Tiếng Anh 11 Unit 8: Becoming independent - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ

Tiếng Anh 11 Unit 8 có chủ đề là Becoming Independent. Đây là một chủ đề vô cùng quan trọng, đánh dấu bước chuyển mình trong quá trình trưởng thành của mỗi học sinh. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp lời giải chi tiết, bản dịch đầy đủ và giải thích cặn kẽ cho tất cả các phần học trong Unit 8 lớp 11 sách Global Success, giúp bạn tự tin nắm vững kiến thức và chinh phục chủ đề đầy thử thách này. Tìm hiểu ngay nhé!

Tiếng Anh 11 Unit 8
Tiếng Anh 11 Unit 8

I. Getting Started (Trang 86, 87)

Phần Getting Started của tiếng Anh 11 Unit 8 bắt đầu bằng một cuộc hội thoại thực tế giữa các bạn trẻ, giới thiệu những khía cạnh đầu tiên của việc học cách tự lập và giành được sự tin tưởng từ gia đình.

1. Bài 1

Listen and read.

Hội thoại và bản dịch tiếng Việt dễ hiểu soạn anh 11 unit 8:

Hội thoại tiếng Anh

Dịch nghĩa

Nam: Mai, why don't you answer your phone? It keeps ringing.

Nam: Mai, sao bạn không nghe điện thoại? Nó cứ reo suốt kìa.

Mai: It’s my mum who's calling me again. She wants me to contact her from time to time while I’m out.

Mai: Lại là mẹ mình gọi. Mẹ muốn mình thỉnh thoảng liên lạc khi mình ra ngoài.

Nam: My parents used to be like that. They thought I didn’t have the confidence to deal with difficult situations.

Nam: Bố mẹ mình trước đây cũng vậy. Họ nghĩ mình không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.

Mark: I had the same experience. It was earning my parents’ trust that took a long time. But I managed to convince them that I'm responsible when I’m out and about.

Mark: Mình cũng từng như thế. Mất khá lâu để mình có được sự tin tưởng của bố mẹ. Nhưng mình đã thuyết phục được họ rằng mình có trách nhiệm khi ra ngoài.

Mai: It’s my parents who still think I don’t have the skills to be independent. I'm not good at managing my time or money, but I’m independent at home — I can cook, clean the house, and do my laundry!

Mai: Chính bố mẹ mình vẫn nghĩ mình chưa có kỹ năng để tự lập. Mình không giỏi quản lý thời gian hay tiền bạc, nhưng ở nhà thì mình khá tự lập — mình có thể nấu ăn, dọn nhà và tự giặt đồ!

Nam: That’s a good start! I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities. Would you like me to help you install it?

Nam: Như vậy là khởi đầu tốt rồi! Mình dùng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch tuần, gồm tất cả hoạt động và trách nhiệm. Bạn có muốn mình giúp cài không?

Mai: That'd be great. Thanks, Nam.

Mai: Tuyệt quá. Cảm ơn Nam.

Mark: I use a money-management app. It’s the app that taught me how to be responsible with money.

Mark: Mình dùng một ứng dụng quản lý tiền. Chính ứng dụng đó dạy mình cách sử dụng tiền có trách nhiệm.

Mai: Mark, can you show it to me?

Mai: Mark, bạn có thể chỉ mình dùng không?

Mark: No problem. My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.

Mark: Không vấn đề. Bố mẹ mình cũng khuyến khích mình làm việc bán thời gian và trả tiền khi mình làm một số việc nhà.

Mai: Lucky you!

Mai: Bạn thật may mắn!

2. Bài 2

Read the conversation again and decide who has these skills. Put a tick ✔ in the correct column.

bai-2-getting-started.jpg
Bài 2 Getting Started

Đáp án bài 2 Getting started Unit 8 lớp 11:

Kỹ năng

Mai

Nam

Mark

1. Managing money

   

2. Cooking, cleaning and doing laundry

   

3. Managing time

 

 

Giải thích:

  • Managing money: Mark nói “I use a money-management app. It’s the app that taught me how to be responsible with money.” ⇒ Mark có kỹ năng quản lý tiền. Mai thì “not good at managing … money”. Nam không nhắc đến tiền.

  • Cooking/cleaning/laundry: Mai nói “I can cook, clean the house, and do my laundry!” ⇒ chỉ Mai ✓.

  • Managing time: Nam nói “I use a time-management app to plan my weekly schedule …” ⇒ Nam ✓. Mai thừa nhận “not good at managing my time”; Mark chỉ nói về money-management.

3. Bài 3

Find words and a phrase in 1 that have the following meanings.

bai-3-getting-started.jpg
Bài 3 Getting Started

Đáp án bài 3 Getting started Unit 8 Becoming independent:

1. a belief in your own ability to do things well → confidence
Dẫn chứng: “didn’t have the confidence to deal with difficult situations.”

2. confident and free to do things without help from other people → independent
Dẫn chứng: “skills to be independent.”

3. things that you must do as part of your duty or job → responsibilities
Dẫn chứng: “my weekly schedule including all my activities and responsibilities.”

4. the activity of planning how to spend and save money → money management
Dẫn chứng: “a money-management app.”

4. Bài 4

Match the two halves to make sentences used in 1.

bai-4-getting-started.jpg
Bài 4 Getting Started

Đáp án bài 4 Getting Started Anh 11 Unit 8:

  1. It’s my mum → d. who’s calling me again

  2. It was earning my parents’ trust → a. that took a long time

  3. It’s my parents → b. who still think I don’t have the skills to be independent.

  4. It’s the app → c. that taught me how to be responsible with money

Giải thích: Đây đều là câu chẻ (cleft sentences) dùng để nhấn mạnh chủ thể hoặc thành phần quan trọng trong câu; các cụm khớp nguyên văn với hội thoại.

II. Language (Trang 87, 88)

Phần kiến thức ngôn ngữ của tiếng Anh 11 Unit 8 tập trung vào các quy tắc phát âm, từ vựng và ngữ pháp cốt lõi để bạn có thể diễn đạt ý tưởng về sự tự lập một cách chính xác và tự nhiên.

Xem hướng dẫn soạn Anh 11 Unit 8 phần Language kèm giải thích chi tiết tại Unit 8 lớp 11 Language.

III. Reading (Trang 89, 90)

Bài đọc của tiếng Anh lớp 11 Unit 8 cung cấp một lộ trình chi tiết về những kỹ năng quan trọng cần rèn luyện để trở nên tự lập, bao gồm kỹ năng sống, kỹ năng ra quyết định và quản lý thời gian.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch tiếng Anh 11 Unit 8 phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 8 Reading.

IV. Speaking (Trang 90, 91)

Trong phần Speaking của Unit 8 tiếng anh 11, bạn sẽ được thực hành thảo luận về các kỹ năng sống cơ bản và cách thực hiện các công việc hàng ngày, một cơ hội tuyệt vời để vận dụng kiến thức đã học vào giao tiếp.

Xem hướng dẫn và bài nói mẫu phần Speaking tiếng Anh Unit 8 - Becoming independent tại: Tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking.

V. Listening (Trang 91, 92)

Bài nghe của tiếng Anh 11 Unit 8 là một cuộc hội thoại thú vị về những người học tự lập (Independent Learners), giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nắm bắt các đặc điểm của họ.

Xem transcript, bản dịch và lời giải soạn tiếng Anh 11 Unit 8 phần Listening tại: Tiếng Anh 11 Unit 8 Listening.

VI. Writing (Trang 92)

Kỹ năng viết trong tiếng Anh lớp 11 unit 8 tập trung vào việc phân tích và viết một bài luận về những ưu và nhược điểm của việc tự học, một khía cạnh quan trọng của sự tự lập.

Xem hướng dẫn và bài viết mẫu phần Writing tại: Tiếng Anh 11 Unit 8 Writing.

VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 93, 94)

Phần Communication and Culture / CLIL của Unit 8 lớp 11 mở rộng kiến thức của bạn về văn hóa tự lập của thanh thiếu niên ở Mỹ và các mẫu câu giao tiếp thông dụng để bày tỏ lời chúc tốt đẹp.

1. Everyday English

1.1. Bài 1

Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

bai-1-everyday-english.jpg
Bài 1 Everyday English

Đáp án bài 1 Everyday English Anh 11 Unit 8: 1 - B 2 - D 3 - C 4 - A

1.2. Bài 2

Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

1. Student A is going to take an exam. Student B is expressing his/her wishes for Student A’s success.

2. Student B is not feeling well. Student A is expressing his/her wishes for Student B’s recovery.

bai-2-everyday-english.jpg
Bài 2 Everyday English

Hội thoại tham khảo bài 2 Everyday English tiếng Anh 11 Unit 8:

Tình huống 1: Student A is going to take an exam. Student B is expressing wishes.

Lan: Hi, Nam. I heard you’re taking the exam tomorrow. Good luck! I wish you every success!
Nam: Thanks so much, Lan. I really appreciate it.

Tình huống 2: Student B is not feeling well. Student A is expressing wishes.

Mai: Hey, Hoa, you don’t look well today. Get well soon! Hope you feel better soon.
Hoa: Thank you for your wishes, Mai. That means a lot.

2. Culture

2.1. Bài 1

Read the text below and complete the diagram. Use no more than THREE words for each gap.

bai-1-culture.jpg
Bài 1 Culture

Đáp án:

1. English, maths

2. sports, clubs

3. fast-food restaurants

4. Local hospitals

Giải thích: Dựa vào đoạn văn:

  • Required subjects: “Some subjects like English, maths, science, or social studies are required

  • Extracurricular activities: “… provide extracurricular activities, such as sports, clubs, and bands

  • Part-time jobs: “… Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking…”

  • Volunteer work: “… They also volunteer at local hospitals, food banks, and old people’s homes, or take part in clean-up activities

Bản dịch bài đọc Culture tiếng Anh 11 Unit 8:

Cha mẹ Mỹ thường khuyến khích con cái tuổi thiếu niên sống tự lập, và việc thanh thiếu niên mong muốn có nhiều trách nhiệm hơn cũng như tự do trong lựa chọn của mình là điều bình thường.

Thanh thiếu niên Mỹ thường bắt đầu học trung học phổ thông với một kế hoạch cơ bản về các môn học cần học để lấy bằng tốt nghiệp trung học. Một số môn như tiếng Anh, toán, khoa học hoặc khoa học xã hội là bắt buộc, trong khi các môn khác có thể được lựa chọn. Các trường cũng cung cấp các hoạt động ngoại khóa như thể thao, câu lạc bộ và ban nhạc. Thanh thiếu niên Mỹ có kế hoạch vào đại học thì học tập chăm chỉ để đạt điểm cao. Họ có động lực mạnh mẽ, rất tự tin và có tinh thần trách nhiệm đối với việc học của mình.

Nhiều thanh thiếu niên Mỹ có công việc bán thời gian vì họ muốn có kinh nghiệm làm việc và học cách quản lý tiền bạc. Nhiều bạn trẻ làm việc tại các nhà hàng thức ăn nhanh, cửa hàng, hoặc nhận trông trẻ và dắt chó đi dạo cho hàng xóm. Họ cũng tham gia tình nguyện tại các bệnh viện địa phương, ngân hàng thực phẩm, viện dưỡng lão hoặc tham gia các hoạt động dọn dẹp để cải thiện khu phố của mình. Hoạt động cộng đồng này được tính vào số giờ tình nguyện mà một số trường yêu cầu để xét tuyển đại học.

Tuổi thiếu niên là một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của các em, ảnh hưởng đến cuộc sống khi trưởng thành. Mục tiêu chính trong giai đoạn này của hầu hết thanh thiếu niên Mỹ là trở nên độc lập, và họ nỗ lực hết mình cả trong trường học lẫn ngoài xã hội để đạt được mục tiêu đó.

2.2. Bài 2

Work in groups. Discuss the following questions.

Do American teenagers learn to become independent in the same way as Vietnamese teenagers? What are the similarities and differences?

Gợi ý trả lời bài 2 Culture soạn Anh 11 Unit 8:

Similarities (Điểm giống nhau):

  • Cả thanh thiếu niên Mỹ và Việt Nam đều phải học tập chăm chỉ ở trường.

  • Đều tham gia các hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng.

  • Đều giúp bố mẹ việc nhà để rèn tính tự lập.

Differences (Điểm khác nhau):

  • Ở Mỹ: Thanh thiếu niên thường đi làm part-time jobs như bán hàng, babysitting, dog walking để có kinh nghiệm và kiếm tiền.

  • Ở Việt Nam: Học sinh ít đi làm thêm hơn, chủ yếu tập trung vào việc học và thi cử.

  • Ở Mỹ: Có các hoạt động tình nguyện (volunteer work) được tính vào giờ yêu cầu để xét tuyển đại học.

  • Ở Việt Nam: Hoạt động tình nguyện có nhưng không bắt buộc để vào đại học.

Mẫu câu trả lời bằng tiếng Anh:

American and Vietnamese teenagers both study hard at school, join extracurricular activities, and help with household chores to become independent. However, American teenagers often take part-time jobs and volunteer work, while Vietnamese teenagers focus more on studying for exams and rarely do part-time jobs.

VIII. Looking Back  (Trang 94, 95)

Phần cuối cùng này trong bài soạn tiếng anh 11 unit 8 giúp bạn ôn tập và hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngôn ngữ đã học trong suốt bài học.

1. Pronunciation

Read the sentences using fall-rise intonation. Then listen and compare. Practise saying them in pairs.

pronunciation.jpg
Pronunciation

2. Vocabulary

Choose the correct answers A, B, or C to complete the sentences.

vocabulary.jpg
Vocabulary

Đáp án:

1. There are many interesting self-study materials on the Internet which can motivate students to practise English at home.
➨ Đáp án: A. motivate (thúc đẩy).

2. Successful people are highly organised and self-motivated in everything they do.
➨ Đáp án: A. self-motivated. Ở đây chúng ta cần một tính từ (cùng loại với organised) ➨ nên loại 2 đáp án B (động từ) và C (danh từ).

3. Some of my classmates find learning basic life skills like cleaning and cooking difficult.
➨ Đáp án: C. life skills (kỹ năng sống).

4. To develop time-management skills, please keep a diary for tasks and appointments.
➨ Đáp án: B. time-management.

3. Grammar

Complete the answers to these questions using cleft sentences focusing on the words or phrases in brackets.

Đáp án:

1. Would you like to apply for the babysitting job? (dog walking)
➨ No. It is dog walking that I’d like to apply for.

2. Did your dad buy you a new bicycle last week? (a new motorbike)
➨ No. It was a new motorbike that he bought me last week.

3. Is Lan the best decision-maker in your class? (Tuan)
➨ No. It is Tuan who is the best decision-maker in my class.

4. Does the presentation skills training start tomorrow? (the day after tomorrow)
➨ No. It is the day after tomorrow that the presentation skills training starts.

IX. Từ vựng Unit 8 lớp 11

Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng cốt lõi được tổng hợp từ toàn bộ các bài học trong tiếng Anh 11 Unit 8: Becoming Independent của sách Global Success ngay sau đây nhé!

Từ vựng

Nghĩa

IPA

Ví dụ

contact (n)

liên hệ

/ˈkɒntækt/

Please keep contact with your teacher by email.

confidence (n)

sự tự tin

/ˈkɒnfɪdəns/

Her confidence grew after the first presentation.

convince (v)

thuyết phục

/kənˈvɪns/

He convinced his parents to let him join the club.

do the laundry (v.phr)

giặt quần áo

/də ˈlɔːn.dri/

I do the laundry every Saturday morning.

clean the house (v.phr)

dọn dẹp nhà

/kliːn ðə haʊs/

We clean the house before guests arrive.

schedule (n)

lịch trình, kế hoạch

/ˈʃedjuːl/

My schedule is full of exams this week.

app (n)

ứng dụng

/æp/

This budgeting app helps me track expenses.

encourage (v)

khuyến khích

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Teachers encourage us to ask questions.

part-time job (n.phr)

việc làm bán thời gian

/ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/

He has a part-time job at a café.

deal with (v.phr)

giải quyết, đối phó

/diːl wɪð/

She can deal with stress very well.

good at (adj.phr)

giỏi về

/ɡʊd æt/

He is good at public speaking.

independent (adj)

độc lập

/ˌɪndɪˈpendənt/

Try to be more independent with your studies.

responsibility (n)

trách nhiệm

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Looking after the dog is my responsibility.

responsible (adj)

có trách nhiệm

/rɪˈspɒnsəbl/

She is very responsible with money.

belief (n)

niềm tin

/bɪˈliːf/

His belief in himself helped him succeed.

software (n)

phần mềm

/ˈsɒftweə(r)/

Install the software before the class starts.

pay attention (v.phr)

chú ý

/peɪ əˈtenʃən/

Please pay attention to the safety rules.

self-motivated (adj)

tự thúc đẩy, năng động

/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

She’s self-motivated and studies every night.

self-study (n)

sự tự học

/ˌself ˈstʌdi/

Online courses require a lot of self-study.

manage (v)

quản lý

/ˈmænɪdʒ/

Learn to manage your time wisely.

trust (n)

sự tin tưởng

/trʌst/

I have trust in my teammates.

life skill (n)

kỹ năng sống

/laɪf skɪl/

Cooking is a basic life skill.

time-management skill (n.phr)

kỹ năng quản lý thời gian

/ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/

Time-management skills help reduce stress.

time-management tool (n.phr)

công cụ quản lý thời gian

/ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt tuːl/

A calendar is a useful time-management tool.

get around (phr.v)

đi lại

/ɡet əˈraʊnd/

In the city, it’s easy to get around by bus.

achieve (v)

đạt được

/əˈtʃiːv/

She achieved her goal of studying abroad.

independence (n)

sự độc lập

/ˌɪndɪˈpendəns/

Financial independence takes time to build.

come up with (phr.v)

nghĩ ra, nảy ra

/kʌm ʌp wɪð/

We came up with a new plan.

carry out (phr.v)

tiến hành, thực hiện

/ˈkæri aʊt/

They carried out a survey at school.

get into the habit of (phr)

tạo thói quen

/ɡet ˈɪn.tuː ðə ˈhæb.ɪt əv/

Get into the habit of reading before bed.

make use of (phr)

tận dụng

/meɪk juːz əv/

Make use of free online libraries.

making decisions (n.phr)

việc đưa ra quyết định

/ˌmeɪkɪŋ dɪˈsɪʒənz/

Making decisions gets easier with practice.

identify (v)

xác định

/aɪˈdentɪfaɪ/

First, identify the main problem.

to-do list (n)

danh sách việc cần làm

/təˈduː ˌlɪst/

I check my to-do list every morning.

hang (v)

treo

/hæŋ/

Hang your coat behind the door.

fold (v)

gấp

/fəʊld/

Fold the clothes neatly.

store (v)

cất, lưu trữ

/stɔː(r)/

Store books on the top shelf.

remove (v)

lấy ra, loại bỏ

/rɪˈmuːv/

Remove the lid before heating.

washing powder (n)

bột giặt

/ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.də(r)/

We need more washing powder.

sort (v)

phân loại

/sɔːt/

Please sort the papers by date.

separate (v)

tách, chia ra

/ˈseprət/

Separate whites from colours.

dryer (n)

máy sấy

/ˈdraɪ.ər/

Put the towels in the dryer.

iron (v)

ủi, là

/ˈaɪən/

I iron my shirt before school.

wardrobe (n)

tủ quần áo

/ˈwɔːdrəʊb/

She keeps dresses in the wardrobe.

packet (n)

gói

/ˈpækɪt/

Read the packet before use.

rinse (v)

rửa, vo

/rɪns/

Rinse the rice twice.

combine (v)

kết hợp, trộn

/kəmˈbaɪn/

Combine sugar and butter first.

drawer (n)

ngăn kéo

/drɔː(r)/

Keys are in the top drawer.

rice cooker (n.phr)

nồi cơm điện

/raɪs ˈkʊk.ər/

Put the rice in the rice cooker.

washing machine (n)

máy giặt

/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn/

The washing machine is running.

learner (n)

người học

/ˈlɜː.nər/

Each learner has a study plan.

sense of responsibility (n.phr)

tinh thần trách nhiệm

/sens əv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/

A strong sense of responsibility builds trust.

give up (phr.v)

bỏ cuộc

/ɡɪv ʌp/

Don’t give up after one failure.

curious (adj)

tò mò

/ˈkjʊəriəs/

Kids are naturally curious about science.

characteristic (n)

đặc điểm

/ˌkærəktəˈrɪstɪk/

Patience is a key characteristic of good leaders.

freedom (n)

tự do

/ˈfriːdəm/

Online learning gives more freedom of time.

learning goal (n.phr)

mục tiêu học tập

/ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl/

Set a weekly learning goal for vocabulary.

academic skill (n)

kỹ năng học thuật

/ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl/

Writing essays is an academic skill.

diploma (n)

bằng tốt nghiệp

/dɪˈpləʊmə/

She received a high school diploma.

extracurricular (adj)

ngoại khóa

/ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/

He joins many extracurricular clubs.

babysitting (n)

trông trẻ

/ˈbeɪ.biˌsɪt.ɪŋ/

She earns money by babysitting.

admission (n)

sự tuyển/nhập học

/ədˈmɪʃn/

Volunteer hours help with university admission.

dog walking (n)

dắt chó đi dạo

/dɒɡ ˈwɔː.kɪŋ/

He does dog walking for neighbours.

food bank (n)

ngân hàng thực phẩm

/ˈfuːd ˌbæŋk/

We donated cans to the food bank.

pocket money (n)

tiền tiêu vặt

/ˈpɒk.ɪt ˌmʌn.i/

She saves her pocket money each week.

decision-maker (n)

người ra quyết định

/dɪˈsɪʒn ˈmeɪkə(r)/

The team needs a clear decision-maker.

presentation (n)

bài thuyết trình

/ˌprezənˈteɪʃn/

His presentation was short and clear.

Tham khảo thêm bài soạn các Unit khác trong tiếng Anh 11 để học tốt hơn bạn nhé!

Như vậy, bài viết tổng hợp này của PREP đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về toàn bộ kiến thức trong tiếng Anh 11 Unit 8: Becoming Independent. Việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp và vận dụng chúng vào các kỹ năng thực tế không chỉ giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập mà còn là hành trang quý báu trên con đường trở nên tự lập và trưởng thành. Hãy tiếp tục ôn luyện và thực hành để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình. Chúc bạn học tốt!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI