Bring là một động từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều bạn chưa biết cách chia dạng quá khứ phân từ, quá khứ của Bring. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm đáp án cho câu hỏi phía trên và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!
Trong tiếng Anh, Bring có phiên âm là /brɪŋ/, đóng vai trò là động từ, với những ý nghĩa phổ biến dưới đây:
Ý nghĩa của Bring
Ví dụ
Đưa ai đó/mang cái gì theo bên mình
When Jennie visits us, she always brings her dog with them. (Khi Jennie đến thăm chúng tôi, cô ấy luôn mang theo chú chó của mình.)
Dẫn tới, gây ra, mang lại một điều gì đó
Lisa has brought us so much happiness over the years. (Lisa đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều niềm vui trong những năm qua.)
Làm điều gì mà bản thân không muốn làm
I couldn’t bring myself to disappoint Jack. (Tôi không thể khiến Jack thất vọng được.)
II. V0, V2, V3 của Bring là gì? Quá khứ của Bring trong tiếng Anh
Quá khứ của Bring trong tiếng Anh là gì? V0, V2, V3 của Bring là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Bring trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Bring
Ví dụ
V0
Bring
/brɪŋ/
John and Jennie bring me a cup of tea every morning. (John và Jennie đưa tôi một tách trà mỗi sáng.)
V2
Brought
/brɑːt/
John brought me a cup of tea yesterday morning.
(Sáng hôm qua John đưa tôi một tách trà.)
V3
Brought
/brɑːt/
John has brought me a cup of tea a couple of times. (John đã đưa trà cho tôi vài lần.)
III. Cách chia động từ Bring
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Bring được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
I was bringing my dog home when it started to rain. (Tôi đang dắt chó về nhà thì trời bắt đầu mưa.)
He was bringing boxes into the car while I was unpacking them. (Anh ấy mang những chiếc hộp vào xe trong khi tôi đang dỡ chúng ra.)
We were bringing food to the camping trip when we realized we forgot the drinks. (Chúng tôi đang mang đồ ăn đi cắm trại thì nhận ra mình đã quên đồ uống.)
I had been bringing a projector to the meeting for all weeks. (Tôi đã mang máy chiếu đến cuộc họp cả tuần nay rồi.)
He had been bringing up the issue for months before anyone took notice. (Anh ấy đã đề cập tới vấn đề này trong nhiều tháng trước khi có người chú ý đến.)
We had been bringing supplies to the disaster area for 4 hours. (Chúng tôi đã mang đồ tiếp tế đến vùng thảm họa được 4 giờ đồng hồ rồi.)
I will be bringing appetizers to the party on Saturday this week. (Tôi sẽ mang món khai vị đến bữa tiệc thứ Bảy tuần này.)
He will be bringing his presentation materials to the conference on June, 15. (Anh ấy sẽ mang tài liệu thuyết trình của mình đến hội nghị vào ngày 15 tháng 6.)
We will be bringing camping gear for our trip to the mountains. (Chúng tôi sẽ mang theo đồ cắm trại cho chuyến leo núi.)
I will have brought my passport for this trip before it expires. (Tôi sẽ mang theo hộ chiếu của mình trong chuyến đi này trước khi nó hết hạn.)
He will have brought all the necessary documents before the meeting starts. (Anh ấy sẽ mang theo tất cả các tài liệu cần thiết trước khi cuộc họp bắt đầu.)
We will have brought enough supplies for the event before it begins. (Chúng tôi sẽ mang đủ đồ dùng cho sự kiện trước khi nó bắt đầu.)
I will have been bringing snacks for the meeting for two hours by the time it starts. (Trước khi buổi họp bắt đầu, tôi sẽ đã mang đồ ăn nhẹ đến buổi họp suốt hai giờ rồi.)
He will have been bringing up the same issue for months by the end of the year. (Tính đến cuối năm, anh ấy sẽ đã đề cập đến vấn đề đó suốt nhiều tháng qua.)
We will have been bringing supplies to the disaster area for weeks by the time the relief efforts conclude. (Đến khi các hoạt động cứu trợ kết thúc, chúng tôi sẽ đã mang đồ tiếp tế đến khu vực thảm họa suốt nhiều tuần qua.)
If it rained, I would bring my umbrella. (Nếu trời mưa thì tôi sẽ mang theo ô.)
If he had more time, he would bring his dog to the park. (Nếu có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ mang con chó của mình đến công viên.)
If we were going on a road trip, we would bring a cooler full of drinks. (Nếu chúng tôi đang đi du lịch, chúng tôi sẽ mang theo một thùng đầy đồ uống.)
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính
would be bringing
would be bringing
would be bringing
Ví dụ:
If it were your birthday, I would be bringing a gift. (Nếu đó là sinh nhật của bạn, tôi sẽ đang mang theo một món quà.)
If he lived closer to his parents, he would be bringing his kids to visit. (Nếu anh ấy sống gần với nhà bố mẹ hơn, anh ấy sẽ đang đưa con đến thăm ông bà.)
If we were attending the wedding, we would be bringing a card congratulating the couple. (Nếu chúng tôi đến dự đám cưới, chúng tôi sẽ đang cầm theo thiệp chúc mừng.)
If I had known about the party, I would have brought decorations. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã mang theo đồ trang trí tới rồi.)
If he had remembered the anniversary, he would have brought flowers for his wife. (Nếu anh ấy nhớ ra ngày kỉ niệm thì anh đã mang hoa tặng vợ.)
If we had arrived earlier, we would have brought chairs for everyone. (Nếu chúng tôi đến sớm hơn thì chúng tôi đã mang ghế cho mọi người rồi.)
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính
would have been bringing
would have been bringing
would have been bringing
Ví dụ:
If I had known you were coming, I would have been bringing snacks. (Nếu biết bạn đang đến thì tôi đã mang theo đồ ăn nhẹ rồi.)
If he had asked for help earlier, we would have been bringing boxes into his house. (Nếu anh ấy nhờ giúp đỡ sớm hơn thì chúng tôi đã mang hộp vào nhà của anh ấy rồi.)
If we had realized it was a potluck, we would have been bringing a dessert. (Nếu chúng tôi nhận ra đó là bữa tiệc của nhóm thì chúng tôi đã mang theo món tráng miệng rồi.)
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
brought
brought
brought
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ
had brought
had brought
had brought
Ví dụ
If I bring my laptop, I can work from anywhere. (Nếu tôi mang theo máy tính xách tay, tôi có thể làm việc ở bất cứ đâu.)
If he brought his phone, he could have called for help. (Nếu mang theo điện thoại, anh ấy có thể gọi giúp đỡ.)
She wishes she had brought anumbrella. (Cô ấy ước mình đã mang theo ô.)
IV. Phrasal verb với Bring trong tiếng Anh
Bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Bring trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Phrasal verb với Bring
Ý nghĩa
Ví dụ
Bring about
gây ra, là nguyên nhân của cái gì
What brought about the change in Smith’s attitude? (Điều gì đã khiến thái độ của Smith thay đổi?)
Bring along
mang theo cái gì hoặc dẫn ai đi cùng
Can I bring Jennie along to your birthday party? (Tôi có thể dẫn Jennie đến dự tiệc sinh nhật của bạn được không?)
Bring off
thành công trong việc làm một điều gì đó khó khăn
It was a difficult task but Jack and his partner brought it off. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn nhưng Jack và cộng sự của anh đã hoàn thành được.)
Bring to
làm cho ai đó đang bất tỉnh trở nên có ý thức trở lại
Maria lost consciousness after the fall, and we were unable to bring her to. (Maria bất tỉnh sau cú ngã và chúng tôi không thể làm cô ấy tỉnh lại được.)
Bring up
nuôi nấng ai từ nhỏ đến lớn
Anna was brought up by her grandmother. (Anna được bà ngoại của cô ấy nuôi nấng từ nhỏ.)
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Bring cùng các phrasal verb với Bring trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
Jack will ______ his guitar to the party.
bring
brings
brought
______ this gift to your father.
Bringing
Taking
Bringing up
Jennie ’ll bring her holiday pictures ______ when she comes.
up
out
along
When the merchandise arrives, can you ask John to ______ it to his room?
bring
take
bring on
I ______ Maria some food because I thought she might be hungry.
bring
brought
brought to
Bài tập 2: Chọn phrasal verb Bring phù hợp nhất (chia động từ nếu có):
Applicants are required to ________ the original documents for verification when they come. (bring up/ bring back/ bring along)
He lost consciousness after the fall, and they were unable to ______ him ______. (brought off/ brought to/ brought about)
Anna ________ her three children all on her own. (brought along/ brought up/ brought down)
It was an important event, and she's managed to _____ it ______ brilliantly. (bring about/ bring up/ bring off)
It took the combined efforts of both the press and the public to ________ a change in the law. (bring along/ bring around/ bring about)
2. Đáp án
Bài tập 1
Bài tập 2
A
A
C
A
B
bring along
bring to
brought up
bring off
bring about
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Bring trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb với Bring thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.