Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp Phrasal Verb với Be trong tiếng Anh đầy đủ & hay nhất!

Phrasal verb với Be - các cụm động từ tiếng Anh thông dụng, thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến. Vậy có những Phrasal verbs be nào được sử dụng thường xuyên? Hãy cùng prepedu.com đi tìm hiểu cụm từ, ý nghĩa và ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây nhé!

phrasal-verb-voi-be.jpg
Tổng hợp Phrasal Verb với Be trong tiếng Anh đầy đủ & hay nhất!

1. Be after

Phrasal verb với Be đầu tiên prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn chính là Be after. Vậy Be after là gì và sử dụng Be after trong tiếng Anh như thế nào? Be after có nghĩa là tìm kiếm/ tìm ra. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu về cách sử dụng Be after trong tiếng Anh:

  •  
    • The police ARE AFTER her because of the theft (Cảnh sát cố gắng tìm ra anh ta bởi vì tội trộm cắp).
    • Several people in the my company ARE AFTER the same job (Một vài người trong công ty tôi đang cố gắng làm chung một công việc).

Be after
Be after

2. Be against

Be against - Phrasal verb với Be thông dụng trong tiếng Anh, vậy Be against có nghĩa là gì? Be against có nghĩa là phản đối/ chống lại/ đi ngược lại. Ví dụ:

  •  
    • Do you know that IS AGAINST the law? (Bạn có biết điều đó là trái pháp luật không?).
    • What good would that BE AGAINST a ghost? (Cái đó thì sao chống lại được một con ma chứ?).

Be against
Be against

3. Be in for

Cụm động từ với Be tiếp theo bạn nên nằm lòng chính là Be in for. Vậy Be in for là gì? Be in for trong tiếng Anh được sử dụng với nghĩa sắp hứng chịu một điều gì đó xấu xa. Tham khảo ví dụ:

  •  
    • The weather forecast today says that we ARE IN FOR heavy rain this night (Dự báo thời tiết hôm nay nói rằng chúng ta sắp hứng chịu một trận mưa lớn vào tối nay).
    • My brother IS IN FOR stealing a car. (Anh trai tôi sắp chịu tội vì ăn cắp một chiếc xe).

Be in for
Be in for

4. Be off

Phrasal verb với Be - Be off - một cụm từ thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các đề thi tiếng Anh. Be off là gì?

  •  
    • Be off có nghĩa là vắng mặt. Ví dụ: My mother HAS GOT 3 days off next week (Tuần tới mẹ tôi sẽ vắng mặt 3 ngày).
    • Be off có nghĩa là hư, hỏng, thối (đồ ăn). Ví dụ: This orange juice must BE OFF; it smells foul (Cốc nước ép cam này bị hư rồi; nó bốc mùi thật hôi).
    • Be off có nghĩa là dừng, ngừng, nghỉ (việc để về nhà). Ví dụ: I'm OFF home; it's five o'clock (Tôi dừng công việc và về nhà; đã 5 giờ rồi).

Be off
Be off

5. Be on

Be on - phrasal verb với Be tiếp theo bạn nên ghi vào sổ tay từ vựng ngay lập tức. Vậy Be on là gì, sử dụng Be on trong tiếng Anh như thế nào cho hiệu quả?

  •  
    • Be on có nghĩa là chạy, vận hành (máy móc). Ví dụ: The computer IS ON (Máy tính đã bật rồi).
    • Be on có nghĩa là diễn ra. Ví dụ: The show IS ON for the next three months. (Buổi biểu diễn diễn ra trong 3 tháng tới).
    • Be on có nghĩa là sử dụng ma túy hoặc dược phẩm (có hại với con người). Ví dụ: He IS ON anti-depressants and has become very difficult to please (Anh ta sử dụng thuốc chống trầm cảm và trở nên rất khó vui vẻ).

Be on
Be on

https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-voi-back/

6. Be out of

Tiếp theo, bạn hãy cùng prepedu.com tham khảo Phrasal verb với Be - Be out of. Vậy Be out of có nghĩa là gì? Be out of có nghĩa là hết hoặc không có. Ví dụ:

  •  
    • We're OUT OF coffee so I'll have to go and get some (Chúng ta đã hết cafe rồi vì thế mình sẽ phải ra ngoài mua).
    • We are out of orange juice (Chúng ta hết nước ép cam rồi).

Be out of
Be out of

7. Be over

Be over - Phrasal verb Be xuất hiện với tần xuất thường xuyên trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Be over có nghĩa là gì? Be over có nghĩa là kết thúc. Ví dụ:

  •  
    • By the time they arrived the emergency meeting was over (Khi họ đến thì cuộc họp khẩn cấp đã kết thúc).
    • You and I are over, Thanh. There is no way I can forgive you. (Bạn và tôi đã kết thúc, Thành. Không đời nào tôi có thể tha thứ cho bạn).

Be over
Be over

8. Be up

Be up - Phrasal verb với Be trong tiếng Anh bạn nên nằm lòng. Be up có nghĩa là:

  •  
    • Be up có nghĩa là rời giường, thức dậy. Ví dụ: She is not UP yet. (Cô ta vẫn chưa rồi giường).
    • Be up có nghĩa là tăng lên. Ví dụ: The company's profits ARE UP by fifteen percent. (Lợi nhuận công ty tăng thêm 15%).
    • Be up có nghĩa là hết hạn, hết giờ, đến giờ. Ví dụ: Time's UP, please finish your drinks and leave. (Đã đến giờ rồi, uống nhanh và đi thôi).

Be up
Be up

9. Một số Phrasal verb với Be thông dụng khác

Ngoài ra, bạn có thể theo dõi bảng dưới đây để nằm lòng thêm một số Phrasal verb với Be thông dụng khác trong tiếng Anh:

Phrasal Verb với BeNgữ nghĩa Phrasal verb với beVí dụ Phrasal verb với be
Be alongĐến nơiJohn will be along soon. He’s on his way.
Be awayỞ một nơi khácHe is away today. He has gone to London.
Be downBị buồn hoặc chánThe new is bad so May is a bit down today.
Giảm xuốngOil price was down today.
Be down onKhông chấp thuận, ghétWhy is Billie so down on the new recruit?
Be down withBị ốm hoặc mắc bệnh.My father is down with a bad cold.
Be inCó mặt (tại cơ quan / tại nhà)I’ll be in all day so you can call me all the time
Be in onHãy tham gia hoặc tham gia vào một cái gì đó.Alexa is in on the project too.
Be intoQuan tâm hoặc tham gia vào một cái gì đóSHe’s into sports and he’s into  poliltics.
Be on aboutCó nghĩa là, cố gắng nóiWhat are you on about? They don’t understand.
Be on toKhám pháMy colleagues are excited. They must be on to something
Be outVắng mặt ở nhà hoặc nơi làm việcWhere’s John? He’s out today.
Be out ofKhông còn lạiThey’re out of coffee I’m afraid.
Be out toCố gắng đạt được; được xác địnhSHe’s out to win the match.
Be upThức dậy và rời khỏi giườngJerry was up at the crack of dawn!
TăngThe interest rate is up again.
Be up toLàm sai, không cư xử đúng mựcWhat is this kid up to?
Là trách nhiệm của ai đóIt’s up to the law to find a solution.

 

10. Lời Kết

Trên đây là một số Phrasal verb với Be thông dụng trong tiếng Anh. Lưu ngay vào sổ tay từ vựng để học luyện thi và đừng quên các thầy cô tại Prep luôn đồng hành cùng bạn trong các lộ trình học toàn diện dưới đây. 

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự