Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Refuse là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse
Refuse là gi? Refuse to V hay Ving? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng, công thức của Refuse và sự khác nhau giữa Refuse và Deny. Đồng thời luyện tập với bài tập để ghi nhớ cách dùng cấu trúc này ngay nhé!
I. Cấu trúc Refuse là gì? Chức năng của cấu trúc Refuse
1. Refuse là gì?
Theo định nghĩa của Refuse trong từ điển tiếng Anh Cambridge, Refuse /rɪˈfjuːz/mang nghĩa là “từ chối ai đó hoặc cái gì đó”, đóng vai trò là danh từ và động từ:
-
Refuse đóng vai trò danh từ có nghĩa là những đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; vật phế thải, vật không giá trị; rác rưởi trong sinh hoạt hoặc trong các hoạt động sản xuất công nghiệp. Ví dụ:
-
After the end of the school day, students were asked to clean the classroom and remove all the refuse left from their projects. (Sau khi kết thúc buổi học, các học sinh được yêu cầu dọn dẹp lớp học và loại bỏ tất cả rác thải từ các dự án của họ.)
-
The science lab produced a lot of chemical refuse that needed to be disposed of properly. (Phòng thí nghiệm khoa học tạo ra nhiều chất thải hóa học cần được xử lý đúng cách.)
-
-
Refuse đóng vai trò là động từ có nghĩa là từ chối, khước từ, cự tuyệt làm gì hoặc người nào đó. Ví dụ:
-
She refused to participate in the group project because she felt it was too overwhelming. (Cô ấy từ chối tham gia vào dự án nhóm vì cảm thấy nó quá tải.)
-
The teacher refused to accept late assignments without a valid reason. (Giáo viên từ chối nhận bài tập nộp trễ mà không có lý do chính đáng.)
-
2. Chức năng của cấu trúc Refuse
Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh được sử dụng với 4 chức năng chính. Vậy những chức năng đó là gì? Tham khảo ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Chức năng của Refuse trong câu |
Cấu trúc Refuse |
Ví dụ |
Refuse đóng vai trò là nội động từ |
S + Refuse |
When asked to present her research result, she refused. (Khi được yêu cầu trình bày kết quả nghiên cứu của mình, cô ấy đã từ chối.) |
Refuse đóng vai trò là ngoại động từ |
S + Refuse + O (Noun/ Pronoun) |
He refused the invitation to join the study group because he already had too much work. (Anh ấy từ chối lời mời tham gia nhóm học tập vì đã có quá nhiều việc.) |
Refuse đóng vai trò là danh từ |
Sử dụng như các danh từ khác (có thể làm chủ ngữ, tân ngữ,...) |
The cafeteria bins were overflowing with refuse after the lunch period. (Thùng rác trong căng tin đầy rác sau giờ ăn trưa.) |
3. Từ/ cụm từ đi kèm với Refuse
Dưới đây là một số từ/cụm từ đi kèm với Refuse được PREP tổng hợp từ từ điển Longman và Cambridge, hãy tham khảo thêm nhé!
Từ/cụm từ đi kèm với Refuse |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
refuse dump |
Bãi rác |
The city council decided to close the old refuse dump and build a new recycling center.(Hội đồng thành phố quyết định đóng cửa bãi rác cũ và xây dựng trung tâm tái chế mới.) |
refuse collector |
Nhân viên thu gom rác thải |
The refuse collector arrives every Tuesday to pick up the garbage bins. (Nhân viên thu gom rác thải đến vào mỗi thứ Ba để dọn dẹp các thùng rác.) |
stubbornly refuse |
cứng đầu từ chối |
He stubbornly refused to apologize even though he knew he was wrong. (Anh ấy nhất quyết không chịu từ chối xin lỗi dù biết mình sai.) |
adamantly refuse |
Kiên quyết từ chối, không thể lay chuyển |
She adamantly refused to share her personal information with the marketing team. (Cô ấy kiên quyết từ chối chia sẻ thông tin cá nhân với đội marketing.) |
steadfastly refuse |
Kiên định từ chối |
The company steadfastly refused to compromise on its ethical standards. (Công ty kiên định từ chối thỏa hiệp về các tiêu chuẩn đạo đức của mình.) |
consistently refuse |
Liên tục từ chối |
She consistently refused all offers of help, insisting she could handle it on her own. (Cô ấy liên tục từ chối mọi lời đề nghị giúp đỡ, khẳng định rằng cô ấy có thể tự mình giải quyết.) |
simply refuse |
Đơn giản là từ chối |
They simply refused to take part in the project, saying it was not worth their time. (Họ đơn giản là từ chối tham gia dự án, nói rằng nó không đáng thời gian của họ.) |
refuse point-blank |
Thẳng thừng từ chối |
He refused point-blank to sign the contract without further negotiations. (Anh ấy thẳng thừng từ chối ký hợp đồng nếu không được đàm phán thêm.)
|
somebody can hardly refuse |
Ai đó khó mà từ chối được |
When offered such a generous salary, he could hardly refuse the job. (Khi được đề nghị mức lương hào phóng như vậy, anh ấy khó lòng mà từ chối công việc.) |
II. Cách dùng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc refuse và cách dùng, các bạn có thể tham khảo để nắm được sau Refuse là to V hay Ving nhé!
1. Từ chối một người, một việc gì đó
Cấu trúc: S + refuse + somebody/ something
Cấu trúc này được dùng để từ chối một người/việc gì đó. Ví dụ:
-
She refused her friend's offer to help with the homework because she wanted to do it herself. (Cô ấy từ chối đề nghị giúp làm bài tập từ bạn mình vì cô ấy muốn tự làm.)
-
John refused the extra assignment as he felt confident in his current grade. (John đã từ chối bài tập thêm vì cậu ấy tự tin vào điểm số hiện tại của mình.)
2. Từ chối một lời mời, lời yêu cầu
Cấu trúc:
S+ refuse + an invitation/offer
S+ refuse + a request
Cấu trúc này dùng để từ chối lời yêu cầu, đề nghị. Ví dụ:
-
He refused the invitation to the study group because he had already made other plans. (Anh ấy từ chối lời mời tham gia nhóm học tập vì đã có kế hoạch khác.)
-
The professor refused her request for an extension on the essay deadline. (Giáo sư từ chối yêu cầu gia hạn thời hạn nộp bài luận của cô ấy.)
3. Từ chối không muốn làm gì đó
Cấu trúc:
S + refuse + to-V
Cấu trúc này dùng để từ chối không làm điều gì đó. Ví dụ:
-
She refused to accept the job offer because the salary did not meet her expectations. (Cô ấy từ chối nhận lời mời làm việc vì mức lương không đáp ứng kỳ vọng của cô.)
-
Anna refused to relocate for the job despite being offered a higher position. (Anna từ chối chuyển nơi ở để làm việc dù được đề nghị một vị trí cao hơn.)
Lưu ý: Nhiều bạn thắc mắc Refuse đi với giới từ gì, PREP lưu ý với các bạn thông thường Refuse không đi với giới từ.
III. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Refuse
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Withhold /wɪðˈhoʊld/ (v) |
Từ chối không cho, từ chối không làm |
The company decided to withhold the employee's bonus until the end of the performance review. (Công ty quyết định giữ lại tiền thưởng của nhân viên cho đến khi kết thúc đánh giá hiệu suất.) |
Reject /rɪˈdʒekt/ (v) |
Từ chối ý kiến, từ chối chấp nhận điều gì đó |
She rejected the job offer because the position did not align with her career goals. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì vị trí đó không phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của cô.) |
Spurn /spɝːn/ (v) |
Từ chối, khước từ một điều, một người nào đó vì cho rằng điều đó không nên xảy ra, không đáng có |
He spurned the chance to work for a larger company, choosing instead to start his own business. (Anh ấy đã khước từ cơ hội làm việc cho một công ty lớn hơn, thay vào đó chọn tự khởi nghiệp.) |
Garbage /ˈɡɑːr.bɪdʒ/ (n) |
Tất cả các loại chất thải và rác |
The students were reminded to take out the garbage after finishing their group project in the classroom. (Các học sinh được nhắc nhở đổ rác sau khi hoàn thành dự án nhóm trong lớp học.) |
Rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/ (n) |
Rác |
He sorted through the rubbish to find recyclable materials before throwing the rest away. (Anh ấy phân loại rác để tìm các vật liệu có thể tái chế trước khi vứt phần còn lại đi.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Accept /əkˈsept/ (v) |
Chấp nhận |
After careful consideration, Sophia finally accepted the offer to lead the new project. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Sophia cuối cùng đã chấp nhận lời đề nghị lãnh đạo dự án mới.) |
Admit /ədˈmɪt/ (v) |
Thừa nhận |
He admitted that he had made a mistake during the presentation, but promised to correct it in the final report. (Anh ấy thừa nhận mình đã mắc sai lầm trong buổi thuyết trình, nhưng hứa sẽ sửa trong báo cáo cuối cùng.) |
Agree /əˈɡriː/ (v) |
Đồng ý |
The team members all agreed on the new marketing strategy after a productive discussion. (Các thành viên trong nhóm đều đồng ý với chiến lược marketing mới sau một buổi thảo luận hiệu quả.) |
Consent /kənˈsent/ (n,v) |
Sự bằng lòng, chấp nhận |
Before conducting the survey, the researcher sought the participants' consent to use their data. (Trước khi tiến hành khảo sát, nhà nghiên cứu đã xin phép người tham gia sử dụng dữ liệu của họ.) |
Approve /əˈpruːv/ (v) |
Tán thành, đồng ý |
The board of directors approved the budget proposal for the next fiscal year. (Ban giám đốc đã phê duyệt đề xuất ngân sách cho năm tài chính tiếp theo.) |
IV. Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny
Phân biệt |
Cấu trúc Refuse |
Cấu trúc Deny |
Giống nhau |
|
|
Khác nhau |
Cấu trúc/ Vị trí:
|
Cấu trúc/ Vị trí:
|
Cách dùng: Nếu so sánh về nghĩa của động từ, refuse sẽ dùng để chỉ hành động từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đấy. |
Cách dùng: Deny được dùng để phủ nhận một hành động, điều gì đấy mà bản thân đã không làm. |
|
Ví dụ |
|
|
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Refuse có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc refuse.
-
The travel agency __________ (refuse/offer) us a discount because we booked too late.
-
She __________ (refuse/request) to change the hotel after arriving at the destination.
-
Despite being offered a higher-paying job, he __________ (refuse/promotion) because it required too much travel.
-
They __________ (refuse/invitation) to join the city tour due to a busy schedule.
-
The airline __________ (refuse/compensation) for the delayed flight, claiming it was due to weather conditions.
-
The tourists __________ (refuse/pay) for the additional services they did not use.
-
He __________ (refuse/entry) to the museum because he didn’t have a ticket.
-
The manager __________ (refuse/sign) the contract because the terms were unclear.
-
The customer __________ (refuse/accept) the travel insurance policy, believing it wasn’t necessary for a short trip.
-
She __________ (refuse/meal) on the plane, as she had already eaten before boarding.
Đáp án:
-
The travel agency refused to offer us a discount because we booked too late.
-
She refused the request to change the hotel after arriving at the destination.
-
Despite being offered a higher-paying job, he refused the promotion because it required too much travel.
-
They refused the invitation to join the city tour due to a busy schedule.
-
The airline refused compensation for the delayed flight, claiming it was due to weather conditions.
-
The tourists refused to pay for the additional services they did not use.
-
He was refused entry to the museum because he didn’t have a ticket.
-
The manager refused to sign the contract because the terms were unclear.
-
The customer refused to accept the travel insurance policy, believing it wasn’t necessary for a short trip.
-
She refused the meal on the plane, as she had already eaten before boarding.
Trên đây là những chia sẻ của PREP về cách dùng cấu trúc Refuse thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Triều Tiên: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!