Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Refuse là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse
Refuse là gi? Sau Refuse là To V hay Ving? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng, công thức của Refuse và sự khác nhau giữa Refuse và Deny bạn nhé!
I. Cấu trúc Refuse là gì? Chức năng của cấu trúc Refuse
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc Refuse, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm dưới đây bạn nhé!
1. Cấu trúc Refuse là gì?
Refuse /rɪˈfjuːz/mang nghĩa là: từ chối ai đó hoặc cái gì đó, đóng vai trò là danh từ và động từ:
- Refuse (Danh từ): chỉ những đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; vật phế thải, vật không giá trị; rác rưởi trong sinh hoạt hoặc trong các hoạt động sản xuất công nghiệp. Ví dụ: I’ll bring the kitchen refuse to sort it out and dispose of it. (Tôi sẽ đem phân loại và xử lý các rác thải của nhà bếp).
- Refuse (Động từ): Từ chối, khước từ, cự tuyệt làm gì hoặc người nào đó. Ví dụ: I felt that it would be rude to refuse their invitation to dinner. (Tôi cảm thấy rằng sẽ rất thô lỗ khi từ chối lời mời của họ đến bữa tối.)
2. Chức năng của cấu trúc Refuse
Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh được sử dụng với 4 chức năng chính. Vậy những chức năng đó là gì? Tham khảo ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Chức năng của Refuse trong câu | Cấu trúc Refuse | Ví dụ |
Refuse đóng vai trò là nội động từ | S + Refuse | Jane asked John to eat mango but he refused. (Jane mời John ăn xoài nhưng anh ấy từ chối.) |
Refuse đóng vai trò là ngoại động từ | S + Refuse + O (Noun/ Pronoun) | Clark will not refuse your invitation if you ask politely. (Clark sẽ không từ chối lời mời của bạn nếu bạn hỏi một cách lịch sự.) |
Refuse đóng vai trò là danh từ | Sử dụng như các danh từ khác (có thể làm chủ ngữ, tân ngữ,...) |
|
II. Cách dùng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc Refuse trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
1. Cấu trúc Refuse dùng để từ chối một người, một việc gì đó
Ở trong cấu trúc này các bạn sẽ thắc mắc Refuse đi kèm với thành phần gì. Đáp án chính là một tân ngữ (danh từ hoặc đại từ đi sau động từ). Cụ thể cấu trúc với Refuse trong trường hợp này là:
S + refuse + somebody/ something.
Cấu trúc Refuse này thường được sử dụng khi bạn muốn từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đó. Ví dụ:
- In this room, he made her a proposal and she refused him. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy tại căn phòng này nhưng cô ấy đã từ chối anh ta.)
- Jane refused her friend’s hand-made gifts. (Jane đã không nhận những món quà tự làm của bạn cô ấy.)
2. Cấu trúc Refuse để từ chối một lời mời, lời yêu cầu
Để từ chối một lời mời hay một yêu cầu của một ai đó, cấu trúc Refuse sẽ được sử dụng với công thức như sau:
S+ refuse + an invitation/offer
S+ refuse + a request
Ví dụ:
- She refused his invitation to go out and watch a movie with him. (Cô ấy từ chối lời mời của anh ấy về việc đi chơi và xem một bộ phim với anh ta.)
- Mary refuses her boss’s request for a conference recommendation. (Mary từ chối yêu cầu của sếp về việc đề xuất một hội thảo.)
3. Cấu trúc Refuse để từ chối không muốn làm gì đó
Trong trường hợp này, Refuse to V hay Ving? Chúng ta cùng tìm hiểu qua công thức sau đây:
S + refuse + to-V
Ví dụ:
- My friends refuse to help me with my homework. (Bạn tôi từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- My mother refused to let me go out with my buddies. (Mẹ tôi không cho tôi đi chơi với bạn bè.)
III. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Sau đây sẽ là một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp mở rộng kiến thức về cấu trúc Refuse mà chúng ta vừa được tìm hiểu.
1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Withhold /wɪðˈhoʊld/ (v) | Từ chối không cho, từ chối không làm | During the trial, the prosecution was accused of withholding crucial evidence from the defence. (Trong phiên tòa, công tố viên bị buộc tội che giấu những bằng chứng quan trọng với luật sư bào chữa.) |
Reject /rɪˈdʒekt/ (v) | Từ chối ý kiến, từ chối chấp nhận điều gì đó | The employer rejects a lot of applications. (Nhà tuyển dụng từ chối rất nhiều đơn ứng tuyển.) |
Spurn /spɝːn/ (v) | Từ chối một điều, một người nào đó vì cho rằng điều đó không nên xảy ra, không đáng có | Jane spurned my offer to help. (Jane từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.) |
Garbage /ˈɡɑːr.bɪdʒ/ (n) | Tất cả các loại chất thải và rác | She threw the cookies in the garbage. (Cô ấy đã ném bánh quy vào bãi rác.) |
Rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/ (n) | Rác | She forgot to take the rubbish out this afternoon. (Cô ấy quên vứt rác vào chiều nay.) |
2. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Accept /əkˈsept/ (v) | Chấp nhận | I offered her an appointment, but she wouldn’t accept it. (Tôi đã hẹn gặp cô ấy, nhưng cô ấy không chấp nhận.) |
Admit /ədˈmɪt/ (v) | Thừa nhận | I admit that I already played this game. (Tôi thừa nhận rằng tôi đã chơi trò chơi này.) |
Agree /əˈɡriː/ (v) | Đồng ý | I agree with you on this opinion. (Tôi đồng ý với bạn về ý kiến này.) |
Consent /kənˈsent/ (n,v) | Sự bằng lòng, chấp nhận | He reluctantly consented to the proposal. (Anh ấy miễn cưỡng chấp nhận đề xuất.) |
Approve /əˈpruːv/ (v) | Tán thành, đồng ý | He doesn’t approve of playing games. (Anh ấy không đồng ý chơi trò chơi.) |
IV. Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny
Một số người vẫn còn sự nhầm lẫn giữa cấu trúc Refuse và Deny. Chúng ta cùng tìm hiểu cách phân biệt giữa 2 cấu trúc này nhé.
Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny | Cấu trúc Refuse | Cấu trúc Deny |
Giống nhau |
| |
Khác nhau | Cấu trúc/ Vị trí:
| Cấu trúc/ Vị trí:
|
Cách dùng: Nếu so sánh về nghĩa của động từ, refuse sẽ dùng để chỉ hành động từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đấy. Ví dụ:
| Cách dùng: Deny được dùng để phủ nhận một hành động, điều gì đấy mà bản thân đã không làm. Ví dụ:
|
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Refuse có đáp án chi tiết
Để có thể ghi nhớ cấu trúc Refuse được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Refuse Ving hay to V, Refuse cộng gì, chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
1. Bài tập
1. Chọn đáp án đúng trong các câu hỏi dưới đây:
- Jim refused (to say/ saying) anything about the problem.
- She has always had a loud mouth, she refuses (being/ to be) silenced.
- Alex refused (to comment/ commenting) anything further.
- Mary refused (to accept/ accept) the handmade gift.
- He refuses (to give up/ giving up).
Bài tập 2. Chọn từ phù hợp
- Mary (denied/refused) to accept this letter.
- Anna (denied/refused) to say anything about the problem.
- Jack (denies/refuses) stealing money from Mrs. Bella.
- Maria simply (refuses/denies) to play the piano.
- Ken (refused/denied) hitting Rio yesterday.
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là những chia sẻ của PREP về cách dùng cấu trúc Refuse thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!