Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Vietnam - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ
Bạn đang tìm tài liệu học tập dễ hiểu và đầy đủ cho tiếng Anh 11 Unit 4: "ASEAN and Viet Nam"? Bài viết này PREP sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình chinh phục Unit 4 theo chương trình Global Success mới nhất. Từ Getting Started, Language đến các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, tất cả đều được hệ thống rõ ràng, dễ học, dễ nhớ kèm lời giải và giải thích chi tiết. Không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập trên lớp, nội dung còn được thiết kế để bạn hiểu sâu và vận dụng linh hoạt kiến thức xoay quanh chủ đề về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và vai trò của Việt Nam trong ASEAN. Nếu bạn muốn nắm chắc toàn bộ kiến thức trọng tâm của tiếng Anh 11 Unit 4, thì đây chính là tài liệu bạn không nên bỏ lỡ! Cùng tìm hiểu nhé!

I. Getting Started (Trang 42, 43)
Phần Getting Started mở đầu Tiếng Anh 11 Unit 4 với một cuộc hội thoại thú vị về Chương trình Tình nguyện viên Thanh niên ASEAN (AYVP), qua đó giới thiệu các khái niệm ban đầu về hoạt động cộng đồng và vai trò của thanh niên.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch đầy đủ phần Getting Started tại tiếng Anh 11 Unit 4 Getting Started.
II. Language (Trang 43, 44)
Phần kiến thức ngôn ngữ của Unit 4 lớp 11 tập trung vào các quy tắc phát âm, từ vựng chuyên sâu và một điểm ngữ pháp quan trọng về danh động từ.
1. Pronunciation
Phần Pronunciation của tiếng Anh 11 Unit 4 tập trung vào Elision of Vowels (sự lược bỏ nguyên âm). Cùng PREP tìm hiểu soạn Unit 4 lớp 11 phần Pronunciation ngay nhé!
1.1. Bài 1
Listen and repeat. Pay attention to the elision of the vowels in the words in the second column.

1.2. Bài 2
Listen and repeat. Pay attention to the words with elision.

Đáp án bài 1 Pronunciation soạn tiếng Anh 11 Unit 4:
1. Let’s find the correct answer!
2. We also provide mobile library services in rural areas.
3. My family will move to a different country.
4. Please bring your dictionary to the history class.
2. Vocabulary
Phần Vocabulary trong Anh 11 Unit 4 sẽ tập trung vào chủ đề ASEAN.
2.1. Bài 1
Match the word and phrases with their meanings.

Lời giải bài 1 Vocabulary unit 4 tiếng Anh 11:
Cụm từ |
Nghĩa đúng |
Giải thích |
1. cultural exchange (np) |
b. the act of sharing traditions and knowledge with people from different countries |
“Cultural exchange” là “trao đổi văn hóa”, tức là chia sẻ truyền thống và tri thức giữa các quốc gia |
2. current issues (np) |
c. important things that are happening now |
“Current issues” nghĩa là những vấn đề thời sự, đang diễn ra và có ảnh hưởng hiện tại |
3. contribution (n) |
d. something that you give or do to help make something successful |
“Contribution” nghĩa là đóng góp – một thứ bạn làm để giúp điều gì đó thành công |
4. leadership skills (np) |
a. the abilities to organise other people to reach a common goal |
“Leadership skills” là kỹ năng lãnh đạo – khả năng tổ chức người khác để cùng đạt mục tiêu |
2.2. Bài 2
Complete the sentences using the word and phrases in 1.

Lời giải bài 2 Vocabulary tiếng Anh Unit 4:
1. Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.
➨ Giải thích: Giao tiếp và quản lý nhóm là ví dụ rõ ràng về kỹ năng lãnh đạo.
2. ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
➨ Giải thích: “Make a contribution to…” là cấu trúc phổ biến, nghĩa là “đóng góp vào…”.
3. A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas.
➨ Giải thích: Câu nói đến cách để giới trẻ hiểu giá trị và tư tưởng nước khác → trao đổi văn hóa là phù hợp.
4. The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.
➨ Giải thích: Biến đổi khí hậu và ô nhiễm là những vấn đề thời sự → “current issues”.
3. Grammar
Phần Grammar tiếng Anh Unit 4 lớp 11 sẽ tập trung vào phần Gerunds as subjects and objects (Danh động từ như chủ ngữ và tân ngữ).
3.1. Bài 1
Rewrite the following sentences using gerunds.

Đáp án bài 1 Grammar soạn unit 4 lớp 11:
1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.
➨ Applying for ASEAN scholarships online is more convenient for students.
➨ Giải thích: Cụm “to apply for ASEAN scholarships” được viết lại bằng gerund “Applying for...”.
2. My sister usually listens to music in her free time.
➨ My sister’s hobby is listening to music in her free time.
➨ Giải thích: Dùng cấu trúc “hobby is + V-ing” (sở thích là làm gì đó).
3. Could you help me translate the documents for the workshop?
➨ Do you mind translating the documents for the workshop?
➨ Giải thích: Dùng cấu trúc “Do you mind + V-ing” khi yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự.
4. They managed to start a youth programme in Southeast Asia.
➨ They succeeded in starting a youth programme in Southeast Asia.
➨ Giải thích: Cấu trúc “succeed in + V-ing” (thành công trong việc gì).
5. Maria can’t forget the conference she participated last year.
➨ Attending the conference last year was an unforgettable experience for Maria.
➨ Giải thích: “Attending the conference” là chủ ngữ (danh động từ) trong câu. Cả cụm là một hành động gây ấn tượng với Maria.
3.2. Bài 2
Work in pairs. Take turns to make sentences about your partner, using gerunds. He or she should tell you if they are true.
Gợi ý trả lời Unit 4 anh 11 phần Grammar:
A nói |
B trả lời |
You enjoy learning about different cultures. |
That’s true! I love learning about them. |
Your dream is becoming a youth leader. |
Actually, I’m more interested in volunteering. |
You hate waking up early for school. |
Totally right. I’m not a morning person! |
You like helping others in your community. |
Yes, I really enjoy doing that. |
III. Reading (Trang 45, 46)
Phần Reading tiếng Anh 11 Unit 4 giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu các bản tin ngắn về các hoạt động và sự kiện đa dạng của khối ASEAN, từ các chương trình giao lưu văn hóa đến các sự kiện thể thao.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Reading.
IV. Speaking (Trang 46, 47)
Trong phần kỹ năng nói của Anh 11 Unit 4, bạn sẽ được hướng dẫn cách thảo luận về các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để có thể tham gia một chương trình thanh niên quốc tế như SSEAYP.
Xem hướng dẫn và bài nói mẫu phần Speaking tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Speaking.
V. Listening (Trang 47)
Với Listening của Unit 4 lớp 11, bạn sẽ được lắng nghe một cuộc trò chuyện giữa hai học sinh đang lên kế hoạch chuẩn bị cho một chương trình giao lưu trường học trong khối ASEAN, qua đó rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông tin chi tiết.
Xem transcript, bản dịch và lời giải chi tiết phần Listening tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Listening.
VI. Writing (Trang 48, 49)
Phần kỹ năng viết của Tiếng Anh lớp 11 Unit 4 sẽ hướng dẫn bạn cách viết một bản đề xuất (a proposal) một cách trang trọng và thuyết phục cho một sự kiện chào mừng, chẳng hạn như một lễ hội trò chơi truyền thống.
Xem hướng dẫn và bài viết mẫu phần Writing tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Writing.
VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 49, 50)
Phần Communication trong Unit 4 Anh 11 giúp bạn vận dụng ngôn ngữ đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế và mở rộng kiến thức văn hóa về các lễ hội năm mới ở các quốc gia ASEAN.
1. Everyday English
Cùng PREP tìm hiểu lời giải tiếng Anh Unit 4 lớp 11 sách mới phần Everyday English nhé!
1.1 Bài 1
Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

Đáp án: 1 - C 2 - A 3 - D 4 - B
1.2. Bài 2
Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
1. Student A has completed an excellent report on ASEAN. Student B gives compliments and Student A responds.
2. Student B has organised a workshop on skills for future leaders in ASEAN. Student A gives compliments and Student B responds.

Gợi ý bài mẫu:
Tình huống 1: Student A has completed an excellent report on ASEAN. (Học sinh A đã hoàn thành xuất sắc bài báo cáo về ASEAN.)
B: You did a really good job on your ASEAN report! I love your analysis on youth collaboration.
A: Thank you. That means a lot to me. I’m (so) pleased to hear that!
Tình huống 2: Student B has organised a workshop on skills for future leaders in ASEAN. (Học sinh B đã tổ chức hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai ở ASEAN.)
A: Nice work! Well done on organising the leadership workshop! You are so good with managing teams and time!
B: Thanks for saying that. I appreciate that a lot!
2. Culture
Cùng tìm hiểu hướng dẫn soạn Anh Unit 4 lớp 11 phần Culture nhé!
2.1. Bài 1
Read the text and complete the table below.

Đáp án:
Lunar New Year |
Buddhist Calendar |
|
Countries |
(1) Viet Nam, Singapore, Indonesia, and parts of Malaysia |
Laos, Cambodia, Thailand & Myanmar |
Time |
January or February |
(2) April |
Activities |
(3) Honouring ancestors, family meals, decorations, fireworks, parades, street parties, art performances |
(4) Offering rice to monks, cooking, decorating, splashing water, art performances, folk games, dancing |
Bài đọc phần Culture tiếng Anh 11 Unit 4:
In ASEAN, besides welcoming the New Year on January 1, there are several cultures that celebrate New Year's Day later in the year. For example, Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia follow the lunar calendar so their New Year festivities often take place in January or February. Lunar New Year is a time for them to honour ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come. The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck. There are also parades, street parties, and art performances in the new year celebrations.
People in Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar celebrate the arrival of the New Year according to the Buddhist calendar. Their New Year's celebrations are in April. People in these countries follow traditions such as offering rice to Buddhist monks to show their respect and receiving wishes for good luck and health from them. They decorate their homes, cook traditional dishes, and splash each other with water. There are also art performances, folk games, and dancing.
In these cultures, it is believed that water will wash away bad luck and ill health from the old year and allow people to start the new year fresh.
Bản dịch bài đọc Unit 4 Anh 11 phần Culture:
Ở ASEAN, ngoài việc đón Tết vào ngày 1 tháng 1, còn có nhiều nền văn hóa tổ chức Tết Nguyên Đán vào những thời điểm muộn hơn trong năm. Ví dụ, Việt Nam, Singapore, Indonesia và một số khu vực của Malaysia theo lịch âm, vì vậy lễ Tết của họ thường diễn ra vào tháng 1 hoặc tháng 2. Tết Nguyên Đán là dịp để họ tưởng nhớ tổ tiên, sum họp bên gia đình và bạn bè, cùng nhau ăn một bữa cơm đoàn viên lớn và chúc nhau thịnh vượng trong năm mới. Đường phố và nhà cửa được trang hoàng rực rỡ, pháo hoa được bắn lên để xua đuổi điềm xấu. Ngoài ra còn có các cuộc diễu hành, tiệc tùng ngoài đường phố và biểu diễn nghệ thuật trong dịp Tết.
Người dân ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar đón năm mới theo lịch Phật giáo. Lễ đón năm mới của họ thường diễn ra vào tháng 4. Người dân ở các quốc gia này có những truyền thống như: dâng gạo cho các nhà sư để thể hiện sự tôn kính và nhận lời chúc may mắn, sức khỏe từ họ. Họ cũng trang trí nhà cửa, nấu những món ăn truyền thống và té nước vào nhau. Ngoài ra còn có biểu diễn nghệ thuật, trò chơi dân gian và các điệu múa truyền thống.
Trong những nền văn hóa này, người ta tin rằng nước sẽ rửa trôi điềm xấu và bệnh tật của năm cũ, giúp con người bắt đầu năm mới một cách tươi mới và tràn đầy năng lượng.
2.2. Bài 2
Work in pairs. Discuss the similarities and differences between the New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries.
Gợi ý trả lời:
Similarities (Điểm giống nhau):
-
People decorate their houses.
-
They cook traditional dishes.
-
They spend time with family and friends.
-
There are art performances and public celebrations.
Differences (Điểm khác nhau):
Aspect |
Viet Nam (Lunar New Year) |
Thailand, Laos, etc. (Buddhist New Year) |
Time |
January or February |
April |
Main activities |
Honoring ancestors, big family meals, fireworks |
Offering rice to monks, splashing water |
Purpose of water |
Fireworks scare away bad luck |
Water washes away bad luck and illness |
VIII. Looking Back (Trang 50)
Phần cuối cùng của Unit 4 Anh 11 giúp bạn ôn tập lại toàn bộ kiến thức đã học thông qua các bài tập tổng hợp và một dự án sáng tạo, nơi bạn sẽ nghiên cứu và trình bày về một quốc gia thành viên ASEAN.
1. Pronunciation
Listen and underline words with elision. Then practise saying the sentences in pairs.

Đáp án:
1. There are no correct answers on her test paper.
2. He’s going to fly to Bangkok tonight.
3. The participants were probably excited about the palace history.
4. I believe that members expressed different opinions about the issue.
2. Vocabulary
Choose the correct words to complete the sentences.

Đáp án:
1. Talking to the young volunteers was an eye-opening experience.
➨ Giải thích: “eye-opening” = mang lại nhận thức, gây bất ngờ → hợp với “experience”.
2. Mark was awarded for his contribution to promoting traditional music.
➨ Giải thích: sau “his” cần danh từ → “contribution” là danh từ của “contribute”.
3. You need to have strong leadership skills to manage the project.
➨ Giải thích: “leadership skills” là cụm từ phổ biến → không dùng “leader skills”.
4. This programme tries to encourage cultural exchanges among ASEAN countries.
➨ Giải thích: “cultural” là tính từ → bổ nghĩa cho danh từ “exchanges”.
3. Grammar
Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it.

Lời giải:
1. C. discuss → ❌
✅Sửa lại: discussing
➨ Giải thích: “focus on” đi với V-ing → focused on discussing...
2. A. Organise → ❌
✅Sửa lại: Organising
➨ Giải thích: “Organising the ASEAN workshop” là chủ ngữ → cần dùng V-ing làm danh từ.
3. B. to translate → ❌
✅Sửa lại: translating
➨ Giải thích: “involve” + V-ing → involves translating...
4. B. participate → ❌
✅Sửa lại: participating
➨ Giải thích: “think of” + V-ing → thinking of participating...
IX. Project (Trang 51)
Project Unit 4 lớp 11 sẽ giúp bạn có cơ hội để vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học để thực hiện một dự án thú vị với chủ đề “The Colours of ASEAN” (Sắc màu ASEAN).
Tham khảo bài mẫu phần Project tại: Project Unit 4 lớp 11.
X. Từ vựng Unit 4 lớp 11
Để học tốt bất kỳ chủ đề nào, điều quan trọng đầu tiên luôn là từ vựng. Vì thế, PREP đã tổng hợp 75 từ vựng cốt lõi của tiếng Anh lớp 11 Unit 4 – tất cả đều được trình bày rõ ràng, dễ tra cứu và dễ nhớ. Bảng từ này sẽ giúp bạn nắm vững những từ ngữ quan trọng xuyên suốt các bài học trong unit, làm nền tảng vững chắc cho việc luyện tập và ứng dụng các kỹ năng khác.
Từ mới |
Loại từ |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
aim |
(n) |
/eɪm/ |
mục tiêu, mục đích |
apply for |
(v.p) |
/əˈplaɪ fɔːr/ |
nộp đơn, ứng tuyển |
ASEAN |
(n) |
/ˈɑːsiɑːn/ |
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
aware of |
(adj.p) |
/əˈweər əv/ |
nhận thức về |
benefit |
(n) |
/ˈbenɪfɪt/ |
lợi ích |
brochure |
(n) |
/ˈbrəʊʃər/ |
tờ rơi quảng cáo |
Buddhism |
(n) |
/ˈbʊdɪzəm/ |
Phật giáo |
celebrate |
(v) |
/ˈselɪbreɪt/ |
kỷ niệm, ăn mừng |
celebration |
(n) |
/ˌselɪˈbreɪʃn/ |
lễ kỷ niệm |
charity |
(n) |
/ˈtʃærəti/ |
từ thiện |
collaboration |
(n) |
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ |
sự hợp tác |
commission |
(n) |
/kəˈmɪʃn/ |
ủy ban, hội đồng |
community |
(n) |
/kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng |
confident |
(adj) |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
tự tin |
contribution |
(n) |
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ |
sự đóng góp |
cooperation |
(n) |
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ |
sự hợp tác |
coordinate |
(v) |
/kəʊˈɔːdɪneɪt/ |
phối hợp, điều phối |
cultural exchange |
(n.p) |
/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
trao đổi văn hóa |
current |
(adj) |
/ˈkʌrənt/ |
hiện tại, hiện hành |
current issue |
(n.p) |
/ˈkʌrənt ˈɪʃuː/ |
vấn đề hiện tại |
custom |
(n) |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục, tập quán |
decoration |
(n) |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
sự trang trí |
development |
(n) |
/dɪˈveləpmənt/ |
sự phát triển |
donation |
(n) |
/dəʊˈneɪʃn/ |
sự quyên góp |
economy |
(n) |
/ɪˈkɒnəmi/ |
nền kinh tế |
effective |
(adj) |
/ɪˈfektɪv/ |
hiệu quả |
effort |
(n) |
/ˈefərt/ |
nỗ lực |
energetic |
(adj) |
/ˌenərˈdʒetɪk/ |
năng động, tràn đầy năng lượng |
essential |
(adj) |
/ɪˈsenʃəl/ |
thiết yếu, cần thiết |
eye-opening |
(adj) |
/ˈaɪˌəʊpənɪŋ/ |
mở rộng tầm mắt |
festival |
(n) |
/ˈfestɪvəl/ |
lễ hội |
foreign |
(adj) |
/ˈfɒrən/ |
nước ngoài |
goal |
(n) |
/ɡəʊl/ |
mục tiêu |
heritage |
(n) |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản |
honor |
(v) |
/ˈɒnər/ |
tôn vinh, vinh danh |
huge |
(adj) |
/hjuːdʒ/ |
to lớn, khổng lồ |
human |
(n) |
/ˈhjuːmən/ |
con người |
improve |
(v) |
/ɪmˈpruːv/ |
cải thiện |
international |
(adj) |
/ˌɪntərˈnæʃənəl/ |
quốc tế |
issue |
(n) |
/ˈɪʃuː/ |
vấn đề |
join |
(v) |
/dʒɔɪn/ |
tham gia |
leadership skills |
(n.p) |
/ˈliːdərʃɪp skɪlz/ |
kỹ năng lãnh đạo |
live-stream |
(v) |
/ˈlaɪv striːm/ |
phát trực tiếp |
local |
(adj) |
/ˈləʊkəl/ |
địa phương |
luck |
(n) |
/lʌk/ |
may mắn |
main |
(adj) |
/meɪn/ |
chính, chủ yếu |
member |
(n) |
/ˈmembər/ |
thành viên |
official |
(adj) |
/əˈfɪʃəl/ |
chính thức |
opportunity |
(n) |
/ˌɒpərˈtuːnəti/ |
cơ hội |
organize |
(v) |
/ˈɔːrɡənaɪz/ |
tổ chức |
participant |
(n) |
/pɑːrˈtɪsɪpənt/ |
người tham gia |
peace |
(n) |
/piːs/ |
hòa bình |
poster |
(n) |
/ˈpəʊstər/ |
áp phích, tranh cổ động |
programme |
(n) |
/ˈprəʊɡræm/ |
chương trình |
promote |
(v) |
/prəˈməʊt/ |
thúc đẩy, quảng bá |
proposal |
(n) |
/prəˈpəʊzəl/ |
bản đề xuất |
provide |
(v) |
/prəˈvaɪd/ |
cung cấp |
qualified |
(adj) |
/ˈkwɒlɪfaɪd/ |
đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn |
region |
(n) |
/ˈriːdʒən/ |
khu vực, vùng |
scholarship |
(n) |
/ˈskɒlərʃɪp/ |
học bổng |
select |
(v) |
/sɪˈlekt/ |
lựa chọn |
solve |
(v) |
/sɒlv/ |
giải quyết |
strengthen |
(v) |
/ˈstreŋθən/ |
củng cố, làm mạnh thêm |
support |
(v) |
/səˈpɔːrt/ |
hỗ trợ |
teamwork |
(n) |
/ˈtiːmwɜːrk/ |
làm việc nhóm |
theme |
(n) |
/θiːm/ |
chủ đề |
tradition |
(n) |
/trəˈdɪʃən/ |
truyền thống |
traditional |
(adj) |
/trəˈdɪʃənəl/ |
thuộc về truyền thống |
unforgettable |
(adj) |
/ˌʌnfərˈɡetəbl/ |
không thể quên |
values |
(n) |
/ˈvæljuːz/ |
những giá trị |
volunteer |
(n, v) |
/ˌvɒlənˈtɪər/ |
tình nguyện viên, đi tình nguyện |
website |
(n) |
/ˈwebsaɪt/ |
trang web |
workshop |
(n) |
/ˈwɜːrkʃɒp/ |
hội thảo |
youth |
(n) |
/juːθ/ |
thanh niên |
Tham khảo thêm bài soạn các Unit khác trong tiếng Anh 11 để học tốt hơn bạn nhé!
Chúc mừng bạn đã hoàn thành hành trình khám phá toàn bộ Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam. Qua bài học này, bạn không chỉ làm giàu vốn từ vựng của mình về các hoạt động hợp tác khu vực, mà còn nắm vững điểm ngữ pháp quan trọng về danh động từ. Quan trọng hơn, bạn đã rèn luyện toàn diện các kỹ năng để có thể tự tin thảo luận và viết về một chủ đề mang tính xã hội và quốc tế. Những kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục chinh phục những thử thách mới trong các bài học tiếp theo.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.