Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng quan kiến thức về tính từ ngắn và tính từ dài tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ được chia ra thành hai dạng gồm tính từ ngắn và tính từ dài. Các cấu trúc sử dụng của hai loại tính từ này trong so sánh rất khác nhau, khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức về tính từ ngắn và tính từ dài (short adjectives & long adjectives), đồng thời cung cấp ví dụ và bài tập để giúp bạn hiểu rõ nhất nhé!
I. Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?
1. Tính từ ngắn là gì?
Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, tall, nice…”. Ví dụ:
- My boyfriend is very good, he is a software engineer. (Bạn trai tôi rất giỏi, anh ấy là kỹ sư phần mềm.)
- My colleague is such a sweet person. She often wears dresses. (Đồng nghiệp của tôi là một người rất dễ thương. Cô ấy thường mặc váy.)
2. Tính từ dài là gì?
Tính từ dài (long adjectives) là tính từ có hai âm tiết trở lên như pleasant, expensive, intellectual… Ví dụ:
- Bella likes handsome and chivalrous guys. (Bella thích người đẹp trai và ga lăng.)
- This dress is very expensive. (Chiếc váy này rất đắt.)
Lưu ý: những tính từ có kết thúc bằng “-y, -le, -er, -et, -ow” vừa là tính từ ngắn và vừa là tính từ dài, ví dụ như quiet, simple, happy… Ví dụ:
- Life would be so much happy if we loved each other. (Cuộc sống sẽ rất hạnh phúc khi chúng ta yêu thương nhau.)
- The library was very quiet. (Thư viện vô cùng yên tĩnh.)
II. Công thức tính từ ngắn và tính từ dài ở câu so sánh
Khi nói tới loại câu so sánh trong tiếng Anh, thường người học sẽ nghĩ ngay tới 2 dạng so sánh phổ biến nhất đó là câu so sánh hơn và câu so sánh hơn nhất. Hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài trong các loại câu này nhé!
1. So sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài thường được dùng khi người học muốn so sánh đặc tính của hai đối tượng.
|
Tính từ ngắn |
Tính từ dài |
Cấu trúc |
Tính từ ngắn + er |
More + Tính từ dài |
Ví dụ |
|
|
Lưu ý đối với tính từ ngắn:
- Khi kết thúc bởi một từ được tạo thành bởi phụ âm - nguyên âm - phụ âm, tính từ ngắn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”. Ví dụ:
- big → bigger. Ví dụ: My balls are bigger than Noah's balls. (Quả bóng của tôi lớn hơn quả bóng của Noah.)
- hot → hotter. Ví dụ: The weather in the South is hotter than the weather in the North. (Thời tiết miền Nam nắng nóng hơn miền Bắc.)
- Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, tính từ ngắn cần chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “-er”. Ví dụ:
- happy → happier. Ví dụ: I felt happier when I moved to the countryside. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hơn khi chuyển về sống ở vùng nông thôn.)
- healthy → healthier. Ví dụ: Exercising regularly every day will help your body become healthier. (Tập thể dục đều đặn mỗi ngày sẽ giúp cơ thể bạn khỏe mạnh hơn.)
- Khi đã có đuôi “-e”, tính từ ngắn chỉ cần thêm “-r” sẽ ra cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:
- late → later. Ví dụ: Linda comes to the company later than her boss. (Linda đến công ty muộn hơn sếp của cô ấy.)
- large → larger. Ví dụ: This land is larger than mine. (Mảnh đất này rộng hơn mảnh đất của tôi.)
Cấu trúc câu so sánh hơn đầy đủ của tính từ ngắn và tính từ dài như sau:
|
Tính từ ngắn |
Tính từ dài |
Cấu trúc |
S + tobe + adj (-er) + than + something |
S + tobe + more + adj + than + something |
Ví dụ |
|
|
2. So sánh hơn nhất tính từ ngắn và tính từ dài
Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn và tính từ dài chỉ được sử dụng khi người học muốn nói về đối tượng có đặc điểm nổi trội nhất. Cấu trúc như sau:
|
Tính từ ngắn |
Tính từ dài |
Cấu trúc |
The + Adj (ngắn) + est
|
The most + Adj (dài) |
Ví dụ |
|
|
Cấu trúc tính từ ngắn và tính từ dài trong câu so sánh hơn đầy đủ như sau:
|
Tính từ ngắn |
Tính từ dài |
Cấu trúc |
S + tobe + the + adj (-est) + (O) |
S + tobe + the most + adj + (O) |
Ví dụ |
|
|
Lưu ý:
- Khi kết thúc bằng “nguyên âm-phụ âm”, tính từ ngắn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:
- big ➡ the biggest. Ví dụ: This donut is the biggest I've ever seen. (Đây là chiếc bánh donut to nhất tôi từng thấy.)
- hot ➡ the hottest. Ví dụ: This place is the hottest I've ever been to. (Đây là nơi nóng nhất mà tôi từng đến.)
- Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, tính từ ngắn cần chuyển “y” thành “i” rồi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:
- happy ➡ the happiest. Ví dụ: The happiest time of my life was when I was in university. (Khoảng thời gian hạnh phúc nhất với tôi là khi tôi học đại học.)
- healthy ➡ the healthiest. Ví dụ: Vegetables are the healthiest food for your health. (Rau củ là thực phẩm tốt nhất cho sức khỏe.)
- Khi đã có đuôi “-e”, tính từ ngắn chỉ cần thêm “-st” sẽ ra cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:
- late ➡ the latest. Ví dụ: The latest time I study English is 12.00 am. (Thời gian muộn nhất tôi học tiếng Anh là 12 giờ đêm.)
- large ➡ the largest. Ví dụ: The biggest gym I've ever been to is located in Hanoi, the capital of Vietnam. (Phòng tập lớn nhất tôi từng tới ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam.)
III. Một số trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn và tính từ dài
Ngoài những công thức cơ bản, hãy nắm thêm một số trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Các tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc
Hãy cùng theo dõi bảng sau để tìm hiểu về một số tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc có hình thức so sánh khác biệt:
Tính từ (Adjective) |
So sánh hơn (Comparative) |
So sánh hơn nhất (Superlative) |
Ví dụ |
good (tốt) |
better (tốt hơn) |
best (tốt nhất) |
|
bad (xấu) |
worse (xấu hơn) |
worst (xấu nhất) |
|
many (nhiều) |
more (nhiều hơn) |
most (nhiều nhất) |
|
much (nhiều) |
more (nhiều hơn) |
most (nhiều nhất) |
|
little (ít) |
less (ít hơn) |
least (ít nhất) |
|
old (lớn (tuổi) |
elder (lớn (tuổi) hơn) |
eldest (lớn (tuổi) nhất) |
|
2. Các tính từ có 2 cách sử dụng
Những tính từ đuôi “-le, -er, -et, -ow” được xem là cả tính từ ngắn và tính từ dài. Vì vậy, chúng ta có thể sử dụng cả hai cách: thêm “-er”, “-iest” vào sau hoặc thêm “more”, “the most” vào trước.
Tính từ (Adjective) |
So sánh hơn (Comparative) |
So sánh hơn nhất (Superlative) |
Ví dụ |
Clever - thông minh |
cleverer / more clever |
cleverest / the most clever |
|
Quiet - yên tĩnh |
quieter / more quiet |
quietest / the most quietest |
|
Narrow - đông đúc |
narrower / more narrow |
narrowest / the most narrow |
|
Simple - đơn giản |
simpler / more simple |
simplest / the most simple |
|
3. Các tính từ ngắn kết thúc bằng “ed” kết hợp với “more” hoặc “most”
Những tính từ ngắn có đuôi “-ed” vẫn dùng với “more” hoặc “most” trong câu so sánh như sau:
Tính từ (Adjective) |
So sánh hơn (Comparative) |
So sánh hơn nhất (Superlative) |
Ví dụ |
Pleased - hài lòng, vui vẻ |
more pleased |
most pleased |
|
Tired - mệt mỏi, nhàm chán |
more tired |
most tired |
|
Worried - lo lắng |
more worried |
the most worried |
|
IV. Mẹo đếm số âm tiết - Cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài
Cách phân biệt tính từ ngắn và dài đơn giản nhất đó là đếm số âm tiết khi phát âm từ đó. Bạn cần thực hiện đếm số âm tiết của tính từ ngắn và tính từ dài theo số nguyên âm (u, e, o, a, i) và chữ “y” trong từ, cụ thể như sau:
Cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài |
Ví dụ |
Xác định số lượng âm tiết trong một từ chính là đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i). |
|
Không coi âm “e” là một âm tiết nếu nó đứng cuối câu. |
|
Nếu một từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau thì chỉ được tính là một âm tiết. |
|
Âm y có thể được xem là nguyên âm hoặc phụ âm. |
|
V. Bài tập về tính từ ngắn và tính từ dài có đáp án
Bài 1: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài rồi điền vào cột tương ứng
small, thin, difficult, cheap, expensive, wonderful, thick, enjoyable, ambitious, fast, ugly, terrible |
|
Tính từ ngắn (short adjectives) |
Tính từ dài (long adjectives) |
|
|
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Bella’s house is _______ than mine.
- A. smaller
- B. the smallest
- C. the smaller
2. John bought _______ T-shirt from this shop.
- A. the cheaper
- B. the cheapest
- C. cheaper
3. Sophia is _______ than her sister.
- A. older
- B. the older
- C. the oldest
Đáp án
Bài 1:
Tính từ ngắn (short adjectives) |
Tính từ dài (long adjectives) |
small, thick, thin, cheap, fast, ugly. |
difficult, wonderful, ambitious, terrible, expensive, enjoyable. |
Bài 2: 1 - A; 2 - B; 3 - A
Trên đây là toàn bộ kiến thức về các tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp đầy đủ nhất. Hãy học thêm nhiều tính từ và luyện tập đa dạng bài tập để ghi nhớ cách dùng tốt nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!