. Ví dụ: Come in! (Mời vào!)
  • Come in: (Chuyến bay, tàu) đến nơi. Ví dụ: The train is coming in now. (Tàu sắp tới rồi.)
  • Come in: Xếp hạng trong một cuộc đua. Ví dụ: My horse came in last. (Con ngựa của tôi đến sau cùng.)
  • Come in: Trở nên xu hướng (thời trang). Ví dụ: Long hair for men came in in the sixties. (Tóc dài dành cho nam giới xuất hiện vào những năm sáu mươi.)
  • Come in: Có sẵn. Ví dụ: We're still waiting for copies of the book to come in. (Chúng tôi vẫn đang chờ bản sao của cuốn sách được gửi đến.)

Tham khảo thêm bài viết:

9. Count in

Hãy cùng PREP tìm hiểu về Phrasal verb với In - Count in bạn nhé. Count in là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “bao gồm ai/cái gì”. Tham khảo các ví dụ minh họa dưới đây để hiểu chính xác cách dùng cụm động từ tiếng Anh này bạn nhé:

  • I hear you're organizing a trip to the game next week? Count me in! (Tôi nghe nói bạn đang tổ chức một chuyến đi chơi game vào tuần tới? Bao gồm cả tôi nữa nhé!)
  • Do you want to go swimming with us tomorrow?" "Yes, count me in." (Bạn có muốn đi bơi với chúng tôi vào ngày mai không?" "Có, tính cả tôi vào.")

10. Cut in

Tiếp theo chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với In – Cut in. Cut in là gì? Cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là:

  • Cut in: Bắt đầu vận hành. Ví dụ: The fans cut in when the engine starts getting too hot. (Các chiếc quạt bắt đầu chạy khi động cơ bắt đầu trở nên quá nóng.)
  • Cut in: Chen ngang sau khi đã vượt (xe ô tô). Ví dụ: This motorbike cut in and nearly caused an accident. (Chiếc xe máy đó bất chợt chen ngang và suýt gây ra một vụ tai nạn.)
  • Cut in: Nói xen vào, cắt ngang cuộc trò chuyện. Ví dụ: Peter kept cutting in on our conversation. (Peter tiếp tục cắt ngang cuộc trò chuyện của chúng tôi.)

Cut in
Phrasal Verb với In – Cut in

Tham khảo thêm bài viết:

11. Deal in 

Deal in là gì? Phrasal verb với In – Deal in có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tham khảo một số ý nghĩa chính của cụm động từ này dưới đây:

  • Deal in: Buôn bán, kinh doanh. Ví dụ: Traders are dealing in plant seeds for people. (Các thương lái đang bán hạt giống cây trồng cho người dân.)
  • Deal in: Quan tâm đến cái gì. Ví dụ: Kris was not a man who dealt in rumors. (Kris không phải là người hay quan tâm đến tin đồn.)

Deal in (something) 
Phrasal verb với In – Deal in

12. Dive in

Dive in là gì? Cụm động từ tiếng Anh này được sử dụng như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa của Phrasal verb với In này bạn nhé:

  • Dive in: Bắt đầu ăn uống một cách hào hứng. Ví dụ: She dives in and eats with obvious enjoyment. (Cô ấy lao vào và ăn với vẻ thích thú rõ ràng.)
  • Dive in: Bắt đầu làm việc gì đó nhiệt tình không do dự. Ví dụ: I didn't know what to expect at first but I just dived in. (Lúc đầu tôi không biết điều gì sẽ xảy ra nhưng tôi cứ lao vào.)

13. Drop in

Tiếp theo, cùng PREP tìm hiểu Phrasal verb với In - Drop in bạn nhé. Drop in là gì và được sử dụng như thế nào? Drop in có nghĩa là “thăm ai đó, thường không hẹn trước”. Tham khảo ví dụ sau đây để nắm vững cách dùng của cụm động từ tiếng Anh này nhé:

  • You can drop in whenever you’re in the neighborhood. (Bạn có thể ghé vào bất cứ khi nào bạn ở trong khu vực lân cận.)
  • I thought I'd drop in on you while I was passing. (Tôi nghĩ tôi sẽ ghé qua chỗ bạn khi tôi đi ngang qua.)

14. Fall in

Fall in là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến, thường xuyên được người bản xứ sử dụng. Vậy Phrasal verb với In - Fall in là gì? Phrasal verb này mang nghĩa:

  • Fall in: đổ, đổ sập. Ví dụ: Ten miners were trapped underground when the roof of the tunnel fell in. (Mười thợ mỏ bị mắc kẹt dưới lòng đất khi mái đường hầm đổ sập.)
  • Fall in: di chuyển theo hàng lối. Ví dụ: He started to march away, and the others fell in behind him. (Anh ta bắt đầu bước đi, và những người khác theo sau anh ta.)

Tham khảo thêm bài viết:

15. Fill in

Fill in sẽ là Phrasal verb với In tiếp theo chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này. Fill in là gì và được sử dụng như thế nào? 

  • Fill in: Cho vào, thêm vào cho đầy đủ. Ví dụ: Now that we know in general what happened, we need to fill in the details. (Bây giờ chúng ta đã biết tổng thể điều gì đã xảy ra, chúng ta cần điền thông tin chi tiết.)
  • Fill in: Điền vào. Ví dụ: Have you filled in your tax form yet? (Bạn đã điền vào biểu mẫu thuế của mình chưa?)
  • Fill in: Cung cấp cho ai đầy đủ chi tiết về cái gì. Ví dụ: I’ve been away – can you fill me in on what has been happening? (Tôi đã đi vắng - bạn có thể cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?)
  • Fill in: Tiêu phí (thời gian) trong khi chờ đợi cái gì. Ví dụ: She had several cups of coffee at the cafeteria to fill in the time until the train left. (Cô uống vài tách cà phê ở căng tin để chờ thời gian trôi qua cho đến khi tàu khởi hành.)
  • Fill in: Tạm thay thế. Ví dụ: I’m filling in for her secretary. (Tôi đang tạm thay thế thư ký của cô ấy.)

16. Find in

Find in là gì? Sử dụng Phrasal verb với In này như thế nào trong tiếng Anh? Find in có nghĩa là tìm thấy ai đó, xác định được vị trí của ai đó. Ví dụ:

  • I bet you'll find Susie in this weekend-she said she has to finish a big project for class on Monday. (Tôi cá là bạn sẽ tìm thấy Susie vào cuối tuần này - cô ấy nói rằng cô ấy phải hoàn thành một dự án lớn cho lớp vào thứ Hai.)
  • I never expected to find you in at this time of night. Did you really expect to find me in on a Friday night? (Tôi không bao giờ mong đợi sẽ tìm thấy bạn vào thời điểm này trong đêm. Bạn có thực sự mong đợi được tìm thấy tôi vào tối thứ Sáu không?)

Tham khảo thêm bài viết:

17. Get in

Get in là gì? Get in có rất nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn sử dụng cụm động từ này. Cụ thể:

  • Get in: Sắp xếp cho ai đó làm việc trong nhà bạn. Ví dụ: The air conditioning has broken down; we'll have to get a technician in to fix it. (Máy điều hòa bị hỏng; chúng ta sẽ phải cử kỹ thuật viên tới để sửa nó.)
  • Get in: Đến. Ví dụ: His plane gets in at 2 p.m. (Máy bay của anh ấy hạ cánh lúc 2 giờ chiều.)
  • Get in: Về nhà. Ví dụ: She didn't get in till well after twelve o'clock because she'd been out for a few drinks with her mates. (Mãi đến hơn 12 giờ cô mới về nhà vì cô đã ra ngoài uống vài ly với bạn bè.)
  • Get in: Lên xe ô tô hoặc taxi. Ví dụ: The taxi pulled up and we got in. (Chiếc taxi dừng lại và chúng tôi bước vào.)
  • Get in: Mua đồ tiếp tế. Ví dụ: They need to get some coffee in; they're completely out. (Họ cần mua thêm cà phê, cà phê đã hết sạch rồi.)
  • Get in: Đến trường, cơ quan, nhà. Ví dụ: Linda got in late today because the bus broke down. (Hôm nay Linda đến muộn vì xe buýt bị hỏng.)

Tham khảo thêm bài viết:

18. Hand in

Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu Hand in là gì và Phrasal verb với In này được sử dụng trong những ngữ cảnh nào bạn nhé. Cụm động từ tiếng Anh này mang nghĩa “nộp, đệ trình công việc để thẩm định”. Ví dụ:

  • Have you handed in your history essay yet? (Bạn đã nộp bài luận lịch sử chưa?)
  • I've decided to hand in my resignation. (Tôi đã quyết định nộp đơn từ chức.)

19. Hold in

Hold in là gì? Hold được sử dụng như thế nào? Phrasal verb với In này có nghĩa là “che đậy cảm xúc, không bày tỏ cảm giác hiện tại của bản thân”. Ví dụ:

  • Linda, you need to hold in your anger. (Linda, em cần phải kiềm chế cơn giận của mình.)
  • Don't hold your feelings in. Let them out. (Đừng cố kiềm chế cảm xúc của bạn. Hãy xả chúng ra ngoài.)

Tham khảo thêm bài viết:

20. Join in

Join in là gì? Phrasal verb với In này mang nghĩa “tham gia hoạt động nào đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để biết cách sử dụng Join in một cách chính xác bạn nhé:

  • She made a few half-hearted attempts to join in their conversation. (Cô đã cố gắng nửa vời để tham gia vào cuộc trò chuyện của họ.)
  • Why don't you join in? (Tại sao bạn không tham gia?)

21. Keep in

Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về Phrasal verb với In - Keep in bạn nhé. Keep in là gì? Cụm động từ tiếng Anh này mang nghĩa:

  • Keep in: Giữ lại, không cho ra ngoài. Ví dụ: The teacher kept him in till he had finished the work. (Giáo viên giữ anh ta ở lại cho đến khi anh ta làm xong bài tập.)
  • Keep in: Đứng bên vệ đường. Ví dụ: Linda kept in like a wanderer. (Linda cứ ở lại như một kẻ lang thang.)

Tham khảo thêm bài viết:

22. Lead in

Lead in là gì? Lead in được sử dụng với mục đích như thế nào? Phrasal verb với In này mang nghĩa “giới thiệu về một chủ đề, câu chuyện, chương trình,... nào đó”. Ví dụ minh họa:

  • He told an amusing story as a lead-in to his speech. (Anh ấy kể một câu chuyện thú vị để mở đầu bài phát biểu của mình.)
  • I led in my speech with a song. (Tôi giới thiệu bài phát biểu của mình bằng một bài hát.)

23. Experience in

Cụm động từ với In tiếp theo PREP muốn giới thiệu đến bạn đọc đó chính là Experienced in. Experienced in là gì? Cụm động từ tiếng Anh này có nghĩa là có kinh nghiệm, kỹ năng về cái gì đó vì đã làm nhiều lần. Ví dụ: 

  • They are the people who have experience in market surveys. (Họ là những người có kinh nghiệm khảo sát thị trường.)
  • She has been a mother for 2 years, so she has experience in raising children. (Cô làm mẹ được 2 năm nên có kinh nghiệm nuôi con.)

Experienced in (something)
Phrasal verb với In - Experienced in

24. Involve in

Involved in – Phrasal verb với In thông dụng trong tiếng Anh. Involved in là gì? Cụm động từ này có nghĩa là có nghĩa là dính líu, liên quan đến cái gì. Ví dụ:

  • Was your girlfriend involved in a car crash? (Bạn gái của bạn có liên quan đến một vụ tai nạn ô tô không?)
  • You have involved me in a great deal of extra work. (Bạn đã làm tôi dính líu vào rất nhiều công việc làm thêm.)

Involved in (something) 
Phrasal verb với In - Involved in

25. Qualified in 

Phrasal Verb với In cuối cùng chúng ta hãy cùng tìm hiểu đó là Qualified in. Qualified in là gì? Cụm động từ này có nghĩa là có năng lực trong việc gì. Ví dụ: 

  • On the aptitude test, her score reflects that she qualified in this field of real estate brokerage. (Trong bài kiểm tra năng khiếu, điểm số của cô cho thấy cô đủ tiêu chuẩn trong lĩnh vực môi giới bất động sản.)
  • In his bio, he is said to qualify in coaching a football team. (Trong tiểu sử của mình, anh ấy được cho là đủ tiêu chuẩn để huấn luyện một đội bóng đá.)

Qualified in (something) 
Phrasal Verb với In - Qualified in (something)

Trên đây là tổng hợp những Phrasal Verb với In thông dụng nhất. Để thuộc lòng trọn bộ Phrasal Verb với In trong tiếng Anh, hãy tham khảo link dưới đây bạn nhé:

THUỘC LÒNG 263 PHRASAL VERB VỚI IN TRONG TIẾNG ANH

II. Bài tập Phrasal verb với In có đáp án

Luyện ngay một số câu hỏi dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách dùng của các Phrasal verb với In trong tiếng Anh bạn nhé:

Bài tập:

  1. I never thought I could make it as an actor, but my parents always ______ me.
    1. Believed in
    2. Dealt in
    3. Qualified in
    4. Checked in
  2. The young horse was not yet ______.
    1. Cut in
    2. Broken in
    3. Involved in
    4. Believed in
  3. He ______ ahead of me in the grocery line.
    1. Join in
    2. Lead in
    3. Cut in
    4. Hold in
  4. The company ______ computer software.
    1. Fills in
    2. Deals in
    3. Hands in
    4. Keeps in
  5. We need someone who has ______ marketing and teaching, and I think Alex is just the woman for the job.
    1. Experience in
    2. Deal in
    3. Count in
    4. Come in
  6. Experts were______ in to advise the government.
    1. Dived in
    2. Cut in
    3. Kept in
    4. Brought in
  7. The sergeant ordered his men to ______.
    1. Fall in
    2. Hand in
    3. Cash in
    4. Bash in
  8. The opening and closing times for ______ and boarding can vary by airport.
    1. Join in
    2. Check in
    3. Come in
    4. Break in
  9. The math teacher requires me to ______ your homework.
    1. Find in
    2. Count in
    3. Hand in
    4. Fall in
  10. When he saw the children fighting, he just ______ to sort it out.
    1. Dived in
    2. Asked in
    3. Dealed in
    4. Handed in

Đáp án:

1 - A2 - B3 - C4 - B5 - A
6 - D7 - A8 - B9 - C10 - A

Trên đây là một số Phrasal verb với In thông dụng trong tiếng Anh bạn nên nắm vững để chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới. Bên cạnh đó, đừng quên ôn luyện thi bằng cách làm bài tập thường xuyên để tiếp thu trọn vẹn kiến thức tiếng Anh quan trọng này nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI