Tìm kiếm bài viết học tập

Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ

Tiếng Anh 11 Unit 1 sẽ đưa bạn đến một chủ đề vô cùng thực tế: "A long and healthy life". Trong bài viết này, PREP không chỉ cung cấp cho bạn không chỉ lời giải chi tiết cho từng bài tập mà còn cả bản dịch và kho từ vựng đầy đủ, giúp bạn tự tin chinh phục mọi kiến thức trong tiếng Anh 11 bài 1. Mục tiêu của PREP là tạo ra một tài liệu học tập trọn vẹn, giúp bạn nắm vững các kỹ năng và kiến thức cốt lõi của Unit 1 tiếng Anh 11, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho cả năm học. Hãy cùng nhau khám phá chủ đề thú vị về một cuộc sống dài lâu và khỏe mạnh ngay nhé!

Tiếng Anh 11 Unit 1
Tiếng Anh 11 Unit 1

I. Getting Started (Trang 8-9)

Tiếng Anh bài 1 phần Getting started giới thiệu chủ đề "A long and healthy life" thông qua đoạn hội thoại sinh động giữa Mark và Nam, qua đó cung cấp các từ vựng và cấu trúc nền tảng cho toàn bộ bài học.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Getting Started tại: Tiếng Anh 11 Unit 1 Getting Started.

II. Language  (Trang 9-11)

Phần Language tập trung vào hai mảng kiến thức trọng tâm: ngữ âm về dạng mạnh/yếu của trợ động từ và ngữ pháp phân biệt thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành, vốn là những kiến thức quan trọng trong Anh 11 Global Success.

Xem lời giải chi tiết và lý thuyết ngữ pháp phần Language tại: Tiếng Anh 11 Unit 1 Language.

III. Reading (Trang 11 - 12)

Bài đọc trong Anh 11 Unit 1 cung cấp những thông tin hữu ích về ba trụ cột của một lối sống lành mạnh là chế độ ăn uống, tập thể dục và giấc ngủ, giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 1 Reading.

IV. Speaking (Trang 12 - 13)

Kỹ năng nói trong Unit 1 lớp 11 được rèn luyện thông qua hoạt động hướng dẫn thực hiện một bài tập thể dục, giúp bạn thực hành cách sử dụng các từ nối chỉ trình tự một cách trôi chảy và logic.

Xem hướng dẫn và bài nói mẫu phần Speaking tại: Tiếng Anh 11 Unit 1 Speaking.

V. Listening (Trang 13, 14)

Với bài nghe trong tiếng Anh lớp 11 Unit 1 về một chương trình TV nói về thực phẩm và sức khỏe, bạn sẽ luyện kỹ năng nghe hiểu thông tin chi tiết và ghi chú lại những điểm quan trọng.

Xem transcript, bản dịch và lời giải chi tiết phần Listening tại: Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening.

VI. Writing (Trang 14 - 15)

Phần Viết của tiếng Anh 11 bài 1 hướng dẫn bạn cách soạn một tin nhắn ngắn (a short message) với cấu trúc rõ ràng cho các mục đích khác nhau như mời mọc hay nhắc nhở, một kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.

Xem hướng dẫn và bài viết mẫu phần Writing tại: Tiếng Anh 11 Unit 1 Writing.

VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 15 - 16)

Cùng PREP soạn Anh 11 Unit 1 phần Communication and Culture/CLIL ngay sau đây nhé!

1. Everyday English

Everyday English trong soạn tiếng Anh 11 Unit 1 giúp bạn thực hành các mẫu câu đề nghị giúp đỡ và cách đáp lại trong bối cảnh một phòng tập gym. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn rất nhiều.

1.1 Bài 1

Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

bai-1-everyday-english.jpg
Bài 1 Everyday English

Đáp án: 1 - A       2 - C       3 - B       4 - D

Bản dịch tiếng Anh 11 Unit 1 phần Everyday English:

Huấn luyện viên: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Tâm: Ồ, làm ơn. Tôi muốn thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ này nhưng không biết cách.

Huấn luyện viên: Bạn chỉ cần nhấn nút này. Đây, để tôi hướng dẫn bạn.

Tâm: Ồ, nó hoạt động rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều.

Huấn luyện viên: Bạn cần tôi giúp gì nữa không?

Tâm: Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn rồi.

Huấn luyện viên: Tuyệt! Chúc bạn tập luyện hiệu quả nhé.

1.2. Bài 2

Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

bai-2-everyday-english.jpg
Bài 2 Everyday English

Tình huống 1: Student A is a PE teacher: Student B is a student. Student B is trying to do an exercise routine. and Student A is offering help.

Gợi ý trả lời:

Student A (PE teacher): Good morning! Can I help you with that exercise routine?

Student B (student): Oh, yes please! I’m not sure how to do this stretch correctly.

Student A: Let me show you. Keep your back straight and bend slowly. Like this.

Student B: Oh, I see! Thanks for your help!

Student A: Is there anything else I can do for you?

Student B: Thanks, but I think I’m fine now.

Student A: Great! Keep up the good work!

Tình huống 2: Student B is a supermarket assistant: Student A is a customer. Student A is trying to find some healthy foods for his/her family, and Student B is offering help.

Gợi ý trả lời:

Student A (customer): Excuse me, I’m looking for some healthy snacks for my kids.

Student B (supermarket assistant): Can I give you a hand? We have fresh fruits and whole-grain crackers here.

Student A: That’s very kind of you. Which fruits are the best for energy?

Student B: Bananas and apples are great choices! They’re in aisle 3.

Student A: Thank you very much!

Student B: Is there anything else you need?

Student A: Thanks, but I think I’m fine now.

Student B: Have a nice day!

2. CLIL

Phần học tích hợp nội dung và ngôn ngữ này cung cấp kiến thức khoa học cơ bản để phân biệt giữa vi khuẩn và vi-rút, giúp bạn làm quen với việc dịch tiếng anh 11 unit 1 với các thuật ngữ chuyên ngành.

2.1. Bài 1

Read the text and complete the comparison table below.

bai-1-clil.jpg
Bài 1 CLIL

Sau khi đọc kỹ văn bản trong sách tiếng Anh 11 unit 1, bạn có thể dễ dàng điền vào bảng so sánh với các thông tin chính xác về hai loại mầm bệnh này.

Feature

Bacteria

Viruses

1. Living or not when entering the human body?

Living

Not living

2. Which is smaller?

Bigger (0.4 microns).

Smaller (0.02–0.25 microns).

3. Examples of diseases they cause

Tuberculosis, food poisoning.

Common cold, flu, AIDS, Covid-19.

4. How to treat/prevent diseases caused by them?

Antibiotics.

Vaccines

Giải thích:

  • Câu 1: Dựa vào thông tin "Bacteria are living organisms" và "Viruses are not living things".

  • Câu 2: Virus nhỏ hơn (0.02–0.25 micron) so với vi khuẩn (0.4 micron).

  • Câu 3: Ví dụ được trích từ bài đọc (tuberculosis, food poisoning vs. cold, flu, AIDS).

  • Câu 4: Bài đọc nêu rõ "Antibiotics treat bacterial infections" và "Vaccines prevent viral diseases".

Bản dịch tiếng Anh 11 Unit 1 phần CLIL:

VI KHUẨN VÀ VIRUS

Cả vi khuẩn và virus đều có thể gây bệnh, nhưng chúng khác nhau ở nhiều điểm. Vi khuẩn là sinh vật sống. Chúng có thể tồn tại ở nhiều nơi như đất, nước hoặc cơ thể người. Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron*. Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta có lợi, nhưng số khác có thể gây bệnh truyền nhiễm như lao phổi hoặc ngộ độc thực phẩm. Kháng sinh thường được dùng để điều trị các bệnh do vi khuẩn gây ra.

*7 mét = 1 triệu micron
**Một bệnh nghiêm trọng về phổi

Virus là những vi trùng cực nhỏ gây bệnh cho người, động vật và thực vật. Chúng có thể dẫn đến nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường, cúm cho đến những bệnh nguy hiểm hơn như AIDS hay Covid-19. Do kích thước rất nhỏ (0,02–0,25 micron), virus dễ dàng xâm nhập vào cơ thể. Chúng không phải sinh vật sống, nên cần vào bên trong cơ thể để hoạt động. Sau đó, chúng sinh sôi và khiến tế bào bị nhiễm tạo ra hàng triệu bản sao virus. Vắc-xin thường được dùng để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh do virus.

2.2. Bài 2

Discuss in pairs. What would you say to these people?

bai-2-clil.jpg
Bài 2 CLIL

Anne: I'm buying lots of antibiotics because I heard that they can treat Covid-19.

Gợi ý trả lời: Antibiotics only work against bacterial infections, but Covid-19 is caused by a virus. Using antibiotics for Covid-19 is ineffective and contributes to antibiotic resistance. Instead, get vaccinated and follow your doctor’s advice. (Kháng sinh chỉ có tác dụng với bệnh do vi khuẩn, trong khi Covid-19 gây ra bởi virus. Dùng kháng sinh không chỉ vô hiệu mà còn gây kháng thuốc. Bạn nên tiêm vắc-xin Covid-19 và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.)

Hoặc: Anne, you shouldn't use antibiotics for Covid-19. Antibiotics only work against bacteria, while Covid-19 is caused by a virus. It's best to consult a doctor for proper advice. (Anne này, bạn không nên dùng thuốc kháng sinh cho Covid-19. Kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn, trong khi Covid-19 là do vi-rút gây ra. Tốt nhất là bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để có lời khuyên đúng đắn.)

Joe: Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all!

Gợi ý trả lời: Not all bacteria are harmful! Many are beneficial—they aid digestion, produce vitamins, and maintain ecosystems. Eliminating all bacteria would harm human health and the environment. We should only target disease-causing bacteria. (Không phải vi khuẩn nào cũng có hại. Nhiều loại hỗ trợ tiêu hóa, tổng hợp vitamin, hoặc cân bằng hệ sinh thái. Tiêu diệt tất cả sẽ gây hại cho sức khỏe và môi trường. Chúng ta chỉ cần kiểm soát vi khuẩn gây bệnh.)

Hoặc: I see your point, Joe, but not all bacteria are harmful. In fact, some bacteria in our body are very helpful and essential for our health. Eliminating all of them could cause other problems. (Tớ hiểu ý cậu, Joe, nhưng không phải tất cả vi khuẩn đều có hại. Thực tế, một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta rất hữu ích và cần thiết cho sức khỏe. Việc loại bỏ tất cả chúng có thể gây ra những vấn đề khác.)

VIII. Looking Back (Trang 16 - 17)

Phần cuối cùng này giúp bạn hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức đã học trong Anh văn 11 Unit 1 và áp dụng chúng vào một dự án thực tế, đây là bước quan trọng để giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 một cách toàn diện.

Xem lời giải chi tiết và giải thích cho phần này tại: Tiếng Anh 11 Unit 1 Looking Back.

IX. Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 lớp 11

Nền tảng của việc học tốt bất kỳ ngôn ngữ nào cũng bắt đầu từ từ vựng; do đó, việc nắm vững các từ và cụm từ trong Unit 1 Anh 11 là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ từ vựng bạn sẽ gặp trong các bài học, được trình bày một cách khoa học để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Để giúp bạn hiểu sâu hơn, mỗi từ vựng không chỉ đi kèm phiên âm và nghĩa, mà còn có một ví dụ được lấy trực tiếp từ ngữ cảnh của sách tiếng Anh lớp 11 Unit 1, giúp bạn thấy rõ cách từ được vận dụng trong thực tế.

Từ vựng

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm (IPA)

antibiotic

(n)

thuốc kháng sinh

/ˌæntibaɪˈɒtɪk/

bacteria

(n)

vi khuẩn

/bækˈtɪəriə/

balanced (diet)

(adj)

(chế độ ăn) cân bằng, cân đối

/ˈbælənst/

cut down on

(phr. v)

cắt giảm

/kʌt daʊn ɒn/

diameter

(n)

đường kính

/daɪˈæmɪtər/

diet

(n)

chế độ ăn kiêng

/ˈdaɪət/

disease

(n)

bệnh tật

/dɪˈziːz/

energy

(n)

năng lượng

/ˈenədʒi/

examine

(v)

khám bệnh

/ɪɡˈzæmɪn/

exercise

(n, v)

bài tập, tập thể dục

/ˈeksəsaɪz/

fitness

(n)

sự khỏe khoắn, thể chất tốt

/ˈfɪtnəs/

food poisoning

(n.p)

ngộ độc thực phẩm

/ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/

full of

(adj)

tràn đầy

/fʊl əv/

germ

(n)

mầm bệnh, vi trùng

/dʒɜːm/

get over

(phr. v)

vượt qua, bình phục

/ɡet ˈəʊvər/

give up

(phr. v)

từ bỏ

/ɡɪv ʌp/

habit

(n)

thói quen

/ˈhæbɪt/

headache

(n)

chứng đau đầu

/ˈhedeɪk/

healthy

(adj)

khỏe mạnh, lành mạnh

/ˈhelθi/

healthy lifestyle

(n.p)

lối sống lành mạnh

/ˈhelθi ˈlaɪfstaɪl/

illness

(n)

sự ốm đau

/ˈɪlnəs/

immune system

(n.p)

hệ miễn dịch

/ɪˈmjuːn sɪstəm/

important

(adj)

quan trọng

/ɪmˈpɔːrtnt/

infection

(n)

sự lây nhiễm

/ɪnˈfekʃn/

ingredient

(n)

thành phần (trong món ăn)

/ɪnˈɡriːdiənt/

junk food

(n.p)

đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh

/ˈdʒʌŋk fuːd/

life expectancy

(n.p)

tuổi thọ

/ˈlaɪf ɪkspektənsi/

longevity

(n)

tuổi thọ, sự trường thọ

/lɒnˈdʒevəti/

muscle

(n)

cơ bắp

/ˈmʌsl/

myth

(n)

quan niệm sai lầm, hoang đường

/mɪθ/

nutrient

(n)

chất dinh dưỡng

/ˈnjuːtriənt/

organism

(n)

sinh vật, thực thể sống

/ˈɔːɡənɪzəm/

press-up

(n)

động tác hít đất

/ˈpres ʌp/

prevent

(v)

ngăn ngừa, phòng tránh

/prɪˈvent/

properly

(adv)

một cách đúng đắn, hợp lý

/ˈprɒpəli/

recipe

(n)

công thức nấu ăn

/ˈresəpi/

regular

(adj)

đều đặn, thường xuyên

/ˈreɡjələr/

regularly

(adv)

một cách đều đặn

/ˈreɡjələli/

sleep

(n, v)

giấc ngủ, ngủ

/sliːp/

spread

(v)

lan truyền, lây lan

/spred/

star jump

(n)

động tác nhảy dang tay chân

/ˈstɑːr dʒʌmp/

stay in shape

(v.p)

giữ dáng, giữ cơ thể cân đối

/steɪ ɪn ʃeɪp/

stay up late

(v.p)

thức khuya

/steɪ ʌp leɪt/

strength

(n)

sức mạnh, sự dẻo dai

/streŋθ/

stress

(n)

sự căng thẳng

/stres/

suffer from

(v)

chịu đựng, bị bệnh

/ˈsʌfər frəm/

survive

(v)

sống sót, tồn tại

/sərˈvaɪv/

symptom

(n)

triệu chứng

/ˈsɪmptəm/

treatment

(n)

sự điều trị

/ˈtriːtmənt/

tuberculosis

(n)

bệnh lao

/tjuːˌbɜːrkjuˈloʊsɪs/

vegetarian

(n)

người ăn chay

/ˌvedʒəˈteriən/

virus

(n)

vi-rút

/ˈvaɪrəs/

weight

(n)

cân nặng

/weɪt/

work out

(phr. v)

tập thể dục

/wɜːk aʊt/

Hy vọng rằng với bài soạn tiếng Anh 11 Unit 1 A long and healthy life cực kỳ chi tiết này, bạn đã có một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về toàn bộ nội dung bài học. Chúc bạn học tiếng Anh lớp 11 bài 1 thật hiệu quả và đạt kết quả cao!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI