Tìm kiếm bài viết học tập

Phrasal Verb với Look - các cụm động từ giúp tăng vốn từ vựng hiệu quả

Phrasal verb Look - tổng hợp các cụm động từ tiếng Anh thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến. Nhanh chóng bỏ túi ngay một số Phrasal verb với Look dưới đây để nhanh chóng cải thiện vốn từ tiếng Anh bạn nhé!

phrasal-verb-look.jpg
Tổng hợp Phrasal Verb với Look - các cụm động từ thông giúp giúp bạn tăng vốn từ vựng hiệu quả!

I. Phrasal verb với Look thông dụng

1. Look after

Look after - Phrasal verb với Look đầu tiên prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn. Vậy Look after có nghĩa là gì? Look after mang nghĩa là chăm sóc trong tiếng Anh. Ví dụ:

  •  
    • Their auntie LOOKED AFTER them while their mother was in the hospital (Dì của họ chăm sóc họ trong khi mẹ họ nằm viện).
    • My best friend had to give up his favorite job to look after his elderly mother (Bạn thân tôi phải từ bỏ công việc yêu thích của mình để chăm sóc mẹ già của anh ấy).

Look after
Look after

2. Look ahead

Look ahead là gì? Phrasal verb Look này trong tiếng Anh có nghĩa là nghĩ về điều sẽ xảy ra trong tương lai. Tham khảo ví dụ:

  •  

The football team is looking ahead to next season (Đội bóng đá đang nghĩ về mùa đấu tiếp theo).

We never seem to look ahead (Chúng tôi dường như không bao giờ nhìn về phía trước).

Look ahead
Look ahead

3. Look away

Bỏ túi ngay Phrasal verb Look - Look away trong tiếng Anh. Vậy Look away là gì? Từ này mang nghĩa là hướng cái nhìn ra chỗ khác hoặc khỏi ai đó. Tham khảo ví dụ:

  •  

You look away, skinny addict (Mày xem đi, gầy như thằng nghiện).

He seemed uncomfortable; he cleared his throat and looked away (Ông ta có vẻ không thoải mái; ông ta hắng giọng và nhìn chỗ khác).

Look away
Look away

4. Look back on

Cụm động từ với Look tiếp theo trong tiếng Anh prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn chính là Look back on. Vậy look back on có nghĩa là gì? Phrasal verb Look này được hiểu là nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ mang ý nghĩa trừu tượng. Tham khảo ví dụ:

  •  
    • I and my family will always look back on this with unforgettable joy (Tôi và gia đình sẽ luôn nhìn lại điều này với niềm vui khó quên).
    • My boyfriend was in the army and he wanted to look back on those unforgettable years (Người yêu tôi đã ở trong quân đội và anh ấy muốn nhìn lại những năm tháng khó quên ấy).

Look back on
Look back on

5. Look down on

Look down on là cụm Phrasal verb Look thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Look down on có nghĩa là gì? Cụm từ này mang nghĩa khinh thường ai đó. Ví dụ:

  •  

He LOOKS DOWN ON his colleagues because he thinks he's better than they are (Anh ta khinh thường đồng nghiệp vì anh ta nghĩ rằng anh ta tốt hơn họ).

  • This girl looks down on me because I don’t have a car (Cô gái ấy khinh thường tôi vì tôi không có ô tô).

Look down on
Look down on

6. Look for

Lưu ngay Phrasal verb Look for này vào trong sổ tay từ vựng tiếng Anh để học thuộc lòng nhanh chóng và giúp trau dồi vốn từ vựng. Vậy look for là gì? Look for có nghĩa là cố gắng kiếm tìm. Ví dụ:

  •  

I've been LOOKING FOR all their hidden files, but I can't find them anywhere (Tôi đang cố tìm những tập tin bị giấu của họ nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả).

  • I've been looking for that book everywhere (Tôi đã tìm kiếm cuốn sách đó ở khắp mọi nơi).

Look for
Look for

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-voi-work/

7. Look forward to

Look forward to là gì? Look forward to có nghĩa là chờ đợi, mong chờ cái gì đó. Tham khảo ví dụ dưới đây:

  •  

I'm LOOKING FORWARD TO meeting you (Tôi rất mong chờ được gặp bạn).

  • I look forward to attending my sister's workshop (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của chi gái tôi).

Look forward to
Look forward to

8. Look in

Phrasal verb Look - Look in trong tiếng Anh là cụm động từ tiếp theo prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn. Vậy look in có nghĩa là gì? Look in có nghĩa là ghé thăm. Ví dụ cụ thể:

  •  

 I'll LOOK IN on my way home (Tôi sẽ ghé thăm bạn trên đường về nhà).

You should look in on the kids before going to bed (Bạn nên ghé thăm lũ trẻ trước khi đi ngủ).

Look in
Look in

9. Look into

Cụm động từ với Look tiếp theo bạn nên thuộc làu làu đó chính là Look into. Look into là gì? Look into là nghiên cứu, điều tham. Tham khảo ví dụ sau:

  •  

We'll LOOK INTO the problem and come back to you when we have the information (Tôi sẽ tìm kiếm vấn đề và sẽ gặp lại bạn khi chúng ta có đủ thông tin).

  • My sister will look into my suggestion about the summer holiday (Chị tôi sẽ xem xét về gợi ý của tôi cho dịp nghỉ hè).

Look into
Look into

10. Look on

Phrasal verb Look on - cụm động từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh. Vậy Look on có nghĩa là gì? Look on mang nghĩa là xem cái gì như một tội ác mà không giúp đỡ. Ví dụ:

  •  

The crowd just LOOKED ON as the old lady was mugged (Đám đông chỉ đứng xem khi người đàn bà ấy bị chửi mắng).

  • She looks on her mom with disapproval (Cô ấy nhìn mẹ mình với vẻ không bằng lòng).

Look on
Look on

11. Các Phrasal verb Look thông dụng khác

Phrasal verb LookÝ nghĩaVí dụ
Look outcẩn thận, coi chừngLOOK OUT! you're going to drop that! (Cẩn thận đó, bạn suýt nữa thì làm rơi cái đó).
Look overxem xét, dò xét, thanh traThey came to LOOK the house OVER with a view to buying it (Họ đến để thanh tra ngôi nhà với mục đích là mua nó).
Look throughxem qua, đọc lướt, đọc nhanh

I LOOKED THROUGH the article (Tôi đọc nhanh bài báo).

Look up totôn trong, kính trọng aiShe always LOOKS UP TO her mother (Cô ấy luôn luôn tôn trọng mẹ mình).
Look aboutđợi chờ, đắn đoAfter 15 minutes or so of looking about, we both felt the house just wasn't right for us (Sau 15 phút đắn đo, cả hai chúng tôi đều cảm thấy ngôi nhà không phù hợp với mình).
Look atnhìn, ngắm, xem xét; đương đầuWe're looking at a number of people we think would be well-suited to the job (Chúng tôi đang xem xét một số người mà chúng tôi nghĩ sẽ phù hợp với công việc).
Look roundnhìn quanh; suy nghĩ, cân nhắcI looked round for the manager, but she was nowhere to be found (Tôi nhìn quanh tìm người quản lý, nhưng không thấy cô ấy đâu cả).

II. Bài tập Phrasal verb Look có đáp án chi tiết

Làm ngay một số bài tập dưới đây để nằm lòng Phrasal verb Look thông dụng nhất trong tiếng Anh bạn nhé!

Bài 1: Chọn phrasal verb Look chính xác

1. I am _____ my holiday next week.

A. Looking to

B. Looking forward to

C. Looking out for

D. Looking through

2. _____ the potholes in the road when you drive your motorbike.

A. Look to

B. Look over

C. Look out

D. Look out for

3. Hoa can't find my iPhone 14. Can you help her _____ them?

A. Look for

B. Look after

C. Look out

D. Look up

4. My friend Hoang Anh always asks me to _____ his cat when he goes out of city.

A. Look at

B. Look after

C. Look with

D. Look to

5. I don't know where I am going, I need to _____ a map.

A. Look with

B. Look to

C. Look for

D. Look at

Đáp án:

1 - B2 - C3 - A4 - B5 - D

Bài 2: Hoàn thành các câu với các từ "“after, ahead, back, for, forward to, in, on, out, around, through, to, up”

1. If my younger brother doesn’t know any words, look them __________ in my dictionary book.

2. Can you look __________ my rabbit when I am away?

3. Nam Anh woke up earlier than usual to look __________ his notes.

4. Look __________! I have just mopped the floor and it is wet.

5. We will have to look __________ a few tears before we make a decision.

Đáp án:

1. up2. after3. through4. out5. ahead

Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất  top 10  phrasal verb Look giúp các bạn chinh phục từ vựng Tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Hãy cùng theo dõi những bài viết tiếp theo trên trang prepedu.com về chủ đề Phrasal Verb các bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự