Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success
Từ vựng là phần kiến thức quan trọng bạn cần nắm chắc trong chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success trong 12 Units đầy đủ nhất nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ I
Phần từ vựng được PREP tổng hợp từ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Global Success của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 đến Unit 6 nhé!
1. Unit 1

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Belong to |
v |
/bɪˈlɒŋ tu/ |
Thuộc về |
Benefit |
n |
/ˈbenɪfɪt/ |
Lợi ích |
Bug |
n |
/bʌɡ/ |
Con bọ |
Cardboard |
n |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
Bìa các tông |
Dollhouse |
n |
/ˈdɒlhaʊs/ |
Nhà búp bê |
Gardening |
n |
/ˈɡɑːdnɪŋ/ |
Làm vườn |
Glue |
n |
/ɡluː/ |
Keo dán/ hồ |
Horse riding |
n |
/ˈhɔːs raɪdɪŋ/ |
Cưỡi ngựa |
Insect |
n |
/ˈɪnsekt/ |
Côn trùng |
Jogging |
n |
/ˈdʒɒɡɪŋ/ |
Đi/ chạy bộ thư giãn |
Making models |
/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ |
Làm mô hình |
|
Maturity |
n |
/məˈtʃʊərəti/ |
Sự trưởng thành |
Patient |
adj |
/ˈpeɪʃnt/ |
Kiên nhẫn |
Popular |
adj |
/ˈpɒpjələ(r)/ |
Được nhiều người ưa thích |
Responsibility |
n |
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
Sự chịu trách nhiệm |
Set |
v |
/set/ |
(Mặt trời) lặn |
Stress |
n |
/stress/ |
Sự căng thẳng |
Take on |
/teɪk ɒn/ |
Nhận thêm |
|
Unusual |
adj |
/ʌnˈjuːʒuəl/ |
Khác thường |
Valuable |
adj |
/ˈvæljuəbl/ |
Quý giá |
Yoga |
n |
/ˈjəʊɡə/ |
Yoga |
2. Unit 2

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acne |
n |
/ˈækni/ |
Mụn trứng cá |
Affect |
v |
/əˈfekt/ |
Tác động, ảnh hưởng đến |
Avoid |
v |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh |
Chapped |
adj |
/tʃæpt/ |
Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da |
Dim |
adj |
/dɪm/ |
Lờ mờ, không đủ sáng |
Disease |
n |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh |
Eye drops |
|
/aɪ drɒps/ |
Thuốc nhỏ mắt |
Fat |
n |
/fæt/ |
Mỡ |
Fit |
adj |
/fɪt/ |
Gọn gàng, cân đối |
Health |
n |
/helθ/ |
Sức khoẻ |
Healthy |
adj |
/ˈhelθi/ |
Khoẻ mạnh, lành mạnh |
Indoors |
adv |
/ˌɪnˈdɔːz/ |
Trong nhà |
Lip balm |
n |
/ˈlɪp bɑːm/ |
Kem bôi môi (chống nẻ) |
Pimple |
v |
/ˈpɪmpl/ |
Mụn |
Pop |
n |
/pɒp/ |
Nặn (mụn) |
Protein |
n |
/ˈprəʊtiːn/ |
Chất đạm |
Skin condition |
n |
/skɪn kənˈdɪʃn/ |
Tình trạng da |
Soybean |
n |
/ˈsɔɪbiːn/ |
Đậu nành |
Sunburn |
n |
/ˈsʌnbɜːn/ |
Sự cháy nắng |
Tofu |
n |
/ˈtəʊfuː/ |
Đậu phụ |
Virus |
n |
/ˈvaɪrəs/ |
(Con) vi rút |
Vitamin |
n |
/ˈvɪtəmɪn/ |
Vitamin |
3. Unit 3

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Board game |
n |
/ˈbɔːd ɡeɪm/ |
Trò chơi trên bàn cờ |
Clean-up activity |
|
/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ |
Hoạt động dọn rửa |
Collect |
v |
/kəˈlekt/ |
Thu thập, sưu tầm |
Community |
n |
/kəˈmjuːnəti/ |
Cộng đồng |
Community service |
n |
/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ cộng đồng |
Develop |
n |
/dɪˈveləp/ |
Phát triển |
Donate |
v |
/dəʊˈneɪt/ |
Cho, tặng |
Elderly |
adj |
/ˈeldəli/ |
Lớn tuổi, cao tuổi |
Exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi |
Flooded |
adj |
/ˈflʌdɪd/ |
Bị lũ lụt |
Homeless |
adj |
/ˈhəʊmləs/ |
Vô gia cư, không có gia đình |
Mountainous |
adj |
/ˈmaʊntənəs/ |
Vùng núi |
Nursing |
n |
/ˈnɜːsɪŋ/ |
Chăm sóc, điều dưỡng |
Nursing home |
n |
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ |
Viện dưỡng lão |
Orphanage |
n |
/ˈɔːfənɪdʒ/ |
Trại trẻ mồ côi |
Plant |
v |
/plɑːnt/ |
Trồng cây |
Proud |
adj |
/praʊd/ |
Tự hào |
Provide |
v |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
Rural area |
|
/ˈrʊərəl ˈeəriə/ |
Vùng nông thôn |
Skill |
n |
/skɪl/ |
Kĩ năng |
Teenager |
n |
/ˈtiːneɪdʒə(r)/ |
Thanh thiếu niên |
Volunteer |
v, n |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
Tình nguyện viên |
4. Unit 4

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Anthem |
n |
/ˈænθəm/ |
Bài quốc ca |
Character |
n |
/ˈkærəktə(r)/ |
Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …) |
Compose |
v |
/kəmˈpəʊz/ |
Soạn, biên soạn |
Composer |
n |
/kəmˈpəʊzə(r)/ |
Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
Concert |
n |
/ˈkɒnsət/ |
Buổi hoà nhạc |
Control |
v |
/kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển |
Country music |
n |
/ˈkʌntri mjuːzɪk/ |
Nhạc đồng quê |
Exhibition |
n |
/ˌeksɪˈbɪʃn/ |
Cuộc triển lãm |
Folk music |
n |
/ˈfəʊk mjuːzɪk/ |
Nhạc dân gian, nhạc truyền thống |
Gallery |
n |
/ˈɡæləri/ |
Phòng triển lãm tranh |
Musical instrument |
n |
/ˈmjuːzɪkl /ˈɪnstrəmənt/ |
Nhạc cũ |
Originate |
v |
/əˈrɪdʒɪ neɪt/ |
Bắt nguồn, xuất phát từ |
Perform |
v |
/pəˈfɔːm/ |
Biểu diễn, trình diễn |
Performance |
n |
/pəˈfɔːməns/ |
Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn |
Photography |
n |
/fəˈtɒɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Portrait |
n |
/ˈpɔːtreɪt/ |
Bức chân dung |
Prefer |
v |
/prɪˈfɜː(r)/ |
Thích hơn |
Puppet |
n |
/ˈpʌpɪt/ |
Con rối |
Sculpture |
n |
/ˈskʌlptʃə(r)/ |
Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
Water puppetry |
n |
/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ |
Múa rối nước |
5. Unit 5

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Beef |
n |
/biːf/ |
Thịt bò |
Butter |
n |
/ˈbʌtə(r)/ |
Bơ |
Dish |
n |
/dɪʃ/ |
Món ăn |
Eel |
n |
/iːl/ |
Con lươn |
Flour |
n |
/ˈflaʊə(r)/ |
Bột |
Fried |
adj |
/fraɪd/ |
Được chiên/ rán |
Green tea |
n |
/ˌɡriːn ˈtiː/ |
Chè xanh, trà xanh |
Ingredient |
n |
/ɪnˈɡriːdiənt/ |
Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn) |
Juice |
n |
/dʒuːs/ |
Nước ép (của quả, rau …) |
Lemonade |
n |
/ˌleməˈneɪd/ |
Nước chanh |
Mineral water |
n |
/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ |
Nước khoáng |
Noodles |
n |
/ˈnuːdl/ |
Mì, mì sợi, phở |
Omelette |
n |
/ˈɒmlət/ |
Trứng tráng |
Onion |
n |
/ˈʌnjən/ |
Củ hành |
Pancake |
n |
/ˈpænkeɪk/ |
Bánh kếp |
Pepper |
n |
/ˈpepə(r)/ |
Hạt tiêu |
Pie |
n |
/paɪ/ |
Bánh nướng, bánh hấp |
Pork |
n |
/pɔːk/ |
Thịt lợn |
Recipe |
n |
/ˈresəpi/ |
Công thức làm món ăn |
Roast |
adj |
/rəʊst/ |
(Được) quay, nướng |
Salt |
n |
/sɔːlt/ |
Muối |
Sauce |
n |
/sɔːs/ |
Nước chấm, nước xốt |
Shrimp |
n |
/ʃrɪmp/ |
Con tôm |
Soup |
n |
/suːp/ |
Xúp, canh, cháo |
Spring roll |
n |
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ |
Nem rán |
Tablespoon |
n |
/ˈteɪblspuːn/ |
Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng súp |
Teaspoon |
n |
/ˈtiːspuːn/ |
Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà |
Toast |
n |
/təʊst/ |
Bánh mì nướng |
6. Unit 6

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Celebrate |
v |
/ˈselɪbreɪt/ |
Kỉ niệm, tổ chức |
Entrance exam |
n |
/ˈentrəns ɪɡˈzæm/ |
Kì thi đầu vào |
Equipment |
n |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
Đồ dùng, thiết bị |
Extra |
adj |
/ˈekstrə/ |
Thêm |
Facility |
n |
/fəˈsɪləti/ |
Thiết bị, tiện nghi |
Gifted |
adj |
/ˈɡɪftɪd/ |
Năng khiếu |
Laboratory |
n |
/ləˈbɒrətri/ |
Phòng thí nghiệm |
Lower secondary school |
n |
/ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ |
Trường THCS |
Midterm |
adj |
/ˌmɪdˈtɜːm/ |
Giữa học kì |
Outdoor |
adj |
/ˈaʊtdɔː(r)/ |
Ngoài trời |
Private |
adj |
/ˈpraɪvət/ |
Riêng tư |
Projector |
n |
/prəˈdʒektə(r)/ |
Máy chiếu |
Resource |
n |
/rɪˈsɔːs/ |
Tài nguyên |
Royal |
adj |
/ˈrɔɪəl/ |
Thuộc hoàng gia |
Service |
n |
/ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ |
Share |
v |
/ʃeə(r)/ |
Chia sẻ |
Talented |
adj |
/ˈtæləntɪd/ |
Tài năng |
Well-known |
adj |
/ˌwel ˈnəʊn/ |
Nổi tiếng |
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ II
Cùng PREP điểm danh các từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ II, từ Unit 7 đến Unit 12 bạn nhé!
1. Unit 7

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
Lồi lõm, nhiều ổ gà |
Distance |
n |
/ˈdɪstəns/ |
Khoảng cách |
Fine |
v |
/faɪn/ |
Phạt |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
Handlebars |
n |
/ˈhændlbɑː(r)z/ |
Tay lái, ghi đông |
Lane |
n |
/leɪn/ |
Làn đường |
Obey traffic rules |
n |
/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ |
Tuân theo luật giao thông |
Passenger |
n |
/ˈpæsɪndʒə(r)/ |
Hành khách |
Pavement |
n |
/ˈpeɪvmənt/ |
Vỉa hè (cho người đi bộ) |
Pedestrian |
n |
/pəˈdestriən/ |
Người đi bộ |
Plane |
n |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Road sign/ Traffic sign |
n |
/ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ |
Biển báo giao thông |
Roof |
n |
/ruːf/ |
Nóc xe, mái nhà |
Safety |
n |
/ˈseɪfti/ |
Sự an toàn |
Seat belt |
n |
/ˈsiːt belt/ |
Đai an toàn |
Signal |
n |
/ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu, dấu hiệu |
Traffic jam |
n |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Traffic rule/ law |
n |
/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ |
Luật giao thông |
Vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
Xe cộ, phương tiện giao thông |
Zebra crossing |
n |
/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ |
Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
2. Unit 8

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acting |
n |
/ˈæktɪŋ/ |
Diễn xuất |
Comedy |
n |
/ˈkɒmədi/ |
Phim hài |
Confusing |
adj |
/kənˈfjuːzɪŋ/ |
Khó hiểu, gây bối rối |
Director |
n |
/dəˈrektə(r)/ |
Đạo diễn (phim, kịch …) |
Documentary |
n |
/ˌdɒkjuˈmentri/ |
Phim tài liệu |
Dull |
adj |
/dʌl/ |
Buồn tẻ, chán ngắt |
Enjoyable |
adj |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
Thú vị, thích thú |
Fantasy |
n |
/ˈfæntəsi/ |
Phim giả tưởng |
Frightening |
adj |
/ˈfraɪtnɪŋ/ |
Làm sợ hãi, rùng rợn |
Gripping |
adj |
/ˈɡrɪpɪŋ/ |
Hấp dẫn, thú vị |
Horror film |
n |
/ˈhɒrə(r) fɪlm/ |
Phim kinh dị |
Moving |
adj |
/ˈmuːvɪŋ/ |
Cảm động |
Must-see |
n |
/mʌst siː/ |
Bộ phim hấp dẫn, cần xem |
Poster |
n |
/ˈpəʊstə(r)/ |
Áp phích quảng cáo |
Review |
n |
/rɪˈvjuː/ |
Bài phê bình (về một bộ phim) |
Scary |
adj |
/ˈskeəri/ |
Sợ hãi, rùng rợn |
Science fiction |
n |
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ |
Thể loại phim khoa học viễn tưởng |
Shocking |
adj |
/ˈʃɒkɪŋ/ |
Làng sửng sốt |
Star |
v |
/stɑː(r)/ |
Đóng vai chính |
Survey |
n |
/ˈsɜːveɪ/ |
Cuộc khảo sát |
Twin |
n |
/twɪn/ |
Đứa trẻ sinh đôi |
Violent |
adj |
/ˈvaɪələnt/ |
Có nhiều cảnh bạo lực |
Wizard |
n |
/ˈwɪzəd/ |
Phù thuỷ |
3. Unit 9

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Candy |
n |
/ˈkændi/ |
Kẹo |
Cannes Film Festival |
n |
/ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/ |
Liên hoan phim Cannes |
Carve |
v |
/kɑːv/ |
Chạm, khắc |
Costume |
n |
/ˈkɒstjuːm/ |
Trang phục |
Decorate |
v |
/ˈdekəreɪt/ |
Trang trí |
Decoration |
n |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
Đồ trang trí |
Disappointing |
adj |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
Đáng thất vọng |
Disappointment |
n |
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ |
Sự thất vọng |
Dutch |
adj, n |
/dʌtʃ/ |
Thuộc về Hà Lan Người Hà Lan |
Easter |
n |
/ˈiːstə(r)/ |
Lễ Phục sinh |
Feast |
n |
/fiːst/ |
Bữa tiệc |
Feature |
v |
/ˈfiːtʃə(r)/ |
Trình diễn đặc biệt |
Fireworks display |
n |
/ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ |
Bắn pháo hoa |
Float |
n |
/fləʊt/ |
Xe diễu hành |
Folk dance |
n |
/fəʊk dɑːns/ |
Điệu nhảy/ múa dân gian |
Mid-Autumn Festival |
n |
/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ |
Tết Trung thu |
(the) Netherlands |
n |
/ˈneðələndz/ |
Nước Hà Lan |
Parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
Cuộc diễu hành |
Prosperity |
n |
/prɒˈsperəti/ |
Sự thịnh vượng |
Symbol |
n |
/ˈsɪmbl/ |
Biểu tượng |
Take part in |
|
/teɪk pɑːt ɪn/ |
Tham gia |
Thanksgiving |
n |
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ |
Lễ Tạ ơn |
4. Unit 10

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Available |
adj |
/əˈveɪləbl/ |
Sẵn có |
Electricity |
n |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
Điện năng |
Energy |
n |
/ˈenədʒi/ |
Năng lượng |
Hydro |
adj |
/ˈhaɪdrəʊ/ |
Liên quan đến nước |
Light bulb |
n |
/ˈlaɪt bʌlb/ |
Bóng đèn |
Limited |
adj |
/ˈlɪmɪtɪd/ |
Bị hạn chế |
Non-renewable |
adj |
/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ |
Không thể tái tạo |
Nuclear |
adj |
/ˈnjuːkliə(r)/ |
Thuộc về hạt nhân |
Overcool |
v |
/ˌəʊvəˈkuːl/ |
Làm cho quá lạnh |
Overheat |
v |
/ˌəʊvəˈhiːt/ |
Làm cho quá nóng |
Panel |
n |
/ˈpænl/ |
Tấm ghép |
Produce |
v |
/prəˈdjuːs/ |
Sản xuất |
Reduce |
v |
/rɪˈdjuːs/ |
Giảm |
Renewable |
adj |
/rɪˈnjuːəbl/ |
Có thể tái tạo |
Replace |
v |
/rɪˈpleɪs/ |
Thay thế |
Solar |
adj |
/ˈsəʊlə(r)/ |
Liên quan đến mặt trời |
Source |
n |
/sɔːs/ |
Nguồn |
Syllable |
n |
/ˈsɪləbl/ |
Âm tiết |
Tap |
n |
/tæp/ |
Vòi |
Warm |
v |
/wɔːm/ |
(Làm cho) ấm lên, nóng lên |
5. Unit 11

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appear |
v |
/əˈpɪə(r)/ |
Xuất hiện |
Autopilot |
adj, n |
/ˈɔːtəʊpaɪlət/ |
Lái tự động |
Bamboo-copter |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ |
Chong chóng tre |
Comfortable |
adj |
/ˈkʌmftəbl/ |
Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient |
adj |
/kənˈviːniənt/ |
Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear |
v |
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ |
Biến mất |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
Eco-friendly |
adj |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
Thân thiện với môi trường |
Economical |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ |
Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume |
n |
/fjuːm/ |
Khói |
Function |
n |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Chức năng |
Hyperloop |
n |
/ˈhaɪpə(r) luːp/ |
Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel |
|
/məʊd əv ˈtrævl/ |
Phương thức đi lại |
Pedal |
v |
/ˈpedl/ |
Đạp (xe đạp) |
Run on |
|
/rʌn ɒn/ |
Chạy bằng (nhiên liệu nào) |
Sail |
v |
/seɪl/ |
Lướt buồm |
SkyTran |
n |
/skaɪtræn/ |
Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ |
Chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solar-powered ship |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ |
Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solowheel |
n |
/ˈsəʊləʊwiːl/ |
Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar |
n |
/wɔːk kɑː(r)/ |
Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter |
n |
/ˈtelɪpɔːtə(r)/ |
Phương tiện di chuyển tức thời |
6. Unit 12

Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Amazement |
n |
/əˈmeɪzmənt/ |
Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) |
Amazing |
adj |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
Ngạc nhiên (một cách thích thú) |
Ancient |
adj |
/ˈeɪnʃənt/ |
Cổ, lâu đời |
Australia |
n |
/ɒˈstreɪliə/ |
Nước Úc |
Canada |
n |
/ˈkænədə/ |
Nước Ca-na-đa |
Capital |
n |
/ˈkæpɪtl/ |
Thủ đô |
Castle |
n |
/ˈkɑːsl/ |
Pháo đài |
Coastline |
n |
/ˈkəʊstlaɪn/ |
Đường bờ biển |
Culture |
n |
/ˈkʌltʃə(r)/ |
Nền văn hoá |
Historic |
adj |
/hɪˈstɒrɪk/ |
Thuộc về lịch sử |
Island country |
n |
/ˈaɪlənd ˈkʌntri/ |
Đảo quốc |
Kilt |
n |
/kɪlt/ |
Váy truyền thống của đàn ông Scotland |
Landscape |
n |
/ˈlændskeɪp/ |
Phong cảnh |
local |
adj |
/ˈləʊkl/ |
Thuộc về địa phương |
Native |
adj |
/ˈneɪtɪv/ |
(cái gì, con gì) nguyên thuỷ |
New Zealand |
|
/ˌnjuː ˈziːlənd/ |
Nước Niu-di-lân |
Penguin |
n |
/ˈpeŋɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
Shining |
adj |
/ʃaɪnɪŋ/ |
Chói chang chan hoà ánh nắng |
Sunset |
n |
/ˈsʌnset/ |
Mặt trời lặn |
Tattoo |
n |
/təˈtuː/ |
Hình xăm |
(The) UK |
|
/ˌjuː ˈkeɪ/ |
Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len |
(The) USA |
|
/ˌjuː es ˈeɪ/ |
Hợp chủng quốc Hoa Kì |
Tower |
n |
/ˈtaʊə(r)/ |
Tháp |
III. Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh lớp 8 tổng hợp
Để hiểu hơn về cách dùng từ vựng tiếng Anh lớp 8 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
-
My father is a ______. He works in a hospital. (bác sĩ)
-
We should eat more ______ to stay healthy. (rau củ)
-
I love ______ because I can draw and paint. (môn học)
-
My favorite sport is ______ because I like swimming in the sea. (môn thể thao)
-
There are four seasons in a year: spring, summer, autumn, and ______. (mùa đông)
Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào câu
-
We should drink (some / many / much) water every day.
-
She enjoys (playing / play / played) badminton with her friends.
-
He is good at (draw / drawing / draws) pictures.
-
There (is / are / am) a lot of books in my school library.
-
I want to become (a / an / the) engineer in the future.
Bài tập 3: Nối từ với nghĩa tương ứng
A - Từ vựng |
B - Nghĩa tiếng Việt |
1. Dentist |
a. Nhạc cụ |
2. Literature |
b. Nhà hàng |
3. Guitar |
c. Nha sĩ |
4. Restaurant |
d. Tác phẩm văn học |
5. Healthy |
e. Khỏe mạnh |
Bài tập 4: Điền từ loại thích hợp
-
My father is a very ______ person. (help)
-
I like watching ______ movies. (excite)
-
She always sings ______. (beautiful)
-
This exercise is very ______. (easy)
-
They are very ______ students. (hardwork)
Bài tập 5: Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
Câu 1 |
A - teacher |
B - reader |
C - worker |
D - writer |
Câu 2 |
A - school |
B - chair |
C - child |
D - chocolate |
Câu 3 |
A - game |
B - gym |
C - good |
D - great |
Câu 4 |
A - hat |
B - hate |
C - late |
D - date |
Câu 5 |
A - watch |
B - wash |
C - want |
D - date |
Bài tập 6: Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa
-
The movie was very boring. (A. exciting, B. interesting, C. dull)
-
She is a generous person. (A. kind, B. mean, C. selfish)
-
The test was difficult. (A. easy, B. hard, C. simple)
-
He runs quickly. (A. slowly, B. fast, C. carefully)
-
My brother is polite. (A. rude, B. kind, C. friendly)
Bài tập 7: Viết lại câu với nghĩa không đổi
-
My house is smaller than your house. (Your house…)
-
She is a good singer. (She sings…)
-
There are a lot of people in the stadium. (The stadium…)
-
He is interested in playing chess. (He likes…)
-
This book is more interesting than that one. (That book…)
Bài tập 8: Điền giới từ thích hợp
-
We have English class ______ Monday.
-
The book is ______ the table.
-
She lives ______ a small village.
-
The cat is ______ the chair and the table.
-
We met ______ the park yesterday.
Bài tập 9: Hoàn thành đoạn văn với từ cho sẵn
I love (1)______ because it helps me stay fit. My favorite sport is badminton. I (2)______ it every afternoon with my brother. To stay (3), I also (4) a lot of vegetables and fruits. I think everyone should do (5)______ to be strong and active.
Bài tập 10: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh
-
Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.
-
Cô ấy là giáo viên dạy tiếng Anh của tôi.
-
Họ đang làm bài tập về nhà trong phòng học.
-
Chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè này.
-
Anh trai tôi có một chiếc xe đạp màu xanh.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
|
Bài tập 2 |
|
Bài tập 3 |
|
Bài tập 4 |
|
Bài tập 5 |
|
Bài tập 6 |
|
Bài tập 7 |
|
Bài tập 8 |
|
Bài tập 9 |
|
Bài tập 10 |
|
Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success trong 12 Units. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.