Soạn Tiếng Anh 11 trang Review 3 (trang 96 - 99) SGK Global Success

Tiếng Anh 11 Review 3 sẽ giúp bạn ôn tập những kiến thức trọng tâm đã được học từ Unit 6 đến Unit 8 trong sách giáo khoa Global Success. Hãy cùng PREP tìm hiểu lời giải dễ hiểu và giải thích chi tiết cho các bài tập của Review 3 để củng cố kiến thức một cách vững chắc và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra sắp tới nhé!

Tiếng Anh 11 trang Review 3 (trang 96 - 99)
Tiếng Anh 11 trang Review 3 (trang 96 - 99)

I. Language

Phần đầu tiên của bài tiếng Anh 11 Review 3 tập trung vào việc ôn lại các quy tắc ngôn ngữ về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học.

1. Pronunciation

Mark the intonation in the following sentences, using falling intonation, rising Intonation, level-rising intonation, or fall-rise intonation. Then listen and check. Practise saying them in pairs.

pronunciation.jpg
Pronunciation

Đáp án Pronunciation trang 96 11:

1. Could you show me the way to the Museum of History? ↘↗ (fall–rise: yêu cầu lịch sự)

2. What do you want to see during the festival? (Wh-question)

3. How about going on a boat trip this weekend? (câu gợi ý dạng hỏi Yes/No)

4. I want to go to a vocational school after finishing secondary school. (mệnh đề khẳng định)

5. Would you like to go to the cinema with me? (Yes/No)

6. Why don’t you join the cooking classes? (câu đề nghị “Why don’t you…?” thường hạ giọng để lịch sự)

7. During my trip, I visited a historic monument , an ancient pagoda , and an old village (danh sách)

8. Are you good at time management? (Yes/No)

Giải thích:

  • Câu Yes/No: ↗ (rising)

  • Câu Wh- (What/Why/How…) & mệnh đề khẳng định: ↘ (falling)

  • Danh sách: các mục đầu →↗ (level-rising), mục cuối ↘

  • Yêu cầu/lời mời lịch sự thường dùng fall–rise ↘↗ để nghe mềm hơn.

2. Vocabulary

2.1. Bài 1

Complete the following sentences using the words and phrase in the box.

bai-1-vocabulary.jpg
Bài 1 vocabulary

Đáp án bài 1 Vocabulary tiếng Anh 11 Review 3:

  1. manage

  2. school-leavers

  3. vocational school

  4. heritage

  5. qualifications

  6. self-motivated

  7. folk singing

  8. preserve

Giải thích:

  1. manage money = quản lý tiền.

  2. school-leavers = học sinh vừa rời THPT.

  3. Học cơ khí → vocational school (trường dạy nghề).

  4. world heritage site = di sản thế giới.

  5. Cần formal qualifications cho công việc.

  6. self-motivated = tự giác.

  7. Quan họ, đờn ca tài tử là folk singing.

  8. preserve = bảo tồn, giữ lại như điểm du lịch.

2.2. Bài 2

Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.

bai-2-vocabulary.jpg
Bài 2 vocabulary

Đáp án bài 2 Vocabulary trang 96 11 (Review 3):

  1. historic (nói về công trình “có giá trị/quan trọng về lịch sử”; historical = thuộc lĩnh vực lịch sử nói chung)

  2. degree (đáp án “apprenticeship - việc học nghề” không phù hợp nên chọn degree)

  3. money-management (làm thêm để học quản lý tiền)

  4. vocational (khóa học nghề: nấu nướng, điện, xây dựng)

  5. Decision-making (nhiều lựa chọn → cần kỹ năng ra quyết định)

  6. graduation (sau khi tốt nghiệp)

  7. restored (khôi phục như nguyên trạng năm 1900)

  8. academic (thành tích học thuật)

3. Grammar

3.1. Bài 1

Choose the correct answers A, B, C, or D to complete the following sentences.

bai-1-grammar.jpg
Bài 1 Grammar

Đáp án bài 1 Grammar tiếng Anh 11 Review 3:

1. A. from this souvenir shop that
➡ Giải thích: Câu chẻ (cleft): It was + [thành phần nhấn mạnh] + that + mệnh đề.

2. B. Having finished
➡ Giải thích: Mệnh đề rút gọn chỉ thời gian “sau khi đã…”.

3. A. to win
➡ Giải thích: Sau “the first/only/next…” dùng to-V: the first student to win.

4. D. for my birthday that
➡ Giải thích: Câu chẻ nhấn mạnh lý do/mục đích tặng quà.

5. A. Having spent
➡ Giải thích: Hoàn thành trước: Having + V3/ed.

6. C. to be recognised
➡ Giải thích: Cấu trúc bị động với the only … to be + V3/ed.

7. A. by taking a part-time job that
➡ Giải thích: Câu nhấn mạnh cách thức: It is by V-ing that….

8. B. having written
➡ Giải thích: deny + V-ing; phủ nhận việc đã làm → having + V3/ed.

3.2. Bài 2

Rewrite the sentences beginning with the words given.

bai-2-grammar.jpg
Bài 2 Grammar

Đáp án:

  1. It was at a university in Canada that I applied to study. (Câu chẻ nhấn mạnh nơi chốn.)

  2. Having watched the documentary, I came up with some ideas for my project. (Rút gọn mệnh đề thời gian sau khi.)

  3. We went to Hoi An to see the old beautiful bridge and the French houses. (Đổi mệnh đề mục đích “because we wanted to…” → to V.)

  4. Having completed the project, I felt more confident in my abilities.

  5. It was community work that gave many young people of Gen Z real-life experiences. (Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ.)

  6. Marie Curie was the first woman to win the Nobel Prize in Chemistry (in 1911).

  7. Having taken (done) the course, I got better at managing my study time.

  8. It was in 2010 that the Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site.

II. Skills

Phần kỹ năng của bài ôn tập tiếng Anh 11 Review 3 giúp bạn vận dụng các kiến thức ngôn ngữ đã học vào các tình huống thực tế. Khám phá ngay lời giải cùng lời giải thích chi tiết nhé!

1. Listening

1.1. Bài 1

Listen to a short talk by a student advisor. What is it about?

A. Tips on how to become independent.

B. Doing a part-time job while studying abroad.

C. Advice on how to learn a foreign language.

Đáp án: A. Tips on how to become independent.

Giải thích:

  • Trong đoạn transcript, người nói nhấn mạnh: “it's living independently in a foreign country that is challenging for many students. In today's talk, I'll share some tips with you to help you become more independent when studying abroad.”

  • Như vậy, trọng tâm của bài nói là cách trở nên độc lập khi du học → chọn A.

  • Không phải B, vì part-time job chỉ là một phần của nội dung.

  • Không phải C, vì học ngoại ngữ cũng chỉ là một mẹo nhỏ, không phải toàn bộ.

Transcript bài nghe tiếng Anh 11 Review 3:

More and more school-leavers are choosing to study abroad after finishing secondary school. While this is definitely an exciting experience, it's living independently in a foreign country that is challenging for many students. In today's talk, I'll share some tips with you to help you become more independent when studying abroad.

First of all, you should learn a foreign language well. This way, you will become more independent while attending the lectures at the university and studying for the exams afterwards. A good knowledge of the local language will also help you take part in conversations with local people, thus making you more confident in your daily life.

Another way to become more independent is to get a part-time job, which will allow you to earn some pocket money. You will also learn how to be more organised and feel more independent by gaining some work experience. The best thing is that you will be regularly paid, cover some of your expenses and even save some money.

Cooking for yourself is also a good way to become more independent. When you're living abroad, you must learn to cook if you don't want to eat junk food or spend a lot of money at restaurants. Knowing how to cook and knowing what ingredients you put in your meals will give you a sense of freedom and independence.

Bản dịch:

Ngày càng nhiều học sinh tốt nghiệp phổ thông lựa chọn du học sau khi tốt nghiệp trung học. Mặc dù đây chắc chắn là một trải nghiệm thú vị, nhưng việc sống tự lập ở một đất nước xa lạ lại là một thách thức đối với nhiều bạn học sinh. Trong buổi trò chuyện hôm nay, tôi sẽ chia sẻ một số mẹo giúp bạn trở nên tự lập hơn khi du học.

Trước hết, bạn nên học tốt ngoại ngữ. Bằng cách này, bạn sẽ trở nên tự lập hơn khi tham gia các bài giảng ở trường đại học và ôn thi sau đó. Kiến thức tốt về ngôn ngữ địa phương cũng sẽ giúp bạn tham gia các cuộc trò chuyện với người dân địa phương, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Một cách khác để trở nên tự lập hơn là tìm một công việc bán thời gian, giúp bạn kiếm thêm thu nhập. Bạn cũng sẽ học cách tổ chức công việc tốt hơn và cảm thấy tự lập hơn bằng cách tích lũy kinh nghiệm làm việc. Điều tuyệt vời nhất là bạn sẽ được trả lương đều đặn, trang trải một số chi phí và thậm chí tiết kiệm được một khoản tiền.

Tự nấu ăn cũng là một cách tốt để trở nên tự lập hơn. Khi sống ở nước ngoài, bạn phải học nấu ăn nếu không muốn ăn đồ ăn vặt hoặc tốn kém ở nhà hàng. Biết cách nấu ăn và biết mình nên dùng nguyên liệu gì cho bữa ăn sẽ mang lại cho bạn cảm giác tự do và độc lập.

1.2. Bài 2

Listen again and complete the notes with no more than TWO words for each answer.

bai-2-listening.jpg
Bài 2 Listening

Đáp án:

  1. Study for

  2. conversations with

  3. pocket money

  4. work experience

  5. independence

2. Speaking

2.1. Bài 1

Work in pairs. What can you do to become more independent while studying abroad? Give your reasons.

Example: I think I’ll become more independent by learning to cook for myself. It’s very expensive and unhealthy to eat out frequently. Besides, the food in the country where I’ll be studying may not suit me, so it’d be nice if I could prepare dishes from my own country.

Gợi ý trả lời bài 1 Speaking tiếng Anh 11 Review 3:

I think I’ll become more independent by finding a part-time job. This will not only help me earn some pocket money but also teach me how to manage my time better. Besides, working in a new environment will give me more confidence and practical experience. (Tôi nghĩ mình sẽ trở nên tự lập hơn khi tìm được việc làm thêm. Việc này không chỉ giúp tôi kiếm thêm tiền tiêu vặt mà còn giúp tôi quản lý thời gian tốt hơn. Hơn nữa, làm việc trong môi trường mới sẽ giúp tôi tự tin hơn và tích lũy thêm kinh nghiệm thực tế.)

2.2. Bài 2

Work in groups. What skills do you think you will gain while studying abroad? Report your group’s answer to the class.

Gợi ý trả lời:

While studying abroad, I believe I will gain important skills such as time management, problem-solving, and communication skills. I will have to deal with many situations on my own, which will make me more independent and responsible. (Khi đi du học, tôi tin rằng mình sẽ học được những kỹ năng quan trọng như quản lý thời gian, giải quyết vấn đề và giao tiếp. Tôi sẽ phải tự mình xử lý nhiều tình huống, điều này sẽ giúp tôi trở nên độc lập và có trách nhiệm hơn.)

3. Reading

3.1. Bài 1

Read the text. Choose the best heading (1-5) for each paragraph (A-C). There are TWO extra headings.

bai-1-reading.jpg
Bài 1 Reading

Đáp án:

A → 4. When and how it was created
(Nói về nguồn gốc cuối thế kỷ 19, bắt đầu ở nông dân miền Nam).

B → 2. Who the performers are
(Mô tả nam chơi nhạc cụ, nữ hát, đa số không chuyên nghiệp).

C → 1. How the art is preserved

(Nói về việc nghệ thuật được bảo tồn như thế nào).

Bản dịch bài đọc Reading tiếng Anh 11 Review 3:

Đờn ca tài tử: Tiếng nói của người dân miền Nam

Được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới năm 2013, đờn ca tài tử đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống và công việc của người dân vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

A. _________________

Xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đờn ca tài tử đã trở thành một loại hình nghệ thuật phổ biến ở miền Nam Việt Nam. Nó bắt đầu như một hình thức giải trí hàng ngày của những người nông dân trong làng, những người hàng xóm tốt bụng và bạn bè thân thiết. Sau khi làm việc vất vả trên đồng ruộng, hàng xóm thường tụ tập lại để ca hát và thư giãn. Đây là thời điểm người ta bắt đầu biểu diễn loại hình âm nhạc này.

B. _________________

Thông thường, đàn ông trong nhóm chơi nhạc cụ còn phụ nữ hát. Hầu hết các nhạc công và ca sĩ không được đào tạo chuyên nghiệp; họ chỉ là những người yêu âm nhạc, biểu diễn bằng cả trái tim. Họ thường biểu diễn tại các sự kiện như đám cưới và lễ hội truyền thống, và những giai điệu thể hiện những tâm trạng và cảm xúc khác nhau.

C. _________________

Ngày nay, du khách có thể thưởng thức đờn ca tài tử Nam Bộ, nơi các nghệ sĩ địa phương biểu diễn tại các chợ nổi hoặc vườn cây ăn trái. Những buổi biểu diễn như vậy góp phần bảo tồn loại hình nghệ thuật này và cho phép các nghệ sĩ tiếp cận với đông đảo khán giả hơn, bao gồm cả khán giả từ khắp nơi trên thế giới.

3.2. Bài 2

Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

bai-2-reading.jpg
Bài 2 Reading

Đáp án:

  1. T

  2. F (ban đầu là giải trí thường ngày của nông dân).

  3. F (đa số không chuyên, chỉ là những người yêu nhạc).

  4. T

  5. T

4. Writing

4.1. Bài 1

Work in pairs. Read the advert below and discuss what other information you want to know about how to become a club member.

bai-1-writing.jpg
Bài 1 Writing

Gợi ý trả lời bài 1 Writing tiếng Anh 11 Review 3:

  • How to register as a member

  • The membership fee

  • Club activities (meetings, practice, performances)

  • Benefits of joining

4.2. Bài 2

Write an email (140-170 words) to the club president asking for more information about how to become a club member. Use the outline below to help you.

bai-2-writing.jpg
Bài 2 Writing

Bài mẫu Writing tiếng Anh 11 Review 3 trang 99:

Dear Sir/Madam,

I am writing this email to ask for more information about becoming a member of the Don ca tai tu Club.

First, I would like to know how I can register as a new member and whether there is any membership fee.

Second, I wonder what kinds of activities the club usually organizes. For example, do members have regular practice sessions, workshops, or performances?

Finally, I would like to ask about the benefits of joining the club. Will members have opportunities to perform in front of an audience or take part in cultural events?

I am really interested in traditional folk singing and I would be very happy to become part of your club.

I look forward to hearing from you.

Yours faithfully,
[Your Name]

(Dịch:

Kính gửi Quý Ông/Bà,

Tôi viết email này để xin thêm thông tin về việc trở thành thành viên của Câu lạc bộ Đờn ca tài tử.

Trước tiên, tôi muốn biết cách đăng ký thành viên mới và có phải đóng phí thành viên không.

Thứ hai, tôi muốn biết câu lạc bộ thường tổ chức những hoạt động gì. Ví dụ, các thành viên có thường xuyên tập luyện, hội thảo hoặc biểu diễn không?

Cuối cùng, tôi muốn hỏi về những lợi ích khi tham gia câu lạc bộ. Các thành viên có cơ hội biểu diễn trước khán giả hoặc tham gia các sự kiện văn hóa không?

Tôi rất quan tâm đến dân ca truyền thống và rất mong được trở thành thành viên của câu lạc bộ.

Tôi rất mong nhận được hồi âm từ quý ông/bà.

Trân trọng,

[Tên của bạn])

Ôn lại các kiến thức của Unit 6 đến Unit 8 tiếng Anh 11 để chuẩn bị kỳ thi thật tốt nhé!

Qua bài viết trên, PREP đã giúp bạn hệ thống hóa cũng như ôn tập toàn bộ kiến thức quan trọng từ Unit 6 đến Unit 8. Việc nắm vững các điểm từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện thành thạo các kỹ năng sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin bước vào các bài học tiếp theo. Hãy tiếp tục ôn tập và thực hành thường xuyên với bài tiếng Anh 11 Review 3. Chúc bạn học tốt!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI