Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Hear: Hear - Heard - Heard

Cùng mang ý nghĩa là “nghe” nhưng Listen là động từ theo quy tắc, trong khi đó Hear lại là động từ bất quy tắc. Vậy chia dạng quá khứ phân từ và quá khứ của Hear như thế nào là đúng nhất? Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho câu hỏi phía trên và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!

quá khứ của hear
Quá khứ của Hear

I. Hear là gì?

Trong tiếng Anh, Hear có phiên âm là /hɪr/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: nghe. Ví dụ: 

  • Maria heard a noise outside. (Maria đã nghe thấy tiếng ồn ào bên ngoài.)
  • Jack could hear someone crying in the next room. (Jack có thể nghe thấy tiếng ai đó đang khóc ở phòng bên cạnh.)
Hear là gì?
Hear là gì?

II. V0, V2, V3 của Hear là gì? Quá khứ của Hear trong tiếng Anh

V0, V2, V3 của Hear là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Hear trong bảng dưới đây nhé!

V0, V2, V3 của Hear là gì? Quá khứ của Hear trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Hear là gì? Quá khứ của Hear trong tiếng Anh

Dạng động từ của Hear

Ví dụ

V0

Hear

/hɪr/

hear the noise from vehicles every day. (Tôi nghe thấy tiếng ồn từ xe cộ hàng ngày.)

V2

Heard

/hɜːrd/

heard the noise from the guitar yesterday. (Hôm qua tôi đã nghe thấy tiếng ồn từ cây đàn ghi-ta.)

V3

Heard

/hɜːrd/

I have heard the noise from the next room a couple of times. (Tôi đã nghe thấy tiếng ồn từ phòng bên cạnh một vài lần.)

III. Cách chia động từ Hear

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Hear được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Lưu ý, “Hear” thuộc một trong những động từ chỉ nhận thức không sử dụng ở dạng tiếp diễn.

Cách chia động từ Hear trong các thì tiếng Anh
Cách chia động từ Hear trong các thì tiếng Anh

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

hear

hears

hear

Ví dụ:

  • hear the birds singing outside my garden every morning. (Tôi nghe thấy tiếng chim hót ngoài vườn mỗi sáng.)
  • He hears the piano playing from the neighbor's house. (Anh ấy nghe thấy tiếng đàn piano vang lên từ nhà hàng xóm.)
  • We hear the bus passing by our house every evening. (Chúng tôi nghe thấy tiếng xe buýt đi ngang qua nhà mình vào mỗi buổi tối.)

Thì hiện tại hoàn thành

have heard

has heard

have heard

Ví dụ:

  • I have heard rumors about the new project, but I don't know the details yet. (Tôi đã nghe tin đồn về dự án mới, nhưng tôi vẫn chưa biết thông tin chi tiết.)
  • He has heard about the changes in the company's policy for three days. (Anh ấy đã nghe nói về những thay đổi trong chính sách của công ty trong 3 ngày qua.)
  • We have heard great things about the new restaurant downtown, but we haven't had a chance to try it yet. (Chúng tôi đã nghe những đánh giá tích cực về nhà hàng mới ở trung tâm thành phố, nhưng chúng tôi chưa có dịp đến thử.)

Thì quá khứ đơn

hear

hear

hear

Ví dụ:

  • heard a strange noise coming from the basement last night. (Đêm qua tôi nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ tầng hầm.)
  • He heard the news on the radio yesterday. (Anh ấy đã nghe tin tức trên đài phát thanh ngày hôm qua.)
  • We heard a funny joke at the party last weekend. (Chúng tôi đã nghe một câu chuyện hài ở bữa tiệc cuối tuần trước.)

Thì quá khứ hoàn thành

had heard

had heard

had heard

Ví dụ:

  • I had heard about the news from my friend before it was officially announced. (Tôi đã nghe tin này từ bạn tôi trước khi nó được công bố chính thức.)
  • He had heard the story many times, but it still brought tears to his eyes. (Anh đã nghe câu chuyện này nhiều lần nhưng vẫn rơi nước mắt.)
  • We had heard the rumors about the company's layoffs long before they were confirmed. (Chúng tôi đã nghe tin đồn về việc cắt giảm nhân sự của công ty từ rất lâu, trước khi chúng được xác nhận.)

Thì tương lai đơn

will hear

will hear

will hear

Ví dụ:

  • will hear the birds singing in the morning when I wake up early. (Tôi sẽ nghe thấy tiếng chim hót vào buổi sáng khi tôi dậy sớm.)
  • He will hear the announcement over the loudspeaker at the airport. (Anh ấy sẽ nghe thông báo qua loa ở sân bay.)
  • We will hear the music playing from the concert hall as we walk by. (Chúng ta sẽ nghe thấy tiếng nhạc phát ra từ phòng hòa nhạc khi chúng ta đi ngang qua.)

Thì tương lai hoàn thành

will have heard

will have heard

will have heard

Ví dụ:

  • will have heard the entire album by the time it is released next month. (Tôi sẽ nghe toàn bộ album vào thời điểm nó được phát hành vào tháng tới.)
  • He will have heard the news about his promotion before the end of the day. (Anh ấy sẽ nghe được tin tức về việc thăng chức của mình trước cuối ngày.)
  • We will have heard all the details about the event by the time it starts tomorrow. (Chúng tôi sẽ nghe tất cả các thông báo về sự kiện này khi nó bắt đầu vào ngày mai.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ Hear trong câu đặc biệt
Cách chia động từ Hear trong câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would hear

 

would hear

 

would hear

 

Ví dụ:

  • If I had a better ear for music, I would hear the subtle nuances in the melody. (Nếu tôi có khả năng thưởng  nhạc tốt hơn, tôi sẽ nghe được những âm sắc tinh tế trong giai điệu.)
  • If he had quieter neighbors, he would hear himself think. (Nếu những người hàng xóm của anh ấy yên tĩnh hơn, anh ấy sẽ có thể lắng nghe được nội tâm của mình.)
  • If we had better reception, we would hear the radio broadcast without any static. (Nếu chúng ta có khả năng thu sóng tốt hơn, chúng ta sẽ nghe được sóng phát thanh trên đài radio mà không có tiếng nhiễu.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have heard

would have heard

would have heard

Ví dụ:

  • If I had arrived earlier, I would have heard the entire speech. (Nếu tôi đến sớm hơn thì tôi đã có thể nghe được toàn bộ bài phát biểu.)
  • If he had been at home, he would have heard the doorbell ring. (Nếu anh ấy ở nhà thì anh ấy đã nghe thấy tiếng chuông cửa.)
  • If we had stayed longer, we would have heard the entire presentation. (Nếu chúng tôi ở lại lâu hơn, chúng tôi đã nghe được toàn bộ bài thuyết trình.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

hear

hear

hear

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

heard

heard

heard

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had heard

had heard

had heard

Ví dụ

  • If I hear the noise, I will close the door. (Nếu tôi nghe thấy tiếng động, tôi sẽ đóng cửa lại.)
  • If he had heard this news, he would have changed the channel. (Nếu anh ấy nghe được tin tức này thì anh ấy đã đổi kênh rồi.)
  • We wish we had heard this song earlier. (Chúng tôi ước đã nghe được bài hát này sớm hơn.)

IV. Phrasal verb với Hear trong tiếng Anh

Bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Hear trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Phrasal verb với Hear trong tiếng Anh

Phrasal verb với Hear

Ý nghĩa

Ví dụ

Hear about

Nghe về, được thông báo về, có được thông tin về

Have you heard about the restaurant takeover? (Bạn đã nghe nói về việc tiếp quản nhà hàng chưa?)

Hear back

Nhận được hồi âm

Anna is waiting to hear back from the company about her job application. (Anna đang chờ nhận hồi âm từ công ty về đơn xin việc của cô ấy.)

Hear from

Nghe từ, nhận cuộc gọi điện thoại, email, thư hoặc có được thông tin từ ai đó

I haven't heard from them since we left high school. (Tôi đã không nghe tin gì từ họ kể từ khi chúng tôi rời trường trung học.)

Hear of

Biết về sự tồn tại của cái gì đó hoặc ai đó

I've heard of the singer, but don't know their music. (Tôi đã biết ca sĩ này nhưng không biết nhạc của họ.)

Nhận tin tức, cập nhật hoặc thông tin về ai đó

I have heard nothing of Jack since he moved house. (Tôi không nghe tin gì về Jack kể từ khi anh ấy chuyển nhà.)

Ở dạng phủ định, cụm từ có nghĩa là ai đó từ chối chấp nhận, cho phép hoặc thừa nhận điều gì đó

I said it would be a positive step, but Jennie wouldn't hear of it. (Tôi đã nói đó sẽ là một hướng đi tích cực nhưng Jennie không chịu nghe.)

Hear out

Lắng nghe mọi điều người khác nói

heard them out before I commented. (Tôi đã nghe họ nói trước khi đưa ra ý kiến.)

V. Bài tập chia động từ Hear có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Hear cùng các phrasal verb với Hear trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ Hear

  1. I can’t __________ you. Can you speak louder?
  2. They __________ a strange noise coming from the street yesterday.
  3. Maria __________ about the incident from her friend last week.
  4. We __________ the sound of waves near the beach.
  5. Have you ever __________ a live concert by your favorite singer?

Bài tập 2: Điền phrasal verb Hear đã học vào chỗ trống thích hợp

  1. Did you _______ the new shop that just opened yesterday?
  2. I applied for the English teacher position last week, but I haven't _______ from them yet.
  3. It's been a while since I've _______ my old friend.
  4. Have you ever _______ Jane?
  5. Before making an important decision, it's important to _______ all sides of the argument.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. hear
  2. heard
  3. heard
  4. hear
  5. heard
  1. hear about
  2. hear back
  3. hear from
  4. hear of
  5. hear out

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Hear trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb với Hear thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI