Tìm kiếm bài viết học tập

May và Might là gì? May và Might khác nhau như thế nào?

Khi học tiếng Anh, nhiều người rất bối rối không biết khi nào nên sử dụng May và khi nào nên sử dụng Might? Vậy Might và May là gì? Cách sử dụng May và Might như thế nào thì chính xác nhất? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về May và Might trong bài viết hôm nay nhé!

 

Phân biệt May và Might
May và Might là gì? Phân biệt cách dùng cấu trúc May và Might chi tiết

I. May là gì? Cách dùng của May

Trước khi đi phân biệt May và Might, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách dùng của May bạn nhé!

1. Khái niệm

May có phiên âm /meɪ/, đóng vai trò là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, mang nghĩa "có thể", được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một hành động, hoặc dùng trong câu xin phép và cho phép.

  • Anna may go to the party tonight if she finishes her work early. (Anna có thể sẽ đi dự tiệc tối nay nếu cô ấy hoàn thành công việc sớm.)

  • John may not attend the meeting tomorrow because he's feeling unwell. (John có thể sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai vì anh ấy đang cảm thấy không khỏe.)

May và Might
May là gì? Cách dùng của May

2. Cấu trúc

Thể

Cấu trúc

Ý nghĩa

Câu khẳng định

S + may + V

Lisa may travel to Japan next summer if she saves enough money. (Lisa có thể sẽ du lịch Nhật Bản vào mùa hè tới nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền.)

Câu phủ định

S + may not + V

David may not finish the project by Friday because of the tight schedule. (David có thể sẽ không hoàn thành dự án vào thứ Sáu do lịch trình quá chặt.)

Câu nghi vấn

May + S + V?

  • Yes, S + may.

  • No, s + may not

May John find the answer he’s been looking for? (Liệu John có thể tìm được câu trả lời mà anh ấy đang tìm kiếm không?) Yes, John may. (Có, anh ấy có thể.)

3. Cách dùng

Cách dùng của May

Ý nghĩa

Sự cho phép

May Jackson leave the room? (Jackson có thể rời khỏi phòng không?)

Khả năng

John thinks I may go to the doctor today and try to get some antibiotics. (John nghĩ hôm nay tôi có thể đi khám bác sĩ và thử lấy một ít thuốc kháng sinh.)

Sự thật

A typical farmer’s cottage may be seen in the Ulster Folk Museum. (Một ngôi nhà nông dân điển hình có thể được nhìn thấy ở Bảo tàng Dân gian Ulster.)

Chấp nhận quan điểm khác nhau

One month may well be too long to go away on holiday. (Một tháng có thể là quá dài để đi nghỉ.)

4. Idioms và phrases với May

Idioms và phrases với May

Ý nghĩa

Ví dụ

may well

Diễn tả khả năng cao hoặc sự hợp lý của một hành động hoặc tình huống.

Jessica may well be the best candidate for the job after her impressive interview. (Jessica có thể chính là ứng viên tốt nhất cho công việc sau buổi phỏng vấn ấn tượng của cô ấy.)

may I ask

Cách lịch sự để yêu cầu thông tin hoặc hỏi về điều gì đó.

May I ask you where you found that amazing book, Michael? (Tôi có thể hỏi bạn tìm thấy cuốn sách tuyệt vời đó ở đâu không, Michael?)

come what may

Bất kể điều gì xảy ra; dù có chuyện gì đi chăng nữa.

Laura promised to support her friend come what may, even in tough times. (Laura hứa sẽ ủng hộ bạn của cô ấy bất kể chuyện gì xảy ra, ngay cả trong những lúc khó khăn.)

you may well ask

Thường được sử dụng để chỉ rằng câu hỏi được đặt ra là hợp lý hoặc có thể được mong đợi.

You may well ask why I didn’t tell you sooner, but I had my reasons, Lisa. (Bạn có thể hỏi tại sao tôi không nói với bạn sớm hơn, nhưng tôi có lý do của mình, Lisa.)

as the case may be

Dùng để chỉ rằng điều gì đó có thể là đúng trong một tình huống cụ thể.

I’ll support you, whether you win or lose, as the case may be. (Tôi sẽ ủng hộ bạn, dù bạn thắng hay thua, tùy thuộc vào trường hợp.)

Tham khảo thêm nhiều Idioms và phrases với May cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

II. Might là gì? Cách dùng của Might

Trước khi đi phân biệt May và Might, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách dùng của May bạn nhé!

1. Khái niệm

Might có phiên âm là /maɪt/ cũng là một động từ khuyết thiếu tiếng Anh mang nghĩa là “có thể”, được sử dụng để nói về khả năng xảy ra của một hành động, hoặc sử dụng trong câu xin phép và cho phép. Ví dụ: 

  • Anna might come and visit me next month, if she can save enough money. (Anna có thể đến thăm tôi vào tháng tới, nếu cô ấy có thể tiết kiệm đủ tiền.)

  • The cause of the problem may never be discovered. (Nguyên nhân của vấn đề có thể không bao giờ được phát hiện.)

May và Might
Might là gì? Cách dùng của Might

2. Cấu trúc

Thể

Cấu trúc

Ý nghĩa

Câu khẳng định

S + might + V

Emma might visit her grandparents this weekend if she has time. (Emma có thể sẽ thăm ông bà của cô ấy vào cuối tuần này nếu cô ấy có thời gian.)

Câu phủ định

S + might not + V

Tom might not attend the workshop because he’s got another meeting. (Tom có thể sẽ không tham dự buổi hội thảo vì anh ấy có một cuộc họp khác.)

Câu nghi vấn

Might + S + V?

  • Yes, S + might.

  • No, s + might not

Might Sarah join the team for the project next month? (Liệu Sarah có thể tham gia vào nhóm cho dự án vào tháng tới không?) No, she might not. (Không, cô ấy không thể.)

3. Cách dùng

Cách dùng của Might

Ý nghĩa

Khả năng

I might go to London for a month to study. (Tôi có thể đến London trong một tháng để học.)

Sự cho phép

Might I ask your name? (Tôi có thể hỏi tên bạn không?)

Sự gợi ý

You might like to try one of our wonderful drinks. (Bạn có thể muốn thử một trong những loại đồ uống tuyệt vời của chúng tôi.)

Chỉ trích

You might have tidied your room right now. (Đáng lẽ bạn nên đang dọn phòng)

Chuyển sang câu gián tiếp của May

“That may not be true”, Jackson said. = Jackson said that it might not be true. (Jackson nói rằng điều đó có thể không đúng.)

III. Sự khác biệt giữa May và Might

Vậy sự khác nhau giữa May và Might khác nhau là gì và làm sao để phân biệt được chúng? Hãy cùng PREP phân biệt Might và May chi tiết trong bảng dưới đây nhé!

May và Might
Sự khác biệt giữa May và Might

Phân biệt May và Might trong tiếng Anh

 

May

Might

Giống nhau

May và Might sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của sự việc, hoặc dùng để xin phép và gợi ý thực hiện điều gì đó.

Khác nhau

May diễn tả sự việc có khả năng xảy ra có độ chắc chắn cao hơn 50%. Ví dụ: 

  • It’s sunny today, so Lisa may go swimming. (Hôm nay trời nắng, Lisa có thể đi bơi.)

  • I haven’t seen Maria come out yet. She may be in her company. (Tôi chưa nhìn thấy Maria ra ngoài. Cô ấy có thể ở công ty.)

Might diễn tả sự việc có khả năng xảy ra có độ chắc chắn dưới hơn 50%. Ví dụ: 

  • Jack might be back at any moment. (Jack có thể sẽ về bất cứ lúc nào.)

Might là động từ ở thì quá khứ của May. Vì thế, Might thường xuất hiện trong câu tường thuật. Ví dụ:

  • Jennie said she might leave that job. (Jennie nói rằng cô ấy có thể sẽ bỏ công việc đó.)

IV. Lưu ý sử dụng May và Might

Có một số điều liên quan tới cách dùng May và Might trong tiếng Anh mà các bạn cần lưu ý, cùng PREP tổng hợp dưới đây nhé: 

  • May và Might mang tính lịch sự và trang trọng. Vì vậy có thể sử dụng Can và Could để thay thế. Ví dụ: 

    • May I use your book? ➡ Can I use your book? (Tôi có thể dùng sách của bạn được không?)

    • Anna might visit John tomorrow. ➡ Anna can/could visit John tomorrow. (Anna có thể sẽ tới thăm John vào ngày mai.) 

  • Khi sử dụng trong câu điều kiện if diễn tả các tình huống không có thật, ta chỉ được dùng Might. Ví dụ:

    • If my mother had gone home early, she might have been shocked because her house was such a mess. (Nếu mẹ tôi về sớm, chắc cô ấy đã sốc vì ngôi nhà như một đống hỗn độn rồi.)

    • If Lisa had studied carefully, she could have passed the test xam. (Nếu Lisa đã học hành cẩn thận thì cô ấy đã có thể vượt qua bài kiểm tra)

  • Trong câu xin phép, ta chỉ được sử dụng May. Trong câu cho phép, ta có thể sử dụng được cả May và Might. Ví dụ: 

    • May I speak to Mrs. Lisa? (Tôi có thể nói chuyện với cô Lisa được không?)

➡ Sửa ví dụ: Không nên dùng "Might" ở đây, vì không phù hợp cho ngữ cảnh xin phép thông thường.

  • Richard may come in now. (Richard có thể vào bây giờ.)

➡ Sửa ví dụ: "Richard might come in now" không phù hợp, vì Might thường diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai hoặc mang tính không chắc chắn, trong khi May diễn tả sự cho phép trực tiếp hơn.

V. Bài tập May và Might trong tiếng Anh

Sau khi đã học đầy đủ kiến thức lý thuyết về May và Might, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây để giúp bạn ghi nhớ kiến thức thật tốt nhé:

1. Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất

  1. Emi may ______. She has been playing badminton for hours.

    1. A. get tired

    2. B. gets tired

    3. C. got tired

  2. Susan might ______ right in this situation. 

    1. A. to be

    2. B. being

    3. C. be

  3. Peter thought that he ______ go to Germany this summer. 

    1. A. may

    2. B. might

    3. C. will

  4. Where is Richard? – He ______ have gone to the cafe. 

    1. A. may

    2. B. can

    3. C. will

  5. ______ I sit here, next to the windows? 

    1. A. May

    2. B. Might

    3. C. Will

  6. If I knew Jack before, I ______ help him to enroll in a course at this university. 

    1. A. may

    2. B. might

    3. C. will

  7. Mom, ______? 

    1. A. I may go shopping

    2. B. I go shopping, may

    3. C. may I go shopping

  8. Lisa has good news that Lisa ______? 

    1. A. may to want know

    2. B. may want to know

    3. C. might want know

  9. We'd better not interfere - _________..

    1. she may not like it

    2. she might not like it

    3. she may not likes it

  10. __________ tomorrow before I leave.

    1. I may see you

    2. I might see you

    3. I may seeing you

2. Đáp án

  1. A

  2. C

  3. B

  4. A

  5. A

  1. B

  2. C

  3. A

  4. A

  5. A

Trên đây là toàn bộ kiến thức về May và Might, bao gồm cấu trúc, cách dùng, cách phân biệt và bài tập vận dụng có đáp án chi tiết. Đừng quên theo dõi PREP mỗi ngày để cập nhật thường xuyên nhiều kiến thức bổ ích nhé!

 

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự