Tìm kiếm bài viết học tập
20 Phrasal Verbs với Take siêu quan trọng giúp bạn "xử đẹp" mọi đề thi
Muốn chinh phục được điểm tuyệt đối trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia thì chắc chắn bạn phải nắm vững được những Phrasal Verbs quan trọng. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ giới thiệu đến bạn đọc 20 Phrasal Verb với Take thông dụng nhất giúp bạn xử lý đề thi một cách dễ dàng. Nếu bạn mong muốn PREP chia sẻ thêm những cụm Phrasal Verbs khác thì nhanh tay comment bên dưới bình luận nhé!
I. Các phrasal verb với take đứng riêng lẻ
Dưới đây là một số phrasal verb với take đứng riêng lẻ, tham khảo:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
take aback | gây ngạc nhiên (thường ở dạng bị động) | She was taken aback by the surprise birthday party. |
take off | cất cánh | The plane took off 2 hours late. |
take over | trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn | Try not to let negative thoughts take over. |
take up | tiếp tục việc gì đó bị bỏ dở | BTS's new album takes up where their last one left off. |
II. Các phrasal verb với take đi cùng somebody
Dưới đây là một số phrasal verb với take đi cùng somebody, tham khảo:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
take after somebody | trông giống ai đó | Your girlfriend doesn't take after you at all. |
take somebody in | lừa ai đó | He took me in completely with his story. |
take somebody out | hẹn ai đó cùng đi đâu | She took us out for a pizza. |
take somebody through something | hướng dẫn, chỉ cho ai đó làm gì | The director took them through the play scene by scene. |
take to somebody/ something | bắt đầu thích ai đó/việc gì đó | They took to their new boss immediately. |
III. Các phrasal verb với take đi cùng something
Dưới đây là một số phrasal verb với take đi cùng something, tham khảo:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
take something apart | tháo dỡ | She had to take apart the engine in order to repair it. |
take something away/out | mua đồ ăn mang về | 4 burgers to take away, please. |
take something back | rút lại lời, nhận sai | I’m sorry for saying that. I wish I could take it back. |
take something down | viết lại | Reporters took down every word of his speech. |
take something down | tháo, gỡ thứ gì xuống từ vị trí treo thẳng đứng | My brother took the clock down to change the battery. |
take off something | cởi ra | Nhi took off her shirt and shoes and jumped in the lake. |
take on something | bắt đầu có một tính chất gì đó | The chameleon can take on the colors of its background. |
take over something (from somebody) | tiếp quản công việc/trách nhiệm nào đó (từ ai đó) | Anna's daughter took over the presidency from her in 2015. |
take to (doing) something | bắt đầu làm gì đó | I've taken to waking up very early. |
take up something | sử dụng chỗ trống/thời gian | The table takes up too much room. |
take up something | bắt đầu làm việc gì đó, đặc biệt là một môn sở thích | We've taken up golf recently. |
Chỉ nói vui vậy thôi, nhưng chắc chắn học 20 Phrasal Verb với Take này là chưa đủ để bạn có thể dễ dàng chinh phục được điểm cao môn tiếng Anh THPT Quốc gia. Bạn cần trau dồi kiến thức đủ rộng - đủ sâu để hoàn thiện được tất cả các dạng bài trong đề thi thực chiến. Một cách hữu hiệu nhất để nắm chắc được số điểm tuyệt đối chính là “tinh thần tự học” tại nhà. Nhưng học như thế nào mới là đúng, là đủ mà vẫn có thời gian để ôn thi các môn học khác?
Một gợi ý đến từ PREP đó chính là bạn hãy tạo ra cho mình một lộ trình đầy đủ để tối ưu được việc học. Lộ trình càng chi tiết, kiến thức bạn tiếp thu được càng nhiều. Nếu như, bạn vẫn mông lung không biết nên bắt đầu từ đâu thì hãy thử tham khảo lộ trình ôn thi tiếng Anh THPT Quốc gia của PREP dưới đây nhé!
IV. Lời kết
Học đủ 20 Phrasal Verb với Take này thì sợ gì đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia nữa đúng không nhỉ? Vậy thì, hãy cùng PREP tự tin bước vào phòng thi thực chiến, rinh ngay điểm 10 về nhà và chinh phục được chiếc chìa khóa mở ra cánh cổng trường Đại học mơ ước ngay thôi nào!!!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!