Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

Quá khứ của Leave: cách chia V1, V2, V3 và cách sử dụng chi tiết

Leave là một động từ tiếng Anh phổ biến. Vậy quá khứ của Leave là gì? Làm sao để chia động từ Leave chính xác nhất? Leave có những ý nghĩa nào? Cùng PREP tìm hiểu tất tần tật về động từ bất quy tắc Leave trong bài viết dưới đây để tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!

quá khứ của leave
Quá khứ của Leave là gì?

I. Quá khứ của Leave là gì?

Quá khứ của từ leave là "left". Đây là trường hợp đặc biệt khi cả dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) đều giống nhau. Điểm quan trọng cần nhớ là "leave" là một trong những động từ bất quy tắc (irregular verbs) phổ biến trong tiếng Anh. Khác với động từ quy tắc thêm "-ed" (như: work → worked), "leave" trong quá khứ có dạng riêng biệt.

V0, V2, V3 của Leave là gì? Quá khứ của Leave trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Leave là gì? Quá khứ của Leave trong tiếng Anh

Bạn có thể tham khảo bảng sau để hiểu rõ về V0, V2, V3 của Leave nhé!

Dạng động từ của Leave

Ví dụ

V0

Leave

/liːv/

My colleagues leave the office at 5 PM every day. (Đồng nghiệp tôi rời văn phòng lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.)

V2

Left

 /left/

Anna left the office at 5 PM yesterday. (Hôm qua Anna  rời văn phòng lúc 5 giờ chiều.)

V3

Left

 /left/

Anna has left the office for 5 weeks. (Anna đã rời văn phòng khoảng 5 tuần rồi.)

Vậy quá khứ của Leave, V0, V2, V3 của Leave lần lượt là Leave, Left, Left.

II. Cách chia động từ "Leave"

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Leave được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Cách chia động từ Leave trong 12 thì tiếng Anh
Cách chia động từ Leave trong 12 thì tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu bảng chia đầy đủ các thì của động từ bất quy tắc leave ngay dưới đây nhé:

12 thì tiếng Anh

Ngôi

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

Leave

Leaves

Leave

Ví dụ:

  • I leave the house at 7AM every morning. (Tôi rời khỏi nhà lúc 7 giờ mỗi sáng.)

  • She leaves her keys on the kitchen counter before leaving for work. (Cô ấy để chìa khóa trên kệ bếp trước khi đi làm.)

  • They leave their shoes by the door when they come inside. (Họ để giày ở cửa khi đi vào trong.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am leaving

is leaving

are leaving

Ví dụ:

  • I am leaving the office right now. (Bây giờ, tôi đang rời khỏi văn phòng.)

  • She is leaving for her appointment in fifteen minutes. (Cô ấy đang ra khỏi nhà để đến cuộc hẹn trong mười lăm phút nữa.)

  • They are leaving their house to go to the party. (Họ đang rời khỏi nhà để đến bữa tiệc.)

Thì hiện tại hoàn thành

have left

has left

have left

Ví dụ:

  • I have left my keys on the table. (Tôi đã để lại chìa khóa của tôi trên bàn.)

  • She has left for her vacation already. (Cô ấy đã xin nghỉ phép để đi du lịch rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been leaving

has been leaving

have been leaving

Ví dụ:

  • I have been leaving my house for 3 hours. (Tôi đã rời khỏi nhà mình 3 tiếng rồi.)

  • She has been leaving her books scattered around the classroom lately. (Gần đây cô ấy hay để sách của mình rải rác khắp lớp.)

Thì quá khứ đơn

left

left

left

Ví dụ:

  • I left my laptop at home yesterday. (Hôm qua tôi để quên máy tính cá nhân ở nhà.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was leaving

was leaving

were leaving

Ví dụ:

  • I was leaving the bookshop when I received your call. (Tôi đang rời khỏi hiệu sách thì nhận được cuộc gọi của bạn.)

Thì quá khứ hoàn thành

had left

had left

had left

Ví dụ:

  • They had left the city before the storm hit, so they avoided the traffic jam. (Họ đã rời thành phố trước khi cơn bão đổ bộ nên họ tránh được tình trạng ùn tắc giao thông.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been leaving

had been leaving

had been leaving

Ví dụ:

  • She had been leaving for the airport when she realized she forgot her passport. (Cô đang chuẩn bị ra sân bay thì nhận ra mình quên hộ chiếu.)

Thì tương lai đơn

will leave

will leave

will leave

Ví dụ:

  • I will leave for my vacation next week. (Tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be leaving

will be leaving

will be leaving

Ví dụ:

  • They will be leaving the party just as the music starts playing. (Họ sẽ rời khỏi bữa tiệc ngay khi tiếng nhạc bắt đầu vang lên.)

Thì tương lai hoàn thành

will have left

will have left

will have left

Ví dụ:

  • By this time next year, I will have left this job and started a new career. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ rời bỏ công việc này và bắt đầu một sự nghiệp mới.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been leaving

will have been leaving

will have been leaving

Ví dụ:

  • She will have been leaving for her business trip for several hours by the time you arrive. (Lúc bạn đến, cô ấy đã đi công tác được vài giờ rồi.)

2. Trong cấu trúc đặc biệt

Cách chia động từ Leave trong cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Leave trong cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ Leave trong các cấu trúc đặc biệt như sau:

Cấu trúc

Ngôi

Ví dụ

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would leave

would leave

would leave

If I had more money, I would leave my current job and start my own business. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ nghỉ công việc hiện tại và mở công ty của riêng mình.)

Câu điều kiện loại 2 - Biến thể của mệnh đề chính

would be leaving

would be leaving

would be leaving

If she were not so busy, she would be leaving work to hang out with friends. (Nếu cô ấy không bận rộn như vậy, cô ấy sẽ đang đi chơi với bạn.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have left

would have left

would have left

If I had known about the traffic jam, I would have left home earlier. (Nếu tôi biết về tình trạng kẹt xe, tôi đã rời nhà sớm hơn.)

Câu điều kiện loại 3 - Biến thể của mệnh đề chính

would have been leaving

would have been leaving

would have been leaving

If she had finished her meeting on time, she would have been leaving for her appointment already. (Nếu cô ấy kết thúc cuộc họp đúng giờ, cô ấy đã đang đi đến cuộc hẹn của mình rồi.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

leave

leave

leave

If I leave now, I will catch the bus. (Nếu tôi rời đi vào lúc này, tôi sẽ kịp bắt xe buýt.)

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

left

left

left

If she left her umbrella in the car, it wouldn’t get wet. (Nếu cô ấy để ô trong xe, nó sẽ không bị ướt.)

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had left

had left

had left

They wish they had left earlier to catch the bus. (Họ ước họ đã rời đi sớm hơn để bắt xe buýt.)

III. Các ý nghĩa chính của "Leave"

Trước khi đi vào chi tiết cách sử dụng "leave" trong các thì khác nhau, hãy cùng PREP tìm hiểu những ý nghĩa chính của động từ này. "Leave" là một động từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh.

1. Rời đi

Leave có nghĩa là “rời đi”, cụ thể:

Ý nghĩa cụ thể

Giải thích

Ví dụ

Rời khỏi một địa điểm

Chỉ hành động di chuyển khỏi một nơi nào đó

She left the house at 8 a.m. (Cô ấy rời khỏi nhà lúc 8 giờ sáng.)

Khởi hành

Chỉ thời điểm bắt đầu một hành trình

The train left the station on time." (Chuyến tàu rời ga đúng giờ.)

Ra đi vĩnh viễn

Chỉ việc rời bỏ không quay trở lại

He left his hometown for good. (Anh ấy rời quê hương mãi mãi.)

Rời bỏ một nhóm/tổ chức

Không còn là thành viên nữa

She left the dance club last month." (Cô ấy rời câu lạc bộ nhảy tháng trước.)

2. Để lại

Leave cũng có nghĩa là “để lại”, với các cách dùng cụ thể hơn được thể hiện qua bảng sau:

Ý nghĩa cụ thể

Giải thích

Ví dụ

Để một thứ gì đó ở lại

Không mang theo

I left my umbrella at the restaurant. (Tôi để quên ô ở nhà hàng.)

Để lại di sản/tài sản

Trao lại cho người khác sau khi mất

He left his fortune to his children. (Ông ấy để lại tài sản cho con cái.)

Để lại dấu vết

Tạo ra ảnh hưởng hay kỷ niệm

The experience left a deep impression. (Trải nghiệm đó để lại ấn tượng sâu sắc.)

3. Bỏ quên

Leave cũng còn ý nghĩa khác là “bỏ quên”. Các cách sử dụng leave với ý nghĩa này như sau:

Ý nghĩa cụ thể

Giải thích

Ví dụ

Quên mang theo

không nhớ để mang theo vật gì đó

She left her keys at home again. (Cô ấy lại quên mang theo chìa khóa.)

Bỏ sót chi tiết

không đề cập hoặc đưa vào

He left important details out of his story. (Anh ấy bỏ sót chi tiết quan trọng trong câu chuyện.)

Quên thực hiện

không nhớ làm một việc nào đó

I left the water running in the sink. (Tôi quên tắt nước ở bồn rửa.)

4. Để ở trạng thái

Leave có nghĩa là “để ở trạng thái”, cụ thể như sau:

Ý nghĩa cụ thể

Giải thích

Ví dụ

Để trong tình trạng nào đó

Giữ nguyên trạng thái

Leave the door open, please. (Xin hãy để cửa mở.)

Khiến ai đó ở trong cảm xúc

Tạo ra cảm xúc

The news left me speechless. (Tin tức đó khiến tôi không thốt nên lời.)

Để lại hậu quả

Tạo ra kết quả

The storm left the city in ruins. (Cơn bão để lại thành phố trong đống đổ nát.)

5. Thôi việc

Một ý nghĩa khác của Leave có thể bạn chưa biết đó là “Thôi việc”. Cách dùng của Leave với lớp nghĩa này như sau:

Ý nghĩa cụ thể

Giải thích

Ví dụ

Nghỉ việc

Kết thúc công việc tại một nơi

She left her job to start a business. (Cô ấy nghỉ việc để bắt đầu kinh doanh.)

Xin nghỉ phép

Tạm thời không làm việc

He left work early due to illness. (Anh ấy rời công việc sớm vì bệnh.)

Từ chức

Rời bỏ vị trí/chức vụ

The CEO left the company after the scandal. (CEO rời công ty sau vụ bê bối.)

6. Giao phó

Cuối cùng, Leave cũng có nghĩa là giao phó. Cách dùng của Leave với lớp nghĩa này như sau:

  • Giao việc cho ai: uỷ thác trách nhiệm. "I left the project to my assistant." (Tôi giao dự án cho trợ lý.)
  • Để người khác quyết định: cho phép người khác lựa chọn. "I'll leave the decision to you." (Tôi sẽ để bạn quyết định.)
  • Không can thiệp: không làm phiền. "Just leave me alone for a while." (Hãy để tôi yên một lúc.)

IV. Phrasal Verbs và cấu trúc thường gặp với "Leave"

Phrasal verb/cụm từ với Leave trong tiếng Anh
Phrasal verb/cụm từ với Leave trong tiếng Anh

Các cụm động từ (phrasal verbs) và cấu trúc phổ biến với "leave" bạn nên biết bao gồm:

Cụm động từ/Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Leave out

Loại bỏ, bỏ sót, không đề cập

Anna felt hurt because they left her out of the team. (Anna cảm thấy bị tổn thương vì họ loại cô ra khỏi đội.)

Leave behind

Để lại một cái gì đó khi rời đi.

Don't leave your belongings behind when you leave the hotel. (Đừng để lại đồ đạc của bạn khi bạn rời khách sạn.)

Leave off

Dừng làm việc gì đó

Let's leave off discussing this topic for now and come back to it later. (Hãy tạm thời dừng thảo luận về chủ đề này và bàn bạc lại sau.)

Leave alone

Để yên, không làm phiền

I left him alone with his thoughts. (Tôi để anh ấy một mình với suy nghĩ của mình.)

Leave aside

Gác lại, không xem xét

He left aside his personal feelings during the negotiation. (Anh ấy gác lại cảm xúc cá nhân trong cuộc đàm phán.)

Leave for

Đi đến nơi nào đó

They will leave for Paris next week. (Họ sẽ đi đến Paris vào tuần sau.)

Be left with

Bị để lại với... / Chỉ còn lại với... / Phải chấp nhận cái gì đó sau một sự việc xảy ra.

After the fire, they were left with nothing. (Sau vụ cháy, họ không còn lại gì cả.)

Be left over lại

Còn thừa, còn sót

Some food was left over after the party. (Một số thức ăn còn thừa sau bữa tiệc.)

Leave out of account

Xem nhẹ cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến

They left the environmental impact out of account when planning the project. (Họ đã không quan tâm đến tác động môi trường khi lên kế hoạch cho dự án.)

Leave it at that

Kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc một vấn đề mà không tiếp tục nữa.

We've discussed it enough; let's leave it at that. (Chúng ta đã thảo luận đủ rồi, hãy kết thúc ở đây.)

leave (someone) for dead

Bỏ mặc ai đó tưởng rằng đã chết/Bỏ mặc ai đó trong tình trạng hấp hối

They knocked me unconscious and left me for dead. (Chúng đánh tôi ngất xỉu rồi bỏ mặc tôi cho đến chết.)

Leave a mark/impression

Để lại dấu ấn/ấn tượng

The experience left a deep impression on me. (Trải nghiệm đó để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.)

Leave (it) up to (someone)

Để (ai) quyết định

I left it up to her to choose the restaurant. (Tôi để cô ấy chọn nhà hàng.)

Leave someone be

Đừng lo lắng về ai đó/Để ai đó yên

Just leave him be. He needs some time alone. (Cứ để anh ấy yên. Anh ấy cần chút thời gian một mình.)

Leave a bad taste in someone’s mouth

Khiến ai đó có trải nghiệm không vui

The way he spoke to me left a bad taste in my mouth. (Cách anh ta nói chuyện khiến tôi cảm thấy khó chịu.)

Leave a lot to be desired

Còn tệ/Chưa đạt yêu cầu

His cooking leaves a lot to be desired. (Tay nghề nấu ăn của anh ấy còn tệ lắm.)

Leave go/hold of something

Buông ra/Thả ra

Leave go of my hand! You’re hurting me. (Buông tay tôi ra! Anh đang làm tôi đau đó.)

Leave no stone unturned

Cố gắng hết sức, không bỏ sót điều gì

She left no stone unturned in her job search. (Cô ấy đã thử mọi cách để tìm việc.)

Leave someone cold

Không gây ấn tượng, không hứng thú

The movie completely left me cold. (Bộ phim đó chẳng gây cho tôi chút cảm xúc nào cả.)

Leave someone hanging

Để ai đó chờ đợi, không hồi đáp

Don’t leave me hanging – what happened next? (Đừng để tôi phải chờ – rồi chuyện gì xảy ra tiếp theo?)

Leave someone high and dry

Để ai đó trong tình cảnh khó khăn, không giúp đỡ

His friends left him high and dry when he lost his job. (Bạn bè bỏ mặc anh ấy khi anh mất việc.)

Leave someone in the lurch – 

Bỏ rơi ai đó lúc gặp hoạn nạn

You can’t leave me in the lurch now! (Bây giờ bạn không thể bỏ rơi tôi được đâu!)

Leave someone/something in the dust

Vượt xa, đánh bại dễ dàng

Our company left the competition in the dust. (Công ty chúng tôi đã bỏ xa các đối thủ.)

Leave something at the door

Không để điều gì đó ảnh hưởng

Leave your ego at the door before entering this team. (Bỏ cái tôi của bạn lại ngoài cửa trước khi vào nhóm này.)

Leave something in your wake

Bỏ lại phía sau (vấn đề, rắc rối, hậu quả)

The storm left destruction in its wake. (Cơn bão đã để lại sự tàn phá phía sau nó.)

Leave the field open for someone

Nhường cơ hội lại cho người khác

He stepped down to leave the field open for younger talent. (Anh ấy rút lui để nhường cơ hội cho những người trẻ.)

Leave well enough alone

Giữ nguyên mọi thứ như cũ vì đang ổn

The situation’s fine – let’s leave well enough alone. (Mọi thứ đang ổn – đừng thay đổi gì nữa.)

V. Bài tập vận dụng (có đáp án)

1. Bài tập

1.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. She _____ the office at 5 PM yesterday.

a. Leave

b. leaves

c. left

d.leaved

  1. By the time I arrived, everyone had already _____ the party.

a. leave

b. left

c. leaving

d. leaves

  1. The cookies _____ on the table are for the guests.

a. leave

b. left

c. leaving

d. leaves

  1. I can't find my keys. I must have _____ them at home.

a. leave

b. left

c. leaving

d. leaves

  1. She _____ her hometown ten years ago and never returned.

a. has left

b. had left

c. left

d. was leaving

  1. The book _____ by the famous author sold millions of copies.

a. leave

b. left

c. leaving

d. leaved

1.2. Bài tập 2: Chia động từ Leave

  1. Anna (leave) _______ the house at 7 AM every morning.

  2. They (leave) _______ for the airport right now.

  3. I (leave) _______ my phone at home already.

  4. Jack (leave) _______ his shoes in the hallway all day long.

  5. They (leave) _______ the party early last night.

1.3. Bài tập 3: Điền phrasal verb với Leave đã học vào chỗ trống thích hợp

  1. Maria felt hurt when they _______ her _______ of the group photo.

  2. Don't forget to check the room thoroughly to ensure you don't _______ anything _______.

  3. Let's _______ _______ the discussion for now and come back to it later.

  4. They will _______ _______ Paris next week to attend the conference.

  5. They mistakenly _______the potential risks _______ _______ account when planning the project.

2. Đáp án

2.1. Đáp án bài tập 1

  1. c. left (quá khứ đơn chỉ hành động đã xảy ra vào thời điểm xác định trong quá khứ)

  2. b. left (quá khứ hoàn thành chỉ hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ)

  3. b. left (quá khứ phân từ dùng làm tính từ chỉ trạng thái)

  4. b. left (hiện tại hoàn thành chỉ hành động đã xảy ra và có kết quả ở hiện tại)

  5. c. left (quá khứ đơn chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ)

  6. b. left (quá khứ phân từ trong câu bị động)

2.2. Bài tập 2

  1. leaves

  2. are leaving

  3. have left

  4. has been leaving

  5. left

2.3. Bài tập 3

  1. Leave out

  2. Leave behind

  3. Leave off

  4. Leave for

  5. Leave out of account

VI. Câu hỏi thường gặp về "Leave"

1. Có dạng "leaved" trong tiếng Anh không?

Không, "leaved" không phải là dạng đúng của động từ "leave". Đây là lỗi sai phổ biến khi học viên nhầm tưởng "leave" là động từ quy tắc. Dạng quá khứ đúng của động từ bất quy tắc của "leave" luôn là "left", không bao giờ là "leaved".

2. Có những động từ nào khác cũng có V2=V3 như "leave"?

Có nhiều động từ bất quy tắc khác cũng có dạng V2 và V3 giống nhau, ví dụ:

  • bring → brought → brought

  • buy → bought → bought

  • teach → taught → taught

  • think → thought → thought

  • catch → caught → caught

  • find → found → found

  • have → had → had

PREP hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng quá khứ của "leave", cách chia động từ, các ý nghĩa, phrasal verbs thường gặp và các bài tập vận dụng. Việc nắm vững một động từ bất quy tắc phổ biến như "leave" sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh và tránh được những lỗi sai cơ bản.

PREP mang đến phương pháp học tiếng Anh online thông minh cùng AI độc quyền. Bạn sẽ được học trực tuyến tại nhà, tự học hiệu quả và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sự hỗ trợ từ Teacher Bee AI giúp bạn giải quyết mọi vấn đề, học tập dễ dàng và nhanh chóng.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc nhấn TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học!

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến chất lượng tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal