Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Ngữ pháp tiếng Anh không chỉ đơn giản là học thuộc các quy tắc mà còn là việc hiểu rõ cách thức sử dụng các cấu trúc trong ngữ cảnh thực tế. Để làm tốt bài thi, bạn cần nắm vững các điểm ngữ pháp quan trọng như thì hiện tại, quá khứ, tương lai, câu điều kiện, câu bị động và câu tường thuật. Đồng thời, việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp trong bài thi giúp bạn không chỉ tránh sai sót mà còn có thể đạt điểm cao trong phần thi trắc nghiệm. Một phương pháp học ngữ pháp hiệu quả là áp dụng kiến thức vào bài tập thực hành thường xuyên, phân tích các mẫu câu trong các đề thi trước để tìm ra cách giải quyết nhanh chóng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và nâng cao về ngữ pháp tiếng Anh thi THPT quốc gia, đồng thời chia sẻ các chiến lược học tập giúp bạn ghi nhớ và áp dụng linh hoạt các quy tắc ngữ pháp. Những mẹo học hiệu quả, các bài tập thực hành sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi làm bài thi. Nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn mà còn là nền tảng vững chắc để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn trong tương lai.
Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để nâng cao kiến thức ngữ pháp của mình. Theo dõi bài viết sau đây để nắm vững kiến thức nhé!

I. Các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi THPT quốc gia
Dưới đây là tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi THPT quốc gia bạn cần nắm rõ:
12 thì cơ bản
Dưới đây là bảng tổng hợp các thì cơ bản: cấu trúc, cách dùng, ví dụ lưu lại để ghi nhớ kiến thức cơ bản một cách hiệu quả nhé:
Tên Thì |
Cấu Trúc |
Cách Dùng Cơ Bản |
Ví Dụ |
S + V (thêm -s/es với he, she, it) S + do/does not + V Do/Does + S + V? |
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên. Diễn tả lịch trình, sự thật khoa học. |
|
|
S + am/is/are + V-ing S + am/is/are not + V-ing Am/Is/Are + S + V-ing? |
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần. |
|
|
S + V-ed (hoặc dạng quá khứ của động từ bất quy tắc) S + did not + V Did + S + V? |
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. |
|
|
S + will + V S + will not + V Will + S + V? |
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Diễn đạt dự đoán, lời hứa, quyết định ngay tại thời điểm nói. |
|
|
S + have/has + V-ed (hoặc V3 với động từ bất quy tắc) S + have/has not + V-ed Have/Has + S + V-ed? |
Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại. |
|
|
S + have/has + been + V-ing S + have/has not + been + V-ing Have/Has + S + been + V-ing? |
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. |
|
|
S + was/were + V-ing S + was/were not + V-ing Was/Were + S + V-ing? |
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Diễn tả hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. |
|
|
S + had + V-ed S + had not + V-ed Had + S + V-ed? |
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. |
|
|
S + had + been + V-ing S + had not + been + V-ing Had + S + been + V-ing? |
Diễn tả hành động xảy ra và kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ, nhấn mạnh sự liên tục. |
|
|
S + will be + V-ing S + will not be + V-ing Will + S + be + V-ing? |
Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. |
|
|
S + will have + V-ed S + will not have + V-ed Will + S + have + V-ed? |
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. |
|
|
S + will have been + V-ing S + will not have been + V-ing Will + S + have been + V-ing? |
Diễn tả hành động sẽ kéo dài đến một thời điểm trong tương lai, nhấn mạnh sự liên tục. |
|

Câu điều kiện
Câu điều kiện cũng là kiến thức ngữ pháp quan trọng và quen thuộc xuất hiện trong bài thi THPT quốc gia. Bảng sau sẽ tổng hợp kiến thức cơ bản về các dạng câu điều kiện:
Loại Câu Điều Kiện |
Cấu Trúc |
Cách Dùng |
Ví Dụ |
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
Diễn tả sự thật hiển nhiên, những điều luôn luôn đúng hoặc quy luật tự nhiên. |
If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.) |
|
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V |
Diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thực hiện. |
If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) |
|
If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V |
Diễn tả giả định không có thật hoặc ít có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. |
If I had a million dollars, I would travel the world. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới.) |
|
If + S + had + V-ed (quá khứ phân từ), S + would have + V-ed (quá khứ phân từ) |
Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả không xảy ra. |
If I had known about the party, I would have gone. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đi.) |
|
If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (hiện tại đơn) (loại 2) If + S + had + V-ed, S + would have + V-ed (loại 3) |
Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả trong hiện tại hoặc ngược lại. |
If I had studied harder, I would be a doctor now. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã là bác sĩ.) |
Câu gián tiếp
Về chủ điểm câu trực tiếp, gián tiếp các bạn cần ghi nhớ các kiến thức cơ bản sau:
Quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Hạng mục |
Hướng dẫn |
Ví dụ |
Chuyển đổi động từ |
- Thì hiện tại → Thì quá khứ - Thì tương lai → “would” |
“am” → “was” “have” → “had” “will” → “would” |
Thay đổi đại từ |
- Thay đại từ nhân xưng và sở hữu cho phù hợp với ngữ cảnh (người nói/người nghe) |
“I” → “she” “my” → “her” |
Loại bỏ dấu câu |
- Bỏ dấu ngoặc kép và các dấu như chấm hỏi, chấm than trong câu trực tiếp |
“He said, ‘I’m fine!’” → “He said (that) he was fine.” |
Sử dụng từ nối |
- Dùng that sau say/tell trong câu khẳng định (có thể lược bỏ) - Dùng if/whether trong câu nghi vấn dạng yes/no |
“She said, ‘I’m tired.’” → “She said (that) she was tired.” “He asked, ‘Are you busy?’” → “He asked if I was busy.” |
Mệnh đề quan hệ
Kiến thức về mệnh đề quan hệ cần nhớ bao gồm:
Tổng hợp các loại mệnh đề quan hệ
Loại mệnh đề |
Ý nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ |
Who |
Thay thế cho chủ ngữ là người |
The boy who is wearing a red shirt is my brother. (Cậu bé đang mặc áo đỏ là em trai tôi.) |
Whom |
Thay thế cho tân ngữ là người |
The girl whom you met yesterday is my cousin. (Cô gái mà bạn gặp hôm qua là chị họ tôi.) |
Whose |
Chỉ sở hữu, dùng cho người hoặc vật |
The man whose car was stolen is my neighbor. (Người đàn ông bị mất xe là hàng xóm của tôi.) |
Which |
Thay thế cho vật (chủ ngữ hoặc tân ngữ) |
The book which you lent me is interesting. (Cuốn sách bạn cho tôi mượn thật thú vị.) |
That |
Thay thế cho người hoặc vật, có thể dùng thay cho "who", "whom", "which" |
The teacher that helped me is very kind. (Giáo viên đã giúp tôi rất tốt bụng.) |
Where |
Thay thế cho địa điểm, thường sau danh từ chỉ nơi chốn |
This is the school where I studied. (Đây là ngôi trường nơi tôi từng học.) |
When |
Thay thế cho thời gian, sau danh từ chỉ thời điểm |
I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu.) |
Why |
Thay thế cho lý do, thường sau “reason” |
I don’t know the reason why she cried. (Tôi không biết lý do vì sao cô ấy khóc.) |

Phân loại mệnh đề quan hệ
Loại Mệnh Đề |
Đặc điểm |
Ví dụ |
Mệnh đề xác định (Defining) |
- Cần thiết để xác định danh từ đứng trước - Không có dấu phẩy |
The student who studies hard will succeed. (Học sinh học chăm sẽ thành công.) |
Mệnh đề không xác định (Non-defining) |
- Bổ sung thêm thông tin - Có dấu phẩy - Không dùng “that” |
Mr. Smith, who is my teacher, is very friendly. (Thầy Smith, người là giáo viên của tôi, rất thân thiện.) |
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Dạng mệnh đề |
Cách rút gọn |
Ví dụ |
Chủ ngữ + to be + V-ing/V3 |
- Bỏ đại từ và “to be”- Giữ lại V-ing (chủ động) hoặc V3/ed (bị động) |
The man who is talking → The man talking (Người đàn ông đang nói chuyện → Người đàn ông nói chuyện) |
Chủ ngữ + động từ |
- Có thể rút gọn bằng to V nếu chỉ mục đích |
He has a lot of work which he must finish → He has a lot of work to finish (Anh ấy có nhiều việc cần hoàn thành.) |
Động từ khuyết thiếu
Chức năng / Cách dùng |
Ví dụ |
|
- Diễn tả khả năng- Xin phép / đề nghị- Khả năng trong quá khứ (Could) |
She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.) |
|
- Xin phép (May) – trang trọng hơn Can- Diễn tả khả năng (không chắc chắn)- Might dùng cho khả năng thấp hơn |
You may leave now. (Bạn có thể rời đi bây giờ.) |
|
Must |
- Diễn tả sự bắt buộc- Suy luận logic chắc chắn |
You must wear a seatbelt. (Bạn phải thắt dây an toàn.) |
- Bắt buộc mang tính khách quan- “Had to” là thì quá khứ của “have to” |
I have to go to school early. (Tôi phải đến trường sớm.) |
|
- Lời khuyên / nên làm gì đó |
You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) |
|
Shall |
- Dùng trong câu hỏi trang trọng, đề xuất, hứa hẹn- Thường dùng với “I” và “We” |
Shall we dance? (Chúng ta nhảy nhé?) |
- Diễn tả tương lai, lời hứa, dự đoán (Will)- Lịch sự, giả định (Would – quá khứ của Will) |
I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn.) |
|
- Diễn tả sự cần thiết- “Needn’t” = không cần |
You need to be careful. (Bạn cần cẩn thận.) |
|
- Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ |
I used to live in the countryside. (Tôi từng sống ở vùng quê.) |
|
- Thay thế “can” khi cần chia theo các thì khác |
I am able to solve the problem. (Tôi có thể giải quyết vấn đề này.) |

II. Cách học ngữ pháp tiếng Anh thi THPT Quốc gia trong giai đoạn nước rút
Đối chiếu ma trận đề thi
Kiến thức là một phần nhưng việc làm quen với ma trận đề thi thật sẽ khiến bạn “ ăn điểm” hơn hết bởi vì bạn sẽ biết cách để đưa ra được những chiến lược hợp lý cho bản thân. Khi nắm vững ma trận đề thi thật bạn sẽ có chiến thuật để đưa điểm của bạn đến số điểm tuyệt đối. Bởi vậy nên các bạn đừng bỏ qua bước này nhé!
Tham khảo thêm bài viết: PHÂN TÍCH MA TRẬN ĐỀ THI TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA 2022
Luyện tập thường xuyên
Không nên để khoảng thời gian trống trước khi thi mà các bạn cần luyện tập thường xuyên. Trước khi thi thì bên cạnh những kiến thức, kỹ năng thì tâm lý ôn thi cũng là một yếu tố quan trọng hơn cả để quyết định kết quả của bạn. Chính bởi vậy hãy luyện tập thật thường xuyên và áp bản thân vào áp lực thời gian thật sự của kỳ thi thật.
Bạn cũng không cần quá lo lắng vì những lần đầu tiên sẽ không được kết quả như mong muốn, dần dần luyện tập thường xuyên bạn sẽ quen dần với áp lực thời gian đó và để vào đến phòng thi bạn không bị quá áp lực.

Học - hiểu bản chất
Đối với việc học tiếng Anh, nắm rõ cấu trúc của từng dạng bài là vô cùng quan trọng. Nếu như bạn cảm thấy bản thân học trước quên sau đó chính là do bạn mới chỉ học thuộc lòng chứ chưa hiểu kỹ bản chất của từng dạng bài. Dù là từ mới hay là những cấu trúc ngữ pháp mới, bạn cũng cần thời gian để thực hành vận dụng chúng vào những tình huống cụ thể, áp dụng những ví dụ minh họa đó để có thể hiểu thật rõ và nhớ sâu.
III. FAQs
Một số hỏi đáp nhanh về việc học ngữ pháp trong kỳ thi THPT quốc gia
1. Phần ngữ pháp chiếm bao nhiêu câu trong đề thi THPT Quốc gia?
Ngữ pháp thường chiếm khoảng 15–20 câu trong tổng số 50 câu trắc
2. Tài liệu nào ôn ngữ pháp thi THPT hiệu quả?
-
Sách giáo khoa lớp 10–11–12
-
Các chuyên đề luyện thi THPT (như 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm)
-
Đề minh họa, đề thi thật các năm trước
3. Tôi nên học ngữ pháp trước hay luyện đề trước?
Bạn nên nắm vững lý thuyết ngữ pháp trước, sau đó luyện đề để kiểm tra và củng cố kiến thức. Khi luyện đề, hãy ghi lại lỗi sai để xem lại phần ngữ pháp cần cải thiện.
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thi THPT quốc gia và gợi ý phương pháp ôn luyện hiệu quả mà Prep đã chia sẻ với bạn. Dành thời gian luyện đề thường xuyên sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức và áp dụng giải quyết các dạng bài thực tế hiệu quả hơn.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo
Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học của PREP.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.