Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success

Bên cạnh từ vựng, ngữ pháp được đạn giá là phần kiến thức vô cùng quan trọng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit cùng phần bài tập thực hành có đáp án dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 trong 12 units Global Success

I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ I

Đầu tiên, hãy cùng PREP điểm danh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ I

1. Unit 1

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái xảy ra ở hiện tại, mang tính thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật hiển nhiên. Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)

  • She drinks coffee in the morning. (Cô ấy uống cà phê vào buổi sáng.)

Cách sử dụng thì hiện tại đơn:

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp lại, hoặc sự việc xảy ra thường xuyên. Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý. Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)

  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu. Ví dụ: The train leaves at 7 a.m. tomorrow. (Tàu rời ga lúc 7 giờ sáng mai.)

  • Diễn tả trạng thái hiện tại. Ví dụ: I love my family. (Tôi yêu gia đình mình.)

Tham khảo thêm công thức và dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn qua bài viết “Cách dùng cấu trúc thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh” bạn nhé!

2. Unit 2

  • Câu đơn thường có một chủ ngữ và một hoặc nhiều hơn một động từ. Ví dụ: I read at 9 PM and sleep at 10. (Tôi đọc sách lúc 9 giờ tối và ngủ lúc 10 giờ.)

  • Câu đơn cũng thường có tân ngữ. I read science books. (Tôi đọc sách khoa học.)

  • Câu đơn thường có cả trạng ngữ. Ví dụ: I read science books every weekend. (Tôi đọc sách khoa học vào cuối tuần.)

Tham khảo thêm bài viết: “Kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh chi tiết và chính xác!

3. Unit 3

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.)

  • She went to the park yesterday. (Cô ấy đã đến công viên ngày hôm qua.)

Cách sử dụng thì quá khứ đơn:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ: Ví dụ: Maria visited her grandparents last weekend. (Maria đã thăm ông bà cuối tuần trước.)

  • Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ (nhưng không còn xảy ra nữa). Ví dụ: We often played football when we were kids. (Chúng tôi thường chơi bóng đá khi còn nhỏ.)

  • Diễn tả các sự kiện lịch sử hoặc sự thật trong quá khứ. Ví dụ: The Wright brothers invented the airplane in 1903. (Anh em nhà Wright đã phát minh ra máy bay vào năm 1903.)

  • Kể chuyện hoặc liệt kê chuỗi hành động trong quá khứ. Ví dụ: She opened the door, entered the room, and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)

4. Unit 4

Câu so sánh được chia thành 3 dạng chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất.

  • So sánh bằng được dùng để nói hai đối tượng có mức độ tương đương về một tính chất nào đó. Ví dụ: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)

  • So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất nổi trội hơn. Ví dụ:

    • Tính từ/trạng từ ngắn: This car is faster than that one. (Xe này nhanh hơn xe kia.)

    • Tính từ/trạng từ dài: He is more intelligent than his classmates. (Anh ấy thông minh hơn các bạn cùng lớp.)

  • So sánh nhất được dùng để nói một đối tượng là nổi bật nhất trong một nhóm. Ví dụ:

    • Tính từ/trạng từ ngắn: This is the fastest car in the race. (Đây là chiếc xe nhanh nhất trong cuộc đua.)

    • Tính từ/trạng từ dài: He is the most talented student in the class. (Cậu ấy là học sinh tài năng nhất lớp.)

5. Unit 5

2.1. "Some"

  • Ý nghĩa: Some có nghĩa là một vài, một ít.

  • Cách sử dụng:

    • Dùng với danh từ đếm được số nhiều.

    • Dùng với danh từ không đếm được.

    • Thường sử dụng trong câu khẳng định và câu mời/đề nghị.

  • Ví dụ:

    • I have some books on the shelf. (Tôi có một vài quyển sách trên giá.)

    • She needs some water to drink. (Cô ấy cần một ít nước để uống.)

    • Would you like some coffee? (Bạn có muốn một ít cà phê không?)

2.2. "A lot of" và "Lots of"

  • Ý nghĩa: Cả hai đều có nghĩa là nhiều.

  • Cách sử dụng:

    • Dùng với danh từ đếm được số nhiều.

    • Dùng với danh từ không đếm được.

    • Thường sử dụng trong câu khẳng định, câu phủ định, và câu hỏi.

  • Phân biệt:

    • A lot of: Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

    • Lots of: Thường sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.

  • Ví dụ:

    • There are a lot of students in the classroom. (Có rất nhiều học sinh trong lớp học.)

    • She has lots of money in her bank account. (Cô ấy có rất nhiều tiền trong tài khoản ngân hàng.)

    • Do you have a lot of time to prepare? (Bạn có nhiều thời gian để chuẩn bị không?)

Tham khảo thêm bài viết:

6. Unit 6

2.1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

  • At, dùng cho thời gian cụ thể hoặc các khoảng thời gian đặc biệt. Ví dụ:

    • at 7:00 (lúc 7 giờ)

    • At noon (vào buổi trưa)

  • On, dùng cho ngày tháng hoặc dịp cụ thể cụ thể. Ví dụ:

    • on Monday (vào thứ Hai)

    • on January 1st (vào ngày 1 tháng 1)

  • In, dùng cho khoảng thời gian dài hoặc mốc thời gian chung chung: tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ, hoặc một khoảng thời gian trong ngày. Ví dụ:

    • in July (vào tháng Bảy)

    • in 2023 (vào năm 2023)

2.2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)

  • At, dùng khi nói về một điểm cụ thể hoặc một vị trí cố định. Ví dụ:

    • at the bus stop (tại trạm xe buýt)

    • at the corner (ở góc đường)

  • On, dùng để chỉ bề mặt hoặc một vị trí nằm trên bề mặt. Ví dụ:

    • on the table (trên bàn)

    • on the wall (trên tường)

  • In, dùng để chỉ không gian bên trong một nơi nào đó. Ví dụ:

    • in the room (trong phòng)

    • in the car (trong xe hơi)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ II

Cùng PREP tìm hiểu danh sách các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ II ngay dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ II

1. Unit 7

1.1. “It” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu chỉ khoảng cách

Cấu trúc:

It + is + khoảng cách + from + nơi bắt đầu + to + nơi kết thúc.

Ví dụ:

  • It is 10 kilometers from my house to school. (Khoảng cách từ nhà tôi đến trường là 10 km.)

  • It is 200 meters from here to the bus stop. (Từ đây đến trạm xe buýt là 200 mét.)

1.2. Kiến thức về Should và Shouldn’t

  • Should được dùng để diễn tả lời khuyên, ý kiến, hoặc sự đề xuất trong một tình huống. Ví dụ:

    • You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)

    • You should respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ mình.)

  • Shouldn’t là dạng phủ định của Should, dùng để đưa ra lời khuyên rằng không nên làm điều gì đó. Ví dụ:

    • You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

    • He shouldn’t be so rude to his teacher. (Anh ấy không nên thô lỗ với giáo viên của mình.)

Tham khảo thêm bài viết:

2. Unit 8

2.1. Although

  • Loại từ: Liên từ (Conjunction)

  • Ý nghĩa: Mặc dù, dù cho.

  • Vị trí: Đứng đầu hoặc giữa câu, nối hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • Although it was raining, we went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)

  • She stayed calm although she was very angry. (Cô ấy giữ bình tĩnh mặc dù rất tức giận.)

2.2. Though

  • Loại từ: Liên từ (Conjunction), trạng từ (Adverb).

  • Ý nghĩa: Dù, mặc dù.

  • Vị trí:

    • Khi là liên từ: Đứng đầu hoặc giữa câu, giống although.

    • Khi là trạng từ: Đứng cuối câu để bổ sung ý nghĩa cho câu chính.

Ví dụ:

  • Though he is rich, he is not happy. (Dù anh ấy giàu, anh ấy không hạnh phúc.)

  • I like the design. It’s expensive, though. (Tôi thích thiết kế đó. Tuy nhiên, nó khá đắt.)

2.3. However

  • Loại từ: Trạng từ (Adverb).

  • Ý nghĩa: Tuy nhiên.

  • Vị trí:

    • Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, kèm dấu phẩy.

    • Không nối trực tiếp hai mệnh đề, mà thường mở đầu một câu mới.

Ví dụ:

  • I wanted to go hiking. However, the weather was too bad. (Tôi muốn đi leo núi. Tuy nhiên, thời tiết quá xấu.)

  • This dress is beautiful. However, it’s very expensive. (Chiếc váy này đẹp. Tuy nhiên, nó rất đắt.)

3. Unit 9

Yes/No question là loại câu hỏi yêu cầu người trả lời đưa ra lựa chọn "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Đây là dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đưa ra lựa chọn.

Cấu trúc:

Động từ tobe/ động từ khuyết thiếu/ trợ động từ + Subject + V/Complement?

  • Yes, + chủ ngữ + trợ động từ.

  • No, + chủ ngữ + trợ động từ + not.

Ví dụ:

  • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)

  • Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

4. Unit 10

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ:

  • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)

  • They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)

  • Is he cooking dinner? (Anh ấy đang nấu bữa tối phải không?)

5. Unit 11

5.1.  Tương lai đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể từ trước. Ví dụ:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

  • He will not go to the party. (Anh ấy sẽ không đi dự tiệc.)

  • Will she study abroad next year? (Cô ấy sẽ du học vào năm sau phải không?)

5.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ, chỉ sự sở hữu của ai đó đối với vật hoặc người. Ví dụ:

  • This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)

  • That car is hers. (Chiếc xe đó là của cô ấy.)

6. Unit 12

Mạo từ trong tiếng Anh là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là gì hoặc thuộc loại nào. Mạo từ chia thành hai loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.

  • Mạo từ không xác định: a, an, dùng để nói về danh từ chưa xác định hoặc khi nhắc đến lần đầu tiên.

    • "A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)

    • "An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm . Ví dụ: She ate an apple this morning. (Cô ấy đã ăn một quả táo sáng nay.)

  • Mạo từ xác định: The.

    • Dùng để chỉ một danh từ đã được xác định (cả người nói và người nghe đều biết danh từ đó là gì). Ví dụ: The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

    • Dùng với danh từ duy nhất hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: I saw a cat in the garden. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó màu đen.)

  • Trường hợp không dùng mạo từ:

    • Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều nói chung:

      • Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)

      • Books are a source of knowledge. (Sách là một nguồn kiến thức.)

    • Danh từ chỉ tên riêng, tên quốc gia (trừ trường hợp đặc biệt như the USA, the UK), tên ngôn ngữ, môn học:

      • Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một quốc gia đẹp.)

      • He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)

III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 có đáp án

Để hiểu hơn về cách dùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn

  1. My mother (cook) dinner every evening.

  2. Look! The children (play) football in the park.

  3. She (not like) spicy food.

  4. We (watch) a movie right now.

  5. He (go) to school by bike every day.

Bài tập 2: Chia động từ ở thì Quá khứ đơn hoặc Hiện tại hoàn thành

  1. I (visit) my grandparents last weekend.

  2. She (never/see) a real dolphin before.

  3. They (finish) their homework an hour ago.

  4. My brother (just/buy) a new laptop.

  5. We (not go) to the cinema last night.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất

  1. This book is interesting (more interesting than) the one I read last week.

  2. My house is big (the biggest) in my neighborhood.

  3. Today is cold (colder than) yesterday.

  4. This restaurant is good (the best) in town.

  5. She runs fast (faster than) her sister.

Bài tập 4: Chọn giới từ thích hợp (in, on, at, under, between, behind)

  1. The book is ______ the table.

  2. My birthday is ______ June 5th.

  3. We meet ______ school at 7 a.m.

  4. The cat is hiding ______ the chair.

  5. They are sitting ______ me and my friend.

Bài tập 5: Chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động

  1. They clean the classroom every morning. → The classroom ______ every morning.

  2. My father bought this car last year. → This car ______ last year.

  3. We will finish the project soon. → The project ______ soon.

  4. She writes many books. → Many books ______ by her.

  5. He is painting the house now. → The house ______ now.

Bài tập 6: Điền đại từ thích hợp (he, she, it, they, we, you, I, me, him, her, them, us)

  1. This is my brother. ______ is a doctor.

  2. Where are my shoes? I can’t find ______.

  3. That’s my best friend. I often go out with ______.

  4. They love football, and ______ play it every day.

  5. My mom and I are cooking. ______ enjoy cooking together.

Bài tập 7: Chọn từ đúng để hoàn thành câu điều kiện loại 1

  1. If it (rain/rains) tomorrow, we (will stay/stay) at home.

  2. If she (study/studies) hard, she (will pass/passes) the test.

  3. They (will be/are) happy if they (win/wins) the match.

  4. If I (get/gets) a ticket, I (will go/goes) to the concert.

  5. If you (help/helps) me, I (will finish/finish) my work faster.

Bài tập 8: Chuyển đổi câu sang câu hỏi Yes/No

  1. She likes English. → ______?

  2. They went to the zoo last Sunday. → ______?

  3. He is watching TV now. → ______?

  4. We will visit Hanoi next summer. → ______?

  5. You have finished your homework. → ______?

Bài tập 9: Hoàn thành câu với từ cho sẵn (must, mustn’t, should, shouldn’t, can, can’t)

  1. You ______ respect your parents. (lời khuyên)

  2. Students ______ run in the hallway. (cấm đoán)

  3. We ______ talk loudly in the library. (cấm đoán)

  4. You ______ wear warm clothes in winter. (lời khuyên)

  5. I ______ swim well, but I need more practice. (khả năng)

Bài tập 10: Viết lại câu với từ gợi ý cho trước

  1. The weather is hot today. (It / be / hot / today) → ______

  2. There are many books in my school library. (My school library / have / many books) → ______

  3. She is interested in learning English. (She / like / learn / English) → ______

  4. He started playing football five years ago. (He / play / football / for / five years) → ______

  5. This is the most interesting film I have ever seen. (I / never / see / such / interesting / film) → ______

2. Đáp án

Bài tập 1

  1. cooks

  2. are playing

  3. does not like

  4. are watching

  5. goes

Bài tập 2

  1. visited

  2. has never seen

  3. finished

  4. has just bought

  5. did not go

Bài tập 3

  1. more interesting than

  2. the biggest

  3. colder than

  4. the best

  5. faster than

Bài tập 4

  1. On

  2. On

  3. At

  4. Under

  5. between

Bài tập 5

  1. The classroom is cleaned every morning.

  2. This car was bought last year.

  3. The project will be finished soon.

  4. Many books are written by her.

  5. The house is being painted now.

Bài tập 6

  1. he

  2. them

  3. him/her.

  4. they

  5. we

Bài tập 7

  1. rains/will stay

  2. studies/will pass

  3. will be/win

  4. get/will go

  5. help/will finish

Bài tập 8

  1. Does she like English?

  2. Did they go to the zoo last Sunday?

  3. Is he watching TV now?

  4. Will we visit Hanoi next summer?

  5. Have you finished your homework?

Bài tập 9

  1. must

  2. mustn’t

  3. can’t

  4. should

  5. can

Bài tập 10

  1. It is hot today.

  2. My school library has many books.

  3. She likes learning English.

  4. He has played football for five years.

  5. I have never seen such an interesting film.

Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success trong 12 Units. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI