Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Vietnam - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ

Bạn đang tìm tài liệu học tập dễ hiểu và đầy đủ cho tiếng Anh 11 Unit 4: "ASEAN and Viet Nam"? Bài viết này PREP sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình chinh phục Unit 4 theo chương trình Global Success mới nhất. Từ Getting Started, Language đến các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, tất cả đều được hệ thống rõ ràng, dễ học, dễ nhớ kèm lời giải và giải thích chi tiết. Không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập trên lớp, nội dung còn được thiết kế để bạn hiểu sâu và vận dụng linh hoạt kiến thức xoay quanh chủ đề về Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và vai trò của Việt Nam trong ASEAN. Nếu bạn muốn nắm chắc toàn bộ kiến thức trọng tâm của tiếng Anh 11 Unit 4, thì đây chính là tài liệu bạn không nên bỏ lỡ! Cùng tìm hiểu nhé!

Tiếng Anh 11 Unit 4
Tiếng Anh 11 Unit 4

I. Getting Started (Trang 42, 43)

Phần Getting Started mở đầu Tiếng Anh 11 Unit 4 với một cuộc hội thoại thú vị về Chương trình Tình nguyện viên Thanh niên ASEAN (AYVP), qua đó giới thiệu các khái niệm ban đầu về hoạt động cộng đồng và vai trò của thanh niên.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch đầy đủ phần Getting Started tại tiếng Anh 11 Unit 4 Getting Started.

II. Language (Trang 43, 44)

Phần kiến thức ngôn ngữ của Unit 4 lớp 11 tập trung vào các quy tắc phát âm, từ vựng chuyên sâu và một điểm ngữ pháp quan trọng về danh động từ.

1. Pronunciation

Phần Pronunciation của tiếng Anh 11 Unit 4 tập trung vào Elision of Vowels (sự lược bỏ nguyên âm). Cùng PREP tìm hiểu soạn Unit 4 lớp 11 phần Pronunciation ngay nhé!

1.1. Bài 1

Listen and repeat. Pay attention to the elision of the vowels in the words in the second column.

bai-1-pronunciation.jpg
Bài 1 Pronunciation

1.2. Bài 2

Listen and repeat. Pay attention to the words with elision.

bai-2-pronunciation.jpg
Bài 2 Pronunciation

Đáp án bài 1 Pronunciation soạn tiếng Anh 11 Unit 4:

1. Let’s find the correct answer!

2. We also provide mobile library services in rural areas.

3. My family will move to a different country.

4. Please bring your dictionary to the history class.

2. Vocabulary

Phần Vocabulary trong Anh 11 Unit 4 sẽ tập trung vào chủ đề ASEAN.

2.1. Bài 1

Match the word and phrases with their meanings.

bai-1-vocabulary.jpg
Bài 1 vocabulary

Lời giải bài 1 Vocabulary unit 4 tiếng Anh 11:

Cụm từ

Nghĩa đúng

Giải thích

1. cultural exchange (np)

b. the act of sharing traditions and knowledge with people from different countries

“Cultural exchange” là “trao đổi văn hóa”, tức là chia sẻ truyền thống và tri thức giữa các quốc gia

2. current issues (np)

c. important things that are happening now

“Current issues” nghĩa là những vấn đề thời sự, đang diễn ra và có ảnh hưởng hiện tại

3. contribution (n)

d. something that you give or do to help make something successful

“Contribution” nghĩa là đóng góp – một thứ bạn làm để giúp điều gì đó thành công

4. leadership skills (np)

a. the abilities to organise other people to reach a common goal

“Leadership skills” là kỹ năng lãnh đạo – khả năng tổ chức người khác để cùng đạt mục tiêu

2.2. Bài 2

Complete the sentences using the word and phrases in 1.

bai-2-vocabulary.jpg
Bài 2 vocabulary

Lời giải bài 2 Vocabulary tiếng Anh Unit 4:

1. Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.
➨ Giải thích: Giao tiếp và quản lý nhóm là ví dụ rõ ràng về kỹ năng lãnh đạo.

2. ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
➨ Giải thích: “Make a contribution to…” là cấu trúc phổ biến, nghĩa là “đóng góp vào…”.

3. A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas.
➨ Giải thích: Câu nói đến cách để giới trẻ hiểu giá trị và tư tưởng nước khác → trao đổi văn hóa là phù hợp.

4. The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.
➨ Giải thích: Biến đổi khí hậu và ô nhiễm là những vấn đề thời sự → “current issues”.

3. Grammar

Phần Grammar tiếng Anh Unit 4 lớp 11 sẽ tập trung vào phần Gerunds as subjects and objects (Danh động từ như chủ ngữ và tân ngữ).

3.1. Bài 1

Rewrite the following sentences using gerunds.

bai-1-grammar.jpg
Bài 1 Grammar

Đáp án bài 1 Grammar soạn unit 4 lớp 11:

1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.

➨ Applying for ASEAN scholarships online is more convenient for students.
➨ Giải thích: Cụm “to apply for ASEAN scholarships” được viết lại bằng gerund “Applying for...”.

2. My sister usually listens to music in her free time.

➨ My sister’s hobby is listening to music in her free time.
➨ Giải thích: Dùng cấu trúc “hobby is + V-ing” (sở thích là làm gì đó).

3. Could you help me translate the documents for the workshop?

➨ Do you mind translating the documents for the workshop?
➨ Giải thích: Dùng cấu trúc “Do you mind + V-ing” khi yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự.

4. They managed to start a youth programme in Southeast Asia.

➨ They succeeded in starting a youth programme in Southeast Asia.
➨ Giải thích: Cấu trúc “succeed in + V-ing” (thành công trong việc gì).

5. Maria can’t forget the conference she participated last year.

➨ Attending the conference last year was an unforgettable experience for Maria.
➨ Giải thích: “Attending the conference” là chủ ngữ (danh động từ) trong câu. Cả cụm là một hành động gây ấn tượng với Maria.

3.2. Bài 2

Work in pairs. Take turns to make sentences about your partner, using gerunds. He or she should tell you if they are true.

Gợi ý trả lời Unit 4 anh 11 phần Grammar:

A nói

B trả lời

You enjoy learning about different cultures.

That’s true! I love learning about them.

Your dream is becoming a youth leader.

Actually, I’m more interested in volunteering.

You hate waking up early for school.

Totally right. I’m not a morning person!

You like helping others in your community.

Yes, I really enjoy doing that.

III. Reading (Trang 45, 46)

Phần Reading tiếng Anh 11 Unit 4 giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu các bản tin ngắn về các hoạt động và sự kiện đa dạng của khối ASEAN, từ các chương trình giao lưu văn hóa đến các sự kiện thể thao.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Reading.

IV. Speaking (Trang 46, 47)

Trong phần kỹ năng nói của Anh 11 Unit 4, bạn sẽ được hướng dẫn cách thảo luận về các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để có thể tham gia một chương trình thanh niên quốc tế như SSEAYP.

Xem hướng dẫn và bài nói mẫu phần Speaking tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Speaking.

V. Listening (Trang 47)

Với Listening của Unit 4 lớp 11, bạn sẽ được lắng nghe một cuộc trò chuyện giữa hai học sinh đang lên kế hoạch chuẩn bị cho một chương trình giao lưu trường học trong khối ASEAN, qua đó rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông tin chi tiết.

Xem transcript, bản dịch và lời giải chi tiết phần Listening tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Listening.

VI. Writing (Trang 48, 49)

Phần kỹ năng viết của Tiếng Anh lớp 11 Unit 4 sẽ hướng dẫn bạn cách viết một bản đề xuất (a proposal) một cách trang trọng và thuyết phục cho một sự kiện chào mừng, chẳng hạn như một lễ hội trò chơi truyền thống.

Xem hướng dẫn và bài viết mẫu phần Writing tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Writing.

VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 49, 50)

Phần Communication trong Unit 4 Anh 11 giúp bạn vận dụng ngôn ngữ đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế và mở rộng kiến thức văn hóa về các lễ hội năm mới ở các quốc gia ASEAN.

1. Everyday English

Cùng PREP tìm hiểu lời giải tiếng Anh Unit 4 lớp 11 sách mới phần Everyday English nhé!

1.1 Bài 1

Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

bai-1-everyday-english.jpg
Bài 1 Everyday English

Đáp án: 1 - C      2 - A      3 - D      4 - B

1.2. Bài 2

Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

1. Student A has completed an excellent report on ASEAN. Student B gives compliments and Student A responds.

2. Student B has organised a workshop on skills for future leaders in ASEAN. Student A gives compliments and Student B responds.

bai-2-everyday-english.jpg
Bài 2 Everyday English

Gợi ý bài mẫu:

Tình huống 1: Student A has completed an excellent report on ASEAN. (Học sinh A đã hoàn thành xuất sắc bài báo cáo về ASEAN.)

B: You did a really good job on your ASEAN report! I love your analysis on youth collaboration.

A: Thank you. That means a lot to me. I’m (so) pleased to hear that!

Tình huống 2: Student B has organised a workshop on skills for future leaders in ASEAN. (Học sinh B đã tổ chức hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai ở ASEAN.)

A: Nice work! Well done on organising the leadership workshop! You are so good with managing teams and time!

B: Thanks for saying that. I appreciate that a lot!

2. Culture

Cùng tìm hiểu hướng dẫn soạn Anh Unit 4 lớp 11 phần Culture nhé!

2.1. Bài 1

Read the text and complete the table below.

bai-1-culture.jpg
Bài 1 Culture

Đáp án:

 

Lunar New Year

Buddhist Calendar

Countries

(1) Viet Nam, Singapore, Indonesia, and parts of Malaysia

Laos, Cambodia, Thailand & Myanmar

Time

January or February

(2) April

Activities

(3) Honouring ancestors, family meals, decorations, fireworks, parades, street parties, art performances

(4) Offering rice to monks, cooking, decorating, splashing water, art performances, folk games, dancing

Bài đọc phần Culture tiếng Anh 11 Unit 4:

In ASEAN, besides welcoming the New Year on January 1, there are several cultures that celebrate New Year's Day later in the year. For example, Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia follow the lunar calendar so their New Year festivities often take place in January or February. Lunar New Year is a time for them to honour ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come. The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck. There are also parades, street parties, and art performances in the new year celebrations.

People in Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar celebrate the arrival of the New Year according to the Buddhist calendar. Their New Year's celebrations are in April. People in these countries follow traditions such as offering rice to Buddhist monks to show their respect and receiving wishes for good luck and health from them. They decorate their homes, cook traditional dishes, and splash each other with water. There are also art performances, folk games, and dancing.

In these cultures, it is believed that water will wash away bad luck and ill health from the old year and allow people to start the new year fresh.

Bản dịch bài đọc Unit 4 Anh 11 phần Culture:

Ở ASEAN, ngoài việc đón Tết vào ngày 1 tháng 1, còn có nhiều nền văn hóa tổ chức Tết Nguyên Đán vào những thời điểm muộn hơn trong năm. Ví dụ, Việt Nam, Singapore, Indonesia và một số khu vực của Malaysia theo lịch âm, vì vậy lễ Tết của họ thường diễn ra vào tháng 1 hoặc tháng 2. Tết Nguyên Đán là dịp để họ tưởng nhớ tổ tiên, sum họp bên gia đình và bạn bè, cùng nhau ăn một bữa cơm đoàn viên lớn và chúc nhau thịnh vượng trong năm mới. Đường phố và nhà cửa được trang hoàng rực rỡ, pháo hoa được bắn lên để xua đuổi điềm xấu. Ngoài ra còn có các cuộc diễu hành, tiệc tùng ngoài đường phố và biểu diễn nghệ thuật trong dịp Tết.

Người dân ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar đón năm mới theo lịch Phật giáo. Lễ đón năm mới của họ thường diễn ra vào tháng 4. Người dân ở các quốc gia này có những truyền thống như: dâng gạo cho các nhà sư để thể hiện sự tôn kính và nhận lời chúc may mắn, sức khỏe từ họ. Họ cũng trang trí nhà cửa, nấu những món ăn truyền thống và té nước vào nhau. Ngoài ra còn có biểu diễn nghệ thuật, trò chơi dân gian và các điệu múa truyền thống.

Trong những nền văn hóa này, người ta tin rằng nước sẽ rửa trôi điềm xấu và bệnh tật của năm cũ, giúp con người bắt đầu năm mới một cách tươi mới và tràn đầy năng lượng.

2.2. Bài 2

Work in pairs. Discuss the similarities and differences between the New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries.

Gợi ý trả lời:

Similarities (Điểm giống nhau):

  • People decorate their houses.

  • They cook traditional dishes.

  • They spend time with family and friends.

  • There are art performances and public celebrations.

Differences (Điểm khác nhau):

Aspect

Viet Nam (Lunar New Year)

Thailand, Laos, etc. (Buddhist New Year)

Time

January or February

April

Main activities

Honoring ancestors, big family meals, fireworks

Offering rice to monks, splashing water

Purpose of water

Fireworks scare away bad luck

Water washes away bad luck and illness

VIII. Looking Back (Trang 50)

Phần cuối cùng của Unit 4 Anh 11 giúp bạn ôn tập lại toàn bộ kiến thức đã học thông qua các bài tập tổng hợp và một dự án sáng tạo, nơi bạn sẽ nghiên cứu và trình bày về một quốc gia thành viên ASEAN.

1. Pronunciation

Listen and underline words with elision. Then practise saying the sentences in pairs.

pronunciation.jpg
Pronunciation

Đáp án:

1. There are no correct answers on her test paper.

2. He’s going to fly to Bangkok tonight.

3. The participants were probably excited about the palace history.
4. I believe that members expressed different opinions about the issue.

2. Vocabulary

Choose the correct words to complete the sentences.

vocabulary.jpg
Vocabulary

Đáp án:

1. Talking to the young volunteers was an eye-opening experience.
Giải thích: “eye-opening” = mang lại nhận thức, gây bất ngờ → hợp với “experience”.

2. Mark was awarded for his contribution to promoting traditional music.
Giải thích: sau “his” cần danh từ → “contribution” là danh từ của “contribute”.

3. You need to have strong leadership skills to manage the project.
Giải thích: “leadership skills” là cụm từ phổ biến → không dùng “leader skills”.

4. This programme tries to encourage cultural exchanges among ASEAN countries.
Giải thích: “cultural” là tính từ → bổ nghĩa cho danh từ “exchanges”.

3. Grammar

Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it.

grammar.jpg
Grammar

Lời giải:

1. C. discuss → ❌
✅Sửa lại: discussing
➨ Giải thích: “focus on” đi với V-ing → focused on discussing...

2. A. Organise → ❌
✅Sửa lại: Organising
➨ Giải thích: “Organising the ASEAN workshop” là chủ ngữ → cần dùng V-ing làm danh từ.

3. B. to translate → ❌
✅Sửa lại: translating
➨ Giải thích: “involve” + V-ing → involves translating...

4. B. participate → ❌
✅Sửa lại: participating
➨ Giải thích: “think of” + V-ing → thinking of participating...

IX. Project (Trang 51)

Project Unit 4 lớp 11 sẽ giúp bạn có cơ hội để vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học để thực hiện một dự án thú vị với chủ đề “The Colours of ASEAN” (Sắc màu ASEAN).

Tham khảo bài mẫu phần Project tại: Project Unit 4 lớp 11.

X. Từ vựng Unit 4 lớp 11

Để học tốt bất kỳ chủ đề nào, điều quan trọng đầu tiên luôn là từ vựng. Vì thế, PREP đã tổng hợp 75 từ vựng cốt lõi của tiếng Anh lớp 11 Unit 4 – tất cả đều được trình bày rõ ràng, dễ tra cứu và dễ nhớ. Bảng từ này sẽ giúp bạn nắm vững những từ ngữ quan trọng xuyên suốt các bài học trong unit, làm nền tảng vững chắc cho việc luyện tập và ứng dụng các kỹ năng khác.

Từ mới

Loại từ

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

aim

(n)

/eɪm/

mục tiêu, mục đích

apply for

(v.p)

/əˈplaɪ fɔːr/

nộp đơn, ứng tuyển

ASEAN

(n)

/ˈɑːsiɑːn/

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

aware of

(adj.p)

/əˈweər əv/

nhận thức về

benefit

(n)

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích

brochure

(n)

/ˈbrəʊʃər/

tờ rơi quảng cáo

Buddhism

(n)

/ˈbʊdɪzəm/

Phật giáo

celebrate

(v)

/ˈselɪbreɪt/

kỷ niệm, ăn mừng

celebration

(n)

/ˌselɪˈbreɪʃn/

lễ kỷ niệm

charity

(n)

/ˈtʃærəti/

từ thiện

collaboration

(n)

/kəˌlæbəˈreɪʃn/

sự hợp tác

commission

(n)

/kəˈmɪʃn/

ủy ban, hội đồng

community

(n)

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

confident

(adj)

/ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

contribution

(n)

/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/

sự đóng góp

cooperation

(n)

/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

sự hợp tác

coordinate

(v)

/kəʊˈɔːdɪneɪt/

phối hợp, điều phối

cultural exchange

(n.p)

/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi văn hóa

current

(adj)

/ˈkʌrənt/

hiện tại, hiện hành

current issue

(n.p)

/ˈkʌrənt ˈɪʃuː/

vấn đề hiện tại

custom

(n)

/ˈkʌstəm/

phong tục, tập quán

decoration

(n)

/ˌdekəˈreɪʃn/

sự trang trí

development

(n)

/dɪˈveləpmənt/

sự phát triển

donation

(n)

/dəʊˈneɪʃn/

sự quyên góp

economy

(n)

/ɪˈkɒnəmi/

nền kinh tế

effective

(adj)

/ɪˈfektɪv/

hiệu quả

effort

(n)

/ˈefərt/

nỗ lực

energetic

(adj)

/ˌenərˈdʒetɪk/

năng động, tràn đầy năng lượng

essential

(adj)

/ɪˈsenʃəl/

thiết yếu, cần thiết

eye-opening

(adj)

/ˈaɪˌəʊpənɪŋ/

mở rộng tầm mắt

festival

(n)

/ˈfestɪvəl/

lễ hội

foreign

(adj)

/ˈfɒrən/

nước ngoài

goal

(n)

/ɡəʊl/

mục tiêu

heritage

(n)

/ˈherɪtɪdʒ/

di sản

honor

(v)

/ˈɒnər/

tôn vinh, vinh danh

huge

(adj)

/hjuːdʒ/

to lớn, khổng lồ

human

(n)

/ˈhjuːmən/

con người

improve

(v)

/ɪmˈpruːv/

cải thiện

international

(adj)

/ˌɪntərˈnæʃənəl/

quốc tế

issue

(n)

/ˈɪʃuː/

vấn đề

join

(v)

/dʒɔɪn/

tham gia

leadership skills

(n.p)

/ˈliːdərʃɪp skɪlz/

kỹ năng lãnh đạo

live-stream

(v)

/ˈlaɪv striːm/

phát trực tiếp

local

(adj)

/ˈləʊkəl/

địa phương

luck

(n)

/lʌk/

may mắn

main

(adj)

/meɪn/

chính, chủ yếu

member

(n)

/ˈmembər/

thành viên

official

(adj)

/əˈfɪʃəl/

chính thức

opportunity

(n)

/ˌɒpərˈtuːnəti/

cơ hội

organize

(v)

/ˈɔːrɡənaɪz/

tổ chức

participant

(n)

/pɑːrˈtɪsɪpənt/

người tham gia

peace

(n)

/piːs/

hòa bình

poster

(n)

/ˈpəʊstər/

áp phích, tranh cổ động

programme

(n)

/ˈprəʊɡræm/

chương trình

promote

(v)

/prəˈməʊt/

thúc đẩy, quảng bá

proposal

(n)

/prəˈpəʊzəl/

bản đề xuất

provide

(v)

/prəˈvaɪd/

cung cấp

qualified

(adj)

/ˈkwɒlɪfaɪd/

đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn

region

(n)

/ˈriːdʒən/

khu vực, vùng

scholarship

(n)

/ˈskɒlərʃɪp/

học bổng

select

(v)

/sɪˈlekt/

lựa chọn

solve

(v)

/sɒlv/

giải quyết

strengthen

(v)

/ˈstreŋθən/

củng cố, làm mạnh thêm

support

(v)

/səˈpɔːrt/

hỗ trợ

teamwork

(n)

/ˈtiːmwɜːrk/

làm việc nhóm

theme

(n)

/θiːm/

chủ đề

tradition

(n)

/trəˈdɪʃən/

truyền thống

traditional

(adj)

/trəˈdɪʃənəl/

thuộc về truyền thống

unforgettable

(adj)

/ˌʌnfərˈɡetəbl/

không thể quên

values

(n)

/ˈvæljuːz/

những giá trị

volunteer

(n, v)

/ˌvɒlənˈtɪər/

tình nguyện viên, đi tình nguyện

website

(n)

/ˈwebsaɪt/

trang web

workshop

(n)

/ˈwɜːrkʃɒp/

hội thảo

youth

(n)

/juːθ/

thanh niên

Tham khảo thêm bài soạn các Unit khác trong tiếng Anh 11 để học tốt hơn bạn nhé!

Chúc mừng bạn đã hoàn thành hành trình khám phá toàn bộ Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam. Qua bài học này, bạn không chỉ làm giàu vốn từ vựng của mình về các hoạt động hợp tác khu vực, mà còn nắm vững điểm ngữ pháp quan trọng về danh động từ. Quan trọng hơn, bạn đã rèn luyện toàn diện các kỹ năng để có thể tự tin thảo luận và viết về một chủ đề mang tính xã hội và quốc tế. Những kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục chinh phục những thử thách mới trong các bài học tiếp theo.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI