Tìm kiếm bài viết học tập
"Bỏ túi" 14 phrasal verb với Bring thường gặp trong tiếng Anh!
Tích lũy nhiều phrasal verbs giúp các bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự nhiên hơn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp bring phrasal verbs thông dụng nhất trong tiếng Anh. Đồng thời, PREP có cung cấp đa dạng ví dụ đi kèm và bài tập luyện tập. Các bạn hãy lưu lại và học ngay nhé!
I. Bring là gì?
Theo từ điểm Cambridge, bring có phiên âm là /brɪŋ/ là động từ trong tiếng Anh. Bring có các nghĩa sau:
-
Cầm lại, đem lại, đưa lại. Ví dụ:
-
Could you bring back my book when you finish reading it? (Bạn có thể trả lại cuốn sách của tôi khi bạn đọc xong không?)
-
Please bring the documents to my office tomorrow. (Làm ơn đưa các tài liệu đến văn phòng của tôi vào ngày mai.)
-
-
Làm cho, gây ra. Ví dụ:
-
The new policy will bring about significant changes in the company. (Chính sách mới sẽ tạo ra những thay đổi đáng kể trong công ty.)
-
His careless actions brought about a lot of unnecessary problems. (Hành động bất cẩn của anh ấy đã gây ra rất nhiều vấn đề không cần thiết.)
Một số từ đồng nghĩa với Bring:
Từ/cụm từ |
Ví dụ |
Carry /ˈkæri/ |
Anna carried the groceries into the house. (Anna mang đồ tạp hóa vào trong nhà.) |
Take /teɪk/ |
Can you take this box to the post office? (Bạn có thể mang chiếc hộp này đến bưu điện không?) |
Fetch /fɛtʃ/ |
I’ll fetch you a glass of water. Wait me! (Tôi sẽ đi lấy cho bạn một ly nước. Đợi tôi nhé!) |
Lead to /lid tu/ |
His decision could lead to unexpected consequences. (Quyết định của anh ấy có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước.) |
II. Bring phrasal verbs thông dụng trong tiếng Anh
1. Bring about
Bring about là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “gây ra, mang lại, dẫn đến là nguyên nhân của cái gì”. Tham khảo ngay ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng phrasal verb với Bring này bạn nhé:
-
The new social media strategy brought about a significant increase in brand awareness. (Chiến lược truyền thông xã hội mới đã tạo ra sự gia tăng đáng kể trong nhận thức về thương hiệu.)
-
Implementing SEO techniques effectively can bring about higher rankings in search engines, leading to more website traffic. (Việc áp dụng hiệu quả các kỹ thuật SEO có thể mang lại thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm, gia tăng lưu lượng truy cập website.)
2. Bring along
Bring phrasal verbs tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu chính là Bring along. Bring along là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “mang theo, đem theo ai hoặc cái gì đó đến một nơi”. Tham khảo ví dụ:
-
Don’t forget to bring along the marketing report to the client meeting tomorrow. (Đừng quên mang theo báo cáo tiếp thị đến buổi họp với khách hàng vào ngày mai.)
-
We’re launching a new campaign next week, so make sure to bring along the promotional materials to the event. (Chúng ta sẽ ra mắt một chiến dịch mới vào tuần tới, nên hãy chắc chắn mang theo các tài liệu quảng cáo đến sự kiện.)
3. Bring around/round
Bring around/round là một trong những Bring phrasal verbs thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Bring around/round là gì? Cách sử dụng cụm động từ này như thế nào? Cùng PREP đi tìm hiểu bạn nhé!
-
Bring someone around/round: làm cho ai đó tỉnh lạisau khi bất tỉnh. Ví dụ: After working late into the night optimizing keywords, Mark nearly passed out from exhaustion. His colleague brought him around by offering him a strong cup of coffee. (Sau khi làm việc đến khuya để tối ưu từ khóa, Mark gần như ngất xỉu vì kiệt sức. Đồng nghiệp của anh đã giúp anh tỉnh lại bằng cách đưa cho anh một cốc cà phê mạnh.)
-
Bring someone around/round: thuyết phục ai đó đồng tình với quan điểm của bạn. Ví dụ: The client was initially skeptical about focusing more on long-tail keywords, but after presenting the data, we managed to bring them around to our SEO strategy. (Ban đầu, khách hàng còn hoài nghi về việc tập trung nhiều hơn vào từ khóa dài, nhưng sau khi trình bày dữ liệu, chúng tôi đã thuyết phục họ đồng ý với chiến lược SEO của mình.)
4. Bring back
Bring back là gì? Bring phrasal verbs này được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này bạn nhé!
-
Bring somebody/something back: mang trả lại ai đó hoặc mang trả lại cái gì đó. Ví dụ: Sarah promised to bring the book back to Tom tomorrow. (Sarah hứa sẽ mang trả lại cuốn sách cho Tom vào ngày mai.)
-
Bring something back: làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó hoặc nghĩ về nó lần nữa. Ví dụ: The old song brings back so many memories of our childhood. (Bài hát cũ đó gợi nhớ rất nhiều kỷ niệm thời thơ ấu của chúng ta.)
-
Bring something back: đem lại, mang trở lại một cái gì đó đã tồn tại trước đây. Ví dụ: They are planning to bring back the old marketing strategy. (Họ đang lên kế hoạch để mang lại chiến lược tiếp thị cũ.)
-
Bring somebody something back/ Bring something back (for somebody): mang về cái gì cho ai đó. Ví dụ: Jane will bring you back a souvenir from Paris. (Jane sẽ mang về cho bạn một món quà lưu niệm từ Paris.)
5. Bring before
Bring before là gì? Bring phrasal verbs này mang nghĩa “giới thiệu ai/cái gì để thảo luận hoặc phán xét”. Ví dụ:
-
The new policy will be brought before the board for discussion next week. (Chính sách mới sẽ được đưa ra trước ban quản trị để thảo luận vào tuần tới.)
-
The case was brought before the court for judgment yesterday. (Vụ án đã được đưa ra trước tòa để xét xử vào hôm qua.)
6. Bring down
Tiếp theo, hãy cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb Bring down bạn nhé. Bring down là gì? Cụm động từ này được dùng trong những ngữ cảnh nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu nhé:
-
Bring somebody down: làm cho ai đó mất quyền lực hoặc bị lật đổ. Ví dụ: The scandal brought down the CEO after years of leading the company. (Vụ bê bối đã lật đổ CEO sau nhiều năm lãnh đạo công ty.)
-
Bring somebody down: làm ai đó ngã xuống (trong thể thao). Ví dụ: The defender brought down the striker right outside the penalty box. (Hậu vệ đã làm ngã tiền đạo ngay ngoài vòng cấm.)
-
Bring something down: giảm bớt cái gì đó/ hạ giá. The company plans to bring down the prices of their products to attract more customers. (Công ty dự định giảm giá sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.)
-
Bring something down: hạ cánh máy bay. The pilot successfully brought the plane down despite the bad weather. (Phi công đã hạ cánh máy bay thành công dù thời tiết xấu.)
-
Bring something down: đánh gục, làm cho một con vật hoặc một con chim ngã xuống hoặc rơi khỏi bầu trời bằng cách giết chết hoặc làm nó bị thương. The hunter brought down a large deer with a single shot. (Người thợ săn đã hạ gục một con hươu lớn chỉ với một phát bắn.)
7. Bring forward
Bring forward là gì? Đây là một Bring phrasal verbs thông dụng trong tiếng Anh. Cụm động từ này mang nghĩa:
-
Bring something forward: di chuyển một cái gì đó đến một ngày hoặc thời gian sớm hơn. Ví dụ: Due to an urgent project, we had to bring the team meeting forward to Monday instead of Thursday. (Vì dự án khẩn cấp, chúng tôi phải dời buổi họp nhóm lên thứ Hai thay vì thứ Năm.)
-
Bring something forward: đề nghị một cái gì đó để thảo luận. Ví dụ: Sarah brought forward a new marketing strategy for the next quarter during the meeting. (Sarah đã đề xuất một chiến lược tiếp thị mới cho quý tiếp theo trong buổi họp.)
-
Bring something forward: di chuyển tổng số từ phía dưới của một trang hoặc cột số sang phía trên của trang hoặc cột tiếp theo (bảng số liệu, báo cáo). Ví dụ: In the financial report, please bring the total sales figure forward to the next page for easier reference. (Trong báo cáo tài chính, vui lòng chuyển tổng số doanh thu sang trang tiếp theo để dễ tham khảo hơn.)
8. Bring in
Bring in là gì? Bring phrasal verbs này được sử dụng trong những trường hợp nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của các cụm động từ tiếng Anh này bạn nhé:
-
Bring somebody in: yêu cầu ai đó làm một công việc cụ thể hoặc tham gia vào việc gì đó. Ví dụ: We decided to bring in a marketing consultant to help with our new product launch. (Chúng tôi quyết định mời một chuyên gia tiếp thị tham gia hỗ trợ ra mắt sản phẩm mới.)
-
Bring somebody in: đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn hoặc bắt giữ họ. Ví dụ: After the fraud allegations, the police brought in the company's former CFO for questioning. (Sau những cáo buộc gian lận, cảnh sát đã đưa cựu giám đốc tài chính của công ty đến để thẩm vấn.)
-
Bring something in: giới thiệu một luật mới. Ví dụ: The management team is planning to bring in new workplace policies to improve employee productivity. (Ban quản lý đang có kế hoạch giới thiệu các chính sách mới tại nơi làm việc để cải thiện năng suất của nhân viên.)
-
Bring somebody/something in: thu hút ai/cái gì đến một địa điểm hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The company’s rebranding efforts have brought in a lot of new clients this quarter. (Nỗ lực tái định vị thương hiệu của công ty đã thu hút rất nhiều khách hàng mới trong quý này.)
-
Bring somebody/something in: đưa ra quyết định tại tòa án. Ví dụ: The court brought in a verdict in favor of the company after a long legal battle. (Tòa án đã đưa ra phán quyết có lợi cho công ty sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài.)
-
Bring somebody in something/ Bring in something: thực hiện/ kiếm được một số tiền cụ thể. Ví dụ: Last year, our new product line brought in over $5 million in revenue. (Năm ngoái, dòng sản phẩm mới của chúng tôi đã kiếm được hơn 5 triệu đô la doanh thu.)
9. Bring off
Bring phrasal verbs tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này mang tên “Bring off”. Bring off là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “thành công trong việc làm một điều gì đó khó khăn”. Để hiểu hơn về cách dùng cụm động từ này, tham khảo các ví dụ bên dưới bạn nhé:
-
The manager managed to bring off a successful product launch despite the tight deadline. (Quản lý đã thành công trong việc ra mắt sản phẩm dù gặp phải hạn chót rất gấp gáp.)
-
It wasn’t easy, but the marketing team brought off an impressive campaign that attracted thousands of new customers. (Điều đó không dễ dàng, nhưng đội ngũ tiếp thị đã thành công thực hiện một chiến dịch ấn tượng thu hút hàng ngàn khách hàng mới.)
10. Bring on
Bring on là gì? Đây là một Bring phrasal verbs thường xuyên được sử dụng khi giao tiếp cũng như xuất hiện với tần suất dày đặc trong các bài thi tiếng Anh. Vậy nên, để dùng hiệu quả cụm động từ này, hãy cùng PREP nắm vững các ý nghĩa thông dụng nhất dưới đây nhé:
-
Bring somebody on: giúp ai đó phát triển hoặc cải thiện trong khi họ đang học cách làm điều gì đó. Ví dụ: The language tutor brought her students on by encouraging them to practice speaking every day. (Giáo viên ngôn ngữ đã giúp học sinh của mình phát triển bằng cách khuyến khích họ thực hành nói mỗi ngày.)
-
Bring something on: tạo ra/ gây ra một sự kiện/ một tình huống mà dẫn đến sự phát triển của một điều không mong muốn hoặc không dễ chịu. Ví dụ: Staying up late studying for exams brought on severe headaches and stress for Sarah. (Việc thức khuya học bài cho kỳ thi đã gây ra đau đầu nghiêm trọng và căng thẳng cho Sarah.)
-
Bring something on: làm cho cây trồng, trái cây,... phát triển tốt. Ví dụ: Proper care and attention are essential to bring on the growth of crops, much like consistent effort is needed to master a new language. (Chăm sóc đúng cách rất quan trọng để giúp cây trồng phát triển, cũng như sự nỗ lực liên tục cần thiết để thành thạo một ngôn ngữ mới.)
-
Bring something on yourself/somebody: tự gánh chịu một cái gì đó không dễ chịu xảy ra với chính mình/ai đó. Ví dụ: He didn’t prepare for the language test, so he brought the failure on himself. (Anh ấy đã không chuẩn bị cho bài kiểm tra ngôn ngữ, vì vậy anh ấy tự gánh chịu thất bại.)
11. Bring out
Bring phrasal verbs tiếp theo chúng ta tìm hiểu mang tên “Bring out”. Bring out là gì? Dưới đây là ý nghĩa và một số ví dụ của cụm động từ này, tham khảo kỹ lưỡng để biết cách sử dụng chính xác bạn nhé:
-
Bring somebody out: đình công/ bãi công. Ví dụ: The workers at the travel agency brought everyone out on strike over their low wages. (Những nhân viên tại công ty du lịch đã kêu gọi đình công vì lương thấp.)
-
Bring something out: làm cho cái gì đó xuất hiện. Ví dụ: The new tourist guide brought out the hidden beauty of the small village. (Hướng dẫn viên du lịch mới đã làm nổi bật vẻ đẹp tiềm ẩn của ngôi làng nhỏ.)
-
Bring something out: làm cho một cái gì đó trở nên dễ dàng nhìn thấy hoặc nổi bật. Ví dụ: The sunset over the mountains really brought out the vibrant colors of the landscape. (Hoàng hôn trên dãy núi thực sự làm nổi bật những màu sắc rực rỡ của phong cảnh.)
-
Bring something out: sản xuất, xuất bản một cái gì đó. Ví dụ: This year, Lisa's travel company will bring out a new guidebook for eco-friendly tours. (Năm nay, công ty du lịch của Lisa sẽ xuất bản một cuốn sách hướng dẫn mới về các tour du lịch thân thiện với môi trường.)
12. Bring up
Bring up là gì? Sau đây, PREP sẽ tổng hợp một số ý nghĩa thông dụng nhất của Bring phrasal verbs này, cụ thể:
-
Bring somebody up: chăm sóc một đứa trẻ, dạy nó cách cư xử… Ví dụ: Sarah was brought up in a family where creativity was encouraged, which later inspired her to become a content creator. (Sarah được nuôi dưỡng trong một gia đình luôn khuyến khích sự sáng tạo, điều đó đã truyền cảm hứng cho cô ấy trở thành một người sáng tạo nội dung.)
-
Bring somebody up: khiến cho ai đó ra tòa. Ví dụ: The company was brought up in court for violating copyright laws in its content distribution. (Công ty đã bị đưa ra tòa vì vi phạm luật bản quyền trong việc phân phối nội dung.)
-
Bring something up: đề cập đến một chủ đề hoặc bắt đầu nói về nó. Ví dụ: During the meeting, James brought up the issue of content plagiarism and how it affects SEO rankings. (Trong cuộc họp, James đã đề cập đến vấn đề đạo văn và tác động đến thứ hạng SEO.)
-
Bring something up: nôn mửa. Ví dụ: After working all night on content revisions, I felt so exhausted that I nearly brought up my dinner. (Sau khi làm việc cả đêm để chỉnh sửa nội dung, tôi cảm thấy kiệt sức đến mức suýt nôn bữa tối của mình.)
-
Bring something up: làm cho cái gì đó xuất hiện trên màn hình máy tính. Ví dụ: Could you bring up the analytics dashboard so we can review the content performance? (Bạn có thể mở bảng điều khiển phân tích lên để chúng ta có thể xem lại hiệu suất nội dung không?)
13. Bring to
Phrasal verb với Bring cuối cùng chúng ta tìm hiểu trong bài viết này là “Bring to”. Bring to là gì? Cụm từ này mang nghĩa “làm cho ai đó đang bất tỉnh trở nên có ý thức trở lại”. Ví dụ:
-
After fainting during the content review meeting, a splash of cold water brought him to. (Sau khi ngất trong buổi họp xem xét nội dung, một ít nước lạnh đã làm anh ấy tỉnh lại.)
-
After collapsing from exhaustion during the content shoot, it took a few minutes of rest and some water to bring her to. (Sau khi gục ngã vì kiệt sức trong buổi quay nội dung, phải mất vài phút nghỉ ngơi và một ít nước để làm cô ấy tỉnh lại.)
III. Một số idioms thông dụng với Bring
-
Bring home the bacon: Kiếm tiền nuôi sống gia đình. Ví dụ: John works hard to bring home the bacon for his family. (John làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi sống gia đình.)
-
Bring something to light: Tiết lộ hoặc làm sáng tỏ điều gì. Ví dụ: The investigation brought to light several mistakes in the marketing strategy. (Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ một số sai lầm trong chiến lược tiếp thị.)
-
Bring the house down: Khiến khán giả cười nghiêng ngả hoặc vỗ tay nồng nhiệt, thường là trong một buổi biểu diễn. Ví dụ: The comedian brought the house down with his hilarious jokes. (Diễn viên hài đã làm khán giả cười nghiêng ngả với những câu chuyện cười hóm hỉnh của anh ấy.)
-
Bring something to the table: Đóng góp ý tưởng, kỹ năng hoặc tài nguyên trong một nhóm hoặc dự án. Ví dụ: Sarah brings great design skills to the table in our content creation team. (Sarah đóng góp kỹ năng thiết kế tuyệt vời cho nhóm sáng tạo nội dung của chúng tôi.)
-
Bring someone to their knees: Khiến ai đó suy yếu hoặc thua cuộc. Ví dụ: The financial crisis nearly brought the company to its knees. (Cuộc khủng hoảng tài chính suýt khiến công ty suy yếu hoàn toàn.)
-
Bring the curtain down (on something): Kết thúc điều gì đó. Ví dụ: The CEO’s retirement brought the curtain down on his 30-year career with the company. (Việc CEO nghỉ hưu đã khép lại sự nghiệp 30 năm của ông tại công ty.)
-
Bring to a head: Đưa đến đỉnh điểm, buộc phải giải quyết. Ví dụ: The ongoing conflict between departments was finally brought to a head during the meeting. (Xung đột giữa các phòng ban cuối cùng đã được đưa đến đỉnh điểm trong cuộc họp.)
IV. Bài tập bring phrasal verbs có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
-
Linda was born and brought _____ in Lyon.
-
up
-
in
-
on
-
about
-
-
The photograph brought _____ memories of her days in the cinema.
-
in
-
round
-
forward
-
back
-
-
They have just brought _____ a new edition of the dictionary.
-
on
-
out
-
down
-
off
-
-
He's not keen on the idea, but I think I can bring his _____.
-
round
-
down
-
off
-
up
-
-
The general election due on June 14 was brought _____ to May 20.
-
up
-
about
-
forward
-
round
-
-
Their aim is to bring _____ the government and form a new one.
-
up
-
in
-
on
-
down
-
-
The company brought _____ a team of consultants to improve the company's efficiency and performance.
-
in
-
off
-
round
-
forward
-
-
The strain of coping with the crisis brought _____ a heart attack.
-
down
-
up
-
about
-
on
-
-
The war also brought _____ social change.
-
in
-
about
-
up
-
off
-
-
It's a tricky thing to do but she might just bring it _____.
-
down
-
forward
-
in
-
off
-
Đáp án:
1 - A |
2 - D |
3 - B |
4 - A |
5 - C |
6 - D |
7 - A |
8 - D |
9 - B |
10 - D |
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các phrasal verb với Bring thông dụng nhất. Hãy lưu lại và sử dụng trong các tình huống phù hợp nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!