Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc, quá khứ của Bring: Bring - Brought - Brought

Bring là một động từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều bạn chưa biết cách chia dạng quá khứ phân từ, quá khứ của Bring. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm đáp án cho câu hỏi phía trên và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!

quá khứ của bring
Quá khứ của Bring

I. Bring là gì?

Trong tiếng Anh, Bring có phiên âm là /brɪŋ/, đóng vai trò là động từ, với những ý nghĩa phổ biến dưới đây:

Ý nghĩa của Bring

Ví dụ

Đưa ai đó/mang cái gì theo bên mình

When Jennie visits us, she always brings her dog with them. (Khi Jennie đến thăm chúng tôi, cô ấy luôn mang theo chú chó của mình.)

Dẫn tới, gây ra, mang lại một điều gì đó

Lisa has brought us so much happiness over the years. (Lisa đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều niềm vui trong những năm qua.)

Làm điều gì mà bản thân không muốn làm

I couldn’t bring myself to disappoint Jack. (Tôi không thể khiến Jack thất vọng được.)

Bring là gì?
Bring là gì?

II. V0, V2, V3 của Bring là gì? Quá khứ của Bring trong tiếng Anh

Quá khứ của Bring trong tiếng Anh là gì? V0, V2, V3 của Bring là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Bring trong bảng dưới đây nhé!

V0, V2, V3 của Bring là gì? Quá khứ của Bring trong tiếng Anh

Dạng động từ của Bring

Ví dụ

V0

Bring

/brɪŋ/

John and Jennie bring me a cup of tea every morning. (John và Jennie đưa tôi một tách trà mỗi sáng.)

V2

Brought

/brɑːt/

John brought me a cup of tea yesterday morning.

(Sáng hôm qua John đưa tôi một tách trà.)

V3

Brought

/brɑːt/

John has brought me a cup of tea a couple of times. (John đã đưa trà cho tôi vài lần.)

III. Cách chia động từ Bring

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Bring được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Cách chia động từ Bring các thì tiếng Anh
Cách chia động từ Bring các thì tiếng Anh

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

bring

brings

bring

Ví dụ:

  • bring my lunch to work every day. (Tôi mang cơm trưa đi làm mỗi ngày.)
  • He brings his guitar to the company. (Anh ấy mang cây đàn guitar của mình đến công ty.)
  • We bring snacks to the cinema. (Chúng tôi mang đồ ăn vặt đến rạp chiếu phim.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am bringing

is bringing

are bringing

Ví dụ:

  • am bringing cake to the party tonight. (Tôi sẽ mang bánh tới bữa tiệc tối nay.)
  • He is bringing his camera to take the photos. (Anh ấy đang mang máy ảnh đi chụp ảnh.)
  • We are bringing extra blankets for the camping trip. (Chúng tôi đang mang thêm chăn cho chuyến đi cắm trại.)

Thì hiện tại hoàn thành

have brought

has brought

have brought

Ví dụ:

  • have brought my camera with me for the trip already. (Tôi đã mang theo máy ảnh của mình cho chuyến đi rồi.)
  • He has just brought all the necessary equipment for the job. (Anh ấy vừa mới mang theo tất cả các thiết bị cần thiết cho công việc rồi.)
  • We have brought our raincoats just in case it rains. (Chúng tôi đã mang theo áo mưa phòng trường hợp trời mưa.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been bringing

has been bringing

have been bringing

Ví dụ:

  • have been bringing documents to every meeting lately. (Gần đây tôi luôn mang tài liệu đến mọi cuộc họp.)
  • He has been bringing up the idea of a trip for weeks. (Anh ấy đã đề cập ý tưởng về một chuyến đi suốt vài tuần qua.)
  • We have been bringing new ideas during our discussions. (Chúng tôi đã nêu ra những ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận.)

Thì quá khứ đơn

brought

brought

brought

Ví dụ:

  • brought my candy to school yesterday. (Hôm qua tôi đã mang kẹo đến trường.)
  • He brought his notebook to the meeting last week. (Anh ấy đã mang sổ ghi chép của mình đến cuộc họp vào tuần trước.)
  • We brought extra tables to the party. (Chúng tôi đã mang thêm bàn đến bữa tiệc)

Thì quá khứ tiếp diễn

was bringing

was bringing

were bringing

Ví dụ:

  • was bringing my dog home when it started to rain. (Tôi đang dắt chó về nhà thì trời bắt đầu mưa.)
  • He was bringing boxes into the car while I was unpacking them. (Anh ấy mang những chiếc hộp vào xe trong khi tôi đang dỡ chúng ra.)
  • We were bringing food to the camping trip when we realized we forgot the drinks. (Chúng tôi đang mang đồ ăn đi cắm trại thì nhận ra mình đã quên đồ uống.)

Thì quá khứ hoàn thành

had brought

had brought

had brought

Ví dụ:

  • had brought my raincoat, but it wasn't needed because the rain stopped. (Tôi đã mang theo áo mưa nhưng không cần thiết vì trời đã tạnh mưa.)
  • He had brought his phone, but unfortunately, the battery was dead. (Anh ấy đã mang theo điện thoại nhưng không may là pin đã hết.)
  • We had brought enough food for the party, so nobody went hungry. (Chúng tôi đã mang đủ thức ăn cho bữa tiệc nên không ai bị đói cả.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been bringing

had been bringing

had been bringing

Ví dụ:

  • had been bringing a projector to the meeting for all weeks. (Tôi đã mang máy chiếu đến cuộc họp cả tuần nay rồi.)
  • He had been bringing up the issue for months before anyone took notice. (Anh ấy đã đề cập tới vấn đề này trong nhiều tháng trước khi có người chú ý đến.)
  • We had been bringing supplies to the disaster area for 4 hours. (Chúng tôi đã mang đồ tiếp tế đến vùng thảm họa được 4 giờ đồng hồ rồi.)

Thì tương lai đơn

will bring

will bring

will bring

Ví dụ:

  • will bring my camera to the party tomorrow. (Tôi sẽ mang máy ảnh của tôi đến bữa tiệc ngày mai.)
  • He will bring his laptop to the meeting next week. (Anh ấy sẽ mang máy tính xách tay của mình đến cuộc họp vào tuần tới.)
  • We will bring extra blankets for the camping trip. (Chúng tôi sẽ mang thêm chăn cho buổi cắm trại.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be bringing

will be bringing

will be bringing

Ví dụ:

  • will be bringing appetizers to the party on Saturday this week. (Tôi sẽ mang món khai vị đến bữa tiệc thứ Bảy tuần này.)
  • He will be bringing his presentation materials to the conference on June, 15. (Anh ấy sẽ mang tài liệu thuyết trình của mình đến hội nghị vào ngày 15 tháng 6.)
  • We will be bringing camping gear for our trip to the mountains. (Chúng tôi sẽ mang theo đồ cắm trại cho chuyến leo núi.)

Thì tương lai hoàn thành

will have brought

will have brought

will have brought

Ví dụ:

  • will have brought my passport for this trip before it expires. (Tôi sẽ mang theo hộ chiếu của mình trong chuyến đi này trước khi nó hết hạn.)
  • He will have brought all the necessary documents before the meeting starts. (Anh ấy sẽ mang theo tất cả các tài liệu cần thiết trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • We will have brought enough supplies for the event before it begins. (Chúng tôi sẽ mang đủ đồ dùng cho sự kiện trước khi nó bắt đầu.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been bringing

will have been bringing

will have been bringing

Ví dụ:

  • will have been bringing snacks for the meeting for two hours by the time it starts. (Trước khi buổi họp bắt đầu, tôi sẽ đã mang đồ ăn nhẹ đến buổi họp suốt hai giờ rồi.)
  • He will have been bringing up the same issue for months by the end of the year. (Tính đến cuối năm, anh ấy sẽ đã đề cập đến vấn đề đó suốt nhiều tháng qua.)
  • We will have been bringing supplies to the disaster area for weeks by the time the relief efforts conclude. (Đến khi các hoạt động cứu trợ kết thúc, chúng tôi sẽ đã mang đồ tiếp tế đến khu vực thảm họa suốt nhiều tuần qua.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ Bring các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would bring

 

would bring

 

would bring

 

Ví dụ:

  • If it rained, I would bring my umbrella. (Nếu trời mưa thì tôi sẽ mang theo ô.)
  • If he had more time, he would bring his dog to the park. (Nếu có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ mang con chó của mình đến công viên.)
  • If we were going on a road trip, we would bring a cooler full of drinks. (Nếu chúng tôi đang đi du lịch, chúng tôi sẽ mang theo một thùng đầy đồ uống.)

Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính

would be bringing

would be bringing

would be bringing

Ví dụ:

  • If it were your birthday, I would be bringing a gift. (Nếu đó là sinh nhật của bạn, tôi sẽ đang mang theo một món quà.)
  • If he lived closer to his parents, he would be bringing his kids to visit. (Nếu anh ấy sống gần với nhà bố mẹ hơn, anh ấy sẽ đang đưa con đến thăm ông bà.)
  • If we were attending the wedding, we would be bringing a card congratulating the couple. (Nếu chúng tôi đến dự đám cưới, chúng tôi sẽ đang cầm theo thiệp chúc mừng.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have brought

would have brought

would have brought

Ví dụ:

  • If I had known about the party, I would have brought decorations. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã mang theo đồ trang trí tới rồi.)
  • If he had remembered the anniversary, he would have brought flowers for his wife. (Nếu anh ấy nhớ ra ngày kỉ niệm thì anh đã mang hoa tặng vợ.)
  • If we had arrived earlier, we would have brought chairs for everyone. (Nếu chúng tôi đến sớm hơn thì chúng tôi đã mang ghế cho mọi người rồi.)

Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính

would have been bringing

would have been bringing

would have been bringing

Ví dụ:

  • If I had known you were coming, I would have been bringing snacks. (Nếu biết bạn đang đến thì tôi đã mang theo đồ ăn nhẹ rồi.)
  • If he had asked for help earlier, we would have been bringing boxes into his house. (Nếu anh ấy nhờ giúp đỡ sớm hơn thì chúng tôi đã mang hộp vào nhà của anh ấy rồi.)
  • If we had realized it was a potluck, we would have been bringing a dessert. (Nếu chúng tôi nhận ra đó là bữa tiệc của nhóm thì chúng tôi đã mang theo món tráng miệng rồi.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

bring

bring

bring

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

brought

brought

brought

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had brought

had brought

had brought

Ví dụ

  • If I bring my laptop, I can work from anywhere. (Nếu tôi mang theo máy tính xách tay, tôi có thể làm việc ở bất cứ đâu.)
  • If he brought his phone, he could have called for help. (Nếu mang theo điện thoại, anh ấy có thể gọi giúp đỡ.)
  • She wishes she had brought an umbrella. (Cô ấy ước mình đã mang theo ô.)

IV. Phrasal verb với Bring trong tiếng Anh

Bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Bring trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

phrasal-verb-voi-bring-trong-tieng-anh.jpg

Phrasal verb với Bring

Ý nghĩa

Ví dụ

Bring about

gây ra, là nguyên nhân của cái gì

What brought about the change in Smith’s attitude? (Điều gì đã khiến thái độ của Smith thay đổi?)

Bring along

mang theo cái gì hoặc dẫn ai đi cùng

Can I bring Jennie along to your birthday party? (Tôi có thể dẫn Jennie đến dự tiệc sinh nhật của bạn được không?)

Bring off

thành công trong việc làm một điều gì đó khó khăn

It was a difficult task but Jack and his partner brought it off. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn nhưng Jack và cộng sự của anh đã hoàn thành được.)

Bring to

làm cho ai đó đang bất tỉnh trở nên có ý thức trở lại

Maria lost consciousness after the fall, and we were unable to bring her to. (Maria bất tỉnh sau cú ngã và chúng tôi không thể làm cô ấy tỉnh lại được.)

Bring up

nuôi nấng ai từ nhỏ đến lớn

Anna was brought up by her grandmother. (Anna được bà ngoại của cô ấy nuôi nấng từ nhỏ.)

Tham khảo nhiều hơn nữa các phrasal verb với Bring qua bài viết “Danh sách phrasal verb với Bring thông dụng trong tiếng Anh” bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Bring có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Bring cùng các phrasal verb với Bring trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. Jack will ______ his guitar to the party.
    1. bring
    2. brings
    3. brought
  2. ______ this gift to your father.
    1. Bringing
    2. Taking
    3. Bringing up
  3. Jennie ’ll bring her holiday pictures ______ when she comes.
    1. up
    2. out
    3. along
  4. When the merchandise arrives, can you ask John to ______ it to his room?
    1. bring
    2. take
    3. bring on
  5. I ______ Maria some food because I thought she might be hungry.
    1. bring
    2. brought
    3. brought to

Bài tập 2: Chọn phrasal verb Bring phù hợp nhất (chia động từ nếu có):

  1. Applicants are required to ________ the original documents for verification when they come. (bring up/ bring back/ bring along)
  2. He lost consciousness after the fall, and they were unable to ______ him ______. (brought off/ brought to/ brought about)
  3. Anna ________ her three children all on her own. (brought along/ brought up/ brought down)
  4. It was an important event, and she's managed to _____  it ______  brilliantly. (bring about/ bring up/ bring off)
  5. It took the combined efforts of both the press and the public to ________ a change in the law. (bring along/ bring around/ bring about)

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. A
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B
  1. bring along
  2. bring to
  3. brought up
  4. bring off
  5. bring about

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Bring trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb với Bring thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự