Tìm kiếm bài viết học tập
Đề cương ôn tập tiếng Anh 7: Từ vựng, ngữ pháp, đề thi học kì 1, 2
Đề cương tiếng Anh lớp 7 Global Success là tài liệu không thể thiếu giúp học sinh ôn tập có hệ thống và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Với chương trình mới được cập nhật, việc nắm vững đề cương ôn tập tiếng anh lớp 7 từ từ vựng 12 unit, ngữ pháp trọng tâm đến các dạng đề thi là yếu tố quyết định thành công. PREP đã tổng hợp toàn diện đề cương tiếng anh lớp 7 học kì 1 và học kì 2, bao gồm từ vựng theo chủ đề, cấu trúc ngữ pháp cơ bản đến nâng cao, cùng bộ đề thi mẫu có đáp án chi tiết giúp các em tự tin bước vào mọi kỳ kiểm tra.

I. Đề cương tiếng Anh lớp 7 học kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh 7 học kì 1
Phần từ vựng tiếng Anh 7 được PREP tổng hợp từ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Global Success của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, bổ sung chúng trong đề cương tiếng Anh lớp 7 bạn nhé!
1. Unit 1
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Belong to |
v |
/bɪˈlɒŋ tu/ |
Thuộc về |
Benefit |
n |
/ˈbenɪfɪt/ |
Lợi ích |
Bug |
n |
/bʌɡ/ |
Con bọ |
Cardboard |
n |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
Bìa các tông |
Dollhouse |
n |
/ˈdɒlhaʊs/ |
Nhà búp bê |
Gardening |
n |
/ˈɡɑːdnɪŋ/ |
Làm vườn |
Glue |
n |
/ɡluː/ |
Keo dán/ hồ |
Horse riding |
n |
/ˈhɔːs raɪdɪŋ/ |
Cưỡi ngựa |
Insect |
n |
/ˈɪnsekt/ |
Côn trùng |
Jogging |
n |
/ˈdʒɒɡɪŋ/ |
Đi/ chạy bộ thư giãn |
Making models |
/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ |
Làm mô hình |
|
Maturity |
n |
/məˈtʃʊərəti/ |
Sự trưởng thành |
Patient |
adj |
/ˈpeɪʃnt/ |
Kiên nhẫn |
Popular |
adj |
/ˈpɒpjələ(r)/ |
Được nhiều người ưa thích |
Responsibility |
n |
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
Sự chịu trách nhiệm |
Set |
v |
/set/ |
(Mặt trời) lặn |
Stress |
n |
/stress/ |
Sự căng thẳng |
Take on |
/teɪk ɒn/ |
Nhận thêm |
|
Unusual |
adj |
/ʌnˈjuːʒuəl/ |
Khác thường |
Valuable |
adj |
/ˈvæljuəbl/ |
Quý giá |
Yoga |
n |
/ˈjəʊɡə/ |
Yoga |
2. Unit 2
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acne |
n |
/ˈækni/ |
Mụn trứng cá |
Affect |
v |
/əˈfekt/ |
Tác động, ảnh hưởng đến |
Avoid |
v |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh |
Chapped |
adj |
/tʃæpt/ |
Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da |
Dim |
adj |
/dɪm/ |
Lờ mờ, không đủ sáng |
Disease |
n |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh |
Eye drops |
|
/aɪ drɒps/ |
Thuốc nhỏ mắt |
Fat |
n |
/fæt/ |
Mỡ |
Fit |
adj |
/fɪt/ |
Gọn gàng, cân đối |
Health |
n |
/helθ/ |
Sức khoẻ |
Healthy |
adj |
/ˈhelθi/ |
Khoẻ mạnh, lành mạnh |
Indoors |
adv |
/ˌɪnˈdɔːz/ |
Trong nhà |
Lip balm |
n |
/ˈlɪp bɑːm/ |
Kem bôi môi (chống nẻ) |
Pimple |
v |
/ˈpɪmpl/ |
Mụn |
Pop |
n |
/pɒp/ |
Nặn (mụn) |
Protein |
n |
/ˈprəʊtiːn/ |
Chất đạm |
Skin condition |
n |
/skɪn kənˈdɪʃn/ |
Tình trạng da |
Soybean |
n |
/ˈsɔɪbiːn/ |
Đậu nành |
Sunburn |
n |
/ˈsʌnbɜːn/ |
Sự cháy nắng |
Tofu |
n |
/ˈtəʊfuː/ |
Đậu phụ |
Virus |
n |
/ˈvaɪrəs/ |
(Con) vi rút |
Vitamin |
n |
/ˈvɪtəmɪn/ |
Vitamin |
3. Unit 3
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Board game |
n |
/ˈbɔːd ɡeɪm/ |
Trò chơi trên bàn cờ |
Clean-up activity |
|
/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ |
Hoạt động dọn rửa |
Collect |
v |
/kəˈlekt/ |
Thu thập, sưu tầm |
Community |
n |
/kəˈmjuːnəti/ |
Cộng đồng |
Community service |
n |
/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ cộng đồng |
Develop |
n |
/dɪˈveləp/ |
Phát triển |
Donate |
v |
/dəʊˈneɪt/ |
Cho, tặng |
Elderly |
adj |
/ˈeldəli/ |
Lớn tuổi, cao tuổi |
Exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi |
Flooded |
adj |
/ˈflʌdɪd/ |
Bị lũ lụt |
Homeless |
adj |
/ˈhəʊmləs/ |
Vô gia cư, không có gia đình |
Mountainous |
adj |
/ˈmaʊntənəs/ |
Vùng núi |
Nursing |
n |
/ˈnɜːsɪŋ/ |
Chăm sóc, điều dưỡng |
Nursing home |
n |
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ |
Viện dưỡng lão |
Orphanage |
n |
/ˈɔːfənɪdʒ/ |
Trại trẻ mồ côi |
Plant |
v |
/plɑːnt/ |
Trồng cây |
Proud |
adj |
/praʊd/ |
Tự hào |
Provide |
v |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
Rural area |
|
/ˈrʊərəl ˈeəriə/ |
Vùng nông thôn |
Skill |
n |
/skɪl/ |
Kĩ năng |
Teenager |
n |
/ˈtiːneɪdʒə(r)/ |
Thanh thiếu niên |
Volunteer |
v, n |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
Tình nguyện viên |
4. Unit 4
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Anthem |
n |
/ˈænθəm/ |
Bài quốc ca |
Character |
n |
/ˈkærəktə(r)/ |
Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …) |
Compose |
v |
/kəmˈpəʊz/ |
Soạn, biên soạn |
Composer |
n |
/kəmˈpəʊzə(r)/ |
Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
Concert |
n |
/ˈkɒnsət/ |
Buổi hoà nhạc |
Control |
v |
/kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển |
Country music |
n |
/ˈkʌntri mjuːzɪk/ |
Nhạc đồng quê |
Exhibition |
n |
/ˌeksɪˈbɪʃn/ |
Cuộc triển lãm |
Folk music |
n |
/ˈfəʊk mjuːzɪk/ |
Nhạc dân gian, nhạc truyền thống |
Gallery |
n |
/ˈɡæləri/ |
Phòng triển lãm tranh |
Musical instrument |
n |
/ˈmjuːzɪkl /ˈɪnstrəmənt/ |
Nhạc cũ |
Originate |
v |
/əˈrɪdʒɪneɪt/ |
Bắt nguồn, xuất phát từ |
Perform |
v |
/pəˈfɔːm/ |
Biểu diễn, trình diễn |
Performance |
n |
/pəˈfɔːməns/ |
Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn |
Photography |
n |
/fəˈtɒɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Portrait |
n |
/ˈpɔːtreɪt/ |
Bức chân dung |
Prefer |
v |
/prɪˈfɜː(r)/ |
Thích hơn |
Puppet |
n |
/ˈpʌpɪt/ |
Con rối |
Sculpture |
n |
/ˈskʌlptʃə(r)/ |
Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
Water puppetry |
n |
/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ |
Múa rối nước |
5. Unit 5
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Beef |
n |
/biːf/ |
Thịt bò |
Butter |
n |
/ˈbʌtə(r)/ |
Bơ |
Dish |
n |
/dɪʃ/ |
Món ăn |
Eel |
n |
/iːl/ |
Con lươn |
Flour |
n |
/ˈflaʊə(r)/ |
Bột |
Fried |
adj |
/fraɪd/ |
Được chiên/ rán |
Green tea |
n |
/ˌɡriːn ˈtiː/ |
Chè xanh, trà xanh |
Ingredient |
n |
/ɪnˈɡriːdiənt/ |
Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn) |
Juice |
n |
/dʒuːs/ |
Nước ép (của quả, rau …) |
Lemonade |
n |
/ˌleməˈneɪd/ |
Nước chanh |
Mineral water |
n |
/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ |
Nước khoáng |
Noodles |
n |
/ˈnuːdl/ |
Mì, mì sợi, phở |
Omelette |
n |
/ˈɒmlət/ |
Trứng tráng |
Onion |
n |
/ˈʌnjən/ |
Củ hành |
Pancake |
n |
/ˈpænkeɪk/ |
Bánh kếp |
Pepper |
n |
/ˈpepə(r)/ |
Hạt tiêu |
Pie |
n |
/paɪ/ |
Bánh nướng, bánh hấp |
Pork |
n |
/pɔːk/ |
Thịt lợn |
Recipe |
n |
/ˈresəpi/ |
Công thức làm món ăn |
Roast |
adj |
/rəʊst/ |
(Được) quay, nướng |
Salt |
n |
/sɔːlt/ |
Muối |
Sauce |
n |
/sɔːs/ |
Nước chấm, nước xốt |
Shrimp |
n |
/ʃrɪmp/ |
Con tôm |
Soup |
n |
/suːp/ |
Xúp, canh, cháo |
Spring roll |
n |
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ |
Nem rán |
Tablespoon |
n |
/ˈteɪblspuːn/ |
Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng súp |
Teaspoon |
n |
/ˈtiːspuːn/ |
Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà |
Toast |
n |
/təʊst/ |
Bánh mì nướng |
6. Unit 6
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Celebrate |
v |
/ˈselɪbreɪt/ |
Kỉ niệm, tổ chức |
Entrance exam |
n |
/ˈentrəns ɪɡˈzæm/ |
Kì thi đầu vào |
Equipment |
n |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
Đồ dùng, thiết bị |
Extra |
adj |
/ˈekstrə/ |
Thêm |
Facility |
n |
/fəˈsɪləti/ |
Thiết bị, tiện nghi |
Gifted |
adj |
/ˈɡɪftɪd/ |
Năng khiếu |
Laboratory |
n |
/ləˈbɒrətri/ |
Phòng thí nghiệm |
Lower secondary school |
n |
/ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ |
Trường THCS |
Midterm |
adj |
/ˌmɪdˈtɜːm/ |
Giữa học kì |
Outdoor |
adj |
/ˈaʊtdɔː(r)/ |
Ngoài trời |
Private |
adj |
/ˈpraɪvət/ |
Riêng tư |
Projector |
n |
/prəˈdʒektə(r)/ |
Máy chiếu |
Resource |
n |
/rɪˈsɔːs/ |
Tài nguyên |
Royal |
adj |
/ˈrɔɪəl/ |
Thuộc hoàng gia |
Service |
n |
/ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ |
Share |
v |
/ʃeə(r)/ |
Chia sẻ |
Talented |
adj |
/ˈtæləntɪd/ |
Tài năng |
Well-known |
adj |
/ˌwel ˈnəʊn/ |
Nổi tiếng |
2. Ngữ pháp tiếng Anh 7 học kì 1
Hãy cùng PREP điểm danh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 nằm trong đề cương tiếng Anh lớp 7 dưới đây bạn nhé!
1. Unit 1
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái xảy ra ở hiện tại, mang tính thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật hiển nhiên. Ví dụ:
-
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
-
She drinks coffee in the morning. (Cô ấy uống cà phê vào buổi sáng.)
Cách sử dụng thì hiện tại đơn:
-
Diễn tả thói quen, hành động lặp lại, hoặc sự việc xảy ra thường xuyên. Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
-
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý. Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
-
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu. Ví dụ: The train leaves at 7 a.m. tomorrow. (Tàu rời ga lúc 7 giờ sáng mai.)
-
Diễn tả trạng thái hiện tại. Ví dụ: I love my family. (Tôi yêu gia đình mình.)
Tham khảo thêm công thức và dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn qua bài viết “Cách dùng cấu trúc thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh” bạn nhé!
2. Unit 2
-
Câu đơn thường có một chủ ngữ và một hoặc nhiều hơn một động từ. Ví dụ: I read at 9 PM and sleep at 10. (Tôi đọc sách lúc 9 giờ tối và ngủ lúc 10 giờ.)
-
Câu đơn cũng thường có tân ngữ. I read science books. (Tôi đọc sách khoa học.)
-
Câu đơn thường có cả trạng ngữ. Ví dụ: I read science books every weekend. (Tôi đọc sách khoa học vào cuối tuần.)
Tham khảo thêm bài viết: “Kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh chi tiết và chính xác!”
3. Unit 3
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Ví dụ:
-
I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.)
-
She went to the park yesterday. (Cô ấy đã đến công viên ngày hôm qua.)
Cách sử dụng thì quá khứ đơn:
-
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ: Ví dụ: Maria visited her grandparents last weekend. (Maria đã thăm ông bà cuối tuần trước.)
-
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ (nhưng không còn xảy ra nữa). Ví dụ: We often played football when we were kids. (Chúng tôi thường chơi bóng đá khi còn nhỏ.)
-
Diễn tả các sự kiện lịch sử hoặc sự thật trong quá khứ. Ví dụ: The Wright brothers invented the airplane in 1903. (Anh em nhà Wright đã phát minh ra máy bay vào năm 1903.)
-
Kể chuyện hoặc liệt kê chuỗi hành động trong quá khứ. Ví dụ: She opened the door, entered the room, and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)
4. Unit 4
Câu so sánh được chia thành 3 dạng chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất.
-
So sánh bằng được dùng để nói hai đối tượng có mức độ tương đương về một tính chất nào đó. Ví dụ: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
-
So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất nổi trội hơn. Ví dụ:
-
Tính từ/trạng từ ngắn: This car is faster than that one. (Xe này nhanh hơn xe kia.)
-
Tính từ/trạng từ dài: He is more intelligent than his classmates. (Anh ấy thông minh hơn các bạn cùng lớp.)
-
-
So sánh nhất được dùng để nói một đối tượng là nổi bật nhất trong một nhóm. Ví dụ:
-
Tính từ/trạng từ ngắn: This is the fastest car in the race. (Đây là chiếc xe nhanh nhất trong cuộc đua.)
-
Tính từ/trạng từ dài: He is the most talented student in the class. (Cậu ấy là học sinh tài năng nhất lớp.)
-
5. Unit 5
"Some"
-
Ý nghĩa: Some có nghĩa là một vài, một ít.
-
Cách sử dụng:
-
Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
-
Dùng với danh từ không đếm được.
-
Thường sử dụng trong câu khẳng định và câu mời/đề nghị.
-
-
Ví dụ:
-
I have some books on the shelf. (Tôi có một vài quyển sách trên giá.)
-
She needs some water to drink. (Cô ấy cần một ít nước để uống.)
-
Would you like some coffee? (Bạn có muốn một ít cà phê không?)
-
"A lot of" và "Lots of"
-
Ý nghĩa: Cả hai đều có nghĩa là nhiều.
-
Cách sử dụng:
-
Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
-
Dùng với danh từ không đếm được.
-
Thường sử dụng trong câu khẳng định, câu phủ định, và câu hỏi.
-
-
Phân biệt:
-
A lot of: Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
-
Lots of: Thường sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.
-
-
Ví dụ:
-
There are a lot of students in the classroom. (Có rất nhiều học sinh trong lớp học.)
-
She has lots of money in her bank account. (Cô ấy có rất nhiều tiền trong tài khoản ngân hàng.)
-
Do you have a lot of time to prepare? (Bạn có nhiều thời gian để chuẩn bị không?)
-
Tham khảo thêm bài viết:
6. Unit 6
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
-
At, dùng cho thời gian cụ thể hoặc các khoảng thời gian đặc biệt. Ví dụ:
-
at 7:00 (lúc 7 giờ)
-
At noon (vào buổi trưa)
-
-
On, dùng cho ngày tháng hoặc dịp cụ thể cụ thể. Ví dụ:
-
on Monday (vào thứ Hai)
-
on January 1st (vào ngày 1 tháng 1)
-
-
In, dùng cho khoảng thời gian dài hoặc mốc thời gian chung chung: tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ, hoặc một khoảng thời gian trong ngày. Ví dụ:
-
in July (vào tháng Bảy)
-
in 2023 (vào năm 2023)
-
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
-
At, dùng khi nói về một điểm cụ thể hoặc một vị trí cố định. Ví dụ:
-
at the bus stop (tại trạm xe buýt)
-
at the corner (ở góc đường)
-
-
On, dùng để chỉ bề mặt hoặc một vị trí nằm trên bề mặt. Ví dụ:
-
on the table (trên bàn)
-
on the wall (trên tường)
-
-
In, dùng để chỉ không gian bên trong một nơi nào đó. Ví dụ:
-
in the room (trong phòng)
-
in the car (trong xe hơi)
-
3. Đề kiểm tra tiếng Anh 7 giữa kì 1
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 7 cùng đáp án chi tiết. Tải ngay file PDF TẠI ĐÂY để ôn tập bạn nhé!
4. Đề kiểm tra tiếng Anh 7 cuối kì 1
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các đề thi tiếng Anh 7 cuối học kì 1 cùng đáp án chi tiết. Tải ngay file PDF TẠI ĐÂY để ôn tập bạn nhé!
II. Đề cương tiếng Anh lớp 7 học kì 2

1. Từ vựng tiếng Anh 7 học kì 2
1. Unit 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
Lồi lõm, nhiều ổ gà |
Distance |
n |
/ˈdɪstəns/ |
Khoảng cách |
Fine |
v |
/faɪn/ |
Phạt |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
Handlebars |
n |
/ˈhændlbɑː(r)z/ |
Tay lái, ghi đông |
Lane |
n |
/leɪn/ |
Làn đường |
Obey traffic rules |
n |
/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ |
Tuân theo luật giao thông |
Passenger |
n |
/ˈpæsɪndʒə(r)/ |
Hành khách |
Pavement |
n |
/ˈpeɪvmənt/ |
Vỉa hè (cho người đi bộ) |
Pedestrian |
n |
/pəˈdestriən/ |
Người đi bộ |
Plane |
n |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Road sign/ Traffic sign |
n |
/ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ |
Biển báo giao thông |
Roof |
n |
/ruːf/ |
Nóc xe, mái nhà |
Safety |
n |
/ˈseɪfti/ |
Sự an toàn |
Seat belt |
n |
/ˈsiːt belt/ |
Đai an toàn |
Signal |
n |
/ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu, dấu hiệu |
Traffic jam |
n |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Traffic rule/ law |
n |
/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ |
Luật giao thông |
Vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
Xe cộ, phương tiện giao thông |
Zebra crossing |
n |
/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ |
Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
2. Unit 8
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acting |
n |
/ˈæktɪŋ/ |
Diễn xuất |
Comedy |
n |
/ˈkɒmədi/ |
Phim hài |
Confusing |
adj |
/kənˈfjuːzɪŋ/ |
Khó hiểu, gây bối rối |
Director |
n |
/dəˈrektə(r)/ |
Đạo diễn (phim, kịch …) |
Documentary |
n |
/ˌdɒkjuˈmentri/ |
Phim tài liệu |
Dull |
adj |
/dʌl/ |
Buồn tẻ, chán ngắt |
Enjoyable |
adj |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
Thú vị, thích thú |
Fantasy |
n |
/ˈfæntəsi/ |
Phim giả tưởng |
Frightening |
adj |
/ˈfraɪtnɪŋ/ |
Làm sợ hãi, rùng rợn |
Gripping |
adj |
/ˈɡrɪpɪŋ/ |
Hấp dẫn, thú vị |
Horror film |
n |
/ˈhɒrə(r) fɪlm/ |
Phim kinh dị |
Moving |
adj |
/ˈmuːvɪŋ/ |
Cảm động |
Must-see |
n |
/mʌst siː/ |
Bộ phim hấp dẫn, cần xem |
Poster |
n |
/ˈpəʊstə(r)/ |
Áp phích quảng cáo |
Review |
n |
/rɪˈvjuː/ |
Bài phê bình (về một bộ phim) |
Scary |
adj |
/ˈskeəri/ |
Sợ hãi, rùng rợn |
Science fiction |
n |
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ |
Thể loại phim khoa học viễn tưởng |
Shocking |
adj |
/ˈʃɒkɪŋ/ |
Làng sửng sốt |
Star |
v |
/stɑː(r)/ |
Đóng vai chính |
Survey |
n |
/ˈsɜːveɪ/ |
Cuộc khảo sát |
Twin |
n |
/twɪn/ |
Đứa trẻ sinh đôi |
Violent |
adj |
/ˈvaɪələnt/ |
Có nhiều cảnh bạo lực |
Wizard |
n |
/ˈwɪzəd/ |
Phù thuỷ |
3. Unit 9
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Candy |
n |
/ˈkændi/ |
Kẹo |
Cannes Film Festival |
n |
/ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/ |
Liên hoan phim Cannes |
Carve |
v |
/kɑːv/ |
Chạm, khắc |
Costume |
n |
/ˈkɒstjuːm/ |
Trang phục |
Decorate |
v |
/ˈdekəreɪt/ |
Trang trí |
Decoration |
n |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
Đồ trang trí |
Disappointing |
adj |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
Đáng thất vọng |
Disappointment |
n |
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ |
Sự thất vọng |
Dutch |
adj, n |
/dʌtʃ/ |
Thuộc về Hà Lan Người Hà Lan |
Easter |
n |
/ˈiːstə(r)/ |
Lễ Phục sinh |
Feast |
n |
/fiːst/ |
Bữa tiệc |
Feature |
v |
/ˈfiːtʃə(r)/ |
Trình diễn đặc biệt |
Fireworks display |
n |
/ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ |
Bắn pháo hoa |
Float |
n |
/fləʊt/ |
Xe diễu hành |
Folk dance |
n |
/fəʊk dɑːns/ |
Điệu nhảy/ múa dân gian |
Mid-Autumn Festival |
n |
/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ |
Tết Trung thu |
(the) Netherlands |
n |
/ˈneðələndz/ |
Nước Hà Lan |
Parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
Cuộc diễu hành |
Prosperity |
n |
/prɒˈsperəti/ |
Sự thịnh vượng |
Symbol |
n |
/ˈsɪmbl/ |
Biểu tượng |
Take part in |
|
/teɪk pɑːt ɪn/ |
Tham gia |
Thanksgiving |
n |
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ |
Lễ Tạ ơn |
4. Unit 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Available |
adj |
/əˈveɪləbl/ |
Sẵn có |
Electricity |
n |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
Điện năng |
Energy |
n |
/ˈenədʒi/ |
Năng lượng |
Hydro |
adj |
/ˈhaɪdrəʊ/ |
Liên quan đến nước |
Light bulb |
n |
/ˈlaɪt bʌlb/ |
Bóng đèn |
Limited |
adj |
/ˈlɪmɪtɪd/ |
Bị hạn chế |
Non-renewable |
adj |
/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ |
Không thể tái tạo |
Nuclear |
adj |
/ˈnjuːkliə(r)/ |
Thuộc về hạt nhân |
Overcool |
v |
/ˌəʊvəˈkuːl/ |
Làm cho quá lạnh |
Overheat |
v |
/ˌəʊvəˈhiːt/ |
Làm cho quá nóng |
Panel |
n |
/ˈpænl/ |
Tấm ghép |
Produce |
v |
/prəˈdjuːs/ |
Sản xuất |
Reduce |
v |
/rɪˈdjuːs/ |
Giảm |
Renewable |
adj |
/rɪˈnjuːəbl/ |
Có thể tái tạo |
Replace |
v |
/rɪˈpleɪs/ |
Thay thế |
Solar |
adj |
/ˈsəʊlə(r)/ |
Liên quan đến mặt trời |
Source |
n |
/sɔːs/ |
Nguồn |
Syllable |
n |
/ˈsɪləbl/ |
Âm tiết |
Tap |
n |
/tæp/ |
Vòi |
Warm |
v |
/wɔːm/ |
(Làm cho) ấm lên, nóng lên |
5. Unit 11
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appear |
v |
/əˈpɪə(r)/ |
Xuất hiện |
Autopilot |
adj, n |
/ˈɔːtəʊpaɪlət/ |
Lái tự động |
Bamboo-copter |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ |
Chong chóng tre |
Comfortable |
adj |
/ˈkʌmftəbl/ |
Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient |
adj |
/kənˈviːniənt/ |
Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear |
v |
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ |
Biến mất |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
Eco-friendly |
adj |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
Thân thiện với môi trường |
Economical |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ |
Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume |
n |
/fjuːm/ |
Khói |
Function |
n |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Chức năng |
Hyperloop |
n |
/ˈhaɪpə(r) luːp/ |
Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel |
|
/məʊd əv ˈtrævl/ |
Phương thức đi lại |
Pedal |
v |
/ˈpedl/ |
Đạp (xe đạp) |
Run on |
|
/rʌn ɒn/ |
Chạy bằng (nhiên liệu nào) |
Sail |
v |
/seɪl/ |
Lướt buồm |
SkyTran |
n |
/skaɪtræn/ |
Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ |
Chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solar-powered ship |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ |
Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solowheel |
n |
/ˈsəʊləʊwiːl/ |
Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar |
n |
/wɔːk kɑː(r)/ |
Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter |
n |
/ˈtelɪpɔːtə(r)/ |
Phương tiện di chuyển tức thời |
6. Unit 12
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Amazement |
n |
/əˈmeɪzmənt/ |
Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) |
Amazing |
adj |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
Ngạc nhiên (một cách thích thú) |
Ancient |
adj |
/ˈeɪnʃənt/ |
Cổ, lâu đời |
Australia |
n |
/ɒˈstreɪliə/ |
Nước Úc |
Canada |
n |
/ˈkænədə/ |
Nước Ca-na-đa |
Capital |
n |
/ˈkæpɪtl/ |
Thủ đô |
Castle |
n |
/ˈkɑːsl/ |
Pháo đài |
Coastline |
n |
/ˈkəʊstlaɪn/ |
Đường bờ biển |
Culture |
n |
/ˈkʌltʃə(r)/ |
Nền văn hoá |
Historic |
adj |
/hɪˈstɒrɪk/ |
Thuộc về lịch sử |
Island country |
n |
/ˈaɪlənd ˈkʌntri/ |
Đảo quốc |
Kilt |
n |
/kɪlt/ |
Váy truyền thống của đàn ông Scotland |
Landscape |
n |
/ˈlændskeɪp/ |
Phong cảnh |
local |
adj |
/ˈləʊkl/ |
Thuộc về địa phương |
Native |
adj |
/ˈneɪtɪv/ |
(cái gì, con gì) nguyên thuỷ |
New Zealand |
|
/ˌnjuː ˈziːlənd/ |
Nước Niu-di-lân |
Penguin |
n |
/ˈpeŋɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
Shining |
adj |
/ʃaɪnɪŋ/ |
Chói chang chan hoà ánh nắng |
Sunset |
n |
/ˈsʌnset/ |
Mặt trời lặn |
Tattoo |
n |
/təˈtuː/ |
Hình xăm |
(The) UK |
|
/ˌjuː ˈkeɪ/ |
Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len |
(The) USA |
|
/ˌjuː es ˈeɪ/ |
Hợp chủng quốc Hoa Kì |
Tower |
n |
/ˈtaʊə(r)/ |
Tháp |
2. Ngữ pháp tiếng Anh 7 học kì 2
1. Unit 7
1.1. “It” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu chỉ khoảng cách
Cấu trúc:
It + is + khoảng cách + from + nơi bắt đầu + to + nơi kết thúc.
Ví dụ:
-
It is 10 kilometers from my house to school. (Khoảng cách từ nhà tôi đến trường là 10 km.)
-
It is 200 meters from here to the bus stop. (Từ đây đến trạm xe buýt là 200 mét.)
1.2. Kiến thức về Should và Shouldn’t
-
Should được dùng để diễn tả lời khuyên, ý kiến, hoặc sự đề xuất trong một tình huống. Ví dụ:
-
You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
-
You should respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ mình.)
-
-
Shouldn’t là dạng phủ định của Should, dùng để đưa ra lời khuyên rằng không nên làm điều gì đó. Ví dụ:
-
You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
-
He shouldn’t be so rude to his teacher. (Anh ấy không nên thô lỗ với giáo viên của mình.)
-
Tham khảo thêm bài viết:
-
Should và Ought to là gì? Cách phân biệt Should và Ought to chi tiết
-
Động từ khuyết thiếu là gì? Cách dùng động từ khuyết thiếu tiếng Anh
2. Unit 8
2.1. Although
-
Loại từ: Liên từ (Conjunction)
-
Ý nghĩa: Mặc dù, dù cho.
-
Vị trí: Đứng đầu hoặc giữa câu, nối hai mệnh đề.
Ví dụ:
-
Although it was raining, we went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
-
She stayed calm although she was very angry. (Cô ấy giữ bình tĩnh mặc dù rất tức giận.)
2.2. Though
-
Loại từ: Liên từ (Conjunction), trạng từ (Adverb).
-
Ý nghĩa: Dù, mặc dù.
-
Vị trí:
-
Khi là liên từ: Đứng đầu hoặc giữa câu, giống although.
-
Khi là trạng từ: Đứng cuối câu để bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
-
Ví dụ:
-
Though he is rich, he is not happy. (Dù anh ấy giàu, anh ấy không hạnh phúc.)
-
I like the design. It’s expensive, though. (Tôi thích thiết kế đó. Tuy nhiên, nó khá đắt.)
2.3. However
-
Loại từ: Trạng từ (Adverb).
-
Ý nghĩa: Tuy nhiên.
-
Vị trí:
-
Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, kèm dấu phẩy.
-
Không nối trực tiếp hai mệnh đề, mà thường mở đầu một câu mới.
-
Ví dụ:
-
I wanted to go hiking. However, the weather was too bad. (Tôi muốn đi leo núi. Tuy nhiên, thời tiết quá xấu.)
-
This dress is beautiful. However, it’s very expensive. (Chiếc váy này đẹp. Tuy nhiên, nó rất đắt.)
3. Unit 9
Yes/No question là loại câu hỏi yêu cầu người trả lời đưa ra lựa chọn "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Đây là dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đưa ra lựa chọn.
Cấu trúc:
Động từ tobe/ động từ khuyết thiếu/ trợ động từ + Subject + V/Complement?
-
Yes, + chủ ngữ + trợ động từ.
-
No, + chủ ngữ + trợ động từ + not.
Ví dụ:
-
Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
-
Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
-
Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
4. Unit 10
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ:
-
I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
-
They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)
-
Is he cooking dinner? (Anh ấy đang nấu bữa tối phải không?)
5. Unit 11
5.1. Tương lai đơn (Simple Future Tense)
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể từ trước. Ví dụ:
-
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
-
He will not go to the party. (Anh ấy sẽ không đi dự tiệc.)
-
Will she study abroad next year? (Cô ấy sẽ du học vào năm sau phải không?)
5.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ, chỉ sự sở hữu của ai đó đối với vật hoặc người. Ví dụ:
-
This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
-
That car is hers. (Chiếc xe đó là của cô ấy.)
6. Unit 12
Mạo từ trong tiếng Anh là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là gì hoặc thuộc loại nào. Mạo từ chia thành hai loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.
-
Mạo từ không xác định: a, an, dùng để nói về danh từ chưa xác định hoặc khi nhắc đến lần đầu tiên.
-
"A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)
-
"An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm . Ví dụ: She ate an apple this morning. (Cô ấy đã ăn một quả táo sáng nay.)
-
-
Mạo từ xác định: The.
-
Dùng để chỉ một danh từ đã được xác định (cả người nói và người nghe đều biết danh từ đó là gì). Ví dụ: The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
-
Dùng với danh từ duy nhất hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: I saw a cat in the garden. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó màu đen.)
-
-
Trường hợp không dùng mạo từ:
-
Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều nói chung:
-
Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)
-
Books are a source of knowledge. (Sách là một nguồn kiến thức.)
-
-
Danh từ chỉ tên riêng, tên quốc gia (trừ trường hợp đặc biệt như the USA, the UK), tên ngôn ngữ, môn học:
-
Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một quốc gia đẹp.)
-
He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)
-
-
3. Đề kiểm tra tiếng Anh 7 giữa kì 2
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các đề thi giữa kì 2 tiếng Anh 7 cùng đáp án chi tiết. Tải ngay file PDF TẠI ĐÂY để ôn tập bạn nhé!
4. Đề kiểm tra tiếng Anh 7 cuối kì 2
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các đề thi cuối kì 2 tiếng Anh 7 cùng đáp án chi tiết. Tải ngay file PDF TẠI ĐÂY để ôn tập bạn nhé!
Đề cương tiếng Anh lớp 7 là công cụ ôn tập hiệu quả giúp học sinh có cái nhìn tổng quan về toàn bộ kiến thức cần nắm vững. Qua việc hệ thống hóa từ vựng 12 unit với hơn 300 từ mới, các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn đến nâng cao như câu so sánh, mạo từ, cùng với bộ đề thi mẫu đa dạng, các em có thể tự tin chinh phục mọi bài kiểm tra.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.