Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Fall: Fall - Fell - Fallen
Fall là một động từ tiếng Anh phổ biến. Vậy quá khứ của Fall là gì? Làm sao để chia động từ Fall chính xác nhất? Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho câu hỏi phía trên và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!
I. Fall là gì?
Trong tiếng Anh, Fall có phiên âm là /fɔːl/, đóng vai trò là động từ và danh từ.
- Fall đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: ngã xuống, rơi xuống, hạ thấp, trở nên. Ví dụ: Education standards are continuing to fall. (Chất lượng giáo dục đang tiếp tục giảm đi.)
- Fall đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sự giảm sút. Ví dụ: There's been a sharp fall in prices. (Giá cả giảm mạnh.)
II. V0, V2, V3 của Fall là gì? Quá khứ của Fall trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Fall là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Fall trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Fall |
Ví dụ |
|
V0 |
Fall |
Anna falls asleep on the sofa when watching TV every evening. (Mỗi tối, Anna thường ngủ quên trên ghế sofa khi xem tivi.) |
V2 |
Fell |
Anna fell asleep on the sofa when watching TV yesterday evening. (Tối qua, Anna đã ngủ quên trên ghế sofa khi xem tivi.) |
V3 |
Fallen |
Anna has fallen asleep on the sofa when watching TV for 4 hours. (Anna đã ngủ quên trong khi xem tivi được 4 tiếng rồi.) |
III. Cách chia động từ Fall
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Fall được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
fall |
falls |
fall |
|
Ví dụ:
|
|||
am falling |
is falling |
are falling |
|
Ví dụ:
|
|||
have fallen |
has fallen |
have fallen |
|
Ví dụ:
|
|||
have been falling |
has been falling |
have been falling |
|
Ví dụ:
|
|||
fell |
fell |
fell |
|
Ví dụ:
|
|||
was falling |
was falling |
were falling |
|
Ví dụ:
|
|||
had fallen |
had fallen |
had fallen |
|
Ví dụ:
|
|||
had been falling |
had been falling |
had been falling |
|
Ví dụ:
|
|||
will fall |
will fall |
will fall |
|
Ví dụ:
|
|||
will be falling |
will be falling |
will be falling |
|
Ví dụ:
|
|||
will have fallen |
will have fallen |
will have fallen |
|
Ví dụ:
|
|||
will have been falling |
will have been falling |
will have been falling |
|
Ví dụ:
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would fall
|
would fall
|
would fall
|
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 2 - Biến thể của mệnh đề chính |
would be falling |
would be falling |
would be falling |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have fallen |
would have fallen |
would have fallen |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Biến thể của mệnh đề chính |
would have been falling |
would have been falling |
would have been falling |
Ví dụ:
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
fall |
fall |
fall |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
fell |
fell |
fell |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had fallen |
had fallen |
had fallen |
Ví dụ |
|
IV. Quá khứ của một số động từ chứa Fall
Bên cạnh việc đứng một mình, động từ Fall khi kết hợp với các từ sẽ tạo thành nhiều từ vựng khác nhau. Cùng PREP điểm danh dạng quá khứ của một số động từ chứa Fall nhé!
V0 |
V2 |
V3 |
Ý nghĩa |
Befall /bɪˈfɑːl/ |
Befell /bɪˈfel/ |
Befallen /bɪˈfɔːlən/ |
Điều gì đó tiêu cực, tồi tệ xảy đến, giáng xuống. |
Ví dụ:
|
|||
Misfall /mɪsˈfɔːl/ |
Misfell /ˌmɪsˈfel/ |
Misfallen /ˈmɪsˌfɔːlən/ |
Trải qua một điều gì đó thật tồi tệ và kém may mắn |
Ví dụ:
|
V. Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh
Bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Fall trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Phrasal verb với Fall |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Fall down |
Ngã xuống, rơi xuống (mặt đất); Có điểm yếu |
The shelf wasn't properly secured, causing it to fall down and scatter its contents across the floor. (Kệ không được cố định đúng cách khiến nó rơi xuống và đồ đạc vương vãi khắp sàn.) |
Fall off |
Giảm sút, rụng rời dần |
The leaves began to fall off the trees as autumn approached. (Những chiếc lá bắt đầu rụng khỏi cây khi mùa thu đến gần.) |
Fall out of |
Rơi ra/ ngã ra khỏi (giường, máy bay, cửa sổ,…) |
The child accidentally fell out of the treehouse. (Cậu bé đột nhiên rơi từ nhà cây xuống.) |
Fall into |
Bắt đầu làm gì đó mà không có kế hoạch trước |
She fell into a conversation with the taxi driver. (Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện với tài xế taxi.) |
Fall to |
Bắt đầu |
It fell to me to explain to him what happened. (Tôi bắt đầu phải giải thích cho anh ấy những gì đã xảy ra.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa các phrasal verb với Fall qua bài viết “Danh sách phrasal verb với Fall thông dụng trong tiếng Anh” bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Fall có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Fall cùng các phrasal verb với Fall trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ Fall
- Mona never (fall) _______ in love with those guys.
- Look! The tree (fall) _______ over.
- Jack (fall) _______ behind since he lost his family.
- I (fall) _______ down the stairs last month ago but I can feel the pain clearly now.
- If you continue to build the house on this land, it (fall) _______ over soon.
Bài tập 2: Điền phrasal verb Fall đã học vào chỗ trống thích hợp
- Anna tripped over the rug and began to ______ the stairs.
- Be careful, the paint on this old railing tends to ______ easily.
- The coins ______ his pocket as he jumped over the fence.
- I ______ my job quite by accident.
- There is a lot of work to do, so they ______ immediately.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Fall trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb với Fall thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!