Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Fly: Fly - Flew- Flown
Động từ Fly có nghĩa là “bay”, danh từ fly có nghĩa là “con ruồi”, đây là phần kiến thức ai cũng có thể đã biết. Thế nhưng vẫn còn nhiều bạn chưa biết cách chia động từ quá khứ phân từ, quá khứ của Fly sao cho chính xác nhất. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ trả lời tất cả câu hỏi trên và cung cấp thêm nhiều kiến thức bổ ích khác. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Fly là gì?
Trong tiếng Anh, Fly có phiên âm là /flaɪ/, đóng vai trò là động từ và danh từ.
- Fly đóng vai trò là động từ trong câu, có ý nghĩa: bay (máy bay, động vật bay). Ví dụ: We fly to Paris every summer. (Chúng tôi bay đến Paris vào mỗi mùa hè.)
- Fly đóng vai trò là danh từ trong câu, có ý nghĩa: con ruồi, khóa quần, lều. Ví dụ: There are many flies on the table. (Có rất nhiều ruồi trên bàn.)
II. V0, V2, V3 của Fly là gì? Quá khứ của Fly trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Fly là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Fly trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Fly |
Ví dụ |
|
V0 |
Fly /flaɪ/ |
I fly to Singapore to visit my mother every summer. (Tôi bay đến Singapore để thăm mẹ vào mỗi mùa hè.) |
V2 |
Flew /fluː/ |
I flew to Singapore to visit my mother last summer. (Tôi đã bay tới Singapore để thăm mẹ vào mùa hè năm ngoái.) |
V3 |
Flown /floʊn/ |
I have flown to Singapore to visit my mother twice times a year. (Tôi đã bay sang Singapore để thăm mẹ tôi hai lần một năm.) |
III. Cách chia động từ Fly
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Fly được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
fly |
flies |
fly |
|
Ví dụ:
|
|||
am flying |
is flying |
are flying |
|
Ví dụ:
|
|||
have flown |
has flown |
have flown |
|
Ví dụ:
|
|||
have been flying |
has been flying |
have been flying |
|
Ví dụ:
|
|||
flew |
flew |
flew |
|
Ví dụ:
|
|||
was flying |
was flying |
were flying |
|
Ví dụ:
|
|||
had flown |
had flown |
had flown |
|
Ví dụ:
|
|||
had been flying |
had been flying |
had been flying |
|
Ví dụ:
|
|||
will fly |
will fly |
will fly |
|
Ví dụ:
|
|||
will be flying |
will be flying |
will be flying |
|
Ví dụ:
|
|||
will have flown |
will have flown |
will have flown |
|
Ví dụ:
|
|||
will have been flying |
will have been flying |
will have been flying |
|
Ví dụ:
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would fly |
would fly |
would fly |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính |
would be flying |
would be flying |
would be flying |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have flown |
would have flown |
would have flown |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính |
would have been flying |
would have been flying |
would have been flying |
Ví dụ:
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
fly |
fly |
fly |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
flew |
flew |
flew |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had flown |
had flown |
had flown |
Ví dụ |
|
IV. Phrasal verb với Fly trong tiếng Anh
Bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Fly trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Phrasal verb với Fly |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Fly about/ around |
Lan truyền |
The rumour has been flying about for the past week, but no one has confirmed it. (Tin đồn đã lan truyền suốt cả tuần qua nhưng chưa có ai xác nhận.) |
Fly around |
Bay, đuổi, chạy vòng quanh |
Swallows fly around and chirp. (Chim én bay vòng quanh và hót líu lo.) |
Fly at |
Tấn công |
The dog flew at the cat when it came into the garden. (Con chó đuổi theo con mèo khi nó đi vào vườn.) |
Chỉ trích, la hét giận giữ |
Smith flew at his team for not trying hard enough. (Smith chỉ trích đội của anh ấy vì không cố gắng hết sức.) |
|
Fly by |
Thời gian trôi qua nhanh chóng |
As I get older, the years just fly by. (Khi tôi lớn, thời gian cứ trôi qua nhanh chóng.) |
Fly into |
Nổi giận |
Losing a game would cause Jack to fly into a rage. (Việc thua một trận đấu sẽ khiến Jack nổi cơn thịnh nộ.) |
VI. Bài tập chia động từ Fly có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Fly cùng các phrasal verb với Fly trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ Fly
- The birds (fly) __________ south for the winter.
- Anna (fly) _________ to New York last week.
- The butterfly (fly) __________ gracefully in the garden.
- My friends and I usually (fly) __________ a kite on a windy day.
- Jack (fly) __________ a drone in the park at the moment.
Bài tập 2: Điền phrasal verb Fly đã học vào chỗ trống thích hợp, chia động từ nếu có
Fly about - Fly around - Fly at - Fly by - Fly into |
- The birds often _______ the garden, searching for worms.
- All kinds of rumors are _______ about the school closing.
- The mosquito seemed to _______ Jack’s face as soon as he stepped outside.
- Time seems to _______ when we are having fun.
- Jane _______ a rage when she saw the mess.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
PREP hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết, bạn đã hiểu được ý nghĩa, cách chia động từ và dạng quá khứ của Fly. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!