Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh 11 Unit 2: The generation gap - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ
Tiếng Anh 11 Unit 2 với chủ đề “The Generation Gap” (Khoảng cách thế hệ) là một bài học thú vị xoay quanh sự khác biệt trong quan điểm và lối sống giữa các thế hệ. Đây là chủ đề gần gũi với đời sống hàng ngày, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.
Bài viết này PREP sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình học unit 2 tiếng Anh 11, cung cấp đầy đủ lời giải chi tiết cho từng phần trong sách Global Success kèm các từ vựng quan trọng. Mục tiêu của bài viết này là giúp bạn không chỉ hoàn thành tốt bài tập, mà còn thực sự hiểu sâu và vận dụng được kiến thức vào thực tế — từ đó làm chủ toàn bộ nội dung của tiếng Anh 11 bài 2 một cách tự tin và vững chắc.

I. Getting Started
Phần Getting Started của Unit 2 lớp 11 giới thiệu chủ đề "khoảng cách thế hệ" qua cuộc thảo luận trong lớp học của cô Hoa và các bạn học sinh về sự khác biệt trong gia đình hạt nhân và gia đình đa thế hệ.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Getting Started tại: Tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started.
II. Language
Phần Language của Unit 2 lớp 11 tập trung vào ngữ âm và điểm ngữ pháp quan trọng nhất của bài: cách dùng các động từ khuyết thiếu must, have to, và should.
Xem lời giải chi tiết và lý thuyết ngữ pháp phần Language tại: Tiếng Anh 11 Unit 2 Language.
III. Reading
Bài đọc tiếng Anh lớp 11 Unit 2 cung cấp thông tin thú vị về đặc điểm của ba thế hệ: Generation X, Y (Millennials), và Z, giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội đã hình thành nên quan điểm của mỗi thế hệ.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 2 Reading.
IV. Speaking
Khi soạn Anh 11 Unit 2 phần Speaking, bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng thảo luận về những khác biệt và mâu thuẫn thế hệ trong chính gia đình bạn, sử dụng các cấu trúc câu để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Xem hướng dẫn và bài nói mẫu phần Speaking tại: Tiếng Anh 11 Unit 2 Speaking.
V. Listening
Về phần Listening trong soạn Anh lớp 11 Unit 2, bạn sẽ được nghe một cuộc hội thoại giữa Kevin và Mai về những mâu thuẫn gia đình phổ biến của thanh thiếu niên.
Xem transcript, bản dịch và lời giải chi tiết phần Listening tại: Tiếng Anh 11 Unit 2 Listening.
VI. Writing
Kỹ năng Writing trong Unit 2 tiếng Anh 11 tập trung vào việc soạn một bài luận quan điểm (opinion essay) về chủ đề "Phụ huynh có nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của thanh thiếu niên không?".
Xem hướng dẫn và bài viết mẫu phần Writing tại: Tiếng Anh 11 Unit 2 Writing.
VII. Communication and Culture / CLIL
Phần này giúp bạn vận dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế và tìm hiểu về sự khác biệt văn hóa trong các gia đình Mỹ gốc Á, một nội dung quan trọng khi soạn anh lớp 11 unit 2.
1. Everyday English
Cùng PREP tìm hiểu lời giải Unit 2 lớp 11 phần Everyday English nhé!
1.1 Bài 1
Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

Đáp án: 1 - D 2 - C 3 - A 4 - B
1.2. Bài 2
Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Provide reasons for not giving permission. Use the expressions below to help you.

Tình huống 1: Student A is a teenager, Student B is his/her parent. Student A is asking for permission to invite friends to a party. Student B can decide to give permission or not.
Gợi ý trả lời:
A: Dad/Mom, can I invite some friends to a party at our house this Friday evening?
B: I’m afraid not. Your grandparents are visiting us that day, and the house will be too crowded.
(Hoặc)
B: "Sure! But please clean up the house after the party.
Tình huống 2: Student B is a teenager, Student A is his/her parent. Student B is asking for permission to colour his/her hair. Student A can decide to give permission or not.
Gợi ý trả lời:
B: Mom/Dad, is it OK if I dye my hair blonde for the school festival?
A: I’m sorry, but that’s not possible. School rules don’t allow students to dye their hair.
(Hoặc)
A: Of course you can, but choose a natural color like light brown.
2. Culture
Cùng tìm hiểu hướng dẫn soạn Anh 11 Unit 2 phần Culture nhé!
2.1. Bài 1
Read the text and complete the notes. Use no more than TWO words for each gap.

Đáp án:
1. English
➨ Bài đọc: "English quickly becomes their first language
2. American traditions
➨ Bài đọc: "They also start to follow American traditions in their daily lives
3. native
➨ Bài đọc: "They continue to use their native language
4. cultural values
➨ Bài đọc: "They often try to force their children to follow their native country's cultural values
Bản dịch bài đọc phần Culture tiếng Anh 11 Unit 2:
Khoảng cách thế hệ trong các gia đình người Mỹ gốc Á
Đối với hầu hết các nền văn hóa, khoảng cách thế hệ trong gia đình chủ yếu xoay quanh sự khác biệt về gu âm nhạc, lựa chọn nghề nghiệp và phong cách sống. Tuy nhiên, trong các gia đình người Mỹ gốc Á, quá trình thích nghi với văn hóa Mỹ khiến khoảng cách thế hệ trở nên sâu sắc hơn.
Một cách tự nhiên, con cái của những người nhập cư châu Á thích nghi với văn hóa Mỹ nhanh hơn nhiều so với cha mẹ chúng. Tiếng Anh nhanh chóng trở thành ngôn ngữ chính của chúng. Chúng chấp nhận các giá trị Mỹ như chủ nghĩa cá nhân, tự do, trung thực và tinh thần cạnh tranh. Chúng cũng bắt đầu theo các truyền thống Mỹ trong cuộc sống hàng ngày.
Trong khi đó, nhiều bậc cha mẹ người Mỹ gốc Á thế hệ đầu tiên lại không thể thích nghi với nền văn hóa mới. Họ vẫn tiếp tục sử dụng ngôn ngữ bản địa. Họ duy trì lối sống truyền thống và những giá trị văn hóa cũ. Họ thường cố gắng ép con cái tuân theo các giá trị văn hóa từ quê hương, chẳng hạn như tầm quan trọng của gia đình, sự tôn trọng người lớn tuổi và cộng đồng.
Do sự khác biệt trong cách tiếp nhận nền văn hóa mới, con cái người Mỹ gốc Á có thể có những giá trị văn hóa khác biệt so với giá trị châu Á truyền thống của cha mẹ. Chúng có thể không làm theo những gì cha mẹ muốn hoặc những gì được kỳ vọng. Kết quả là, các bậc phụ huynh người Mỹ gốc Á có thể không thành công trong việc giữ con cái theo những giá trị truyền thống gia đình.
2.2. Bài 2
Work in groups. Discuss the following questions.
Do you think your family would experience the same generation gap if you move a Western country? Why/Why not?
Gợi ý trả lời:
-
Nếu có: “Yes, because children learn new languages faster and adapt to Western individualism, while parents might cling to Vietnamese traditions like filial piety."
(Vâng, vì trẻ em học ngôn ngữ nhanh hơn và thích nghi với chủ nghĩa cá nhân phương Tây, trong khi bố mẹ có thể bám vào truyền thống Việt như hiếu đạo.) -
Nếu không: “No, if parents are open-minded. My uncle’s family in the US celebrates both Lunar New Year and Thanksgiving, so they balance both cultures."
(Không, nếu bố mẹ cởi mở. Gia đình chú tôi ở Mỹ ăn cả Tết và Lễ Tạ ơn nên họ cân bằng được hai văn hóa.)
VIII. Looking Back
Phần cuối cùng này giúp bạn ôn tập và hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức đã học trong Tiếng Anh 11 Unit 2. Đây là cơ hội để bạn tự kiểm tra và củng cố lại những gì đã học.
I. Pronunciation
Listen and circle what you hear: contracted or full forms. Practise saying the conversations in pairs.

Đáp án:
1. mustn't
2. don’t
3. It’s
4. I have
II. Vocabulary
Solve the crossword. Use the words or phrases you have learnt in this unit.

DOWN:
1. nuclear (Gia đình hạt nhân: chỉ gồm bố mẹ và con cái).
→ "Lan lives in a nuclear family that consists of her parents and younger sister."
2. generation (Thế hệ).
→ "The older generation usually has more traditional views."
ACROSS:
3. screen time (Thời gian sử dụng thiết bị điện tử).
→ "My father limits my screen time."
4. extended (Gia đình đa thế hệ/mở rộng).
→ "I live with my extended family in a big house."
5. conflict (Xung đột).
→ "Teenagers often come into conflict with their parents."
6. digital native (Thế hệ lớn lên cùng công nghệ).
→ "My sister is a true digital native."
III. Grammar
Choose the correct answers A, B, C or D to complete the following sentences.

Đáp án:
-
A. must
→ "You must learn to keep your bedroom tidy." (Bắt buộc phải tự làm). -
B. had to
→ "Fifty years ago, my grandmother had to stay at home." (Bắt buộc trong quá khứ). -
C. mustn’t
→ "You mustn’t wear shorts to school." (Cấm theo nội quy). -
D. shouldn’t
→ "Parents shouldn’t compare their children to others’." (Không nên làm). -
A. don’t have to
→ "I don’t have to follow in their footsteps." (Không bắt buộc).
Giải thích ngữ pháp:
-
Must/Mustn’t: Diễn tả bắt buộc/cấm đoán ở hiện tại.
-
Had to: Bắt buộc trong quá khứ.
-
Should/Shouldn’t: Lời khuyên.
-
Don’t have to: Không cần thiết phải làm.
IX. Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 lớp 11
Để có thể thảo luận sâu sắc về chủ đề khoảng cách thế hệ - The generation gap, việc nắm vững các từ vựng cốt lõi là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng cốt lõi bạn sẽ gặp trong Anh 11 Unit 2, kèm theo ví dụ thực tế từ bài học để bạn dễ dàng ghi nhớ.
Từ mới |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm (IPA) |
adapt |
(v) |
thích nghi, thích ứng |
/əˈdæpt/ |
advice |
(n) |
lời khuyên |
/ədˈvaɪs/ |
argument |
(n) |
sự tranh luận, tranh cãi |
/ˈɑːɡjumənt/ |
Asian American |
(n.p) |
người Mỹ gốc Á |
/ˌeɪʒn əˈmerɪkən/ |
belief |
(n) |
niềm tin, tín ngưỡng |
/bɪˈliːf/ |
breadwinner |
(n) |
người trụ cột gia đình |
/ˈbredwɪnər/ |
burden |
(n) |
gánh nặng |
/ˈbɜːdn/ |
characteristic |
(n) |
đặc điểm, đặc tính |
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/ |
childcare |
(n) |
việc chăm sóc con cái |
/ˈtʃaɪldker/ |
common |
(adj) |
chung, phổ biến |
/ˈkɒmən/ |
conflict |
(n) |
sự xung đột, mâu thuẫn |
/ˈkɒnflɪkt/ |
conservative |
(adj) |
bảo thủ |
/kənˈsɜːvətɪv/ |
curious |
(adj) |
tò mò, hiếu kỳ |
/ˈkjʊəriəs/ |
cultural |
(adj) |
thuộc về văn hóa |
/ˈkʌltʃərəl/ |
custom |
(n) |
phong tục, tục lệ |
/ˈkʌstəm/ |
digital native |
(n.p) |
người sinh ra trong thời đại số |
/ˈdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/ |
experience |
(n, v) |
kinh nghiệm, trải nghiệm |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
extended family |
(n.p) |
gia đình đa thế hệ |
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ |
experiment |
(v) |
thử nghiệm |
/ɪkˈsperɪment/ |
fail |
(v) |
thất bại |
/feɪl/ |
follow in sb's footsteps |
(idiom) |
nối nghiệp, theo bước chân ai đó |
/.../ |
force |
(v) |
ép buộc |
/fɔːs/ |
freedom |
(n) |
sự tự do |
/ˈfriːdəm/ |
hairstyle |
(n) |
kiểu tóc |
/ˈherstaɪl/ |
hire |
(v) |
thuê, tuyển dụng |
/ˈhaɪər/ |
honesty |
(n) |
sự trung thực |
/ˈɒnəsti/ |
housework |
(n) |
việc nhà |
/ˈhaʊswɜːk/ |
impose |
(v) |
áp đặt |
/ɪmˈpəʊz/ |
individualism |
(n) |
chủ nghĩa cá nhân |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ |
influence |
(v) |
ảnh hưởng, tác động |
/ˈɪnfluəns/ |
interact |
(v) |
tương tác |
/ˌɪntərˈækt/ |
judge |
(v) |
phán xét, đánh giá |
/dʒʌdʒ/ |
lifestyle |
(n) |
lối sống |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
limit |
(v) |
giới hạn |
/ˈlɪmɪt/ |
lose |
(v) |
mất, đánh mất |
/luːz/ |
manners |
(n) |
cách cư xử, thái độ |
/ˈmænərz/ |
Millennials |
(n) |
thế hệ Millennials (sinh 1980-1990s) |
/mɪˈleniəlz/ |
multigenerational |
(adj) |
đa thế hệ |
/ˌmʌltiˌdʒenəˈreɪʃənl/ |
native |
(adj) |
bản địa, bản xứ |
/ˈneɪtɪv/ |
nuclear family |
(n.p) |
gia đình hạt nhân |
/ˈnjuːkliə ˈfæməli/ |
obey |
(v) |
vâng lời, tuân theo |
/əˈbeɪ/ |
opinion |
(n) |
ý kiến, quan điểm |
/əˈpɪnjən/ |
permission |
(n) |
sự cho phép |
/pəˈmɪʃn/ |
pierce |
(v) |
xỏ khuyên |
/pɪəs/ |
privacy |
(n) |
sự riêng tư |
/ˈprɪvəsi/ |
relationship |
(n) |
mối quan hệ |
/rɪˈleɪʃnʃɪp/ |
relaxing |
(adj) |
thư giãn |
/rɪˈlæksɪŋ/ |
respect |
(n, v) |
sự tôn trọng, tôn trọng |
/rɪˈspekt/ |
social |
(adj) |
thuộc về xã hội |
/ˈsəʊʃl/ |
soft drink |
(n.p) |
nước ngọt có ga |
/sɒft drɪŋk/ |
table manners |
(n.p) |
cung cách ăn uống |
/ˈteɪbl mænərz/ |
traditional |
(adj) |
thuộc về truyền thống |
/trəˈdɪʃənl/ |
value |
(n) |
giá trị |
/ˈvæljuː/ |
viewpoint |
(n) |
quan điểm |
/ˈvjuːpɔɪnt/ |
Tham khảo thêm bài soạn các Unit khác trong tiếng Anh 11 để học tốt hơn bạn nhé!
Qua bài hướng dẫn chi tiết cho Tiếng Anh 11 Unit 2, bạn đã được trang bị một cái nhìn toàn diện về chủ đề "Khoảng cách thế hệ". Việc hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp, sự khác biệt văn hóa và có một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về chủ đề này. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng thành thạo những kiến thức đã học và chuẩn bị thật tốt cho các bài học tiếp theo.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.