Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh 11 Unit 5: Global Warming - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ
Tiếng Anh 11 Unit 5: "Global Warming" là một chủ đề quan trọng và thời sự, nằm trong chương trình sách giáo khoa Global Success. Bài viết này PREP sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình học, cung cấp đầy đủ các phần từ Getting Started, Language,... đến các kiến thức về từ vựng. Không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ làm bài tập, nội dung còn hướng tới việc giúp bạn hiểu sâu và vận dụng hiệu quả các kiến thức trong Anh văn 11 unit 5. Cùng bắt đầu nhé!

I. Getting Started (Trang 52, 53)
Phần này mở đầu Tiếng Anh 11 Unit 5 với một bài thuyết trình trong lớp học về các nguyên nhân và hậu quả của sự nóng lên toàn cầu, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chủ đề.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch đầy đủ phần Getting Started tại tiếng Anh 11 Unit 5 Getting Started.

II. Language (Trang 53, 54, 55)
Phần kiến thức ngôn ngữ của Unit 5 lớp 11 tập trung vào các quy tắc về trọng âm câu và nhịp điệu, từ vựng chuyên sâu và điểm ngữ pháp quan trọng về Mệnh đề phân từ.
Xem giải thích chi tiết và bài tập đầy đủ phần Language tại tiếng Anh 11 Unit 5 Language.

III. Reading (Trang 55, 56)
Phần Reading trong soạn tiếng Anh 11 Unit 5 giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu một bài báo về Hội nghị Biến đổi Khí hậu của Liên Hợp Quốc (COP) và các mục tiêu chính của nó trong việc chống lại sự nóng lên toàn cầu.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 5 Reading.

IV. Speaking (Trang 56, 57)
Trong phần kỹ năng nói Unit 5 tiếng Anh 11, bạn sẽ được hướng dẫn cách thảo luận về các hoạt động của con người gây ra sự nóng lên toàn cầu và trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và thuyết phục.
Xem hướng dẫn và bài nói mẫu phần Speaking tại: Tiếng Anh 11 Unit 5 Speaking.
V. Listening (Trang 57)
Trong Unit 5 Anh 11, bạn sẽ được lắng nghe một bài nói chuyên sâu về carbon đen và tác động của nó đến nhiệt độ toàn cầu, qua đó rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông tin chi tiết và học thuật.
Xem transcript, bản dịch và lời giải chi tiết phần Listening tại: Tiếng Anh 11 Unit 5 Listening.
VI. Writing (Trang 58)
Phần kỹ năng viết của Tiếng Anh 11 Unit 5 sẽ hướng dẫn bạn cách viết một tờ rơi (a leaflet) hiệu quả nhằm thuyết phục cộng đồng giảm lượng phát thải carbon đen.
Xem hướng dẫn và bài viết mẫu phần Writing tại: Tiếng Anh 11 Unit 5 Writing.

VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 59, 60)
Phần Communication and Culture trong soạn Unit 5 lớp 11 giúp bạn vận dụng ngôn ngữ vào tình huống giao tiếp thực tế là đưa ra và đáp lại lời cảnh báo, đồng thời mở rộng kiến thức về tác động môi trường của ngành nông nghiệp.
Xem lời giải chi tiết và kiến thức văn hóa phần Communication and Culture tại: Tiếng Anh 11 Unit 5 Communication and Culture.

VIII. Looking Back (Trang 60, 61)
Phần cuối cùng của unit 5 tiếng anh 11 sách mới giúp bạn ôn tập lại toàn bộ kiến thức đã học thông qua các bài tập tổng hợp.
Xem lời giải chi tiết phần Looking Back & Project tại: Tiếng Anh 11 Unit 5 Looking Back.
IX. Từ vựng Unit 5 lớp 11
Để giúp bạn nắm vững kiến thức của Anh văn 11 Unit 5 hiệu quả hơn, PREP đã tổng hợp các từ vựng cốt lõi bạn sẽ gặp trong các bài học của unit 5 lớp 11, được trình bày một cách khoa học để dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Từ mới |
Loại từ |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
absorb |
(v) |
/əbˈzɔːb/ |
hấp thụ |
agreement |
(n) |
/əˈɡriːmənt/ |
hiệp định, sự thỏa thuận |
atmosphere |
(n) |
/ˈætməsfɪər/ |
khí quyển |
balance |
(n) |
/ˈbæləns/ |
sự cân bằng |
ban |
(v) |
/bæn/ |
cấm |
black carbon |
(n.p) |
/blæk ˈkɑːbən/ |
carbon đen |
campaign |
(n) |
/kæmˈpeɪn/ |
chiến dịch |
capture |
(v) |
/ˈkæptʃər/ |
bắt giữ, giữ lại |
carbon |
(n) |
/ˈkɑːbən/ |
carbon |
carbon dioxide |
(n.p) |
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ |
khí CO2 |
catastrophic |
(adj) |
/ˌkætəˈstrɒfɪk/ |
thảm khốc, thảm họa |
climate change |
(n.p) |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
coal |
(n) |
/kəʊl/ |
than đá |
conference |
(n) |
/ˈkɒnfərəns/ |
hội nghị |
consequence |
(n) |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
hậu quả |
crop |
(n) |
/krɒp/ |
mùa màng, cây trồng |
cut down |
(phr.v) |
/kʌt daʊn/ |
chặt hạ, đốn ngã |
dangerous |
(adj) |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
deforestation |
(n) |
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
sự phá rừng |
destroy |
(v) |
/dɪˈstrɔɪ/ |
phá hủy |
disaster |
(n) |
/dɪˈzɑːstər/ |
thảm họa |
disease |
(n) |
/dɪˈziːz/ |
bệnh tật |
drought |
(n) |
/draʊt/ |
hạn hán |
ecological |
(adj) |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ |
thuộc về sinh thái |
ecosystem |
(n) |
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
emission |
(n) |
/ɪˈmɪʃn/ |
sự phát thải, khí thải |
energy |
(n) |
/ˈenədʒi/ |
năng lượng |
environment |
(n) |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
environmental |
(adj) |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/ |
thuộc về môi trường |
farming |
(n) |
/ˈfɑːmɪŋ/ |
nông nghiệp |
flood |
(n) |
/flʌd/ |
lũ lụt |
fossil fuel |
(n.p) |
/ˈfɒsl fjuːəl/ |
nhiên liệu hóa thạch |
gas |
(n) |
/ɡæs/ |
khí |
global |
(adj) |
/ˈɡləʊbl/ |
toàn cầu |
global warming |
(n.p) |
/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ |
sự nóng lên toàn cầu |
greenhouse |
(n) |
/ˈɡriːnhaʊs/ |
nhà kính |
greenhouse gas |
(n.p) |
/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ |
khí nhà kính |
heat |
(n) |
/hiːt/ |
nhiệt, sức nóng |
heat-trapping |
(adj) |
/ˈhiːtˌtræpɪŋ/ |
giữ nhiệt |
human activity |
(n.p) |
/ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ |
hoạt động của con người |
ice cap |
(n.p) |
/ˈaɪs kæp/ |
chỏm băng |
impact |
(n) |
/ˈɪmpækt/ |
tác động, ảnh hưởng |
increase |
(v) |
/ɪnˈkriːs/ |
tăng lên |
landfill |
(n) |
/ˈlændfɪl/ |
bãi rác |
leaflet |
(n) |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi |
level |
(n) |
/ˈlevl/ |
mức độ, cấp độ |
melt |
(v) |
/melt/ |
tan chảy |
methane |
(n) |
/ˈmiːθeɪn/ |
khí metan |
oil |
(n) |
/ɔɪl/ |
dầu mỏ |
pollutant |
(n) |
/pəˈluːtənt/ |
chất gây ô nhiễm |
reduce |
(v) |
/rɪˈdjuːs/ |
giảm |
release |
(v) |
/rɪˈliːs/ |
thải ra, giải phóng |
renewable |
(adj) |
/rɪˈnjuːəbl/ |
có thể tái tạo |
sea level |
(n.p) |
/ˈsiː levl/ |
mực nước biển |
soil |
(n) |
/sɔɪl/ |
đất |
soot |
(n) |
/sʊt/ |
bồ hóng, muội than |
store |
(v) |
/stɔːr/ |
lưu trữ |
temperature |
(n) |
/ˈtemprətʃər/ |
nhiệt độ |
trap |
(v) |
/træp/ |
giữ lại, bẫy |
waste |
(n) |
/weɪst/ |
rác thải |
wildfire |
(n) |
/ˈwaɪldfaɪər/ |
cháy rừng |
Tham khảo thêm bài soạn các Unit khác trong tiếng Anh 11 để học tốt hơn bạn nhé!
Qua bài học về tiếng Anh 11 Unit 5: Global Warming này, bạn không chỉ làm giàu vốn từ vựng của mình về các vấn đề môi trường cấp bách, mà còn được chia sẻ về lời giải cho các bài tập trong chương. Hãy tiếp tục áp dụng những kiến thức này vào thực tế để góp phần nhỏ bé của mình vào việc bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta nhé!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.