Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Buy: Buy - Bought - Bought

Quá khứ của Buy là gì? Cách chia động từ Buy trong các thì tiếng Anh có giống nhau không? Cùng PREP tham khảo bài viết để tìm đáp án cho những câu hỏi trên và thực hành một số bài tập giúp bạn nắm vững quá khứ của Buy nhé!

  1.  
quá khứ của buy
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Buy: Buy - Bought - Bought

I. Buy là gì?

Quá khứ của Buy là gì? Trước tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Buy đã nhé!

Buy có phiên âm là /bɑɪ/, đóng vai trò là động từdanh từ, mang nhiều ý nghĩa như sau:

Buy là gì?
Buy là gì?

Ý nghĩa của Buy

Ví dụ

Mua

(v)

I need to buy some groceries for dinner tonight. (Tôi cần mua một số thực phẩm cho bữa tối hôm nay.)

Chấp nhận hoặc tin tưởng

(v)

Do you really buy his excuse? (Bạn có thực sự tin vào lý do của anh ấy không?)

Mua chuộc

(v)

The politician tried to buy the witnesses to cover up the scandal. (Chính trị gia đó đã cố gắng mua chuộc các nhân chứng để che đậy vụ bê bối.)

Giao dịch mua

(n)

The sale was a good buy for everyone who participated. (Đợt giảm giá là một giao dịch mua tốt cho tất cả những ai tham gia.)

Món hàng mua được

(n)

That new phone was a great buy. (Chiếc điện thoại mới đó là một món hàng tuyệt vời.)

II. V0, V2, V3 của Buy là gì? Quá khứ của Buy trong tiếng Anh

Quá khứ của từ Buy là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ và Quá khứ phân từ của động từ Buy. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Buy trong bảng dưới đây nhé!

V0, V2, V3 của Buy là gì? Quá khứ của Buy trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Buy là gì? Quá khứ của Buy trong tiếng Anh

Dạng động từ của Buy

Ví dụ

V0

Buy

/bɑɪ/

Sarah buys fresh vegetables from the local market every week. (Sarah mua rau củ tươi từ chợ địa phương mỗi tuần.)

V2

Bought

/bɑːt/

Sarah bought fresh vegetables from the local market last week. (Sarah đã mua rau củ tươi từ chợ địa phương tuần trước.)

V3

Bought

/bɑːt/

Sarah has bought fresh vegetables from the local market twice this week. (Sarah đã mua rau tươi từ chợ địa phương hai lần trong tuần này.)

III. Cách chia động từ Buy

Quá khứ của Buy là gì? Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Buy được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cách chia động từ Buy
Cách chia động từ Buy

1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

buy

buys

buy

  • I buy groceries every Saturday. (Tôi mua thực phẩm mỗi thứ Bảy.)
  • She buys new clothes once a month. (Cô ấy mua sắm quần áo mới mỗi tháng.)
  • We buy our coffee from a local café. (Chúng tôi mua cà phê từ một quán cà phê địa phương.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am buying

is buying

are buying

  • I am buying a new laptop right now. (Tôi đang mua một chiếc máy tính xách tay mới ngay bây giờ.)
  • She is buying tickets for the concert this evening. (Cô ấy đang mua vé cho buổi hòa nhạc tối nay.)
  • We are buying supplies for the office. (Chúng tôi đang mua vật tư cho văn phòng.)

Thì hiện tại hoàn thành

have bought

has bought

have bought

  • I have bought all the ingredients for the dinner. (Tôi đã mua tất cả nguyên liệu cho bữa tối.)
  • She has bought a new house this year. (Cô ấy đã mua một ngôi nhà mới trong năm nay.)
  • We have bought tickets for the movie already. (Chúng tôi đã mua vé xem phim rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been buying

has been buying

have been buying

  • I have been buying groceries every week for years. (Tôi đã liên tục mua thực phẩm mỗi tuần trong nhiều năm.)
  • She has been buying new shoes for her collection. (Cô ấy đã liên tục mua giày mới cho bộ sưu tập của mình.)
  • We have been buying office supplies throughout the month. (Chúng tôi đã liên tục mua vật tư văn phòng suốt cả tháng.)

Thì quá khứ đơn

bought

bought

bought

  • I bought a new phone last week. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới tuần trước.)
  • She bought a dress for the party yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc váy cho bữa tiệc hôm qua.)
  • We bought a car two years ago. (Chúng tôi đã mua một chiếc ô tô hai năm trước.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was buying

was buying

were buying

  • I was buying groceries when you called. (Tôi đang mua thực phẩm khi bạn gọi.)
  • She was buying gifts for her friends during the holiday. (Cô ấy đang mua quà cho bạn bè trong kỳ nghỉ.)
  • We were buying supplies while the store was closing. (Chúng tôi đang mua vật tư khi cửa hàng đang đóng cửa.)

Thì quá khứ hoàn thành

had bought

had bought

had bought

  • I had bought the tickets before the event was canceled. (Tôi đã mua vé trước khi sự kiện bị hủy.)
  • She had bought the groceries before the store closed. (Cô ấy đã mua thực phẩm trước khi cửa hàng đóng cửa.)
  • We had bought the house before the price went up. (Chúng tôi đã mua ngôi nhà trước khi giá tăng.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been buying

had been buying

had been buying

  • I had been buying gifts for the holidays for weeks before Christmas. (Tôi đã liên tục mua quà cho kỳ nghỉ trong nhiều tuần trước Giáng sinh.)
  • She had been buying new furniture for months before moving. (Cô ấy đã liên tục mua sắm đồ nội thất mới trong nhiều tháng trước khi chuyển nhà.)
  • We had been buying materials for the project when the budget was cut. (Chúng tôi đã liên tục mua vật liệu cho dự án khi ngân sách bị cắt giảm.)

Thì tương lai đơn

will buy

will buy

will buy

  • I will buy a new car next year. (Tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới vào năm tới.)
  • She will buy a gift for her friend’s birthday. (Cô ấy sẽ mua một món quà cho sinh nhật của bạn.)
  • We will buy new equipment for the office. (Chúng tôi sẽ mua thiết bị mới cho văn phòng.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be buying

will be buying

will be buying

  • I will be buying groceries at that time tomorrow. (Tôi sẽ đang mua thực phẩm vào thời điểm đó vào ngày mai.)
  • She will be buying tickets for the show during the weekend. (Cô ấy sẽ đang mua vé cho buổi diễn vào cuối tuần.)
  • We will be buying materials for the construction project next month. (Chúng tôi sẽ đang trong quá trình mua vật liệu cho dự án xây dựng vào tháng tới.)

Thì tương lai hoàn thành

will have bought

will have bought

will have bought

  • I will have bought all the supplies by the end of the day. (Tôi sẽ đã mua tất cả vật tư trước khi kết thúc ngày.)
  • She will have bought the furniture by the time the house is ready. (Cô ấy sẽ đã mua đồ nội thất trước khi ngôi nhà sẵn sàng.)
  • We will have bought the new software before the next meeting. (Chúng tôi sẽ đã mua phần mềm mới trước cuộc họp tiếp theo.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been buying

will have been buying

will have been buying

  • I will have been buying supplies for weeks by the time the project starts. (Tôi sẽ mua vật tư trong nhiều tuần liền tính đến lúc dự án bắt đầu.)
  • She will have been buying tickets for various events over the summer. (Cô ấy đã liên tục mua vé cho các sự kiện khác nhau trong suốt mùa hè.)
  • We will have been buying new office equipment for the past year. (Chúng tôi sẽ liên tục mua thiết bị văn phòng mới trong suốt năm qua.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would buy

would buy

would buy

  • If I had more money, I would buy a new car. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.)
  • If she knew about the sale, she would buy the dress. (Nếu cô ấy biết về đợt giảm giá, cô ấy sẽ mua chiếc váy.)
  • If we were on vacation, we would buy souvenirs. (Nếu chúng tôi đang trong kỳ nghỉ, chúng tôi sẽ mua quà lưu niệm.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have bought

would have bought

would have bought

  • If I had known about the offer, I would have bought the laptop. (Nếu tôi đã biết về ưu đãi, tôi đã mua chiếc laptop.)
  • If she had had more time, she would have bought the tickets. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy đã mua vé.)
  • If we had saved more money, we would have bought the house. (Nếu chúng tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, chúng tôi đã mua ngôi nhà.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

buy

buy

buy

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

would buy

would buy

would buy

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

would have bought

would have bought

would have bought

Ví dụ

  • If I buy a new phone, I will choose one with a better camera. (Nếu tôi mua một chiếc điện thoại mới, tôi sẽ chọn một cái có camera tốt hơn.)
  • If she knew about the sale, she would buy the dress. (Nếu cô ấy biết về đợt giảm giá, cô ấy sẽ mua chiếc váy.)
  • If we had saved more money, we would have bought the house. (Nếu chúng tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, chúng tôi đã mua ngôi nhà.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal verb với Buy trong tiếng Anh

Phrasal verb với Buy trong tiếng Anh
Phrasal verb với Buy trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về cách chia quá khứ của Buy, hãy cùng PREP học thêm một số Phrasal verb với Buy trong tiếng Anh ở bảng dưới đây bạn nhé!

Phrasal verb với Buy

Ý nghĩa

Ví dụ

buy into something

Tin tưởng hoặc chấp nhận một ý tưởng

John bought into the idea of investing in renewable energy after attending the seminar. (John đã tin tưởng vào ý tưởng đầu tư vào năng lượng tái tạo sau khi tham dự hội thảo.)

buy off someone

Hối lộ

Emily tried to buy off the witness to avoid any legal complications. (Emily đã cố gắng hối lộ nhân chứng để tránh bất kỳ rắc rối pháp lý nào.)

buy out someone

Mua lại phần cổ phần hoặc quyền sở hữu của một người trong một doanh nghiệp

Michael bought out his business partner's share to gain full control of the company.

(Michael đã mua lại phần cổ phần của đối tác kinh doanh để giành quyền kiểm soát hoàn toàn công ty.)

buy up something

Mua tất cả hoặc phần lớn một loại hàng hóa, tài sản

Sarah bought up all the tickets for the concert before they sold out. (Sarah đã mua hết tất cả vé cho buổi hòa nhạc trước khi hết vé.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal verb với Buy cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Buy trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ ở Buy phía trên, cùng PREP điểm danh các Idioms với Put trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Idioms với Buy trong tiếng Anh
Idioms với Buy trong tiếng Anh

Idioms với Buy

Ý nghĩa

Ví dụ

buy time

Kéo dài thời gian hoặc trì hoãn một việc gì đó

John tried to buy time by asking for a meeting extension to gather more information. (John cố gắng kéo dài thời gian bằng cách yêu cầu kéo dài cuộc họp để thu thập thêm thông tin.)

buy someone's silence 

Hối lộ hoặc trả tiền cho ai đó để họ giữ im lặng

Emily was accused of buying the journalist's silence to prevent the scandal from being published. (Emily bị cáo buộc đã hối lộ nhà báo để ngăn chặn việc công khai vụ bê bối.)

a good/ bad buy

Một món hàng hoặc sản phẩm mà bạn mua với giá tốt

Mark considered the new smartphone a good buy because it had excellent features and was on sale. (Mark coi chiếc smartphone mới là một món hàng tốt vì nó có các tính năng tuyệt vời và đang được giảm giá.)

buy the farm

Chết trong khi thực hiện nghĩa vụ quân sự

Tom's family was devastated when they heard that he had bought the farm during the combat mission. (Gia đình Tom hoàn toàn suy sụp khi họ nghe tin rằng anh ấy đã hi sinhtrong chiến đấu.)

VI. Bài tập chia động từ Buy có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Buy trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ "Buy"

  1. If I (buy) __________ that book, I would have read it by now.
  2. Anna (buy) __________ a new dress for the party last week.
  3. We (buy) __________ tickets for the concert tomorrow.
  4. Jack (buy) __________ a house in the city last year.
  5. By next month, they (buy) __________ all the properties in the neighborhood.
  6. If Susan (buy) __________ the new gadget, she would be excited about its features.
  7. We (buy) __________ groceries every Saturday morning.
  8. I (buy) __________ the wrong size shoes last time, so now I need to return them.
  9. They (buy) __________ the company if they had had enough capital.
  10. Alex (buy) __________ a car if he had not missed the sale.

2. Đáp án

  1. had bought
  2. bought
  3. are buying
  4. bought
  5. will have bought
  1. bought
  2. buy
  3. bought
  4. would have bought
  5. would have bought

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Buy trong tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự