Tiếng Anh 11 Unit 6: Preserving our heritage - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ
Tiếng Anh 11 Unit 6 với chủ đề “Preserving our heritage” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ và ngữ pháp, mà còn đưa bạn khám phá sâu hơn về việc bảo tồn di sản văn hóa – một nội dung vừa gần gũi, vừa mang tính toàn cầu. Bài viết này PREP sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức trọng tâm trong Unit 6 lớp 11 theo chương trình Global Success mới nhất, lời giải chi tiết và dễ hiểu cho từng phần kèm theo từ vựng hay. Tất cả được thiết kế để giúp bạn không chỉ làm bài tốt, mà còn hiểu sâu – nhớ lâu – vận dụng được kiến thức trong học tập và giao tiếp thực tế. Bắt đầu nhé!

I. Getting Started (Trang 66, 67)
Phần Getting Started của Tiếng Anh 11 Unit 6 với một cuộc trò chuyện về việc lên kế hoạch cho chuyến đi thực tế đến các di sản ở Việt Nam, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chủ đề.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch tiếng Anh 11 Unit 6 của phần Getting Started tại tiếng Anh 11 Unit 6 Getting Started.
II. Language (Trang 67, 68)
Phần kiến thức ngôn ngữ của Anh 11 Unit 6 tập trung vào các quy tắc về ngữ điệu, từ vựng chuyên sâu và điểm ngữ pháp quan trọng về Mệnh đề nguyên mẫu có "to".
Xem hướng dẫn soạn Anh 11 Unit 6 phần Language kèm giải thích chi tiết tại tiếng Anh 11 Unit 6 Language.
III. Reading (Trang 69, 70)
Phần Reading của tiếng Anh lớp 11 Unit 6 giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu một bài báo về những ý tưởng sáng tạo của các bạn thanh thiếu niên trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
Xem lời giải chi tiết và bản dịch tiếng Anh 11 Unit 6 phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 6 Reading.
IV. Speaking (Trang 70, 71)
Trong phần kỹ năng nói của Unit 6 lớp 11, bạn sẽ được hướng dẫn cách thảo luận về các cách thức để bảo tồn di sản văn hóa và trình bày lý do cho các đề xuất của mình một cách thuyết phục.
Xem hướng dẫn và bài nói mẫu phần Speaking tiếng Anh Unit 6 tại: Tiếng Anh 11 Unit 6 Speaking.
V. Listening (Trang 71)
Với phần Listening của tiếng Anh 11 Unit 6, bạn sẽ được lắng nghe một bài nói của hướng dẫn viên du lịch về Quần thể danh thắng Tràng An, qua đó rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú thông tin chi tiết.
Xem transcript, bản dịch và lời giải tiếng Anh 11 Unit 6 chi tiết phần Listening tại: Tiếng Anh 11 Unit 6 Listening.
VI. Writing (Trang 72)
Phần kỹ năng viết của Anh 11 Unit 6 sẽ hướng dẫn bạn cách viết một tờ rơi (a leaflet) hiệu quả nhằm giới thiệu và kêu gọi bảo tồn Quần thể danh thắng Tràng An.
Xem hướng dẫn và bài viết mẫu phần Writing tại: Tiếng Anh 11 Unit 6 Writing.
VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 73, 74)
Trong phần Communication and Culture của tiếng Anh Unit 6, bạn sẽ vận dụng ngôn ngữ vào tình huống giao tiếp thực tế là hỏi và chỉ đường đến các địa điểm văn hóa, đồng thời mở rộng kiến thức về các sáng kiến bảo tồn di sản trên khắp thế giới.
Xem lời giải chi tiết và kiến thức văn hóa phần Communication and Culture tại: Communication Unit 6 lớp 11.
VIII. Looking Back (Trang 74, 75)
Phần Looking Back của Unit 6 Anh 11 Preserving Our Heritage giúp bạn ôn tập lại toàn bộ kiến thức đã học thông qua các bài tập tổng hợp.
1. Pronunciation
Listen and mark the intonation in the following sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.

Lời giải Unit 6 Anh 11 Pronunciation trang 74:
1. The trip to Hoi An Ancient Town was amazing ⬊.
2. Turn off the air conditioner ⬊. It wastes too much electricity ⬊.
3. A boat tour is the best way to experience wildlife habitats ⬊.
4. ln Ha Long Bay you can go swimming ⬈, diving ⬈, and fishing ⬊.
2. Vocabulary
Choose the correct word to complete each sentence.

Lời giải Unit 6 tiếng Anh 11 Vocabulary trang 74:
1. Well-preserved
➨ Giải thích:
-
Well preserved (được bảo tồn tốt): phù hợp với ngữ cảnh nói về các "ancient houses" (ngôi nhà cổ).
-
Well promoted (được quảng bá tốt): thường dùng trong ngữ cảnh truyền thông, quảng bá du lịch – không phù hợp với việc xuống cấp do thời gian và thời tiết.
2. Historical
➨ Giải thích:
-
Historical = liên quan đến lịch sử (nội dung, sự kiện). → phù hợp với "novels" viết về những sự kiện xảy ra trong quá khứ.
-
Historic = mang tính lịch sử, quan trọng trong lịch sử (dùng cho sự kiện, khoảnh khắc như “historic speech”).
3. Folk
➨ Giải thích:
-
Folk music/dances = nhạc dân gian, múa dân gian → liên quan đến văn hóa truyền thống.
-
Festival music không phổ biến, không dùng để chỉ loại nhạc truyền thống của dân tộc.
4. Promoted
➨ Giải thích:
-
Promoted = được quảng bá (trên mạng xã hội – media → rất logic).
-
Protected = được bảo vệ → đúng ngữ pháp nhưng không phù hợp với ngữ cảnh “on social media”.
3. Grammar
Rewrite the sentences using to-infinitive clauses.

Lời giải:
-
Mai went to Soc Son because she wanted to attend the Giong Festival.
➨ Mai went to Soc Son to attend the Giong Festival.
➨ Giải thích: Dùng “to attend” để thể hiện mục đích → tránh lặp lại "because she wanted to".
-
The first place that you can visit on the trip is Hue Imperial Citadel.
➨ The first place to visit on the trip is Hue Imperial Citadel.
➨ Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ "that you can visit" thành cụm to-infinitive: to visit.
-
Our music teacher gave lessons in xoan singing because she wanted to help us appreciate our cultural heritage.
➨ Our music teacher gave lessons in xoan singing to help us appreciate our cultural heritage.
➨ Giải thích: Dùng “to help” thay cho “because she wanted to help”.
-
The most famous site that you can see is the old bridge across the river.
➨ The most famous site to see is the old bridge across the river.
➨ Giải thích: Tương tự câu 2, rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cấu trúc to-infinitive: “to see”.
IX. Project (Trang 75)
Phần cuối cùng của Anh văn 11 Unit 6 là Project. Phần dự án yêu cầu bạn làm việc nhóm để đề xuất các cách bảo tồn một di sản mà bạn quan tâm, giúp bạn vận dụng tổng hợp các kỹ năng đã học.
Xem lời giải chi tiết phần Project tại: Project Unit 6 lớp 11.
X. Từ vựng Unit 6 lớp 11
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất 60 từ vựng cốt lõi bạn sẽ gặp trong các bài học của Unit 6 lớp 11, được trình bày một cách khoa học để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Từ mới |
Loại từ |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
admire |
(v) |
/ədˈmaɪər/ |
chiêm ngưỡng, thán phục |
ancient |
(adj) |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ xưa, cổ kính |
appreciate |
(v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
trân trọng, đánh giá cao |
architecture |
(n) |
/ˈɑːrkɪtektʃər/ |
kiến trúc |
attraction |
(n) |
/əˈtrækʃn/ |
điểm thu hút |
authenticity |
(n) |
/ˌɔːθenˈtɪsəti/ |
tính xác thực, tính nguyên bản |
balance |
(n) |
/ˈbæləns/ |
sự cân bằng |
biodiversity |
(n) |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ |
đa dạng sinh học |
boat trip |
(n.p) |
/bəʊt trɪp/ |
chuyến đi bằng thuyền |
challenge |
(n) |
/ˈtʃæləndʒ/ |
thử thách |
citadel |
(n) |
/ˈsɪtədəl/ |
thành nội, thành quách |
complex |
(n) |
/ˈkɒmpleks/ |
quần thể, khu phức hợp |
comprise |
(v) |
/kəmˈpraɪz/ |
bao gồm, gồm có |
craft |
(n) |
/krɑːft/ |
nghề thủ công |
craftsman |
(n) |
/ˈkrɑːftsmən/ |
thợ thủ công |
crowdfunding |
(n) |
/ˈkraʊdfʌndɪŋ/ |
huy động vốn cộng đồng |
cultural heritage |
(n.p) |
/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản văn hóa |
damage |
(v, n) |
/ˈdæmɪdʒ/ |
làm hư hại, sự hư hại |
dynasty |
(n) |
/ˈdɪnəsti/ |
triều đại |
eco-tourism |
(n) |
/ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/ |
du lịch sinh thái |
encourage |
(v) |
/ɪnˈkʌrɪdʒ/ |
khuyến khích |
entry |
(n) |
/ˈentri/ |
bài dự thi, lối vào |
expand |
(v) |
/ɪkˈspænd/ |
mở rộng |
explore |
(v) |
/ɪkˈsplɔːr/ |
khám phá |
festival |
(n) |
/ˈfestɪvəl/ |
lễ hội |
fine |
(n) |
/faɪn/ |
tiền phạt |
folk |
(adj) |
/fəʊk/ |
dân gian |
historic |
(adj) |
/hɪˈstɒrɪk/ |
mang tính lịch sử |
historical |
(adj) |
/hɪˈstɒrɪkəl/ |
thuộc về lịch sử |
imperial |
(adj) |
/ɪmˈpɪəriəl/ |
thuộc về hoàng gia |
in danger |
(prep.p) |
/ɪn ˈdeɪndʒər/ |
đang gặp nguy hiểm |
intact |
(adj) |
/ɪnˈtækt/ |
nguyên vẹn, không bị hư hại |
irresponsible |
(adj) |
/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ |
vô trách nhiệm |
landscape |
(n) |
/ˈlændskeɪp/ |
phong cảnh |
leaflet |
(n) |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi |
limestone |
(n) |
/ˈlaɪmstəʊn/ |
đá vôi |
magnificent |
(adj) |
/mæɡˈnɪfɪsnt/ |
tráng lệ, lộng lẫy |
mass tourism |
(n.p) |
/mæs ˈtʊərɪzəm/ |
du lịch đại chúng |
monument |
(n) |
/ˈmɒnjumənt/ |
đài tưởng niệm, di tích |
mosaic |
(n) |
/məʊˈzeɪɪk/ |
tranh khảm |
natural heritage |
(n.p) |
/ˈnætʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản thiên nhiên |
pagoda |
(n) |
/pəˈɡəʊdə/ |
chùa |
performing arts |
(n.p) |
/pəˈfɔːmɪŋ ɑːts/ |
nghệ thuật biểu diễn |
preserve |
(v) |
/prɪˈzɜːrv/ |
bảo tồn, gìn giữ |
promote |
(v) |
/prəˈməʊt/ |
thúc đẩy, quảng bá |
propose |
(v) |
/prəˈpəʊz/ |
đề xuất |
raise awareness |
(v.p) |
/reɪz əˈweərnəs/ |
nâng cao nhận thức |
recommend |
(v) |
/ˌrekəˈmend/ |
đề nghị, giới thiệu |
relic |
(n) |
/ˈrelɪk/ |
di vật, di tích |
restore |
(v) |
/rɪˈstɔːr/ |
phục hồi, khôi phục |
ruin |
(v, n) |
/ˈruːɪn/ |
làm hỏng, sự đổ nát |
scenic |
(adj) |
/ˈsiːnɪk/ |
có cảnh đẹp |
solution |
(n) |
/səˈluːʃn/ |
giải pháp |
specialty |
(n) |
/ˈspeʃəlti/ |
đặc sản |
temple |
(n) |
/ˈtempl/ |
đền, miếu |
tomb |
(n) |
/tuːm/ |
lăng mộ |
tourism |
(n) |
/ˈtʊərɪzəm/ |
ngành du lịch |
traditional |
(adj) |
/trəˈdɪʃənəl/ |
truyền thống |
valley |
(n) |
/ˈvæli/ |
thung lũng |
Tham khảo thêm bài soạn các Unit khác trong tiếng Anh 11 để học tốt hơn bạn nhé!
Như vậy là bạn đã hoàn thành Unit 6: Preserving our heritage! Qua bài học này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến di sản văn hóa và thiên nhiên, mà còn nắm chắc điểm ngữ pháp quan trọng về mệnh đề nguyên mẫu chỉ mục đích. Bên cạnh đó, các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết cũng đã được rèn luyện một cách toàn diện, giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận hoặc viết về chủ đề ý nghĩa này. Đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để cùng lan tỏa ý thức bảo tồn và trân trọng di sản quanh mình nhé!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.