Tìm kiếm bài viết học tập

Should và Ought to là gì? Cách phân biệt Should và Ought to chi tiết

Mỗi khi muốn đưa ra một lời khuyên trong tiếng Anh thì chắc hẳn mọi người sẽ nghĩ ngay đến Should và Ought to. Tuy nhiên bạn đã biết cách phân biệt và sử dụng chúng chưa? Bài viết hôm nay, PREP sẽ chia sẻ cho các bạn cách phân biệt Should và Ought to một cách cụ thể và chính xác nhé!

Mỗi khi muốn đưa ra một lời khuyên trong tiếng Anh thì chắc hẳn mọi người sẽ nghĩ ngay đến Should và Ought to. Tuy nhiên bạn đã biết cách phân biệt và sử dụng chúng chưa? Bài viết hôm nay, PREP sẽ chia sẻ cho các bạn cách phân biệt Should và Ought to một cách cụ thể và chính xác nhé!

Phân biệt Should và Ought to
Nắm vững cách phân biệt Should và Ought to chi tiết trong tiếng Anh!

I. Tổng quan về cấu trúc Should

1. Should là gì?

Để phân biệt Should và Ought to, trước tiên ta cùng tìm hiểu về Should. Should là một động từ khuyết thiếu, thường mang nghĩa là “nên” làm gì hoặc “phải” làm gì.

Ví dụ:

  • Shouldn’t Jenny get home early? (Không phải Jenny nên đi về nhà sớm à?)
  • Daisy should be studying at school right now. (Daisy nên học ở trường ngay bây giờ.)

phân biệt should và ought to, cách phân biệt should và ought to
Cấu trúc Should

2. Cách dùng cấu trúc Should

Hãy cùng PREP chia sẻ các cấu trúc của Should để có thể phân biệt Should và Ought to nhé:

2.1. Cấu trúc chung

S + should (not) + V nguyên thể

Cấu trúc Should thường được dùng để:

  • Đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị. Ví dụ: 
    • Jenny should not run, the floor is slippery. (Jenny không nên chạy, sàn đang rất trơn.)
  • Nói về nghĩa vụ phải làm nhưng sắc thái không mạnh bằng “must”. Ví dụ: 
    • Anna should submit the report by 5 p.m. (Anna phải nộp bản báo cáo vào 5 giờ chiều.)
  • Nói về xác suất và kỳ vọng nào đó. Ví dụ: 
    • John should be here by midnight. (John nên ở đây vào nửa đêm.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ. Ví dụ: 
    • Should Jenny get the prize, she’ll treat you to a meal. (Nếu Jenny thắng giải, cô ấy sẽ khao cậu một bữa.)

2.2. Cấu trúc should have

S + should (not) have + PP

Cấu trúc Should have được dùng để nói về điều gì đó nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Khi bạn thêm “not” vào đằng sau “should”, cấu trúc này sẽ được dùng để nói về việc không nên xảy ra nhưng đã xảy ra. Tuy nhiên, cấu trúc Should not have thường sử dụng như một phép lịch sự chứ không phải chỉ trích.

Ví dụ:

  • Anna should have told John about the accident. (Đáng lẽ Anna nên nói với John về vụ tai nạn.)
  • Jenny shouldn’t have come the long way here just to meet Sara. (Jenny không cần phải đi cả một đoạn đường dài chỉ để đến gặp Sara đâu.)

2.3. Cấu trúc should be V-ing

S + should be + V-ing

Cấu trúc này mang hai ý nghĩa chính:

  • Nói về một hành động có thể đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ:
    • It’s already past dinner time, John should be working right now. (Quá giờ ăn trưa rồi, chắc bây giờ John vẫn đang làm việc.)
  • Ám chỉ chủ ngữ trong câu đang không hoàn thành nghĩa vụ của họ hoặc đang có hành động không hợp lý. Ví dụ:
    • It’s already 8 o’clock, Jenny should be going here. (Đã 8 giờ rồi, Jenny đáng lẽ nên đến đây rồi.)

II. Tổng quan về cấu trúc Ought to

1. Ought to là gì?

Ought to cũng là một động từ khuyết thiếu mang nghĩa giống với Should là “nên”. Do đó, để có thể phân biệt Should và Ought to thì chúng ta hãy cùng theo dõi tiếp nhé.

Ví dụ:

  • Jenny ought to be here and solve the problem. (Jenny nên có mặt ở đây và giải quyết vấn đề.)

phân biệt should và ought to, cách phân biệt should và ought to
Cấu trúc Ought to

2. Cách dùng cấu trúc Ought to

Tiếp theo, ta cùng khám phá cách dùng cấu trúc Ought to để phân biệt Should và Ought to chính xác nhé:

2.1. Dùng để nói về bổn phận phải làm

S + ought (not) to + V nguyên thể

Ought to được dùng khi người muốn nhắc đến một hành động, sự việc đáng lẽ phải xảy ra nhưng không làm. Ví dụ:

  • Kathy ought to do her homework before going to class. (Kathy nên làm bài tập về nhà của cô ấy trước khi đến lớp.)
  • Sara ought to take a break to get a health check. (Sara nên nghỉ để đi khám sức khỏe.)

2.2. Cấu trúc Ought to dùng khi suy diễn, đưa ra đề xuất

Dùng Ought to để nói về suy luận/kết luận về một vấn đề nào đó hoặc đưa ra đề xuất. Ví dụ:

  • Kathy ought not to come here because she’s sick. (Kathy sẽ không đến đây vì cô ấy bị ốm.)
  • Anna ought to try this food. (Anna nên ăn thử đồ ăn này.)

2.3. Cấu trúc Ought to dạng câu hỏi

Cùng phân biệt Should và Ought to với cấu trúc Ought to dạng câu hỏi này nhé:

Ought + subject + to + V nguyên thể?

Ví dụ:

  • Ought John to start his campaign today? (John có nên bắt đầu dự án hôm nay không?)

2.4. Cấu trúc Ought to have

Cấu trúc Ought to này dùng để nói về lẽ ra nên/không nên làm trong quá khứ. Đây là cấu trúc cuối cùng để phân biệt Should và Ought to:

S + ought (not) to have + quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • Daisy ought to have to go to school this afternoon but she forgot. (Daisy nên đi học vào chiều nay nhưng cô ta đã quên mất.)

phân biệt should và ought to, cách phân biệt should và ought to
Cấu trúc Ought to

Tham khảo thêm bài viết:

III. Phân biệt Should và Ought to trong tiếng Anh

Vậy sự khác nhau để phân biệt Should và Ought to là gì? Sau khi đã tìm hiểu kiến thức tổng quan về 2 cấu trúc trên, bây giờ chúng ta cùng đến với bảng hướng dẫn cách phân biệt Should và Ought to chi tiết dưới đây nhé:

 

Phân biệt Should và Ought to

Giống nhau

Cả Ought to và Should đều có nghĩa là “nên làm gì”, “cần làm gì”. Hai từ này đều được sử dụng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ hoặc bổn phận cần làm.

Khác nhau
  • Should được sử dụng khi muốn bày tỏ ý kiến ​​chủ quan của người nói, có nghĩa là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”. Ví dụ: 
    • Anna should apologize to John because he was not wrong. (Anna nên xin lỗi John vì anh ấy không làm sai điều gì.)
  • Ought to được sử dụng khi muốn thể hiện một sự thật khách quan, có nghĩa là “điều gì là cần thiết và không thể tránh khỏi”. Ví dụ:
    • The storm is coming in 5 hours. My family ought to leave the house. (Bão đang tới trong 5 tiếng nữa. Gia đình tôi nên rời đi thôi.)
  • Ought to mang sắc thái mạnh hơn về nghĩa, vì thế cần phân biệt cách dùng Should và Ought to chính xác. Ví dụ: 
    • Jenny should leave tomorrow afternoon, right after lunch. (Jenny nên đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa luôn.)
  • Sử dụng Should sau “why” khi ta tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do. Trong khi Ought to không bao giờ được sử dụng theo nghĩa này, cho nên bạn có thể phân biệt Should và Ought to nhờ đặc điểm này. Ví dụ: 
    • Why should Anna believe you? She’ve just met. (Tại sao Anna nên tin bạn? Cô ta mới gặp bạn thôi mà.)
  • Should có thể được dùng để thể hiện một sự dự đoán trong khi Ought to thì không. Đây là điểm khác biệt lớn khi phân biệt Should và Ought to. Ví dụ:
    • It should be raining this week. (Tuần chắc sẽ mưa đấy.)

IV. Bài tập phân biệt Should và Ought to

Bài tập: Phân biệt Should và Ought to để điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. Jenny ______eat breakfast regularly. 
  2. John ______study tonight, but he thinks he’ll watch TV instead. 
  3. Kathy has got a toothache. Perhaps she ….. see a dentist. 
  4. Anna ______ write the essays today. 
  5. Jenny ______ drink a lot of water every day.
  6. It’s cold. Daisy ______ turn on the fan.
  7. _______ eat plenty of fruit or vegetables in order to keep healthy. 
  8. Peter _______ spend more time reading the data.
  9. Anna’s house _______ to be built this year. 

10.There _______ some pens on the table. 

  1. There _______ to be some benches over there. (not)
  2. Harry believes his school _______ reconstructed next year. 

Đáp án:

  1. should
  2. ought to
  3. should
  4. ought to
  5. ought to
  6. should
  7. should
  8. should
  9. ought
  10. should be
  11. ought not
  12. should be

V. Lời kết

Hy vọng đọc xong bài viết trên bạn đã biết phân biện Should và Ought to. Nếu bạn đang cần cải thiện ngữ pháp thì có thể tham khảo các khóa học của prepedu.com dưới đây:

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự