Tìm kiếm bài viết học tập

Đề cương ôn tập tiếng Anh 7: Từ vựng, ngữ pháp, đề thi học kì 1, 2

Đề cương tiếng Anh lớp 7 Global Success là tài liệu không thể thiếu giúp học sinh ôn tập có hệ thống và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Với chương trình mới được cập nhật, việc nắm vững đề cương ôn tập tiếng anh lớp 7 từ từ vựng 12 unit, ngữ pháp trọng tâm đến các dạng đề thi là yếu tố quyết định thành công. PREP đã tổng hợp toàn diện đề cương tiếng anh lớp 7 học kì 1 và học kì 2, bao gồm từ vựng theo chủ đề, cấu trúc ngữ pháp cơ bản đến nâng cao, cùng bộ đề thi mẫu có đáp án chi tiết giúp các em tự tin bước vào mọi kỳ kiểm tra.

Đề cương ôn tập tiếng Anh 7: Từ vựng, ngữ pháp, đề thi học kì 1, 2
Đề Cương Tiếng Anh Lớp 7: Từ Vựng, Ngữ Pháp & Đề Thi

I. Đề cương tiếng Anh lớp 7 học kì 1

Đề cương tiếng Anh lớp 7
Đề cương tiếng Anh lớp 7 học kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh 7 học kì 1

Phần từ vựng tiếng Anh 7 được PREP tổng hợp từ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Global Success của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, bổ sung chúng trong đề cương tiếng Anh lớp 7 bạn nhé!

1. Unit 1

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Belong to

v

/bɪˈlɒŋ tu/

Thuộc về

Benefit

n

/ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

Bug

n

/bʌɡ/

Con bọ

Cardboard

n

/ˈkɑːdbɔːd/

Bìa các tông

Dollhouse

n

/ˈdɒlhaʊs/

Nhà búp bê

Gardening

n

/ˈɡɑːdnɪŋ/

Làm vườn

Glue

n

/ɡluː/

Keo dán/ hồ

Horse riding

n

/ˈhɔːs raɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

Insect

n

/ˈɪnsekt/

Côn trùng

Jogging

n

/ˈdʒɒɡɪŋ/

Đi/ chạy bộ thư giãn

Making models

 

/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/

Làm mô hình

Maturity

n

/məˈtʃʊərəti/

Sự trưởng thành

Patient

adj

/ˈpeɪʃnt/

Kiên nhẫn

Popular

adj

/ˈpɒpjələ(r)/

Được nhiều người ưa thích

Responsibility

n

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Sự chịu trách nhiệm

Set

v

/set/

(Mặt trời) lặn

Stress

n

/stress/

Sự căng thẳng

Take on

 

/teɪk ɒn/

Nhận thêm

Unusual

adj

/ʌnˈjuːʒuəl/

Khác thường

Valuable

adj

/ˈvæljuəbl/

Quý giá

Yoga

n

/ˈjəʊɡə/

Yoga

2. Unit 2

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Acne

n

/ˈækni/

Mụn trứng cá

Affect

v

/əˈfekt/

Tác động, ảnh hưởng đến

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

Chapped

adj

/tʃæpt/

Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da

Dim

adj

/dɪm/

Lờ mờ, không đủ sáng

Disease

n

/dɪˈziːz/

Bệnh

Eye drops

 

/aɪ drɒps/

Thuốc nhỏ mắt

Fat

n

/fæt/

Mỡ 

Fit 

adj

/fɪt/

Gọn gàng, cân đối

Health

n

/helθ/

Sức khoẻ

Healthy

adj

/ˈhelθi/

Khoẻ mạnh, lành mạnh

Indoors 

adv

/ˌɪnˈdɔːz/

Trong nhà

Lip balm

n

/ˈlɪp bɑːm/

Kem bôi môi (chống nẻ)

Pimple

v

/ˈpɪmpl/

Mụn

Pop

n

/pɒp/

Nặn (mụn)

Protein

n

/ˈprəʊtiːn/

Chất đạm

Skin condition

n

/skɪn kənˈdɪʃn/

Tình trạng da

Soybean

n

/ˈsɔɪbiːn/

Đậu nành

Sunburn

n

/ˈsʌnbɜːn/

Sự cháy nắng

Tofu

n

/ˈtəʊfuː/

Đậu phụ

Virus

n

/ˈvaɪrəs/

(Con) vi rút

Vitamin 

n

/ˈvɪtəmɪn/

Vitamin 

3. Unit 3

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Board game

n

/ˈbɔːd ɡeɪm/

Trò chơi trên bàn cờ

Clean-up activity

 

/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/

Hoạt động dọn rửa

Collect

v

/kəˈlekt/

Thu thập, sưu tầm

Community

n

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

Community service

n

/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ cộng đồng

Develop

n

/dɪˈveləp/

Phát triển

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Cho, tặng

Elderly

adj

/ˈeldəli/

Lớn tuổi, cao tuổi

Exchange 

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Flooded

adj

/ˈflʌdɪd/

Bị lũ lụt

Homeless

adj

/ˈhəʊmləs/

Vô gia cư, không có gia đình

Mountainous

adj

/ˈmaʊntənəs/

Vùng núi

Nursing

n

/ˈnɜːsɪŋ/

Chăm sóc, điều dưỡng

Nursing home

n

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

Viện dưỡng lão

Orphanage 

n

/ˈɔːfənɪdʒ/

Trại trẻ mồ côi

Plant

v

/plɑːnt/

Trồng cây

Proud

adj

/praʊd/

Tự hào

Provide

v

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

Rural area

 

/ˈrʊərəl ˈeəriə/

Vùng nông thôn

Skill

n

/skɪl/

Kĩ năng

Teenager

n

/ˈtiːneɪdʒə(r)/

Thanh thiếu niên

Volunteer

v, n

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện viên

4. Unit 4

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Anthem

n

/ˈænθəm/

Bài quốc ca

Character

n

/ˈkærəktə(r)/

Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …)

Compose

v

/kəmˈpəʊz/

Soạn, biên soạn

Composer

n

/kəmˈpəʊzə(r)/

Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

Concert

n

/ˈkɒnsət/

Buổi hoà nhạc

Control 

v

/kənˈtrəʊl/

Điều khiển

Country music

n

/ˈkʌntri mjuːzɪk/

Nhạc đồng quê

Exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃn/

Cuộc triển lãm

Folk music

n

/ˈfəʊk mjuːzɪk/

Nhạc dân gian, nhạc truyền thống

Gallery 

n

/ˈɡæləri/

Phòng triển lãm tranh

Musical instrument

n

/ˈmjuːzɪkl /ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cũ

Originate

v

/əˈrɪdʒɪneɪt/

Bắt nguồn, xuất phát từ

Perform

v

/pəˈfɔːm/

Biểu diễn, trình diễn

Performance

n

/pəˈfɔːməns/

Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn

Photography

n

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Portrait

n

/ˈpɔːtreɪt/

Bức chân dung

Prefer 

v

/prɪˈfɜː(r)/

Thích hơn

Puppet

n

/ˈpʌpɪt/

Con rối

Sculpture

n

/ˈskʌlptʃə(r)/

Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

Water puppetry

n

/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/

Múa rối nước

5. Unit 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Beef

n

/biːf/

Thịt bò

Butter

n

/ˈbʌtə(r)/

Dish

n

/dɪʃ/

Món ăn

Eel

n

/iːl/

Con lươn

Flour

n

/ˈflaʊə(r)/

Bột

Fried

adj

/fraɪd/

Được chiên/ rán

Green tea

n

/ˌɡriːn ˈtiː/

Chè xanh, trà xanh

Ingredient

n

/ɪnˈɡriːdiənt/

Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn)

Juice

n

/dʒuːs/

Nước ép (của quả, rau …)

Lemonade

n

/ˌleməˈneɪd/

Nước chanh

Mineral water

n

/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/

Nước khoáng

Noodles 

n

/ˈnuːdl/

Mì, mì sợi, phở

Omelette

n

/ˈɒmlət/

Trứng tráng

Onion

n

/ˈʌnjən/

Củ hành

Pancake

n

/ˈpænkeɪk/

Bánh kếp

Pepper

n

/ˈpepə(r)/

Hạt tiêu

Pie

n

/paɪ/

Bánh nướng, bánh hấp

Pork

n

/pɔːk/

Thịt lợn

Recipe 

n

/ˈresəpi/

Công thức làm món ăn

Roast

adj

/rəʊst/

(Được) quay, nướng

Salt 

n

/sɔːlt/

Muối

Sauce 

n

/sɔːs/

Nước chấm, nước xốt

Shrimp 

n

/ʃrɪmp/

Con tôm

Soup 

n

/suːp/

Xúp, canh, cháo

Spring roll

n

/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Nem rán

Tablespoon

n

/ˈteɪblspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng súp

Teaspoon

n

/ˈtiːspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà

Toast 

n

/təʊst/

Bánh mì nướng

6. Unit 6

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Celebrate 

v

/ˈselɪbreɪt/

Kỉ niệm, tổ chức

Entrance exam

n

/ˈentrəns ɪɡˈzæm/

Kì thi đầu vào

Equipment

n

/ɪˈkwɪpmənt/

Đồ dùng, thiết bị

Extra

adj

/ˈekstrə/

Thêm

Facility

n

/fəˈsɪləti/

Thiết bị, tiện nghi

Gifted

adj

/ˈɡɪftɪd/

Năng khiếu

Laboratory

n

/ləˈbɒrətri/

Phòng thí nghiệm

Lower secondary school

/ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ 

Trường THCS

Midterm 

adj

/ˌmɪdˈtɜːm/

Giữa học kì

Outdoor

adj

/ˈaʊtdɔː(r)/

Ngoài trời

Private

adj

/ˈpraɪvət/

Riêng tư

Projector 

n

/prəˈdʒektə(r)/

Máy chiếu

Resource

n

/rɪˈsɔːs/

Tài nguyên

Royal 

adj

/ˈrɔɪəl/

Thuộc hoàng gia

Service

n

/ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ

Share 

v

/ʃeə(r)/

Chia sẻ

Talented

adj

/ˈtæləntɪd/

Tài năng

Well-known

adj

/ˌwel ˈnəʊn/

Nổi tiếng

2. Ngữ pháp tiếng Anh 7 học kì 1

Hãy cùng PREP điểm danh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 nằm trong đề cương tiếng Anh lớp 7 dưới đây bạn nhé!

1. Unit 1

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái xảy ra ở hiện tại, mang tính thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật hiển nhiên. Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)

  • She drinks coffee in the morning. (Cô ấy uống cà phê vào buổi sáng.)

Cách sử dụng thì hiện tại đơn:

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp lại, hoặc sự việc xảy ra thường xuyên. Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý. Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)

  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu. Ví dụ: The train leaves at 7 a.m. tomorrow. (Tàu rời ga lúc 7 giờ sáng mai.)

  • Diễn tả trạng thái hiện tại. Ví dụ: I love my family. (Tôi yêu gia đình mình.)

Tham khảo thêm công thức và dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn qua bài viết “Cách dùng cấu trúc thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh” bạn nhé!

2. Unit 2

  • Câu đơn thường có một chủ ngữ và một hoặc nhiều hơn một động từ. Ví dụ: I read at 9 PM and sleep at 10. (Tôi đọc sách lúc 9 giờ tối và ngủ lúc 10 giờ.)

  • Câu đơn cũng thường có tân ngữ. I read science books. (Tôi đọc sách khoa học.)

  • Câu đơn thường có cả trạng ngữ. Ví dụ: I read science books every weekend. (Tôi đọc sách khoa học vào cuối tuần.)

Tham khảo thêm bài viết: “Kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh chi tiết và chính xác!

3. Unit 3

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.)

  • She went to the park yesterday. (Cô ấy đã đến công viên ngày hôm qua.)

Cách sử dụng thì quá khứ đơn:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ: Ví dụ: Maria visited her grandparents last weekend. (Maria đã thăm ông bà cuối tuần trước.)

  • Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ (nhưng không còn xảy ra nữa). Ví dụ: We often played football when we were kids. (Chúng tôi thường chơi bóng đá khi còn nhỏ.)

  • Diễn tả các sự kiện lịch sử hoặc sự thật trong quá khứ. Ví dụ: The Wright brothers invented the airplane in 1903. (Anh em nhà Wright đã phát minh ra máy bay vào năm 1903.)

  • Kể chuyện hoặc liệt kê chuỗi hành động trong quá khứ. Ví dụ: She opened the door, entered the room, and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)

4. Unit 4

Câu so sánh được chia thành 3 dạng chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất.

  • So sánh bằng được dùng để nói hai đối tượng có mức độ tương đương về một tính chất nào đó. Ví dụ: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)

  • So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất nổi trội hơn. Ví dụ:

    • Tính từ/trạng từ ngắn: This car is faster than that one. (Xe này nhanh hơn xe kia.)

    • Tính từ/trạng từ dài: He is more intelligent than his classmates. (Anh ấy thông minh hơn các bạn cùng lớp.)

  • So sánh nhất được dùng để nói một đối tượng là nổi bật nhất trong một nhóm. Ví dụ:

    • Tính từ/trạng từ ngắn: This is the fastest car in the race. (Đây là chiếc xe nhanh nhất trong cuộc đua.)

    • Tính từ/trạng từ dài: He is the most talented student in the class. (Cậu ấy là học sinh tài năng nhất lớp.)

5. Unit 5

"Some"

  • Ý nghĩa: Some có nghĩa là một vài, một ít.

  • Cách sử dụng:

    • Dùng với danh từ đếm được số nhiều.

    • Dùng với danh từ không đếm được.

    • Thường sử dụng trong câu khẳng định và câu mời/đề nghị.

  • Ví dụ:

    • I have some books on the shelf. (Tôi có một vài quyển sách trên giá.)

    • She needs some water to drink. (Cô ấy cần một ít nước để uống.)

    • Would you like some coffee? (Bạn có muốn một ít cà phê không?)

"A lot of" và "Lots of"

  • Ý nghĩa: Cả hai đều có nghĩa là nhiều.

  • Cách sử dụng:

    • Dùng với danh từ đếm được số nhiều.

    • Dùng với danh từ không đếm được.

    • Thường sử dụng trong câu khẳng định, câu phủ định, và câu hỏi.

  • Phân biệt:

    • A lot of: Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

    • Lots of: Thường sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.

  • Ví dụ:

    • There are a lot of students in the classroom. (Có rất nhiều học sinh trong lớp học.)

    • She has lots of money in her bank account. (Cô ấy có rất nhiều tiền trong tài khoản ngân hàng.)

    • Do you have a lot of time to prepare? (Bạn có nhiều thời gian để chuẩn bị không?)

Tham khảo thêm bài viết:

6. Unit 6

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

  • At, dùng cho thời gian cụ thể hoặc các khoảng thời gian đặc biệt. Ví dụ:

    • at 7:00 (lúc 7 giờ)

    • At noon (vào buổi trưa)

  • On, dùng cho ngày tháng hoặc dịp cụ thể cụ thể. Ví dụ:

    • on Monday (vào thứ Hai)

    • on January 1st (vào ngày 1 tháng 1)

  • In, dùng cho khoảng thời gian dài hoặc mốc thời gian chung chung: tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ, hoặc một khoảng thời gian trong ngày. Ví dụ:

    • in July (vào tháng Bảy)

    • in 2023 (vào năm 2023)

Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)

  • At, dùng khi nói về một điểm cụ thể hoặc một vị trí cố định. Ví dụ:

    • at the bus stop (tại trạm xe buýt)

    • at the corner (ở góc đường)

  • On, dùng để chỉ bề mặt hoặc một vị trí nằm trên bề mặt. Ví dụ:

    • on the table (trên bàn)

    • on the wall (trên tường)

  • In, dùng để chỉ không gian bên trong một nơi nào đó. Ví dụ:

    • in the room (trong phòng)

    • in the car (trong xe hơi)

3. Đề kiểm tra tiếng Anh 7 giữa kì 1

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 7 cùng đáp án chi tiết. Tải ngay file PDF TẠI ĐÂY để ôn tập bạn nhé!

4. Đề kiểm tra tiếng Anh 7 cuối kì 1

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các đề thi tiếng Anh 7 cuối học kì 1 cùng đáp án chi tiết. Tải ngay file PDF TẠI ĐÂY để ôn tập bạn nhé!

II. Đề cương tiếng Anh lớp 7 học kì 2

Đề cương tiếng Anh lớp 7
Đề cương tiếng Anh lớp 7 học kì 2

1. Từ vựng tiếng Anh 7 học kì 2

1. Unit 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bumpy 

adj

/ˈbʌmpi/

Lồi lõm, nhiều ổ gà

Distance

n

/ˈdɪstəns/

Khoảng cách

Fine 

v

/faɪn/

Phạt

Fly

v

/flaɪ/

Bay, lái máy bay, đi trên máy bay

Handlebars

n

/ˈhændlbɑː(r)z/

Tay lái, ghi đông

Lane

n

/leɪn/

Làn đường

Obey traffic rules

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

Tuân theo luật giao thông

Passenger

n

/ˈpæsɪndʒə(r)/

Hành khách

Pavement

n

/ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè (cho người đi bộ)

Pedestrian

n

/pəˈdestriən/

Người đi bộ

Plane

n

/pleɪn/

Máy bay

Road sign/ 

Traffic sign

n

/ˈrəʊd saɪn/

/ ˈtræfɪk saɪn/

Biển báo giao thông

Roof 

n

/ruːf/

Nóc xe, mái nhà

Safety

n

/ˈseɪfti/

Sự an toàn

Seat belt

n

/ˈsiːt belt/

Đai an toàn

Signal

n

/ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu, dấu hiệu

Traffic jam

n

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc đường

Traffic rule/ law

n

/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/

Luật giao thông

Vehicle

n

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông

Zebra crossing

n

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

2. Unit 8

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Acting

n

/ˈæktɪŋ/

Diễn xuất

Comedy

n

/ˈkɒmədi/

Phim hài

Confusing

adj

/kənˈfjuːzɪŋ/

Khó hiểu, gây bối rối

Director

n

/dəˈrektə(r)/

Đạo diễn (phim, kịch …)

Documentary 

n

/ˌdɒkjuˈmentri/

Phim tài liệu

Dull 

adj

/dʌl/

Buồn tẻ, chán ngắt

Enjoyable 

adj

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

Thú vị, thích thú

Fantasy

n

/ˈfæntəsi/

Phim giả tưởng

Frightening 

adj

/ˈfraɪtnɪŋ/

Làm sợ hãi, rùng rợn

Gripping 

adj

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị

Horror film

n

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

Phim kinh dị

Moving

adj

/ˈmuːvɪŋ/

Cảm động

Must-see

n

/mʌst siː/

Bộ phim hấp dẫn, cần xem

Poster

n

/ˈpəʊstə(r)/

Áp phích quảng cáo

Review

n

/rɪˈvjuː/

Bài phê bình (về một bộ phim)

Scary 

adj

/ˈskeəri/

Sợ hãi, rùng rợn

Science fiction 

n

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Thể loại phim khoa học viễn tưởng

Shocking 

adj

/ˈʃɒkɪŋ/

Làng sửng sốt

Star

v

/stɑː(r)/

Đóng vai chính

Survey

n

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

Twin 

n

/twɪn/

Đứa trẻ sinh đôi

Violent 

adj

/ˈvaɪələnt/

Có nhiều cảnh bạo lực

Wizard 

n

/ˈwɪzəd/

Phù thuỷ

3. Unit 9

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Candy

n

/ˈkændi/

Kẹo

Cannes Film Festival

n

/ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/

Liên hoan phim Cannes

Carve

v

/kɑːv/

Chạm, khắc

Costume

n

/ˈkɒstjuːm/

Trang phục

Decorate

v

/ˈdekəreɪt/

Trang trí

Decoration

n

/ˌdekəˈreɪʃn/

Đồ trang trí

Disappointing

adj

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

Đáng thất vọng

Disappointment

n

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Sự thất vọng

Dutch 

adj, n

/dʌtʃ/

Thuộc về Hà Lan

Người Hà Lan

Easter

n

/ˈiːstə(r)/

Lễ Phục sinh

Feast

n

/fiːst/

Bữa tiệc

Feature

v

/ˈfiːtʃə(r)/

Trình diễn đặc biệt

Fireworks display

/ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/

Bắn pháo hoa

Float

n

/fləʊt/

Xe diễu hành

Folk dance

n

/fəʊk dɑːns/

Điệu nhảy/ múa dân gian

Mid-Autumn Festival

/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

Tết Trung thu

(the) Netherlands

/ˈneðələndz/

Nước Hà Lan

Parade

n

/pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành

Prosperity

n

/prɒˈsperəti/

Sự thịnh vượng

Symbol

n

/ˈsɪmbl/

Biểu tượng

Take part in

 

/teɪk pɑːt ɪn/

Tham gia

Thanksgiving

n

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn

4. Unit 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Available

adj

/əˈveɪləbl/

Sẵn có

Electricity

n

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

Điện năng

Energy

n

/ˈenədʒi/

Năng lượng

Hydro

adj

/ˈhaɪdrəʊ/

Liên quan đến nước

Light bulb

n

/ˈlaɪt bʌlb/

Bóng đèn

Limited

adj

/ˈlɪmɪtɪd/

Bị hạn chế

Non-renewable

adj

/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/

Không thể tái tạo

Nuclear

adj

/ˈnjuːkliə(r)/

Thuộc về hạt nhân

Overcool

v

/ˌəʊvəˈkuːl/

Làm cho quá lạnh

Overheat

v

/ˌəʊvəˈhiːt/

Làm cho quá nóng

Panel

n

/ˈpænl/

Tấm ghép

Produce

v

/prəˈdjuːs/

Sản xuất

Reduce

v

/rɪˈdjuːs/

Giảm

Renewable

adj

/rɪˈnjuːəbl/

Có thể tái tạo

Replace

v

/rɪˈpleɪs/

Thay thế

Solar

adj

/ˈsəʊlə(r)/

Liên quan đến mặt trời

Source 

n

/sɔːs/

Nguồn

Syllable 

n

/ˈsɪləbl/

Âm tiết

Tap 

n

/tæp/

Vòi 

Warm 

v

/wɔːm/

(Làm cho) ấm lên, nóng lên

5. Unit 11

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Appear

v

/əˈpɪə(r)/

Xuất hiện

Autopilot 

adj, n

/ˈɔːtəʊpaɪlət/

Lái tự động

Bamboo-copter

n

/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/

Chong chóng tre

Comfortable 

adj

/ˈkʌmftəbl/

Thoải mái, đủ tiện nghi

Convenient

adj

/kənˈviːniənt/

Thuận tiện, tiện lợi

Disappear

v

/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Biến mất

Driverless

adj

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

Eco-friendly

adj

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

Economical

adj

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/

Tiết kiệm nhiên liệu

Fume 

n

/fjuːm/

Khói 

Function 

n

/ˈfʌŋkʃn/

Chức năng

Hyperloop

n

/ˈhaɪpə(r) luːp/

Hệ thống giao thông tốc độ cao

Mode of travel 

 

/məʊd əv ˈtrævl/

Phương thức đi lại

Pedal 

v

/ˈpedl/

Đạp (xe đạp)

Run on 

 

/rʌn ɒn/

Chạy bằng (nhiên liệu nào)

Sail 

v

/seɪl/

Lướt buồm

SkyTran

n

/skaɪtræn/

Hệ thống tàu điện trên không

Solar-powered

 

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/

Chạy bằng năng lượng mặt trời

Solar-powered ship

 

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/

Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời

Solowheel

n

/ˈsəʊləʊwiːl/

Phương tiện tự hành cá nhân một bánh

Walkcar

n

/wɔːk kɑː(r)/

Ô tô tự hành dùng chân

Teleporter 

n

/ˈtelɪpɔːtə(r)/

Phương tiện di chuyển tức thời

6. Unit 12

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amazement 

n

/əˈmeɪzmənt/

Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú)

Amazing 

adj

/əˈmeɪzɪŋ/

Ngạc nhiên (một cách thích thú)

Ancient 

adj

/ˈeɪnʃənt/

Cổ, lâu đời

Australia 

n

/ɒˈstreɪliə/

Nước Úc

Canada 

n

/ˈkænədə/

Nước Ca-na-đa

Capital 

n

/ˈkæpɪtl/

Thủ đô

Castle 

n

/ˈkɑːsl/

Pháo đài

Coastline 

n

/ˈkəʊstlaɪn/

Đường bờ biển

Culture 

n

/ˈkʌltʃə(r)/

Nền văn hoá

Historic 

adj

/hɪˈstɒrɪk/

Thuộc về lịch sử 

Island country 

n

/ˈaɪlənd ˈkʌntri/

Đảo quốc

Kilt 

n

/kɪlt/

Váy truyền thống của đàn ông Scotland

Landscape 

/ˈlændskeɪp/

Phong cảnh 

local

adj

/ˈləʊkl/

Thuộc về địa phương

Native 

adj

/ˈneɪtɪv/

(cái gì, con gì) nguyên thuỷ

New Zealand 

 

/ˌnjuː ˈziːlənd/

Nước Niu-di-lân

Penguin

n

/ˈpeŋɡwɪn/

Chim cánh cụt

Shining 

adj

/ʃaɪnɪŋ/

Chói chang chan hoà ánh nắng 

Sunset 

n

/ˈsʌnset/

Mặt trời lặn

Tattoo 

n

/təˈtuː/

Hình xăm

(The) UK

 

/ˌjuː ˈkeɪ/

Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

(The) USA

 

/ˌjuː es ˈeɪ/

Hợp chủng quốc Hoa Kì

Tower 

n

/ˈtaʊə(r)/

Tháp 

2. Ngữ pháp tiếng Anh 7 học kì 2

1. Unit 7

1.1. “It” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu chỉ khoảng cách

Cấu trúc:

It + is + khoảng cách + from + nơi bắt đầu + to + nơi kết thúc.

Ví dụ:

  • It is 10 kilometers from my house to school. (Khoảng cách từ nhà tôi đến trường là 10 km.)

  • It is 200 meters from here to the bus stop. (Từ đây đến trạm xe buýt là 200 mét.)

1.2. Kiến thức về Should và Shouldn’t

  • Should được dùng để diễn tả lời khuyên, ý kiến, hoặc sự đề xuất trong một tình huống. Ví dụ:

    • You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)

    • You should respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ mình.)

  • Shouldn’t là dạng phủ định của Should, dùng để đưa ra lời khuyên rằng không nên làm điều gì đó. Ví dụ:

    • You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

    • He shouldn’t be so rude to his teacher. (Anh ấy không nên thô lỗ với giáo viên của mình.)

Tham khảo thêm bài viết:

2. Unit 8

2.1. Although

  • Loại từ: Liên từ (Conjunction)

  • Ý nghĩa: Mặc dù, dù cho.

  • Vị trí: Đứng đầu hoặc giữa câu, nối hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • Although it was raining, we went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)

  • She stayed calm although she was very angry. (Cô ấy giữ bình tĩnh mặc dù rất tức giận.)

2.2. Though

  • Loại từ: Liên từ (Conjunction), trạng từ (Adverb).

  • Ý nghĩa: Dù, mặc dù.

  • Vị trí:

    • Khi là liên từ: Đứng đầu hoặc giữa câu, giống although.

    • Khi là trạng từ: Đứng cuối câu để bổ sung ý nghĩa cho câu chính.

Ví dụ:

  • Though he is rich, he is not happy. (Dù anh ấy giàu, anh ấy không hạnh phúc.)

  • I like the design. It’s expensive, though. (Tôi thích thiết kế đó. Tuy nhiên, nó khá đắt.)

2.3. However

  • Loại từ: Trạng từ (Adverb).

  • Ý nghĩa: Tuy nhiên.

  • Vị trí:

    • Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, kèm dấu phẩy.

    • Không nối trực tiếp hai mệnh đề, mà thường mở đầu một câu mới.

Ví dụ:

  • I wanted to go hiking. However, the weather was too bad. (Tôi muốn đi leo núi. Tuy nhiên, thời tiết quá xấu.)

  • This dress is beautiful. However, it’s very expensive. (Chiếc váy này đẹp. Tuy nhiên, nó rất đắt.)

3. Unit 9

Yes/No question là loại câu hỏi yêu cầu người trả lời đưa ra lựa chọn "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Đây là dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đưa ra lựa chọn.

Cấu trúc:

Động từ tobe/ động từ khuyết thiếu/ trợ động từ + Subject + V/Complement?

  • Yes, + chủ ngữ + trợ động từ.

  • No, + chủ ngữ + trợ động từ + not.

Ví dụ:

  • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)

  • Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

4. Unit 10

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ:

  • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)

  • They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)

  • Is he cooking dinner? (Anh ấy đang nấu bữa tối phải không?)

5. Unit 11

5.1.  Tương lai đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể từ trước. Ví dụ:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

  • He will not go to the party. (Anh ấy sẽ không đi dự tiệc.)

  • Will she study abroad next year? (Cô ấy sẽ du học vào năm sau phải không?)

5.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ, chỉ sự sở hữu của ai đó đối với vật hoặc người. Ví dụ:

  • This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)

  • That car is hers. (Chiếc xe đó là của cô ấy.)

6. Unit 12

Mạo từ trong tiếng Anh là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là gì hoặc thuộc loại nào. Mạo từ chia thành hai loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.

  • Mạo từ không xác định: a, an, dùng để nói về danh từ chưa xác định hoặc khi nhắc đến lần đầu tiên.

    • "A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)

    • "An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm . Ví dụ: She ate an apple this morning. (Cô ấy đã ăn một quả táo sáng nay.)

  • Mạo từ xác định: The.

    • Dùng để chỉ một danh từ đã được xác định (cả người nói và người nghe đều biết danh từ đó là gì). Ví dụ: The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

    • Dùng với danh từ duy nhất hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: I saw a cat in the garden. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó màu đen.)

  • Trường hợp không dùng mạo từ:

    • Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều nói chung:

      • Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)

      • Books are a source of knowledge. (Sách là một nguồn kiến thức.)

    • Danh từ chỉ tên riêng, tên quốc gia (trừ trường hợp đặc biệt như the USA, the UK), tên ngôn ngữ, môn học:

      • Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một quốc gia đẹp.)

      • He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)

3. Đề kiểm tra tiếng Anh 7 giữa kì 2

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các đề thi giữa kì 2 tiếng Anh 7 cùng đáp án chi tiết. Tải ngay file PDF TẠI ĐÂY để ôn tập bạn nhé!

4. Đề kiểm tra tiếng Anh 7 cuối kì 2

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các đề thi cuối kì 2 tiếng Anh 7 cùng đáp án chi tiết. Tải ngay file PDF TẠI ĐÂY để ôn tập bạn nhé!

Đề cương tiếng Anh lớp 7 là công cụ ôn tập hiệu quả giúp học sinh có cái nhìn tổng quan về toàn bộ kiến thức cần nắm vững. Qua việc hệ thống hóa từ vựng 12 unit với hơn 300 từ mới, các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn đến nâng cao như câu so sánh, mạo từ, cùng với bộ đề thi mẫu đa dạng, các em có thể tự tin chinh phục mọi bài kiểm tra.

PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI