Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các Phrasal verb với Carry thông dụng trong tiếng Anh!

Carry là động từ phổ biến trong tiếng Anh, Phrasal verb với Carry cũng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Cùng PREP điểm danh các Phrasal verb của Carry thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!

phrasal-verb-voi-carry.jpg
Điểm danh 11 Phrasal verb với Carry thông dụng nhất

I. Carry là gì?

Trước khi đi tìm hiểu các Phrasal verb với Carry, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Carry là gì dưới đây bạn nhé!

Carry có phiên âm /ˈker.i/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa:

Phrasal verb với Carry
Carry là gì?

Ý nghĩa của Carry

Ví dụ

Mang, vác, chở (di chuyển một thứ gì đó)

Jack can carry two bags at once. (Jack có thể mang hai chiếc túi cùng một lúc.)

Chịu trách nhiệm hoặc gánh vác điều gì đó

Anna carries a lot of responsibility in her job. (Anna gánh vác nhiều trách nhiệm trong công việc của mình.)

Truyền tải, chứa đựng (một thông điệp, thông tin, tin tức, v.v.)

The news carried a report about the accident. (Bản tin truyền tải một báo cáo về vụ tai nạn.)

Lưu giữ hoặc mang theo một bệnh hoặc trạng thái nào đó

Some people carry the flu virus without showing symptoms. (Một số người mang virus cúm mà không biểu hiện triệu chứng.)

Thành công hoặc đạt được

John’s hard work carried him to the top of the company. (Sự chăm chỉ của John đã giúp anh đạt đến đỉnh cao của công ty.)

Truyền đạt hoặc tạo ảnh hưởng

Jennie’s words carry a lot of weight in the community. (Lời nói của Jennie có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng.)

II. Danh sách Phrasal verb với Carry

Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ minh họa của 11 Phrasal verb với Carry ngay dưới đây bạn nhé!

1. Carry on

Phrasal verb với Carry không thể không nhắc đến Carry on. Carry on nghĩa là gì?

Ý nghĩa

Ví dụ

Tiếp tục (làm gì đó)



My friends carried on working despite the noise. (Những người bạn của tôi tiếp tục làm việc bất chấp tiếng ồn.)

Mang hành lý xách tay lên máy bay

We may only carry on items that are smaller than a certain size. (Chúng tôi chỉ có thể mang theođồ vật nhỏ hơn một kích thước nhất định.)

Thực hiện, duy trì

It is difficult to carry on a conversation with so many distractions. (Thật khó để tiếp tục một cuộc trò chuyện với quá nhiều sự phân tâm.)

Cư xử  không tốt để thu hút sự chú ý

I really wish Bella wouldn’t carry on like that in public! (Tôi thực sự mong Bella đừng cư xử như vậy ở nơi công cộng!)

Quan hệ ngoài luồng

I thought Jackson was my best friend, but all the time he was carrying on with my wife! (Tôi đã nghĩ Jackson là người bạn tốt của tôi, nhưng suốt thời gian qua hắn ta đã có quan hệ ngoài luồng với vợ tôi.)

2. Carry out

Carry out nằm trong danh sách Phrasal verb với Carry phổ biến, với ý nghĩa:

Ý nghĩa

Ví dụ

Giữ chặt cái gì trong khi di chuyển

They’ll have to carry the sofa out of the shop. (Họ sẽ phải mang cái sofa này ra ngoài cửa tiệm.)

Hoàn thành, đạt được

Richard finally carried out his lifelong ambition when he appeared in a Hollywood blockbuster. (Richard cuối cùng đã thực hiện được tham vọng cả đời của mình khi xuất hiện trong một bộ phim bom tấn của Hollywood.)

Thực hiện, tiến hành (nhiệm vụ, kế hoạch, thí nghiệm)

The scientists carried out an important experiment. (Các nhà khoa học đã thực hiện một thí nghiệm quan trọng.)

3. Carry off

Carry off là gì? Carry off là một trong những Phrasal verb với Carry thông dụng.

Ý nghĩa

Ví dụ

Chở đồ đi xa

I need a truck to carry off all thesefurniture items. (Tôi cần một chiếc xe tải để chở hết chỗ đồ nội thất này.)

Tự tin làm điều gì đó

The actor carried off a difficult performance. (Nam diễn viên thực hiện một màn trình diễn khó.)

Dẫn tới cái chết

Malaria carried off many people around the world. (Bệnh sốt rét đã cướp đi mạng sống của nhiều người trên khắp thế giới.)

Thành công khi làm điều gì đó khó khăn; giành được giải thưởng

Anna carried off the first prize in the competition. (Anna giành giải nhất trong cuộc thi.)

4. Carry away

Carry away nằm trong danh sách Phrasal verb với Carry, vậy Carry away là gì? Carry away mang ý nghĩa: Bị cuốn đi bởi cảm xúc, bị lôi cuốn quá mức. Ví dụ:

  • Jackson got carried away by the excitement and forgot his lines. (Jackson bị cuốn theo sự hào hứng và quên mất lời thoại của mình.)

  • The crowd wascarried away by John’s passionate speech. (Đám đông bị cuốn theo bài phát biểu đầy say mê của John.)

5. Carry over

Carry over là gì? Trong các Phrasal verb với Carry, chúng ta không thể bỏ quên Carry over. Cụm động từ này mang ý nghĩa: Chuyển tiếp sang (thời gian hoặc nơi khác); kéo dài. Ví dụ:

  • The meeting was carried over to the next day. (Cuộc họp được chuyển sang ngày hôm sau.)

  • The performance has had to be carried over till next day. (Buổi biểu diễn buộc phải chuyển sang ngày hôm sau.)

Phrasal verb với Carry
Phrasal verb với Carry

6. Carry through

Carry through nghĩa là gì? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa của Phrasal verb với Carry dưới đây nhé!

Ý nghĩa

Ví dụ

Hoàn thành, vượt qua được điều gì đó khó khăn

The teacher’s encouragement carried students through all the difficulties in their study. (Sự động viên của giáo viên đã đưa học sinh vượt qua mọikhó khăn trong học tập.)

Giúp ai đó giải quyết các vấn đề khó khăn

Linda’s determination carried her through the difficult times. (Sự quyết tâm của Linda đã giúp cô ấy vượt qua thời kỳ khó khăn.)

7. Carry forward

Carry forward là một trong những Phrasal verb với Carry phổ biến nhất. Carry forward là gì? Cụm động từ mang ý nghĩa: Chuyển sang (một kỳ, thời điểm khác trong tương lai). Ví dụ:

  • They will carry forward the balance to the next week. (Họ sẽ chuyển số dư sang tuần tiếp theo.)

  • The company will carry forward last year's profits to the next financial year. (Công ty sẽ chuyển lợi nhuận của năm ngoái sang năm tài chính tiếp theo.)

8. Carry about

Carry about nghĩa là gì? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa của Phrasal verb với Carry dưới đây bạn nhé! Carry about mang ý nghĩa: Mang theo (cái gì đó) bên mình. Ví dụ:

  • Linda always carries about a notebook to jot down ideas. (Linda luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi chép ý tưởng.)

  • John carries about a water bottle wherever he goes. (John luôn mang theo một chai nước khi đi bất cứ đâu.)

9. Carry back

Carry back là một Phrasal verb với Carry thông dụng, Carry back mang ý nghĩa là: Gợi lại, làm nhớ lại (quá khứ). Ví dụ:

  • The song carried Lisa back to my childhood. (Bài hát làm Lisa nhớ lại thời thơ ấu.)

  • Hearing that song carried Alex back to the summer he spent at the beach.  (Nghe bài hát đó khiến Alex nhớ lại mùa hè anh ấy đã trải qua ở bãi biển.)

10. Carry on with

Carry on with là gì? Cùng PREP tìm hiểu nhanh ý nghĩa của Phrasal verb với Carry dưới đây nhé! Carry on with mang ý nghĩa: Tiếp tục làm điều gì đó. Ví dụ:

  • Peter was carrying on with a colleague at work. (Peter vẫn suy trì mối quan hệ tình cảm với một đồng nghiệp tại nơi làm việc.)

  • Despite the challenges, Linda decided to carry on with her studies. (Bất chấp những khó khăn, Linda quyết định tiếp tục việc học của mình.)

Phrasal verb với Carry
Phrasal verb với Carry 

11. Carry along

Phrasal verb với Carry cuối cùng chính là Carry along, Carry along mang ý nghĩa: Thuyết phục, lôi kéo, tăng thêm cái gì. Ví dụ:

  • The exciting story carried the audience along, making them forget about time. (Câu chuyện thú vị đã cuốn hút khán giả, khiến họ quên mất thời gian.)

  • Richard brought his guitar to the party to carry along the fun. (Richard mang theo cây guitar đến bữa tiệc để làm tăng thêm không khí vui vẻ.)

III. Bài tập Phrasal Verb với Carry

Sau khi đã học kỹ lý thuyết về Phrasal verb với Carry, chúng mình cùng bắt tay vào bài tập thực hành dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền Phrasal verb với Carry thích hợp vào chỗ trống

  1. Anna decided to _______ with her plans despite the difficulties.

  2. The leader asked us to _______ the project to the next phase.

  3. John’s speech really _______ the audience _______ and kept them engaged.

  4. I always _______ a book _______ in my bag in case I get bored.

  5. The book _______ me _______ to my childhood days at the beach.

Bài tập 2: Chọn Phrasal verb với Carry phù hợp

  1. Jack didn’t want to _______ (carry off / carry on / carry away) the responsibility alone.

  2. The teacher asked us to _______ (carry on / carry through / carry about) with the assignment until it’s completed.

  3. The flu outbreak _______ (carried off / carried on / carried over) many people last winter.

  4. Susan always tries to _______ (carry along / carry about / carry through) positive energy wherever she goes.

  5. The rent was _________ (carried off / carried on / carried over) to December.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. carry on

  2. carry forward

  3. Carried___along

  4. carry ___ about

  5. carried ___back

  1. carry on

  2. carry on

  3. carry off

  4. carry along

  5. carried over

Trên đây là tổng hợp các Phrasal verb với Carry thông dụng, được người bản xứ thường xuyên sử dụng cũng như xuất hiện với tần suất dày đặc trong bài thi tiếng Anh thực chiến. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự