Tiếng Anh 11 Unit 9: Social issues - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ
Tiếng Anh 11 Unit 9 sẽ mang đến cho bạn một chủ đề rất thời sự và cũng được nhiều người quan tâm, đó là Social Issues (Những vấn đề xã hội). Chủ đề về các vấn đề xã hội như áp lực đồng trang lứa, bắt nạt và các vấn đề cộng đồng là những nội dung vô cùng gần gũi và quan trọng đối với lứa tuổi học sinh. Bài viết này PREP sẽ cung cấp lời giải chi tiết, bản dịch đầy đủ và giải thích cặn kẽ cho tất cả các phần học trong Unit 9 lớp 11 sách Global Success, giúp bạn tự tin nắm vững kiến thức.
- I. Getting Started (Trang 100, 101)
- II. Language (Trang 101, 102)
- III. Reading (Trang 103, 104)
- IV. Speaking (Trang 104, 105)
- V. Listening (Trang 105, 106)
- VI. Writing (Trang 106)
- VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 107)
- VIII. Looking Back (Trang 108)
- IX. Project (Trang 109)
- X. Từ vựng Unit 9 lớp 11

I. Getting Started (Trang 100, 101)
Phần Getting Started của tiếng Anh 11 Unit 9 bắt đầu bằng cuộc hội thoại của các thành viên trong một câu lạc bộ, thảo luận về việc lựa chọn một vấn đề xã hội để thực hiện chiến dịch nâng cao nhận thức.
1. Bài 1
Listen and read.
Hội thoại và bản dịch tiếng Việt dễ hiểu Unit 9 lớp 11:
Hội thoại tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
|
|
2. Bài 2
Who suggests the following ideas? Tick (✓) the correct box.

Đáp án bài 2 Getting Started Unit 9 Anh 11:
Mark |
Mai |
Nam |
|
1. Issues that have an effect on many people in the city |
✓ |
||
2. Problems that have a direct impact on teens |
✓ |
||
3. An issue that teens face in their everyday life |
✓ |
Giải thích:
-
Mai là người đề xuất tập trung vào "các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố".
➞ Bằng chứng: Trong hội thoại, Mai nói: "I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation." (Tớ nghĩ chúng ta nên quảng bá những vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố, chẳng hạn như tội phạm và bùng nổ dân số.)
-
Nam là người đề xuất tập trung vào "các vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến thanh thiếu niên".
➞ Bằng chứng: Nam nói: "...I think we should plan our campaign around social issues that directly affect teenagers like us." (...tớ nghĩ chúng ta nên lên kế hoạch cho chiến dịch của mình xoay quanh các vấn đề xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến thanh thiếu niên như chúng ta.)
-
Mark là người đề xuất tập trung vào "một vấn đề mà thanh thiếu niên phải đối mặt hàng ngày".
➞ Bằng chứng: Mark đưa ra quyết định cuối cùng: "I think this time we should focus on a problem teens struggle with every day because this won't be a big campaign." (Tớ nghĩ lần này chúng ta nên tập trung vào một vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn hàng ngày vì đây sẽ không phải là một chiến dịch lớn.)
3. Bài 3
Find five social issues in 1. Use the pictures and hints below to help you.

Lời giải Anh 11 Unit 9 bài 3 Getting Started:
-
crime (tội phạm)
-
overpopulation (bùng nổ dân số)
-
bullying (bắt nạt)
-
peer pressure (áp lực từ bạn bè đồng trang lứa)
-
body shaming (miệt thị ngoại hình)
Giải thích:
-
1 & 2: Mai đã đề cập đến crime (tội phạm) và overpopulation (bùng nổ dân số) khi cô ấy đề nghị tập trung vào các vấn đề của thành phố.
-
3, 4 & 5: Nam đã liệt kê bullying (bắt nạt), peer pressure (áp lực đồng trang lứa), và body shaming (miệt thị ngoại hình) làm ví dụ về các vấn đề mà thanh thiếu niên phải đối mặt. Các hình ảnh cũng minh họa rõ ràng cho từng vấn đề này.
4. Bài 4
Complete the summary with words from 1.

Đáp án bài 4 Getting Started tiếng anh 11 thí điểm unit 9:
Nam believes that there are major teen problems today (1) although many people don’t feel comfortable talking about them. Mai agrees with him. Mark thinks they should focus on a problem teens struggle with every day. (2) However, they’ll try to use Mai’s ideas for another project. Finally, Nam suggests focusing their campaign on bullying (3) because this issue is very common among teenagers these days.
Giải thích:
-
although (mặc dù): Từ này được dùng để thể hiện sự tương phản. Trong hội thoại, Nam nói: "...are major problems among teenagers today although many people don’t feel comfortable talking about them."
-
However (tuy nhiên): Từ này được dùng để giới thiệu một ý đối lập hoặc một sự nhượng bộ. Mark nói: "However, we'll try to use your ideas for another project, Mai."
-
because (bởi vì): Từ này được dùng để chỉ nguyên nhân. Nam giải thích lý do chọn vấn đề bắt nạt: "I think it’s bullying because it’s very common today..."
II. Language (Trang 101, 102)
Phần kiến thức ngôn ngữ của tiếng Anh 11 Unit 9 tập trung vào các quy tắc phát âm (ngữ điệu trong câu hỏi lựa chọn), từ vựng và ngữ pháp cốt lõi (danh từ ghép) để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên.
Xem hướng dẫn soạn Anh 11 Unit 9 phần Language kèm giải thích chi tiết tại Tiếng Anh 11 Unit 9 Language.
III. Reading (Trang 103, 104)
Bài đọc của anh 11 unit 9 đi sâu vào chủ đề "Peer pressure" (Áp lực đồng trang lứa) qua những chia sẻ của các bạn thanh thiếu niên và lời khuyên từ chuyên gia, một nội dung rất quan trọng trong tiếng anh lớp 11 unit 9.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch tiếng Anh 11 Unit 9 phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 9 Reading.
IV. Speaking (Trang 104, 105)
Trong phần Speaking Unit 9 11, bạn sẽ được thực hành thảo luận và phản hồi về các tình huống liên quan đến áp lực đồng trang lứa, một kỹ năng giao tiếp quan trọng.
Xem hướng dẫn và bài nói mẫu phần Speaking Anh 11 Unit 9 - Social Issues tại: Tiếng Anh 11 Unit 9 Speaking.
V. Listening (Trang 105, 106)
Bài nghe của unit 9 anh 11 là một cuộc hội thoại giữa Mai và Mark về các loại hình bắt nạt (Types of bullying), giúp bạn nhận diện và hiểu rõ hơn về vấn nạn này.
Xem transcript, bản dịch và lời giải Unit 9 11 phần Listening tại: Tiếng Anh 11 Unit 9 Listening.
VI. Writing (Trang 106)
Kỹ năng viết trong tiếng Anh 11 Unit 9 tập trung vào việc viết một bản đề xuất cho một chiến dịch chống bắt nạt qua mạng ở trường học (a proposal for a school campaign against cyberbullying).
Xem hướng dẫn và bài viết mẫu phần Writing soạn anh 11 unit 9 tại: Tiếng Anh 11 Unit 9 Writing.
VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 107)
Trong phần Communication and Culture / CLIL, bạn sẽ được mở rộng kiến thức của bản thân về văn hóa tự lập của thanh thiếu niên ở Mỹ và các mẫu câu giao tiếp thông dụng để bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.
1. Everyday English
1.1. Bài 1
Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

Đáp án bài 1 Everyday English tiếng anh lớp 11 unit 9: 1 - C 2 - B 3 - A
Hội thoại hoàn chỉnh:
Mary: Unfortunately, I won't be able to join you at the cinema, Andy. (Tiếc quá, tôi sẽ không thể đi xem phim cùng bạn được, Andy.)
Andy: (1) C. That's a shame! I was really hoping you could see the movie. (C. Tiếc thật! Tôi đã rất hy vọng bạn có thể xem bộ phim đó.)
Mary: Perhaps we can go some other time. I've promised to accompany my brother to his doctor's appointment tomorrow. (Có lẽ chúng ta có thể đi vào một dịp khác. Tôi đã hứa đi cùng anh trai đến buổi hẹn khám bác sĩ vào ngày mai.)
Andy: (2) B. That's not good news. What seems to be the issue with him? (B. Đó không phải là tin tốt rồi. Anh ấy có vẻ đang gặp vấn đề gì vậy?)
Mary: He's been getting bullied at school. We're worried he might be dealing with depression and requires support. (Anh ấy đang bị bắt nạt ở trường. Chúng tôi lo rằng anh ấy có thể đang đối mặt với chứng trầm cảm và cần sự hỗ trợ.)
Andy: (3) A. I understand completely. I went through a painful experience with bullying myself. I truly hope he gets better. (A. Tôi hoàn toàn hiểu. Bản thân tôi cũng đã trải qua một kinh nghiệm đau lòng vì bị bắt nạt. Tôi thực sự hy vọng anh ấy sẽ khá hơn.)
Mary: I appreciate your understanding, Andy. Thank you. (Tôi cảm kích sự thấu hiểu của bạn, Andy. Cảm ơn bạn.)
1.2. Bài 2
Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions to help you.
1. Student A can't go on a school trip because his/her little brother/sister is ill and he/she has to take care of him/her. Student B expresses disappointment and sympathy.
2. Student B can’t finish a community project on time because he/she is too stressed preparing for his/her exams. Student A expresses disappointment and sympathy.

Gợi ý trả lời bài 2 Everyday English tiếng Anh 11 Unit 9:
Tình huống 1: Học sinh A không thể đi dã ngoại cùng trường vì em trai/em gái bị ốm và phải ở nhà chăm sóc và học sinh B bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.
Student A: Hi, I have some bad news. I can't go on the school trip this weekend. (Chào cậu, tớ có tin không vui đây. Tớ không thể tham gia chuyến dã ngoại của trường vào cuối tuần này.)
Student B: What a pity! I was really looking forward to it with you. What happened? (Thật đáng tiếc! Tớ đã rất mong chờ chuyến đi này với cậu. Có chuyện gì vậy?)
Student A: My little sister is ill, so I have to stay home and take care of her. (Em gái tớ bị ốm, nên tớ phải ở nhà để chăm sóc em ấy.)
Student B: I'm so sorry to hear that. I hope she feels better soon. (Tớ rất tiếc khi nghe điều đó. Hy vọng em ấy sẽ sớm khỏe lại nhé.)
Student A: Thank you. I hope so too. (Cảm ơn cậu. Tớ cũng hy vọng vậy.)
Tình huống 2: Học sinh B không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn vì quá căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi. Học sinh A bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.
Student B: Hey, I need to talk to you about our community project. I don't think I can finish my part on time. (Chào cậu, tớ cần nói chuyện về dự án cộng đồng của chúng ta. Tớ không nghĩ mình có thể hoàn thành phần việc của mình đúng hạn.)
Student A: That's too bad. Our deadline is next Monday. Is everything okay? (Tiếc thật. Hạn của chúng ta là thứ Hai tới mà. Mọi chuyện ổn chứ?)
Student B: I'm just too stressed preparing for my exams. I can't focus on anything else right now. (Tớ đang quá căng thẳng để chuẩn bị cho kỳ thi. Hiện giờ tớ không thể tập trung vào bất cứ điều gì khác.)
Student A: Oh, I know how it feels. Exam periods are always so tough. Don't worry, we can ask the teacher for an extension. (Ồ, tớ biết cảm giác đó mà. Mùa thi lúc nào cũng áp lực. Đừng lo, chúng ta có thể xin giáo viên gia hạn thêm thời gian.)
Student B: Really? Thank you so much! (Thật sao? Cảm ơn cậu nhiều nhé!)
2. CLIL
2.1. Bài 1
Read the text and match each percentage in the chart with ONE social problem mentioned in the text.

Lời giải bài 1 CLIL soạn anh 11 unit 9:
1. Anxiety and depression (Lo âu và trầm cảm).
2. Bullying (Bắt nạt).
3. Poverty (Nghèo đói).
4. Cyberbullying (Bắt nạt trực tuyến)
Giải thích:
-
Bài đọc nêu rõ "Seven in ten teenagers" (bảy trong số mười thanh thiếu niên) tương đương với 70%, nói về anxiety and depression.
-
Con số 55% được đề cập ngay sau đó cho vấn đề bullying.
-
"Four out of 10 teens" (bốn trong số mười thanh thiếu niên) tương ứng với 40% và được liên kết với poverty.
-
Con số 15% là một chi tiết cụ thể trong phần bullying, chỉ tỷ lệ thanh thiếu niên đã trải qua cyberbullying (bắt nạt trực tuyến).
Bản dịch bài đọc CLIL tiếng anh lớp 11 unit 9 trang 107:
Ở nhiều quốc gia trên thế giới, việc trưởng thành không hề dễ dàng bởi vì thanh thiếu niên đang phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội. Một nghiên cứu được thực hiện bởi một trung tâm nghiên cứu nổi tiếng ở Mỹ đã phát hiện ra rằng những vấn đề sau đây là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất.
Lo âu và trầm cảm: Bảy trong số mười thanh thiếu niên coi đây là một vấn đề nghiêm trọng đối với bạn bè cùng trang lứa. Nguồn gốc chính của sự lo âu và trầm cảm ở tuổi teen là áp lực xã hội, chẳng hạn như áp lực phải có ngoại hình đẹp, phải hòa nhập với các nhóm xã hội và phải giỏi thể thao.
Bắt nạt: 55% cho biết bắt nạt là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên, và khoảng 15% thừa nhận rằng họ đã từng trải qua một số hình thức bắt nạt trực tuyến. Các bạn nữ hoặc học sinh nhỏ tuổi hơn có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của việc bắt nạt.
Nghèo đói: Bốn trong số 10 thanh thiếu niên cho biết nghèo đói cũng là một vấn đề lớn đối với họ. Trên thực tế, khoảng 20% thanh thiếu niên trong cuộc khảo sát phải vật lộn để sống dưới mức nghèo khổ mỗi ngày.
Kết quả khảo sát cho thấy cần phải cung cấp nhiều sự hỗ trợ hơn để giúp thanh thiếu niên tránh các vấn đề xã hội nghiêm trọng và tận hưởng một cuộc sống hạnh phúc hơn.
2.2. Bài 2
Work in pairs. Discuss the following questions.
Are the problems mentioned in the text similar to those facing Vietnamese teens?
Are there any other problems among teenagers in Viet Nam?
Gợi ý trả lời bài 2 CLIL Unit 9 Anh 11:
1. Are the problems mentioned in the text similar to those facing Vietnamese teens?
➞ Yes, these issues are very similar to what Vietnamese teenagers face:
Anxiety and depression: Pressure from family and society, pressure over grades, and pressure from exams (especially important exams like grade promotion and university entrance exams) are the main causes of anxiety, stress, and even depression among Vietnamese students.
Bullying: School bullying remains an issue in Vietnam, including physical bullying, emotional bullying, and online bullying (cyberbullying) through social media.
Poverty: Although Vietnam's economy has developed, poverty remains an issue, especially in rural areas, remote, and isolated regions. This directly impacts the educational opportunities and lives of many teenagers.
(Dịch: Có, các vấn đề này rất giống với những gì thanh thiếu niên Việt Nam phải đối mặt:
Lo âu và trầm cảm: Áp lực học tập từ gia đình và xã hội, áp lực điểm số, áp lực thi cử (đặc biệt là các kỳ thi quan trọng như chuyển cấp, đại học) là nguyên nhân chính gây ra lo âu, stress và thậm chí là trầm cảm ở học sinh, sinh viên Việt Nam.
Bắt nạt: Vấn đề bắt nạt học đường vẫn tồn tại ở Việt Nam, bao gồm cả bắt nạt thể chất, tinh thần và bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) qua mạng xã hội.
Nghèo đói: Mặc dù kinh tế Việt Nam đã phát triển, nhưng nghèo đói vẫn là một vấn đề, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội học tập và cuộc sống của nhiều thanh thiếu niên.)
2. Are there any other problems among teenagers in Viet Nam?
➞ Yes, in addition to the issues mentioned above, Vietnamese teenagers also face many other challenges:
Addiction to games and social media: Spending too much time on online games and social media can negatively affect health, academic performance, and social relationships.
Mental health issues: In addition to anxiety and depression, many young people experience other mental health disorders due to pressure, lack of understanding from adults, and insufficient emotional management skills.
Pressure from societal norms: Teenagers may face pressure to conform to traditional family and societal expectations, which can limit personal growth and self-expression.
Lack of soft skills and life skills: Many young people are heavily educated in academic knowledge but lack essential skills needed to navigate life challenges, such as communication skills, teamwork, or financial independence.
(Dịch: Có, ngoài các vấn đề trên, thanh thiếu niên Việt Nam còn phải đối mặt với nhiều vấn đề khác:
Nghiện game và mạng xã hội: Việc dành quá nhiều thời gian cho các trò chơi trực tuyến và mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, kết quả học tập và các mối quan hệ xã hội.
Vấn đề về sức khỏe tâm thần: Bên cạnh lo âu và trầm cảm, nhiều bạn trẻ còn gặp các rối loạn tâm thần khác do áp lực, thiếu sự thấu hiểu từ người lớn và ít được trang bị kỹ năng quản lý cảm xúc.
Áp lực từ định kiến xã hội: Thanh thiếu niên có thể gặp áp lực phải tuân theo các chuẩn mực và kỳ vọng truyền thống của gia đình và xã hội, điều này có thể hạn chế sự phát triển cá nhân và bộc lộ bản thân.
Thiếu kỹ năng mềm và kỹ năng sống: Nhiều bạn trẻ được giáo dục nặng về kiến thức học thuật mà chưa được trang bị đầy đủ các kỹ năng cần thiết để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, hay tự chủ tài chính.)
VIII. Looking Back (Trang 108)
Phần cuối cùng này giúp bạn ôn tập và hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức đã học trong tiếng Anh 11 Unit 9.
1. Pronunciation
Mark the intonation in these questions, using rising intonation or falling intonation. Listen and check. Then practise saying them.
1. Should we report bullying to teachers or speak to our parents first?
2. Is this social awareness campaign about poverty or crime?
3. Have you ever experienced any physical, verbal, or social bullying?
4. Do you worry about peer pressure, body shaming, or bullying?
Đáp án:
1. Should we report bullying to teachers ➚ or speak to our parents first? ➘
2. Is this social awareness campaign about poverty ➚ or crime? ➘
3. Have you ever experienced any physical ➚, verbal ➚, or social bullying? ➘
4. Do you worry about peer pressure ➚, body shaming ➚, or bullying? ➘
2. Vocabulary
Solve the crossword. Use the words you have learned in this unit.

Đáp án:

3. Grammar
Choose the correct answer to complete each sentence below.

Lời giải:
1. In addition
➞ Giải thích: "In addition" được dùng để bổ sung thêm thông tin, cho thấy ngoài việc bắt đầu chiến dịch, họ còn tổ chức các lớp học. "However" sẽ tạo ra sự tương phản, nhưng trong trường hợp này chúng ta không cần sự tương phản mà là sự bổ sung thông tin.
2. Therefore
➞ Giải thích: "Therefore" được sử dụng để chỉ kết quả hoặc sự kết luận. Câu thứ hai giải thích hậu quả của câu đầu tiên, vì vậy "therefore" là lựa chọn đúng. "Moreover" được dùng để thêm thông tin, nhưng trong trường hợp này "therefore" phù hợp hơn.
3. Because
➞ Giải thích: Sau "because of" phải là một danh từ hoặc cụm danh từ, vì "because of" là một cụm giới từ, không thể theo sau một mệnh đề. Ngược lại, theo sau because bắt buộc phải là một mệnh đề. Trong câu này, “our health campaign was successful” là mệnh đề, do đó đáp án là because.
4. In spite of
➞ Giải thích: Theo sau “Although” bắt buộc phải là một mệnh đề. Còn "In spite of" phải đi với danh từ hoặc cụm danh từ. Trong câu này, “all our efforts” là một cụm danh từ, do đó phải chọn đáp án “In spite of”.
IX. Project (Trang 109)
Trong phần dự án tiếng anh 11 thí điểm unit 9, bạn sẽ làm việc theo nhóm để lên kế hoạch chi tiết cho một chiến dịch nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội trong cộng đồng của bạn. Bạn sẽ cần xác định vấn đề, đối tượng tham gia, các hoạt động cụ thể và mục tiêu của chiến dịch, sau đó trình bày ý tưởng trước lớp.
Tham khảo dự án mẫu tại: Project Unit 9 lớp 11.
X. Từ vựng Unit 9 lớp 11
Việc nắm vững bộ từ vựng cốt lõi của chủ đề "Social Issues" là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn có thể thảo luận và phân tích các vấn đề một cách hiệu quả. Cùng PREP khám phá những từ vựng quan trọng mà bạn sẽ gặp trong quá trình soạn Anh 11 Unit 9 nhé!
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm IPA |
Ví dụ |
absent (adj) |
nghỉ học |
/ˈæbsənt/ |
He was absent from school yesterday because he was sick. |
admit (v) |
thú nhận |
/əd'mit/ |
She admitted that she forgot to bring her homework. |
alcohol (n) |
đồ uống có cồn (rượu, bia…) |
/ˈælkəhɒl/ |
You shouldn't drink alcohol before driving. |
anxiety (adj) |
sự lo lắng |
/æŋˈzaɪəti/ |
Many students feel anxiety before exams. |
apologize (v) |
xin lỗi |
/əˈpɒlədʒaɪz/ |
He apologized for being late to the meeting. |
appearance (n) |
ngoại hình |
/əˈpɪərəns/ |
His appearance changed after he started exercising. |
approve (v) |
chấp thuận |
/əˈpruːv/ |
My parents approve of my new project. |
body shaming (n) |
sự chế nhạo ngoại hình người khác |
/ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/ |
Body shaming is harmful and should be avoided. |
bullying (n) |
bắt nạt |
/ˈbʊliɪŋ/ |
Bullying at school can have long-term effects on children. |
campaign (n) |
chiến dịch |
/kæmˈpeɪn/ |
The school launched a campaign against smoking. |
comfortable (adj) |
thoải mái |
/ˈkʌmftəbl/ |
She felt comfortable speaking in front of the class. |
consequence (n) |
hậu quả |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
If you break the rules, there will be consequences. |
cyberbullying (n) |
bắt nạt trên mạng |
/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ |
Cyberbullying can have serious psychological effects. |
decide on (phrasal verb) |
quyết định |
/dɪˈsaɪd ɒn/ |
We decided on a new project idea for this year. |
depression (n) |
sự trầm cảm |
/dɪˈpreʃn/ |
She was diagnosed with depression after losing her job. |
embarrassed (adj) |
xấu hổ |
/ɪmˈbærəst/ |
He felt embarrassed when he forgot his lines during the play. |
fingernail (n) |
móng tay |
/ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ |
She painted her fingernails with a bright color. |
frequently (adv) |
thường xuyên |
/ˈfriːkwəntli/ |
He frequently visits the gym after work. |
frighten (v) |
hoảng sợ |
/ˈfraɪtn/ |
The loud noise frightened the children. |
grow up (phrasal verb) |
lớn lên |
/ɡrəʊ ʌp/ |
As we grow up, we face more responsibilities. |
hang out (phrasal verb) |
đi chơi |
/hæŋ/ /aʊt/ |
I like to hang out with my friends on weekends. |
hesitate (v) |
ngần ngại |
/ˈhezɪteɪt/ |
Don’t hesitate to ask for help if you need it. |
illegal (adj) |
bất hợp pháp |
/ɪˈliːɡl/ |
Downloading movies from illegal sites is against the law. |
lie (n) |
lời nói dối |
/laɪ/ |
Telling lies can damage your reputation. |
offensive (adj) |
gây xúc phạm |
/əˈfen.sɪv/ |
His comments were offensive and hurt my feelings. |
obey (v) |
tuân thủ |
/əˈbeɪ/ |
It is important to obey traffic rules for safety. |
peer pressure (n) |
áp lực từ bạn bè |
/ˈpɪə ˌpreʃ.ər/ |
Teenagers often experience peer pressure to fit in. |
permission (n) |
sự cho phép |
/pəˈmɪʃn/ |
You need permission to leave the classroom early. |
physical (adj) |
về mặt thể chất |
/ˈfɪzɪkl/ |
Physical activities are important for maintaining good health. |
policy (n) |
chính sách |
/ˈpɒləsi/ |
The company has a strict policy against smoking in the office. |
pretend (v) |
giả vờ |
/prɪˈtend/ |
The children pretended to be superheroes during playtime. |
proposal (n) |
đề xuất |
/prəˈpəʊzl/ |
He submitted a proposal to improve the school’s recycling program. |
revise (v) |
ôn tập |
/rɪˈvaɪz/ |
It’s essential to revise your notes before the exam. |
self-confidence (n) |
sự tự tin vào bản thân |
/ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/ |
She gained more self-confidence after completing the project successfully. |
slim (adj) |
mỏng |
/slɪm/ |
He has a slim figure due to his regular exercise. |
social issue (n.phr) |
vấn đề xã hội |
/ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/ |
Climate change is one of the most urgent social issues today. |
survey (n) |
khảo sát |
/ˈsɜːveɪ/ |
We conducted a survey to understand students' opinions on the new curriculum. |
victim (n) |
nạn nhân |
/ˈvɪktɪm/ |
She was the victim of a scam that tricked many people. |
Tham khảo thêm bài soạn các Unit khác trong tiếng Anh 11 để học tốt hơn bạn nhé!
Bài viết tổng hợp này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chi tiết về toàn bộ kiến thức trong tiếng Anh 11 Unit 9: Social Issues. Việc hiểu và có thể thảo luận về các vấn đề xã hội không chỉ giúp bạn nâng cao năng lực tiếng Anh mà còn phát triển tư duy phản biện và sự đồng cảm. Hãy tiếp tục ôn luyện và thực hành để biến những kiến thức này thành của riêng mình. Chúc bạn học tốt và có những giờ học hiệu quả với phần giải anh 11 unit 9.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.