Tìm kiếm bài viết học tập

Đề cương tiếng Anh 9 | Học kì 1 và Học kì 2

Việc ôn tập đề cương tiếng Anh 9 học kì 1 và học kì 2 giúp các bạn học sinh tự tin khi làm bài kiểm tra thật. Cùng PREP tổng hợp những kiến thức trọng tâm có trong đề cương tiếng Anh lớp 9 và cùng nhau luyện tập ngay dưới đây bạn nhé!

đề cương tiếng anh 9
Tổng ôn kiến thức đề cương tiếng Anh 9 HK1 và HK2

I. Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 9 HK1

Cùng PREP điểm danh những kiến thức có trong đề cương tiếng Anh 9 HK1 nha!

đề cương tiếng anh 9
Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 9 HK1

1. Complex Sentence (câu phức)

Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ).

Cấu trúc:

  • Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề phụ.

  • Mệnh đề phụ + mệnh đề chính (khi mệnh đề phụ đứng trước thì sử dụng dấu phẩy).

Các liên từ phụ thuộc: because, although, since, when, while, if, as, unless, after, before, v.v.

Ví dụ:

  • Because it was raining, we stayed inside. (Vì trời mưa nên chúng tôi ở trong nhà.)

  • We stayed inside because it was raining. (Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa.)

2. Câu so sánh (Comparison)

Câu so sánh bao gồm 3 dạng chính: So sánh hơn, So sánh nhất, So sánh bằng. Cùng PREP tìm hiểu chi tiết dưới đây bạn nhé!

So sánh hơn

So sánh nhất

So sánh bằng

S1 + be/V + adj/adv-er + than + S2.

Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn em trai của cô ấy.)

S + be/V + the adj/adv-est + (in/of)...

Ví dụ: He is the tallest student in the class. (Cậu ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)

S1 + be/V + as adj/adv as + S2.

Ví dụ: She is as smart as her sister. (Cô ấy thông minh như chị gái của cô ấy.)

S1 + be/V + more + adj/adv + than + S2.

Ví dụ: This book is more interesting than the last one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước.)

S + be/V + the most adj/adv + (in/of)...

Ví dụ: This is the most beautiful place I’ve ever seen. (Đây là nơi đẹp nhất mà tôi từng thấy.)

3. Câu tường thuật (Reported speech)

Câu tường thuật dùng để kể lại lời nói của ai đó mà không sử dụng lại chính xác lời gốc. Quy tắc biến đổi câu tường thuật là thay đổi đại từ, thì và trạng từ chỉ thời gian cho phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ:

Câu gốc

Câu tường thuật

“I like coffee.” She said. (“Tôi thích cà phê.” Cô ấy nói.)

She said she liked coffe. (Cô ấy nói cô ấy thích cà phê.)

4. Cấu trúc Used to

Cấu trúc Used to diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa.

 

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + used to + V (động từ nguyên mẫu).

I used to play football when I was a child. (Tôi đã từng chơi bóng đá khi còn nhỏ.)

Phủ định

S + didn’t use to + V (động từ nguyên mẫu).

She didn’t use to like vegetables. (Cô ấy đã từng không thích rau.)

Nghi vấn

Did + S + use to + V (động từ nguyên mẫu)?

Did you use to live in London? (Bạn có từng sống ở London không?)

5. Câu ước ở hiện tại (Wish sentence)

Câu ước diễn tả mong muốn hoặc sự hối tiếc về điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

S + wish + (that) + S + quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • I wish I studied harder when I was younger. (Tôi ước hồi còn trẻ chăm học hơn.)

  • I wish I were rich. (Tôi ước gì tôi giàu có.)

Lưu ý: Đối với những tình huống không có thật ở hiện tại: Dùng "were" cho tất cả các chủ ngữ tiếng Anh. Ví dụ: I wish Jackson were here. (Tôi ước gì Jackson ở đây.)

6. Câu bị động (Passive voice)

Câu bị động tập trung vào hành động và đối tượng của hành động hơn là chủ thể.

Cấu trúc:

S (đối tượng) + be + V3/V-ed + (by + agent).

Ví dụ:

Câu chủ động

Câu bị động

My mother made the cake. (Mẹ tôi đã làm chiếc bánh.)

The cake was made by my mother. (Chiếc bánh được làm bởi mẹ tôi.)

7. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục đến hiện tại.

Cấu trúc:

S + have/has + V3/V-ed.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)

  • I have already seen my mother outside. (Tôi vừa mới nhìn thấy mẹ ở ngoài sân.)

8. Cấu trúc: Adjective + to V/that clause

  • Cấu trúc “Adjective + to V” dùng để miêu tả cảm xúc hoặc ý kiến về một hành động. Ví dụ: She is happy to help you. (Cô ấy vui khi giúp bạn.)

  • Cấu trúc “Adjective + that clause” dùng để bày tỏ ý kiến hoặc đánh giá. Ví dụ: I’m glad that you came. (Tôi vui vì bạn đã đến.)

II. Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 9 HK2

Cùng PREP tổng hơp các kiến thức ngữ pháp xuất hiện trong đề cương tiếng Anh 9 học kì 2 bạn nhé!

đề cương tiếng anh 9
Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 9 HK2

1. Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu điều kiện dùng để diễn tả một giả định và kết quả của nó. Có 4 loại câu điều kiện chính: Câu điều kiện loại 0; Câu điều kiện loại 1; Câu điều kiện loại 2; Câu điều kiện loại 3.

Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 3

Diễn tả sự thật hiển nhiên.

Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.

Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.

If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (động từ nguyên mẫu).

If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (động từ nguyên mẫu).

If + S + had + V3/V-ed, S + would have + V3/V-ed.

If you heat water, it boils. (Nếu bạn đun nóng nước, nó sẽ sôi.)

If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)

If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm hơn, anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

2. Từ nối (Connectives)

Từ nối là những từ dùng để kết nối các mệnh đề hoặc câu nhằm thể hiện mối quan hệ giữa chúng.

Từ nối chỉ sự thêm vào:

  • And

  • Also

  • Moreover

  • Furthermore.

John is smart and hardworking. (John thông minh và chăm chỉ.)

Từ nối chỉ nguyên nhân - kết quả:

  • So

  • Therefore

  • Thus

  • Because

  • As

  • since.

It was raining, so we stayed inside. (Trời mưa, vì vậy chúng tôi ở trong nhà.)

Từ nối chỉ sự tương phản:

  • But

  • However

  • Although

  • Even though

  • Whereas.

Anna is rich, but she is not happy. (Anna giàu có, nhưng cô ấy không hạnh phúc.)

3. Mạo từ (Articles)

Mạo từ là từ dùng trước danh từ để chỉ định danh từ đó. Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh.

  • Mạo từ xác định (the): Dùng khi đối tượng đã được xác định rõ. Ví dụ: The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)

  • Mạo từ không xác định (a, an): Dùng khi đối tượng chưa được xác định rõ. Ví dụ: I saw a dog. (Tôi đã thấy một con chó.)

Chú ý: Mạo từ “a” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, “an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.

4. Mệnh đề quan hệ (Relatives clauses)

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề dùng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.

  • Đại từ quan hệ: who, whom, which, that, whose. Ví dụ: The boy who is playing the piano is my brother. (Cậu bé đang chơi đàn là em trai tôi.)

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining): Không có dấu phẩy, dùng để xác định danh từ. Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống bên cạnh là bác sĩ.)

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining): Có dấu phẩy, cung cấp thông tin bổ sung, không bắt buộc. Ví dụ: My mother, who is 50 years old, is a teacher. (Mẹ tôi, người 50 tuổi, là giáo viên.)

5. Thì quá khứ đơn (Past simple tense)

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Khẳng định

S + V2/V-ed.

She went to the market yesterday. (Cô ấy đã đi chợ hôm qua.)

Phủ định

S + did not + V (động từ nguyên mẫu).

He did not play football last week. (Anh ấy không chơi bóng đá tuần trước.)

Nghi vấn

Did + S + V (động từ nguyên mẫu)?

Did you watch the movie last night? (Bạn có xem phim tối qua không?)

6. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

Khẳng định

S + had + V3/V-ed.

S + had + V3/V-ed. Ví dụ: By the time she arrived, we had finished the meeting. (Khi cô ấy đến, chúng tôi đã xong cuộc họp.)

Phủ định

S + had not + V3/V-ed.

She had not eaten before going to the party. (Cô ấy chưa ăn trước khi đi tiệc.)

Nghi vấn

Had + S + V3/V-ed.

Had you broken my flower vase before I came home? (Bạn đã làm vỡ chiếc bình hoa của tôi trước khi tôi về đúng không?)

7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverb clauses of concession)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ dùng để diễn tả một điều gì đó trái ngược với mong đợi, bao gồm: Although, though, even though, despite, in spite of, despite/in spite of + noun/V-ing. Ví dụ:

  • Although it was raining, they went out. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn ra ngoài.)

  • Despite the rain, they went out. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn ra ngoài.)

Tham khảo thêm bài viết:

8. Động từ khuyết thiếu: May và Might

Động từ khuyết thiếu: May và Might dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một hành động.

May

Might

Khả năng xảy ra hành động cao hơn.

Khả năng xảy ra hành động thấp hơn.

It may rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)

He might come to the party. (Anh ấy có thể sẽ đến buổi tiệc.)

9. Cụm động từ (Phrasal verb)

Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa khác với động từ gốc. Ví dụ:

  • Take off: Cởi (quần áo), cất cánh (máy bay). Ví dụ: The plane took off at 8 pm. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ tối.)

  • Look after: Chăm sóc. Ví dụ: She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai mình.)

Tham khảo thêm bài viết:

III. Bài tập ôn tập đề cương tiếng Anh 9

Để hiểu hơn về các kiến thức có trong đề cương tiếng Anh 9, cùng PREP hoàn thành bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện (loại 0, 1, 2, 3) và từ nối (but, and, because, so, although):

  1. If you __________ (study) hard, you __________ (pass) the exam.

  2. If I __________ (be) you, I __________ (take) that job offer.

  3. Although it __________ (rain) heavily, we __________ (go) to the beach.

  4. If I __________ (not leave) my wallet at home, I __________ (pay) for your coffee.

  5. The weather is cold, __________ we decided to stay at home.

  6. If she __________ (exercise) regularly, she __________ (be) healthier.

  7. We missed the train __________ we arrived late at the station.

  8. If he __________ (not forget) to set the alarm, he __________ (not be) late.

  9. She went out __________ she was feeling tired.

  10. If they __________ (call) earlier, we __________ (help) them.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng mạo từ (a, an, the), mệnh đề quan hệ (who, which, that, whose), và cụm động từ phù hợp:

  1. This is __________ book that I borrowed from __________ library last week.

  2. The girl __________ won the competition is my classmate.

  3. I’m looking for the keys __________ I left on the table.

  4. He’s __________ honest man, and everyone trusts him.

  5. They __________ (give up) smoking after 10 years of trying.

  6. She bought __________ umbrella __________ she lost yesterday.

  7. The car __________ broke down yesterday has been repaired.

  8. My friend, __________ house is near the park, often goes jogging in the morning.

  9. They __________ (take up) gardening as a new hobby during the pandemic.

  10. I found __________ interesting article about __________ history of the city.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của tính từ trong ngoặc

  1. My house is __________ (big) than yours.

  2. This book is the __________ (interesting) I have ever read.

  3. She speaks English __________ (fluently) than her brother.

  4. Today is __________ (hot) than yesterday.

  5. This test is __________ (difficult) than the previous one.

  6. Of the three students, John is the __________ (intelligent).

  7. Walking is __________ (healthy) than driving.

  8. His car is __________ (expensive) than mine.

  9. This city is __________ (crowded) in the summer.

  10. That movie was __________ (boring) than I expected.

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc "wish"

  1. I don’t have enough money to buy that car.

→ I wish I __________.

  1. It’s raining heavily now.

→ I wish it __________.

  1. She doesn’t understand the lesson.

→ She wishes she __________.

  1. They are not here with us.

→ We wish they __________.

  1. I failed my exam.

→ I wish I __________.

  1. He can’t play the guitar.

→ He wishes he __________.

  1. My hometown doesn’t have a cinema.

→ I wish my hometown __________.

  1. She missed the train.

→ She wishes she __________.

  1. I didn’t study harder last year.

→ I wish I __________.

  1. I am not tall enough to reach the top shelf.

→ I wish I __________.

Bài tập 5: Điền "a," "an," hoặc "the" vào chỗ trống

  1. I saw __________ cat sitting on __________ wall.

  2. She bought __________ umbrella because it was raining.

  3. There is __________ apple on the table.

  4. He is __________ honest man.

  5. __________ moon looks beautiful tonight.

  6. I need __________ new pair of shoes.

  7. We visited __________ Eiffel Tower during our trip.

  8. Can you give me __________ pencil from your bag?

  9. She has __________ idea to improve the project.

  10. I want to become __________ doctor in the future.

Bài tập 6: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn

  1. Yesterday, I __________ (go) to the market.

  2. She __________ (not watch) TV last night.

  3. We __________ (visit) our grandparents last weekend.

  4. They __________ (not study) for the exam.

  5. __________ you __________ (see) that movie last week?

  6. He __________ (finish) his homework before dinner.

  7. The cat __________ (jump) onto the roof.

  8. I __________ (not like) the food at the restaurant.

  9. She __________ (write) a letter to her friend.

  10. What time __________ you __________ (arrive) at the station?

Bài tập 7: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành

  1. By the time I arrived, they __________ (leave).

  2. She __________ (finish) her work before the meeting started.

  3. We __________ (not eat) breakfast before we went to school.

  4. __________ you __________ (study) English before you moved to London?

  5. He __________ (never see) such a beautiful sunset before.

  6. After they __________ (watch) the movie, they discussed it.

  7. The teacher __________ (already check) the tests before the students arrived.

  8. I __________ (not meet) her until she came to the party.

  9. They __________ (build) the house before the storm hit.

  10. By the time the bus arrived, we __________ (wait) for 30 minutes.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

Bài tập 1

  1. study/will pass

  2. were/would take

  3. was raining/went

  4. hadn't left/would have paid

  5. so

  6. exercises/will be

  7. arrived

  8. had not forgotten/would not have been

  9. was feeling

  10. had called/would have helped

Bài tập 2

  1. the/the

  2. who

  3. that

  4. an

  5. gave up

  6. an/which

  7. that

  8. whose

  9. took up

  10. an/the

Bài tập 3

  1. bigger

  2. most interesting

  3. more fluently

  4. hotter

  5. more difficult

  6. most intelligent

  7. healthier

  8. more expensive

  9. the most crowded

  10. more boring

Bài tập 4

  1. I wish I had enough money to buy that car.

  2. I wish it weren’t raining heavily now.

  3. She wishes she understood the lesson.

  4. We wish they were here with us.

  5. I wish I had passed my exam.

  6. He wishes he could play the guitar.

  7. I wish my hometown had a cinema.

  8. She wishes she hadn’t missed the train.

  9. I wish I had studied harder last year.

  10. I wish I were tall enough to reach the top shelf.

Bài tập 5

  1. a/the

  2. an

  3. an

  4. an

  5. the

  6. a

  7. the

  8. a

  9. an

  10. a

Bài tập 6

  1. went

  2. did not watch

  3. visited

  4. did not study

  5. Did___see

  6. finished

  7. jumped

  8. did not like

  9. wrote

  10. Did ___ arrive

Bài tập 7

  1. had left

  2. had finished

  3. had not eaten

  4. Had studied

  5. had never seen

  6. had watched

  7. had already checked

  8. had not met

  9. had built

  10. had waited

Trên đây PREP đã cung cấp cho bạn đầy đủ đề cương tiếng Anh 9 lớp 9 HK1 và Đề cương tiếng Anh 9 HK2. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự