Trong bài viết này, prepedu.com sẽ hướng dẫn bạn tìm hiểu về cấu trúc câu tiếng Anh quan trọng, thường bắt gặp trong bài tập về nhà và các câu hỏi kiểm tra có thể khiến bạn bối rối. Đó là một cấu trúc Refuse. Refuse là gi? Sau Refuse là To V hay Ving? Cùng học với prepedu.com nếu bạn vẫn chưa hiểu hoặc đang gặp vấn đề về cách dùng hay công thức của động từ này nhé!
Cấu trúc Refuse là gì?
I. Cấu trúc Refuse là gì? Chức năng của cấu trúc Refuse 1. Cấu trúc Refuse là gì? Từ "refuse” trong tiếng Anh mang nghĩa là có hàm ý từ chối ai đó hoặc cái gì đó . “Refuse” thường được phát âm là /rɪˈfjuːz/. Theo như từ điển Cambridge, Refuse cấu trúc có 2 cách sử dụng khác nhau: danh từ và động từ:
Refuse ( Danh từ ): chỉ những đồ không cần thiết, không sử dụng trong sinh hoạt hoặc trong các hoạt động sản xuất công nghiệp. Ví dụ: I'll bring the kitchen refuse to sort it out and dispose of it. (Tôi sẽ đem xử lý các rác thải của nhà bếp).Refuse ( Động từ ): hành động tự chối không muốn làm gì hoặc người nào đó. Ví dụ: I felt that it would be rude to refuse their invitation to dinner. (Tôi cảm thấy rằng sẽ rất thô lỗ khi từ chối lời mời của họ đến bữa tối.) Cấu trúc Refuse là gì?
2. Chức năng của cấu trúc Refuse Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh được sử dụng với 4 chức năng chính. Vậy những chức năng đó là gì? Tham khảo ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Chức năng của Refuse trong câu Cấu trúc Refuse Ví dụ Refuse đóng vai trò là Nội động từ S + Refuse Jane asked John to eat mango but he refused.
(Jane mời John ăn xoài nhưng anh từ chối.)
Refuse đóng vai trò là ngoại động từ S + Refuse + O (Noun/ Pronoun)
S: Chủ ngữ Noun: danh từ Pronoun: Đại từ Clark will not refuse your invitation if you ask politely.
(Clark sẽ không từ chối lời mời của bạn nếu bạn hỏi một cách lịch sự.)
Refuse đóng vai trò là động từ tân ngữ kép S + Refuse + O1 + O2 John did not refuse her anything.
(John đã không từ chối cô ấy bất cứ điều gì.)
Refuse đóng vai trò là danh từ Refuse + V + O S + V + the refuse Garbage refuse is collected 3 times a week (Rác thải được thu nhặt 3 lần một tuần.) She collects the refuse to protect the environment (Cô thu nhặt rác để bảo vệ môi trường.)
Ví dụ về chức năng của cấu trúc Refuse
II. Cách dùng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh 1. Cấu trúc Refuse dùng để từ chối một người, một việc gì đó Ở trong cấu trúc này các bạn sẽ thắc mắc refuse + gì. Đáp án chính là một tân ngữ (danh từ đi sau động từ đó). Cụ thể cấu trúc với Refuse trong trường hợp này là:
S + refuse + somebody/ something.
Cấu trúc Refuse này thường được sử dụng khi bạn muốn từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đó nhưng theo sau refuse sẽ là một cụm danh từ . Ví dụ:
In this room, he made her a proposal and she refused him. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy tại căn phòng này nhưng cô ấy đã từ chối anh ta) Jane refused her friend's hand-made gifts that were given to her. (Jane từ chối những món quà tự làm của bạn cô ấy). Ví dụ 1 về cách sử dụng cấu trúc Refuse
2. Cấu trúc Refuse để từ chối một lời mời, lời yêu cầu Để từ chối một lời mời hay một yêu cầu của một ai đó, cấu trúc refuse sẽ được sử dụng với công thức như sau:
S+ refuse + an invitation/offer
S+ refuse + a request
Ví dụ:
She refused his invitation to go out and watch a movie with him. (Cô từ chối lời mời của anh về việc ra ngoài và xem một bộ phim với anh ta.) Mary refuses her boss's request for a conference recommendation. (Mary từ chối yêu cầu của sếp về việc đề xuất đi hội thảo). Ví dụ 2 về cách sử dụng cấu trúc Refuse
3. Cấu trúc Refuse để từ chối không muốn làm gì đó Trong trường hợp này, Refuse to V hay Ving? Chúng ta cùng tìm hiểu qua công thức sau đây:
S + refuse + to-V
Ví dụ:
My friends refuse to help me with my homework. (Bạn tôi từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà) My mother refused to let me go out with my buddies. (Mẹ tôi từ chối để tôi đi chơi với bạn bè.) Ví dụ 3 về cách sử dụng cấu trúc Refuse
III. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse Sau đây sẽ là một số từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa giúp mở rộng kiến thức về cấu trúc Refuse mà chúng ta vừa được tìm hiểu.
1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Withhold (v) Từ chối một điều gì đo Our government intends to withhold benefit payments to women who are on their own (Chính phủ của chúng tôi dự định giữ lại các khoản thanh toán lợi ích cho những phụ nữ đang ở một mình.) Reject (v) Từ chối ý kiến, từ chối chấp nhận điều gì đó The employer rejects a lot of the candidate’s applications (Người tuyển dụng từ chối rất nhiều đơn ứng tuyển của ứng viên.) Spurn (v) Từ chối một điều, một người nào đó vì cho rằng điều đó không nên xảy ra, không đáng có Jane spurned my offer to help (Jane từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.) Garbage (n) Tất cả các loại chất thải và rác She drew the cookies in the garbage (Cô ấy đã ném bánh quy vào bãi rác) Rubbish (n) Rác (thường là rác có tính chất khô) She forgot to put the rubbish out this afternoon (Cô ấy quên bỏ rác vào chiều nay)
Ví dụ từ đồng nghĩa của cấu trúc Refuse
2. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ
Accept (v) Chấp nhận I offered her an appointment, but she wouldn’t accept it (Tôi đã hẹn gặp cô ấy, nhưng cô ấy không chấp nhận) Admit (v) Thừa nhận I admit that I already played this game (Tôi thừa nhận rằng tôi đã chơi trò chơi này.) Agree (v) Đồng ý I agree with you on this opinion (Tôi đồng ý với bạn về ý kiến này.) Consent (v) Sự bằng lòng, thừa nhận You can only join the trip with your parent's consent (Bạn chỉ có thể tham gia chuyến đi với sự đồng ý của cha mẹ bạn. Approve (v) Tán thành, đồng ý He doesn’t approve of playing games (Anh ấy không chấp nhận chơi game.)
Ví dụ từ trái nghĩa của cấu trúc Refuse
IV. Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny Một số người vẫn còn sự nhầm lẫn giữa cấu trúc Refuse và Deny. Chúng ta cùng tìm hiểu cách phân biệt giữa 2 cấu trúc này nhé.
Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny Cấu trúc Refuse Cấu trúc Deny Giống nhau Mục đích: Cả 2 cấu trúc đều được dùng trong trường hợp muốn phủ nhận điều gì đấy.
Vị trí và loại từ: Cả hai đều là động từ khi được sử dụng với mục đích không muốn điều gì đấy và theo sau là một tân ngữ.
Khác nhau Cấu trúc/ Vị trí:
Refuse không thể đứng trước một mệnh đề. Cấu trúc Refuse to V: Theo sau Refuse là To V ➡ S + refuse to V Cấu trúc/ Vị trí:
Cấu trúc Deny có thể đứng trước 1 mệnh đề ➡ S + deny that + S + V + O. Cấu trúc Deny V-ing: Theo sau Deny là V-ing ➡ S + deny V-ing. Cách dùng: Nếu so sánh về nghĩa của động từ, refuse sẽ dùng để chỉ hành động từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đấy.
Ví dụ:
He refused to take her home (Anh ấy từ chối đưa cô ấy về nhà).
Cách dùng: Deny được dùng để phủ nhận một hành động, điều gì đấy mà bản thân đã không làm.
Ví dụ:
He denied taking her home (Anh ấy phủ nhận việc đưa cô ấy về nhà).
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Refuse có đáp án chi tiết Để có thể ghi nhớ cấu trúc Refuse được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Refuse Ving hay to V, Refuse cộng gì, chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Chọn đáp án đúng trong các câu hỏi dưới đây:
Jim refused (to say/ saying) anything about the problem. She has always had a loud mouth, she refuses (being/ to be) silenced. Alex refused (to comment/ commenting) anything further. Mary refused (to accept/ accept) the handmade gift. He refuses (to give up/ giving up). Đáp án:
to say to be to comment to accept to give up VI. Lời kết Trên đây là những chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Refuse cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày khác được prepedu.com tổng hợp.
Bạn sẽ master kiến thức về từ vựng cũng như ngữ pháp trong các khóa học tại prepedu.com. Hãy tìm ngay cho mình một khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé
Khóa học toeic Khóa học ielts Khóa học tiếng anh thptqg