Tìm kiếm bài viết học tập

Một số Phrasal verbs với Up thông dụng trong tiếng Anh!

Bên cạnh Phrasal verb với Out, Phrasal verb với Make, Phrasal verb với Catch,... thì Phrasal verb với Up cũng là những cụm động từ thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Vậy còn chần chừ gì nữa, lưu ngay những cụm động từ dưới đây vào sổ tay từ vựng để học luyện thi hiệu quả tại nhà và ẵm trọn được điểm số thật cao trong phòng thi thực chiến thôi nào!!!

Bên cạnh Phrasal verb với Out, Phrasal verb với Make, Phrasal verb với Catch,... thì Phrasal verb với Up cũng là những cụm động từ thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Vậy còn chần chừ gì nữa, lưu ngay những cụm động từ dưới đây vào sổ tay từ vựng để học luyện thi hiệu quả tại nhà và ẵm trọn được điểm số thật cao trong phòng thi thực chiến thôi nào!!!

phrasal-verb-voi-up.jpg
Một số Phrasal verbs với Up thông dụng trong tiếng Anh!

I. Tổng hợp các Phrasal verb với Up thường gặp trong tiếng Anh 

Dưới đây là một số Phrasal verb với Up bạn có thể tham khảo để học luyện thi IELTS online tại nhà hiệu quả và chinh phục được điểm số cao trong kỳ thi thực chiến! 

1. Dress up 

Trước tiên chúng ta hãy cùng prepedu.com tìm hiểu về ý nghĩa cũng như các ví dụ của Phrasal Verb với Up - Dress up. Dress Up là gì? Cụm động từ này có nghĩa là mặc quần áo vào; mặc trang phục để phân biệt bản thân. Ví dụ: 

  •  

Peter dressed up as a cowboy for the party (Peter ăn mặc như một chàng cao bồi cho bữa tiệc).

  • She doesn't need to dress up just to go to the pub - jeans and a T-shirt will do (Cô ấy không cần phải ăn diện chỉ để đến quán rượu - quần jean và áo phông là đủ).

Dress up
Dress up

2. Bring up 

Tiếp theo, chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với Bring up. Bring up là gì? Phrasal verb tiếng Anh này có nghĩa là:

  •  
    • Bring up: Đề cập, nói đến. Ví dụ: They felt uncomfortable when he brought up the matter (Họ cảm thấy khó chịu khi anh ấy đưa ra vấn đề).
    • Bring up: Nuôi nấng một đứa trẻ. Ví dụ: She was brought up by her grandmother when her parents died early (Cô được bà ngoại nuôi dưỡng khi cha mẹ cô mất sớm).
    • Bring up: Bị buộc tội vì hành vi phạm tội. Ví dụ: He was brought up on charges of public intoxication. Anh ta đã bị buộc tội về hành vi say xỉn nơi công cộng.

Bring up
Bring up

3. Build up 

Phrasal Verb với Up tiếp theo mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Build Up. Build up là gì? Tham khảo một số ý nghĩa của Build up dưới đây nhé:

  •  
    • Build up: Phát triển (một công ty). Ví dụ: She built the business up from nothing into a market leader in less than a decade (Chỉ trong vòng ít hơn một thập niên cô ấy đã phát triển công ty từ bàn tay trắng thành doanh nghiệp dẫn đầu về thị phần).
    • Build up: Tăng thêm (tăng lên). Ví dụ: The population density in the city is building up day by day due to the migration of neighboring countries (Mật độ dân số trong thành phố đang tăng lên từng ngày do sự di cư của các nước láng giềng).

Build up 
Build up

4. Burn up

Tiếp đến chúng ta hãy cùng tìm hiểu Burn up. Burn up là gì? Cùng prepedu.com tham khảo ý nghĩa và một số ví dụ của Burn up:

  •  
    • Burn up: Đốt sạch, cháy trụi. Ví dụ: They rebuilt the theater because it was burned up in the late 2000s (Họ đã xây dựng lại nhà hát vì nó đã bị đốt cháy vào cuối những năm 2000).
    • Burn up: Phóng (xe) nhanh. Ví dụ: The bank robbers burned up the roads but were soon captured (Bọn cướp nhà băng phóng xe nhanh trên đường nhưng đã sớm bị bắt giữ).
    • Burn up: Làm nổi giận, phát cáu. Ví dụ: She was burned up because of the hurtful words of those who used to support (Cô như phát cáu vì những lời nói tổn thương của những người từng cưu mang).

Burn up
Burn up

Tham khảo thêm bài viết: 

Phrasal verb - Khái niệm, cấu tạo, cách dùng và ví dụ cụ thể trong tiếng Anh

5. Call up

Hãy cùng tìm hiểu tiếp theo Phrasal Verb với Up - Call up sau đây. Call up là gì? Call up có 2 ý nghĩa trong tiếng Anh, đó là:

  •  
    • Call up: Gọi (ai) đi nhập ngũ. Ví dụ: The army called up the reserve soldiers when the war broke out (Quân đội gọi các lính dự bị khi chiến tranh xảy ra).
    • Call up: Gọi điện cho ai. Ví dụ: They texted us that they'll call up us back soon (Họ đã nhắn tin cho chúng tôi rằng họ sẽ gọi lại cho chúng tôi sớm).

Call up
Call up

6. Chop up

Cụm Phrasal Verb với Up tiếp theo mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Chop Up. Chop up là gì? Cụm động từ này có nghĩa là cắt thành từng phần nhỏ. Ví dụ: 

  •  
    • The chef chop up the carrot vermicelli into small pieces and put it in the soup pot (Đầu bếp chặt miến cà rốt thành từng miếng nhỏ cho vào nồi nước dùng).
    • I heard the sound of chopping up food in my mother's kitchen (Tôi nghe tiếng băm thức ăn trong bếp của mẹ).

Chop up
Chop up

7. Eat up 

Tiếp theo chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb với Up - Eat up. Eat up là gì? Phrasal verb Up có nghĩa:

  •  
    • Eat up: Ăn hết tất cả. Ví dụ: Eat up your servings and don't leave leftovers because it will be a waste (Ăn hết phần của mình và đừng để thừa vì sẽ rất lãng phí).
    • Eat up: Tiêu dùng, tiêu thụ. Ví dụ: This car eats up much petrol (Chiếc xe ô tô này tiêu thụ nhiều xăng).
    • Eat up: Tiêu thụ một thứ mà bạn không muốn nó bị tiêu hao. Ví dụ: Eating up the street side will be fined $25 per person (Lấn chiếm vỉa hè sẽ bị phạt $25 mỗi người).

Eat up
Eat up

8. Catch up  

Phrasal Verb với Up tiếp theo mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó chính là Catch up. Catch up là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa và ví dụ của Catch up, cùng tham khảo bạn nhé:

  •  
    • Catch up: Làm bù để bắt kịp công việc đã lỡ. Ví dụ: I was ill for a fortnight and now I've got to catch up on the work I missed (Tôi đã ốm hai tuần lễ và bây giờ tôi phải làm bù để bắt kịp công việc tôi đã lỡ).
    • Catch up: Bắt kịp, đuổi kịp ai (ở đằng trước). Ví dụ: We finally catch up his pace (Cuối cùng chúng tôi cũng bắt kịp tốc độ của anh ấy).

Catch up
Catch up

9. Check up 

Phrasal Verb cuối cùng với Up mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Check up. Check up có nghĩa là kiểm tra lại thông tin một lần về người/ sự việc nào đó. Ví dụ: 

  •  
    • Will you please check up on these data to see if they are correct? (Bạn vui lòng kiểm tra những dữ liệu này để xem chúng có chính xác không?).
    • I'd better check up to see the children are OK (Tôi nên kiểm tra để xem bọn trẻ có ổn không).

Check up
Check up

II. Một số Phrasal verb Up khác trong tiếng Anh

Phrasal verb với UpÝ nghĩa Ví dụ
Cheer uplàm vui lên

Come on, CHEER UP; it isn't all bad, you know.

Nào, vui lên; nó không tệ đến mức thế đâu, bạn biết đấy.

Freshen uplàm tươi mới, gột rửa nhanh, cải thiện bề ngoài

I'm going to the bathroom to freshen up before they arrive.

Tôi sẽ vào nhà tắm gột rửa nhanh trước khi họ tới.

Show upxuất hiện, tham dự, 

Very few showed up at the meeting.

Rất ít người đến tham dự cuộc họp.

Hang upcúp máy

I lost my temper and hung up.

Tôi đã mất hết bình tĩnh và dập máy ngay lập tức.

Pile upchất đống, chất nhiều lên

The ironing's piling up and I hate doing it.

Việc là ủi đang tích lại một đống và tôi ghét phải là điều này.

Line upxếp hàng

He lined the bottles up along the wall.

Anh ta sắp xếp tất cả số chai dọc theo bức tường.

Take upbắt đầu một sở thích, thói quen/ tiếp nhận vị trí, nhận lời

He took up- gym as he felt he had to lose some weight.

Anh ta bắt đầu tập gym vì anh ta cảm thấy anh ta phải giảm cân.

Make upquyết định/ bịa ra/ trang điểm

She went to the bathroom to make her face up.

Cô ta đến nhà tắm để trang điểm.

Set up
 
chuẩn bị/ sắp xếp/ thành lập

She plans to set up her own business.

Cô dự định thành lập doanh nghiệp của riêng mình.

Blow upnổ tung

  The bomb blew up without any warning.

Quả bom nổ tung mà không có bất kỳ dấu hiệu báo trước nào.

End uplàm gì đó không có kế hoạch

We couldn't get tickets for Egypt so we ENDED UP going to Turkey instead.

Chúng tôi không có vé đi Ai Cập nên thay vào đó, chúng tôi đi đến Thổ Nhĩ Kỳ.

Look uptra cứu, tìm kiếm

I LOOKED him UP when I went back to Cambridge.

Tôi tìm kiếm anh ấy khi tôi trở lại Cambridge.

III. Bài tập của Phrasal verb với Up

Điền các Phrasal verb với Up phù hợp vào chỗ trống:

  1.  
    1. You walk on and I'll ______ with you later.
    2. I have to _______ on my sleep.
    3. _______ the onion into small pieces.
    4. ______ three firm tomatoes.
    5. The great fish ________ the small. 
    6. Come on, my boy,________!
    7. Jazz the ______ with some bright accessories.
    8. He was careful enough to ______ every detail.
    9. You do not need to _______for dinner.
    10. I will ________ on the matter.
    11. ________up smoking isn't easy.
    12. Slow down! I can't________up.
    13. I________up early this morning and went for a walk.

Answer Key

  1.  
    1. catch up 
    2. catch up 
    3. Chop up 
    4. Chop up 
    5. eat up 
    6. eat up
    7. dress up 
    8. check up 
    9. dress up
    10. check up
    11. giving
    12. keep
    13. got

 

IV. Lời Kết

Trên đây là một số Phrasal verb với Up thông dụng bạn nên nằm lòng để chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi tiếng Anh thực chiến. 

Kiến thức trên bạn sẽ được học đầy đủ trong các khóa học tại Prep, cùng tham khảo ngay 1 lộ trình phù với mục tiêu của bạn nhé.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự