Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go about | Lan truyền, lây lan, tin đồn | There is a rumor going about that Huge is having an affair. (Có tin đồn rằng Huge đang ngoại tình.) |
Tiếp tục làm gì đó | Despite the risk of war, people near the border still go about normally. (Bất chấp nguy cơ chiến tranh, người dân gần biên giới vẫn sinh hoạt bình thường.) |
Bắt đầu làm gì đó | How should I go about finding a job? (Tôi nên bắt đầu như thế nào để tìm được việc làm?) |
Thường xuyên hành động, cư xử như nào đó | My kid often goes about barefoot. (Con tôi thường đi chân đất.) |
Go across | Di chuyển/đi sang một bên hoặc di chuyển tới nơi khác | We went across the icy bridge very carefully. (Chúng đi qua cây cầu băng giá rất cẩn thận.) |
Go ahead | Tiến hành | The building of the new park will go ahead as planned. (Việc xây dựng công viên mới sẽ được tiến hành theo kế hoạch.) |
Tiếp tục làm gì đó | The government intends to go ahead with its tax cutting plans. (Chính phủ dự định tiếp tục kế hoạch cắt giảm thuế.) |
Go at | Đánh ai đó | The students went at each other with their fists. (Các học sinh lao vào nhau bằng nắm đấm.) |
Làm việc hăng hái | He really went at the job of drawing the door. (Anh ấy hăng hái bắt tay vào việc vẽ cánh cửa.) |
Go back | Trở về, quay lại | Mike doesn't want to go back to his wife. (Mike không muốn quay lại với vợ mình.) |
Go before | Điều gì đó đã xảy ra trước đây/được thảo luận ở thời điểm sớm hơn | This is a rejection of most of what has gone before. (Đây là sự bác bỏ hầu hết những gì đã có trước đó.) |
Đưa ra tòa | The case went before the city's judge for the first time yesterday. (Vụ án đã được đưa ra trước thẩm phán thành phố lần đầu tiên vào ngày hôm qua.) |
Go by | Trôi qua, vượt qua (thời gian) | This month seemed to go by very slowly. (Tháng này dường như trôi qua rất chậm.) |
Được biết đến hoặc gọi bằng một tên cụ thể | He goes by the name of King Creole. (Anh ta được biết đến với cái tên Vua Creole.) |
Đi theo, tuân theo | That's a good rule to go by. (Đó là một quy tắc tốt để đi theo.) |
Go down | Giảm xuống | Last year oil prices went up and this year oil prices have gone down. (Năm ngoái giá dầu tăng, năm nay giá dầu lại giảm.) |
Rơi xuống, ngã | Susan tripped and went down with a bump. (Susan bị vấp và ngã nhào xuống.) |
Chìm (tàu) | That fishing boat hit a rock and went down. (Chiếc thuyền đánh cá đó va vào đá và chìm xuống.) |
Lặn (mặt trời) | I like watching the Sun go down, and so does Nam. (Tôi thích ngắm mặt trời lặn và Nam cũng vậy.) |
Uống, nuốt | A cold drink would go down very nicely. (Đồ lạnh rất dễ uống.) |
Xuống cấp | The neighborhood has gone down a lot recently. (Khu phố gần đây đã xuống cấp rất nhiều.) |
Ngừng hoạt động tạm thời (máy tính) | The system is going down in ten minutes. (Hệ thống sẽ ngừng hoạt động sau mười phút nữa.) |
Tốt nghiệp | She went down from Cambridge in 2018. (Cô ấy đã tốt nghiệp Đại học Cambridge vào năm 2018.) |
Viết lại, ghi lại | It all goes down in her notebook. (Tất cả đều được ghi lại ở trong sổ tay của cô ấy.) |
Bị đánh bại (trò chơi, cuộc thi) | China went down to Vietnam by three goals to one. (Trung Quốc bị đánh bại bởi Việt Nam với tỷ số 3-1.) |
Go forth | Ban hành | The government has went forth a new land law. (Chính phủ đã ban hành luật đất đai mới.) |
Ra trận | The mother encouraged her son to go forth to war in 1979. (Người mẹ động viên con trai ra trận năm 1979.) |
Go forward | Dịch chuyển giờ | Remember, the clocks go forward tonight. (Nhớ nhé, đồng hồ sẽ dịch chuyển giờ vào tối nay.) |
Go in | Tiến vào (phòng, nhà,...) | Let's go in, it's getting cold. (Vào nhà đi, trời đang trở lạnh rồi.) |
Go into | Đâm mạnh vào cái gì đó (phương tiện) | The motorbike skidded and went into a tree. (Chiếc xe máy bị trượt và đâm vào gốc cây.) |
Lăn bánh | The plane is going into. (Máy bay chuẩn bị lăn bánh.) |
Gia nhập (công ty, tổ chức) | My dad went into the Army when he was 18. (Bố tôi vào quân đội năm 18 tuổi.) |
Go off | Rời khỏi một nơi nào để làm gì đó | She went off the home to get a drink. (Cô ra khỏi nhà để lấy đồ uống.) |
Nổ | The bomb went off in a crowded street. (Quả bom phát nổ trên một con phố đông đúc.) |
Chuông reo | Suddenly the clock bell goes off loudly. (Đột nhiên tiếng chuông đồng hồ vang lên inh ỏi.) |
Tắt | The heating goes off at night. (Hệ thống sưởi tắt vào ban đêm.) |
Đi ngủ | Hasn't the baby gone off yet? (Em bé vẫn chưa đi ngủ à?) |
Đột nhiên nổi giận | He just went off on her and started yelling. (Anh ta nổi giận với cô ấy và bắt đầu la hét.) |
Xa lánh | Jane seems to be going off Paul. (Jane có vẻ đang xa lánh Paul.) |
Go on | Tiếp tục | I go on to work even though it's 2 a.m. now. (Tôi vẫn tiếp tục làm việc dù cho bây giờ đã là 2 giờ sáng.) |
Tham gia trận đấu với vai trò là người thay thế (thể thao) | Maguire went on in place of Cahill just before half-time. (Maguire vào sân thay Cahill ngay trước khi hiệp một kết thúc.) |
Bật (đèn, điện,...) | Suddenly all the lights went on. (Đột nhiên tất cả đèn bật sáng.) |
Trôi qua (thời gian) | She became more and more talkative as the evening went on. (Càng về tối, cô càng nói nhiều hơn.) |
Xảy ra | What's going on here? (Chuyện gì đang xảy ra thế?) |
Go out | Rời đi | He goes out drinking most evenings. (Hầu hết các buổi tối anh ấy đều đi uống rượu.) |
Go over | Kiểm tra, nghiên cứu cái gì đó một cách cẩn thận | Go over your work before you hand it in. (Xem lại công việc của bạn trước khi bạn nộp nó.) |
Di chuyển từ nơi này qua nơi khác (thị trấn, thành phố, nhà ở,...) | Many Irish people went over to America during the famine. (Nhiều người Ireland đã đến Mỹ trong nạn đói.) |
Go around/ Go round | Quay một vòng tròn | The Earth takes approximately 365 days to go round the Sun. (Trái Đất mất khoảng 365 ngày để quay một vòng quanh Mặt Trời.) |
Đủ cái gì đó để phân chia cho mọi người trong một nhóm | Are there enough leaflets to go round? (Có đủ tờ rơi để phân chia cho mọi người không?) |
Dành thời gian làm gì đó | Kevin went round slagging off his ex-girlfriend. (Kevin đi vòng quanh chỉ trích bạn gái cũ của mình.) |
Lây lan (từ người này qua người khác, từ chỗ này qua chỗ khác) | I heard a rumour's going round that he's seeing Rebecca. (Tôi nghe đồn rằng anh ấy đang hẹn hò với Rebecca.) |
Đến thăm ai đó/ nơi nào đó ở vị trí gần | Linda went around to the hospital. (Linda đã đến bệnh viện.) |
Go through | Thông qua (hợp đồng, luật lệ,...) | The deal did not go through. (Thỏa thuận đã không được thông qua.) |
Nhìn vào, kiểm tra, tìm cái gì đó một cách cẩn thận | John went through the company's accounts, looking for evidence of fraud. (John đã xem xét các tài khoản của công ty để tìm kiếm bằng chứng gian lận.) |
Nghiên cứu, xem xét kỹ càng cái gì đó bằng cách lặp đi lặp lại | Could we go through Act 4 once more? (Chúng ta có thể xem lại Màn 4 một lần nữa không?) |
Thực hiện một chuỗi hành động; tuân theo một phương pháp hoặc quy trình | Certain formalities have to be gone through before she can immigrate. (Một số thủ tục nhất định phải được thực hiện trước khi cô ấy có thể nhập cư.) |
Trải nghiệm/ chịu đựng điều gì đó | Sarah is amazingly cheerful considering all she has had to go through. (Sarah vui vẻ một cách đáng kinh ngạc sau tất cả những gì cô ấy đã phải trải qua.) |
Sử dụng/ hoàn thành cái gì đó một cách hoàn toàn | Christopher went through four whole loaves of bread. (Christopher đã ăn hết bốn ổ bánh mì.) |
Go to | Đưa, chuyển giao, cung cấp cho ai đó cái gì | Proceeds from the workshop will go to charity. (Tiền thu được từ hội thảo sẽ được dùng làm từ thiện.) |
Go together | Ở/ tồn tại đồng thời tại một địa điểm với cái gì đó | Disease and poverty often go together. (Bệnh tật và nghèo đói thường đi đôi với nhau.) |
Go towards | Góp phần để mua cái gì đó | This money will go towards a new apartment. (Số tiền này sẽ được dùng để mua một căn hộ mới.) |
Go under | Chìm | The Chancellorsville ship went under just minutes after the last passenger had been rescued. (Con tàu Chancellorsville chìm chỉ vài phút sau khi hành khách cuối cùng được cứu.) |
Phá sản | ABC firm will go under unless its business improves. (Công ty ABC sẽ phá sản trừ khi hoạt động kinh doanh của nó được cải thiện.) |
Được biết đến hoặc được gọi bằng một cái tên cụ thể | He goes under the name of King Hiddleston. (Anh ấy được biết đến với cái tên Vua Hiddleston.) |
Go up | Tăng lên (giá cả, nhiệt độ,...) | The price of oriental medicine is going up. (Giá thuốc đông y ngày càng tăng.) |
Được xây dựng, mọc lên | New orphanages are going up in London. (Những trại trẻ mồ côi mới đang mọc lên ở London.) |
Nhắc/ mở màn sân khấu để bắt đầu trình diễn | When the curtain goes up, the audience eagerly anticipates the start of the play. (Khi màn kéo lên, khán giả háo hức chờ đợi vở kịch bắt đầu.) |
Đến một trường đại học để bắt đầu việc học, theo học tại một trường đại học | Laura went up to Oxford University in 2020. (Laura theo học tại Đại học Oxford vào năm 2020.) |
Đi từ nơi này đến nơi khác (từ nơi nhỏ đến nơi lớn, đi về phía xa hơn) | When are you next going up to Toulouse? (Lần tiếp theo bạn tới Toulouse là khi nào?) |
Go with | Được bao gồm/ là một phần của cái gì đó | The iPhone smartphone box goes with a phone, a cable, and an instruction manual for use. (Hộp đựng điện thoại thông minh iPhone đi kèm điện thoại, cáp và sách hướng dẫn sử dụng.) |
Đồng ý, chấp thuận (kế hoạch, đề nghị,...) | Susan is offering $450. I think we can go with that. (Susan đang đề nghị 450 đô la. Tôi nghĩ chúng ta có thể chấp thuận điều đó.) |
Ở/ tồn tại đồng thời tại một địa điểm với cái gì đó | The disease often goes with poverty. (Bệnh tật thường đi đôi với nghèo đói.) |