30+ Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh! 

Phrasal verb (cụm động từ) là một phần kiến thức thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, VSTEP. Phrasal verb với Go là những cụm từ được cấu tạo bởi từ “go” và giới từ hoặc phó từ nào đó. Tuy nhiên, với mỗi phó từ hoặc giới từ đi kèm thì mỗi cụm động từ lại mang một ý nghĩa khác nhau. Vậy hãy cùng PREP đi tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể của những cụm động từ này nhé!

[caption id="attachment_13262" align="aligncenter" width="518"]phrasal-verb-voi-go.jpg 10+ Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh![/caption]

I. Go là gì?

Go là một động từ tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, Go có phiên âm “/ɡoʊ/” và nghĩa thường dùng nhất là “đi/ di chuyển đến một nơi nào đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của động từ này bạn nhé:

  • Does this train go to Lyon? (Chuyến tàu này có đi tới Lyon không?)
  • I and Susan don't go to the movie theater very often these days. (Dạo này tôi và Susan không đến rạp chiếu phim thường xuyên nữa.)

[caption id="attachment_66029" align="aligncenter" width="1800"]Go là gì? Go là gì?[/caption]

Khi Go kết hợp với các giới từtrạng từ after, for, down, away,... sẽ tạo ra cụm động từ như Go after, Go for, Go down, Go away,... Vậy ý nghĩa và cách dùng cụm động từ tiếng Anh của Go còn giống từ nguyên bản hay không? Tham khảo ngay phần nội dung dưới đây để tìm lời giải đáp cho câu hỏi trên nhé!

II. Phrasal Verb với Go thông dụng trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo một số ví dụ của các phrasal verb với Go dưới đây nhé!

1. Go after 

Chúng ta hãy cùng PREP tìm hiểu Phrasal Verb với Go đầu tiên - Go after. Vậy Go after là gì? Cùng tìm hiểu ý nghĩa của cụm động từ này bạn nhé:

  • Go afer: Đuổi kịp, bắt kịp, theo đuổi ai, cái gì đó. Ví dụ: Go after your dream till the end. (Hãy theo đuổi giấc mơ của bạn cho đến cùng.)
  • Go after: Cố gắng thử để có cái gì đó. Ví dụ: Athletes are trying to go after the prestigious gold medal for the country. (Các vận động viên đang nỗ lực hướng tới tấm huy chương vàng danh giá cho đất nước.)

[caption id="attachment_66033" align="aligncenter" width="1800"]Go after - Phrasal Verb với Go Go after - Phrasal Verb với Go[/caption]

2. Go ahead 

Phrasal verb với Go tiếp theo chúng ta sẽ đi tìm hiểu trong bài viết này mang tên Go ahead. Go ahead là gì và được sử dụng trong những ngữ cảnh nào?

  • Go ahead: Bắt đầu làm gì đó. Ví dụ: We go ahead with the wedding preparations from today. (Chúng tôi bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới từ hôm nay.)
  • Go ahead: Cho phép ai bắt đầu làm gì đó. Ví dụ: "Could I ask you a rather personal question?" "Sure, go ahead." ("Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi khá riêng tư được không?" "Được thôi, cứ tự nhiên.")
  • Go ahead: điều gì đó diễn ra theo kế hoạch. Ví dụ: The festival is now going ahead as planned. (Lễ hội hiện đang diễn ra theo kế hoạch.)

[caption id="attachment_66037" align="aligncenter" width="1800"]Go ahead - Phrasal Verb với Go Go ahead - Phrasal Verb với Go[/caption]

3. Go against

Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu Phrasal Verb với Go - Go against bạn nhé. Go against là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Go against mang nghĩa là phản đối, đối nghịch, đối đầu. Ví dụ: 

  • The army goes against the leader's offensive policy. (Quân đội phản đối chính sách tấn công của người lãnh đạo.)
  • Don't go against what she does for you because she just wants the best. (Đừng phản đối những gì cô ấy làm cho bạn vì cô ấy chỉ muốn điều tốt nhất.)

[caption id="attachment_66041" align="aligncenter" width="1800"]Go against - Phrasal Verb với Go Go against - Phrasal Verb với Go[/caption]

4. Go along

Một trong những Phrasal Verb với Go mà chúng ta cũng thường hay gặp đó là Go along. Go along là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong những tình huống nào? 

  • Go along: đến một địa điểm (thường không có dự định trước). Ví dụ: The job requires us to go along in Europe. (Công việc yêu cầu chúng tôi phải đến Châu Âu.)
  • Go along: Đồng ý, chấp nhận với một điều gì đó. Ví dụ: Our company goes along with the partner's offer. (Công ty chúng tôi đồng tình với lời đề nghị của đối tác.)
  • Go along: Tiếp tục làm gì đó đến cùng. Ví dụ: He made up the story as he went along. (Anh ấy đã bịa ra câu chuyện đến cùng.)

[caption id="attachment_66045" align="aligncenter" width="1800"]Go along - Phrasal Verb với Go Go along - Phrasal Verb với Go[/caption]

Tham khảo thêm bài viết:

5. Go around 

Go around là gì? Phrasal với Go này được sử dụng trong những trường hợp nào? Cùng PREP tham khảo ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ Go around dưới đây nhé:

  • Go around: Đi vòng quanh. Ví dụ: Linda, can you go around this tree? (Linda, bạn có thể đi vòng quanh cái cây này được không?)
  • Go around: Cái gì đó đủ cho tất cả mọi người. Ví dụ: There aren't enough chairs to go around. (Không có đủ ghế cho tất cả mọi người.)
  • Go around: Cư xử/ăn mặc theo một cách cụ thể. Ví dụ: He goes around in a T-shirt even in winter. (Anh ấy thường mặc chiếc áo phông ngay cả trong mùa đông.)
  • Go around: Lây lan. Ví dụ: Covid-19 goes around with a dizzying spread. (Covid-19 lây lan chóng mặt.)
  • Go around: Thăm ai/địa điểm nào đó ở gần. Ví dụ: I'm going around to my sister's later. (Lát nữa tôi sẽ đi thăm chị gái.)

[caption id="attachment_66049" align="aligncenter" width="1800"]Go around - Phrasal Verb với Go Go around - Phrasal Verb với Go[/caption]

6. Go away 

Go away là gì, hãy cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của cụm động từ Go away - Phrasal verb với Go trong tiếng Anh nhé:

  • Go away: Rời đi, đi ra ngoài. Ví dụ: She got bored and didn't bother to talk to us anymore and went away. (Cô ấy chán nản và không thèm nói chuyện với chúng tôi nữa rồi bỏ đi.)
  • Go away: Đi du lịch xa. Ví dụ: Workers who choose to go away to end their day off. (Những người công nhân chọn cách đi du lịch xa để kết thúc ngày nghỉ của mình.)
  • Go away: Biến mất, mất. Ví dụ: My hairpin suddenly went away, it took me time to find it. (Chiếc kẹp tóc của tôi đột nhiên biến mất, tôi phải mất một thời gian mới tìm lại được.)

[caption id="attachment_66053" align="aligncenter" width="1800"]Go away - Phrasal Verb với Go Go away - Phrasal Verb với Go[/caption]

7. Go down

Phrasal verb với Go tiếp theo bạn nên nằm lòng chính là Go down. Vậy Go down là gì? Tham khảo nội dung dưới đây để nắm vững ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này bạn nhé:

  • Go down: Giảm xuống. Ví dụ: Gasoline prices go down suddenly due to Russia's withdrawal from the Council of Europe. (Giá xăng giảm đột ngột do Nga rút khỏi Hội đồng châu Âu.)
  • Go down: Ngã. Ví dụ: My kid tripped and went down with a bump. (Con tôi bị vấp ngã và bị va đập mạnh.)
  • Go down: Lặn. Ví dụ: The sun rises in the east and goes down in the west. (Mặt trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây.)
  • Go down: Rời đi, đi ra khỏi. Ví dụ: Can you go down the street to buy me some food? (Bạn có thể xuống phố mua cho tôi ít đồ ăn được không?)
  • Go down: Chấp nhận. Ví dụ: We have gone down the fact that we will enjoy life at 40. (Chúng tôi đã chấp nhận sự thật rằng chúng tôi sẽ tận hưởng cuộc sống ở tuổi 40.)
  • Go down: Được ghi nhớ. Ví dụ: They are gone, but will always go down as the heroes of the country. (Họ đã ra đi nhưng sẽ luôn được ghi nhớ như những anh hùng của đất nước.)
  • Go down: Diễn ra. Ví dụ: Everything went down according to the original plan. (Mọi chuyện diễn ra theo đúng kế hoạch ban đầu.)
  • Go down: Hư hỏng. Ví dụ: This dishwasher went down after many years of use. (Máy rửa bát này đã hỏng sau nhiều năm sử dụng.)

[caption id="attachment_66057" align="aligncenter" width="1800"]Go down - Phrasal Verb với Go Go down - Phrasal Verb với Go[/caption]

 8. Go for

Go for - Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Go for là gì và cụm động từ này được sử dụng như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu nhé:

  • Go for: Tấn công. Ví dụ: That thief went for my parents with a knife. (Tên trộm đó đã dùng dao tấn công bố mẹ tôi.)
  • Go for: Đi mua hàng. Ví dụ: Emily is gone for some milk. (Emily đi lấy sữa rồi.)
  • Go for: Lựa chọn cái gì đó. Ví dụ: I think my mom will go for the fruit salad. (Tôi nghĩ mẹ sẽ chọn salad trái cây.)
  • Go for: Ứng tuyển. Ví dụ: Lisa is going for a job in sales. (Lisa đang ứng tuyển vị trí bán hàng.)
  • Go for: Cố lên. Ví dụ: Go for it, Peter! I know you can beat him. (Cố lên nhé, Peter! Tôi biết bạn có thể đánh bại anh ta.)
  • Go for: Thích/bị thu hút hoặc có hứng thú với ai/cái gì. Ví dụ: She goes for tall slim men. (Cô ấy thích những người đàn ông cao gầy.)

[caption id="attachment_66061" align="aligncenter" width="1800"]Go for - Phrasal Verb với Go Go for - Phrasal Verb với Go[/caption]

9. Go without

Phrasal verb với Go tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu đó là Go without. Vậy Go without là gì và nó được sử dụng trong những tình huống nào? Cụm động từ này mang nghĩa “không có cái gì đó hoặc cố gắng sống dù không có cái gì đó”. Tham khảo một số ví dụ minh họa dưới đây:

  • Dad said he couldn't go without Mom. (Bố nói ông không thể sống mà không có mẹ.)
  • Many of the workers at the PTM factory have gone without paychecks for months. (Nhiều công nhân tại nhà máy PTM đã không được trả lương trong nhiều tháng.)

[caption id="attachment_66065" align="aligncenter" width="1800"]Go without - Phrasal Verb với Go Go without - Phrasal Verb với Go[/caption]

10. Go about

Phrasal verb với Go này có nghĩa là bắt đầu hoặc xử lý một công việc theo một cách nào đó. "Go about something" – dùng khi nói về quá trình bắt đầu hoặc tiến hành làm một nhiệm vụ. Ví dụ:

  • She doesn’t know how to go about fixing the problem. (Cô ấy không biết bắt đầu giải quyết vấn đề từ đâu.)

  • How should we go about improving customer service? (Chúng ta nên bắt đầu cải thiện dịch vụ khách hàng như thế nào?)

11. Go across

Phrasal verb với Go này có nghĩa là băng qua, đi qua từ bên này sang bên kia. Dùng khi nói về chuyển động qua một không gian, một bề mặt. Ví dụ:

  • They went across the river by boat. (Họ đi qua con sông bằng thuyền.)

  • You should go across the street carefully. (Bạn nên băng qua đường một cách cẩn thận.)

12. Go ahead

Tiếp tục làm; cứ làm đi; cho phép ai tiếp tục. Dùng để khuyến khích, cho phép hoặc thông báo tiếp tục hành động. Ví dụ:

  • Go ahead and start without me. (Cứ bắt đầu mà không cần tôi.)

  • “May I ask a question?” — “Sure, go ahead.” ("Tôi có thể hỏi một câu không?" — "Được, cứ hỏi đi.")

13. Go at

Tấn công, lao vào làm việc gì đó với năng lượng mạnh. “Go at something/someone” – dùng khi miêu tả hành động hăng hái hoặc hung hăng. Ví dụ:

  • The dog went at the intruder aggressively. (Con chó lao vào kẻ xâm nhập một cách dữ dội.)

  • He went at the task with enthusiasm. (Anh ấy bắt tay vào nhiệm vụ với sự nhiệt huyết.)

14. Go back

Trở về nơi nào hoặc quay lại thời điểm nào. Đi với “to” khi chỉ nơi chốn. Ví dụ:

  • I need to go back to the office. (Tôi cần quay lại văn phòng.)

  • This story goes back to the 18th century. (Câu chuyện này quay về thời thế kỷ 18.)

15. Go before

Đứng trước, xảy ra trước. Thường dùng trong văn trang trọng hoặc pháp lý. Ví dụ:

  • The case will go before the court next month. (Vụ án sẽ đưa ra trước tòa vào tháng sau.)

  • Many great discoveries have gone before this one. (Nhiều khám phá lớn đã xảy ra trước khám phá này.)

16. Go by

Trôi qua; đi ngang qua; dựa theo điều gì. Cách dùng:

  • Time goes by = thời gian trôi qua

  • Go by something = dựa vào/chọn theo

Ví dụ:

  • As the years go by, we become more mature. (Khi năm tháng trôi qua, chúng ta trưởng thành hơn.)

  • I always go by my intuition. (Tôi luôn dựa vào trực giác của mình.)

17. Go down

Giảm xuống; lắng xuống; được ghi nhận; xảy ra.Dùng trong tình huống giảm giá, mức độ, mức nước, hoặc phản ứng của một sự kiện. Ví dụ:

  • Prices usually go down after the holiday season. (Giá thường giảm sau kỳ nghỉ lễ.)

  • The event went down in history as a turning point. (Sự kiện đó được ghi vào lịch sử như một bước ngoặt.)

19. Go forth

Phrasal verb với Go này tiến lên phía trước, đi ra ngoài (nghĩa trang trọng, kinh thánh). Ví dụ:

  • Go forth and pursue your dreams. (Hãy tiến lên và theo đuổi ước mơ của bạn.)

  • The soldiers went forth into battle. (Những người lính tiến vào trận chiến.)

20. Go forward

Ý nghĩa: Tiến triển, tiếp tục tiến lên. Ví dụ:

  • The project will go forward as planned. (Dự án sẽ tiếp tục triển khai như kế hoạch.)

  • We must go forward despite difficulties. (Chúng ta phải tiến lên dù có khó khăn.)

21. Go in

Đi vào; tham gia. Ví dụ:

  • You can go in now; the doctor is ready. (Bạn có thể vào bây giờ; bác sĩ đã sẵn sàng.)

  • Many students go in for sports competitions. (Nhiều học sinh tham gia các cuộc thi thể thao.)

22. Go into

Điều tra, tìm hiểu sâu; đi vào một nơi. Ví dụ:

  • We need to go into more detail. (Chúng ta cần đi sâu vào chi tiết hơn.)

  • She went into the store to buy milk. (Cô ấy đi vào cửa hàng để mua sữa.)

23. Go off

Nổ (bom), reng (chuông), hỏng (đồ ăn), tức giận, rời đi. Ví dụ:

  • The alarm went off at 6 a.m. (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)

  • The milk has gone off. (Sữa đã bị hỏng.)

24. Go on

Tiếp tục; xảy ra; diễn ra. Ví dụ:

  • Please go on with your story. (Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn.)

  • What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây?)

25. Go out

Ra ngoài; tắt (đèn, lửa); lỗi thời. Ví dụ:

  • We usually go out on weekends. (Chúng tôi thường ra ngoài vào cuối tuần.)

  • The lights suddenly went out. (Đèn đột ngột tắt.)

26. Go over

Phrasal verb với Go này xem xét kỹ; ôn lại; giải thích lại. Ví dụ:

  • Let’s go over your report before the meeting. (Hãy xem lại báo cáo trước buổi họp.)

  • She went over her lessons twice. (Cô ấy ôn bài hai lần.)

27. Go around / Go round

Phrasal verb với Go này đi vòng quanh; lan truyền; đủ chia cho mọi người. Ví dụ:

  • A rumor is going around the office. (Tin đồn đang lan khắp văn phòng.)

  • There aren’t enough chairs to go around. (Không có đủ ghế cho mọi người.)

28. Go through

Trải qua; kiểm tra; thực hiện; xem xét. Ví dụ:

  • She went through a difficult time last year. (Cô ấy đã trải qua thời gian khó khăn năm ngoái.)

  • Let’s go through the plan again. (Hãy xem lại kế hoạch một lần nữa.)

29. Go to

Phrasal verb với Go này đi đến nơi nào; tham dự; hướng tới. Ví dụ:

  • I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt.)

  • This award goes to the best performer. (Giải thưởng này dành cho người biểu diễn xuất sắc nhất.)

30. Go together

Hợp, đi chung với nhau; kết hợp tốt. Ví dụ:

  • Cheese and wine go together perfectly. (Phô mai và rượu vang kết hợp hoàn hảo với nhau.)

  • Hard work and success always go together. (Sự chăm chỉ và thành công luôn đi cùng nhau.)

31. Go towards

Phrasal verb với Go này đi về phía; đóng góp vào, hỗ trợ cho. Ví dụ:

  • He went towards the station. (Anh ấy đi về phía nhà ga.)

  • The money will go towards building a new library. (Số tiền sẽ đóng góp vào việc xây thư viện mới.)

32. Go under

Phrasal verb với Go này có nghĩa là phá sản; chìm xuống. Ví dụ:

  • Many small businesses went under during the crisis. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ phá sản trong khủng hoảng.)

  • The ship went under after the storm. (Con tàu chìm sau cơn bão.)

33. Go up

Tăng lên; được xây dựng; hướng lên. Ví dụ:

  • Food prices are going up again. (Giá thực phẩm lại tăng.)

  • New buildings are going up everywhere. (Những tòa nhà mới đang mọc lên khắp nơi.)

34. Go with

Hợp với; đi kèm với; lựa chọn. Ví dụ:

  • This jacket goes well with your shoes. (Chiếc áo khoác này rất hợp với đôi giày của bạn.)

  • I’ll go with the cheaper option. (Tôi sẽ chọn phương án rẻ hơn.)

III. Bài tập Phrasal Verb với Go có đáp án

Để ghi nhớ ý nghĩa và dùng các Phrasal Verb với Go chính xác trong từng ngữ cảnh, hãy cùng PREP luyện tập một số bài tập Prasal Verb dưới đây bạn nhé:

Bài 1: Điền phrasal verb với Go thích hợp vào chỗ trống và chia động từ: On about; Go for (x2); Go over (x2); Go through (x2); Go off (x3); Go down with

  1. Jessica has _______ diarrhea and can't accompany us to the cinema this evening. What a shame!
  2. Emily's dishonesty at the meeting has really made me _______ her.
  3. Linda wants to _______ the solution again. She didn't really understand it.
  4. The Brooklyn Nets need to win this match by three points to _______ to the semifinal.
  5. A car bomb _______ in Niagara this afternoon near the parliament. Nobody was injured.
  6. If you keep _______ about your damn new phone anymore, I will stop listening to you. Change the subject!
  7. If you try to sell this on the open market, it could _______ around £350.
  8. If the President makes a speech about raising taxes, it won't _______ very well.
  9. Something has _______ in this microwave oven. There's a terrible smell!
  10. After the divorce, I _______ a lot before finding my self-confidence again.

Đáp án:

1 - gone down with 2 - go off 3 - go over 4 - go through 5 - went off
6 - going on 7 - go for 8 - go over 9 - gone off 10 - went through

Trên đây, PREP đã chia sẻ đến bạn những Phrasal Verb với Go thông dụng nhất trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức về Phrasal Verb với Go trên đây thật hiệu quả và khoa học để đạt được số điểm cao trong bài thi thực chiến. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect