Tìm kiếm bài viết học tập

Ngữ điệu là gì? 2 cách giúp bạn cải thiện ngữ điệu tiếng Anh

Bên cạnh phát âm chuẩn thì việc luyện tập ngữ điệu trong tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng giúp bạn nói đúng, nói chuẩn, nói hay hơn. Đặc biệt, đây cũng chính là một trong rất nhiều tiêu chí cốt yếu để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh giao tiếp. Vậy nên, để hỗ trợ bạn đọc sử dụng tiếng Anh hiệu quả, PREP xin bật mí 2 quy tắc cải thiện ngữ điệu trong tiếng Anh đỉnh của đỉnh. Khám phá ngay bài viết dưới đây để giỏi hơn mỗi ngày nhé!

cai-thien-ngu-dieu-trong-tieng-anh.jpg
Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì? 2 cách giúp bạn cải thiện ngữ điệu để nói hay hơn mỗi ngày!

I. Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì?

Ngữ điệu trong tiếng Anh (Intonation) là cách lên giọng hoặc xuống giọng khi nói. Khi các bạn nói có ngữ điệu, lời nói của các bạn sẽ trở nên vô cùng trơn tru, hấp dẫn, và người nghe cũng sẽ dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Ngoài ra, ngữ điệu tiếng Anh chính là một cách giúp người nói truyền tải cảm xúc vui, buồn, giận hờn, lo lắng, nghi ngờ,...

Có hai loại ngữ điệu trong tiếng Anh đó là ngữ điệu lên (rising intonation) và ngữ điệu xuống (falling intonation). 

Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì?
Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì?

II. Chức năng của ngữ điệu trong tiếng Anh

Sau đây là 2 chưc năng cũng như vai trò chính của việc sử dụng ngữ điệu trong giao tiếp nói chung và trong các bài thi tiếng Anh nói riêng:

Chức năngChi tiết
Thể hiện thái độ

Khi sử dụng ngữ điêu, người nghe dễ dàng phân tích và phán đoán thái độ của người nói. Bởi ngữ điệu trong tiếng Anh sẽ thể hiện chính xác cảm xúc như vui vẻ, buồn bã giận hờn…

Ví dụ, nếu một nhân viên tại quán cà phê hỏi bạn là “How’s the apple smoothie, sir”. Sau đó, bạn trả lời “mMMmmmm” kèm theo ngữ điệu lên ở giữa câu và xuống ở cuối câu. Lúc này, nhân viên đó sẽ hiểu rằng bạn rất thích và có thể sẽ chọn đồ uống đó.

Thể hiện ngữ phápNgoài việc thể hiện thái độ, ngữ điệu trong tiếng Anh cũng thể hiện ngữ pháp trong câu nói. Ví dụ như câu hỏi trần thuật, chúng ta sẽ xuống giọng ở cuối câu - Good to see you, He’s no longer a child". 

III. Quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh

1. Ngữ điệu liên hệ chặt chẽ với trọng âm câu

Trọng âm câu là những âm tiết được phát ra cao, to, dài hơn so với những âm còn lại trong câu khi nói. Trọng âm câu thường rơi vào trọng âm của content words - những từ tạo nên ý nghĩa của câu như danh từ, động từ, tính từ,...

Ví dụ: I think there are a number of reasons for this. Trong câu này, chúng ta có các content words quan trọng là think (động từ)number, reasons (danh từ). Trọng âm câu vì vậy mà sẽ nhấn vào trọng âm của các từ này. Vậy các bạn hãy để ý, chúng ta sẽ lần lượt lên giọng ở một trọng âm câu, xuống giọng ở phần sau, rồi lại lên giọng ở trọng âm câu tiếp.

Đây chính là mối liên hệ giữa trọng âm câu và ngữ điệu nói. Thông thường, chúng ta sẽ phát âm nhẹ ở trước trọng âm câu, sau đó lên giọng ở trọng âm, và xuống giọng trở lại ở các âm đằng sau. Giống như khi ta đi lên dốc và xuống dốc vậy.

Vậy tới đây là câu nói của các bạn đã hay hơn kiểu đọc bằng bằng, không có ngữ điệu rất nhiều rồi. Nhưng để phần nói của mình còn xuất sắc hơn nữa, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu ảnh hưởng thứ hai tới ngữ điệu nhé. 

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/quy-tac-danh-dau-trong-am-trong-tieng-anh/

2. Ngữ điệu lên xuống phụ thuộc vào nội dung câu

Ngữ điệu lên xuống giọng trong tiếng Anh
Ngữ điệu lên xuống giọng trong tiếng Anh

Quy tắc ngữ điệuCác trường hợp cụ thể
Lên giọng
  • Lên giọng ở cuối câu hỏi yes/no. Ví dụ: Are you married?, Are you okay?
  • Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi mang nghĩa hỏi. Ví dụ: You like her, don’t you?, He is your father, isn’t he?
  • Lên giọng thể hiện sự ngạc nhiên. Ví dụ: Oh, really?, Are you serious?
  • Lên giọng khi xưng hô thân mật. Ví dụ: Honey, My friend.
Xuống giọng
  • Xuống giọng ở cuối câu hỏi có từ để hỏi. Ví dụ: What’s your name?, How old are you?
  • Xuống giọng ở cuối câu hỏi đuôi mang nghĩa xác nhận. Ví dụ: You think you can get away with this, don’t \you. She doesn’t look that sick, does she?
  • Xuống giọng ở cuối câu trần thuật. Ví dụ: Good to see you, He’s no longer a child.
  • Xuống giọng ở cuối câu đề nghị, mệnh lệnh. Ví dụ: Give me some time, Please turn up the fans.
  • Xuống giọng ở cuối câu cảm thán. Ví dụ: What a lovely dress!, That’s amazing!
  • Xuống giọng ở cuối câu trả lời cho câu hỏi yes/no. Ví dụ: Yes, I do, No, I don’t. Trong khi đó, ngữ điệu lên sẽ thường được sử dụng trong câu hỏi yes/no và câu hỏi đuôi mang nghĩa hỏi.

IV. Bài tập ngữ điệu có đáp án chi tiết

Làm ngay một số bài tập dưới đây để hiểu chi tiết về cách sử dụng ngữ điệu trong tiếng Anh bạn nhé!

Điền ↓ (xuống giọng) hoặc ↑ (lên giọng) trong các câu sau:

  1.  
    1. What are you doing?
    2. How are you today?
    3. Do you want to learn pronunciation? 
    4. Of course, but I don’t know where.
    5. Have you heard about prepedu.com website?
    6. Of course, I have. I will learn pronunciation there immediately.

Đáp án:

  1.  
    1. What are you doing? ↓
    2. How are you today? ↓
    3. Do you want to learn pronunciation?    ↑
    4. Of course, but I don’t know where   ↓
    5. Have you heard about prepedu.com website?    ↑
    6. Of course, I have. I will learn pronunciation there immediately.   ↓

Tóm lại, để có thể cải thiện phát âm thì ngữ điệu trong tiếng Anh là một khía cạnh vô cùng quan trọng bạn cần luyện tập thường xuyên. PREP hi vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ thực sự hữu ích để bạn có thể luyện tập phát âm trong tiếng Anh. Chúc bạn sẽ có thể luyện nói tiếng Anh thành thạo như người bản xứ nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự