Tìm kiếm bài viết học tập

Danh từ ghép là gì? Cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh!

Danh từ ghép (compound noun) là chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến. Danh từ ghép có cấu tạo như thế nào và cách dùng ra sao? Bài viết dưới đây, PREP sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và ghi nhớ những danh từ ghép thông dụng nhất nhé!

danh-tu-ghep.jpg
Danh từ ghép trong tiếng Anh

I. Danh từ ghép là gì?

Theo từ điển Cambridge English Grammar, Danh từ ghép (Compound Noun)từ được tạo thành từ hai hay các từ riêng biệt trong tiếng Anh. Cũng tương tự như danh từ tiếng Anh, danh từ ghép được sử dụng để chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể nào đó

Danh từ ghép trong tiếng Anh cũng tương tự danh từ, có thể là danh từ chung, danh từ riêng hoặc danh từ trừu tượng.

Ví dụ về danh từ ghép trong tiếng Anh:

  • Our company just moved to a new office building downtown. (Công ty chúng tôi vừa chuyển đến một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.) ➡ office building là danh từ ghép.

  • We use Microsoft Teams for all our virtual meetings. (Chúng tôi sử dụng Microsoft Teams cho tất cả các cuộc họp trực tuyến.) ➡ virtual meetings là danh từ ghép.

  • Employee job satisfaction is a key factor in our company's success. (Sự hài lòng trong công việc của nhân viên là một yếu tố quan trọng trong thành công của công ty chúng tôi.) ➡ job satisfaction là danh từ ghép.

danh-tu-ghep-la-gi (1).png
Khái niệm danh từ ghép trong tiếng Anh

II. Phân loại danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép trong tiếng Anh bao gồm 3 loại chính, tham khảo bảng dưới đây để biết phân loại danh từ ghép chính xác nhất bạn nhé!

Phân loại

Chi tiết

Ví dụ

Danh từ ghép mở

Là danh từ được tạo bởi 2 hay nhiều từ đặt cạnh nhau và được viết tách rời

  • Coffee table (bàn cà phê)

  • High school (trường trung học)

  • Living room (phòng khách)

Danh từ ghép có gạch nối

Là danh từ được tạo bởi các từ nối với nhau bằng dấu gạch ngang

  • Mother-in-law (mẹ chồng/mẹ vợ)

  • Editor-in-chief (tổng biên tập)

  • Check-in (quầy đăng ký)

Danh từ ghép đóng

Là danh từ được viết dưới dạng một từ duy nhất

  • Notebook (sổ ghi chép)

  • Haircut (cắt tóc)

  • Password (mật khẩu)

III. Công thức cấu tạo các loại danh từ ghép trong tiếng Anh 

Danh từ ghép trong tiếng Anh rất đa dạng và được thành lập từ 12 quy tắc vô cùng khác biệt. Để hiểu hơn về danh từ ghép, bạn có thể tham khảo bảng cấu tạo dưới đây;

Quy tắc ghép danh từ trong tiếng Anh 

Ví dụ

Danh từ + Danh từ

  • Garden shed (nhà kho trong vườn)

  • Train station (ga tàu)

Danh từ + Giới từ

  • Sister-in-law (chị/em dâu)

  • Runner-up (người về nhì)

Danh từ + Động từ

  • Sunrise (mặt trời mọc)

  • Heartbreak (đau lòng)

Danh từ + Trạng từ

  • Time out (giờ nghỉ)

  • Runaway (sự chạy trốn)

Danh từ + Tính từ

  • Weatherproof (chống thời tiết)

  • Sunburned (bị cháy nắng)

Tính từ + Danh từ

  • Fast food (thức ăn nhanh)

  • Heavy traffic (giao thông đông đúc)

Tính từ + V-ing

  • Easy-going (dễ tính)

  • High-flying (thành công, có vị thế)

Giới từ + Danh từ

  • Underworld (thế giới ngầm)

  • Overcoat (áo khoác ngoài)

Trạng từ + Danh từ

  • Aftershock (dư chấn)

  • Outbreak (sự bùng phát)

Động từ + Danh từ

  • Runway (đường băng)

  • Playground (sân chơi)

Động từ + Giới từ/ Trạng từ

  • Take-off (cất cánh)

  • Breakdown (hỏng hóc)

Từ + Giới từ + Từ

  • Father-in-law (bố chồng/bố vợ)

  • Jack-of-all-trades (người đa tài)

cach-tao-danh-tu-ghep (2).png
Công thức cấu tạo của danh từ ghép trong tiếng Anh

IV. Lưu ý khi sử dụng danh từ ghép

1. Cách đánh dấu trọng âm của danh từ ghép

Theo quy tắc, trọng âm của danh từ ghép sẽ rơi vào từ đầu tiên. Tham khảo ví dụ:

  • Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu)

  • Sunlight /ˈsʌn.laɪt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu)

  • Haircut /ˈheə.kʌt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu)

Tuy nhiên không phải tất cả các danh từ ghép trong tiếng Anh trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ một số trường hợp ngoại lệ:

  • Bad-tempered /bæd-ˈtɛmpəd/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)

  • Old-fashioned /oʊld-ˈfæʃənd/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)

  • Well-being /ˌwɛl-ˈbiːɪŋ/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)

  • Software /sɒftˈwɛə/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)

2. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ

Tham khảo nội dung dưới đây để biết cách phân biệt chi tiết giữa danh từ ghép và cụm danh từ trong tiếng Anh bạn nhé:

Danh từ ghép

Cụm danh từ

Danh từ ghép là từ được cấu thành bởi 2 hoặc nhiều từ tiếng Anh, với các cấu trúc ở phần III. Ví dụ:

  • Football (bóng đá)

  • Waterfall (thác nước)

  • Classroom (lớp học)

Cụm danh từ là nhóm từ kết hợp với nhau, đóng vai trò như một danh từ trong đó chỉ có 1 từ có nghĩa chính, các từ còn lại bổ nghĩa cho danh từ chính.

Ví dụ:

  • A beautiful flower (một bông hoa đẹp)

  • The book on the shelf (cuốn sách trên kệ)

  • A long journey (một hành trình dài)

V. Cách tạo danh từ ghép trong tiếng Anh số nhiều 

Cách 1: Khi danh từ ghép được tạo ra từ một danh từ và một thành phần khác, danh từ sẽ được coi là thành phần chính của từ đó. Khi chuyển sang số nhiều, bạn sẽ thay đổi danh từ chính.

  • Bookcase → Bookcases (tủ sách)

  • Toothbrush → Toothbrushes (bàn chải đánh răng)

  • Father-in-law → Fathers-in-law (bố chồng)

Cách 2: Nếu các thành phần trong danh từ ghép không có mối quan hệ chính – phụ, hoặc chúng được viết liền với nhau, danh từ ghép sẽ có số nhiều bằng cách thêm "s" vào phần sau cùng của từ. Ví dụ:

  • Merry-go-round → Merry-go-rounds (đu quay)

  • Look-out → Look-outs (người canh gác)

Cách 3: Với các danh từ ghép tiếng Anh được xây dựng bởi  danh từ + danh từ thì danh từ đầu tiên trong từ đó sẽ được coi giống như một tính từ tiếng Anh, không nhận “s”. Do đó, bạn hãy thêm “s” vào cuối danh từ 2. Ví dụ:

  • Train station → Train stations (ga tàu)

  • Car park → Car parks (bãi đỗ xe)

tao-danh-tu-ghep-so-nhieu (2).png
Cách tạo danh từ ghép trong tiếng Anh số nhiều

VI. 50+ danh từ ghép thông dụng nhất hiện nay

Thuộc lòng nhanh chóng 50+ danh từ tiếng Anh dưới đây để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến bạn nhé!

Danh từ ghép

Ý nghĩa

Danh từ ghép

Ý nghĩa

Advertising company

/ˈæd.vɚˌtaɪ.zɪŋ ˈkʌm.pə.ni/

công ty quảng cáo

Anymore

/ˌen.iˈmɔːr/

nữa

Application form

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːrm/

mẫu đơn xin việc

Assembly line

/əˈsem.bli ˌlaɪn/

dây chuyền lắp ráp

Bathroom

/ˈbæθ.ruːm/ hoặc /ˈbæθ.rʊm/

phòng tắm

Bedroom

/ˈbed.ruːm/ hoặc /ˈbed.rʊm/

phòng ngủ

Birthday

/ˈbɝːθ.deɪ/

sinh nhật

Blackbird

/ˈblæk.bɝːd/

chim sáo

Breakdown

/ˈbreɪk.daʊn/

sự suy sụp

Bus driver

/ˈbʌs ˌdraɪ.vɚ/

tài xế xe bus

Chopstick

/ˈtʃɑːp.stɪk/

đũa

Classmate

/ˈklæsˌmeɪt/

bạn cùng lớp

Coal-mining

/ˈkoʊl ˌmaɪ.nɪŋ/

việc khai thác mỏ than

Company policy

/ˈkʌm.pə.ni ˈpɑː.lə.si/

chính sách công ty

Consumer loan

/kənˈsuː.mɚ loʊn/

khoản vay khách hàng

Cupboard

/ˈkʌb.ɚd/

kệ, trạn

Dress-code regulation

/ˈdres ˌkoʊd ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/

nội quy ăn mặc

Driving license

/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/

giấy phép lái xe

Evaluation form

/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən fɔːrm/

mẫu đánh giá

Face value

/ˈfeɪs ˌvæl.juː/

mệnh giá

Firefly

/ˈfaɪr.flaɪ/

đom đóm

Friendship

/ˈfrend.ʃɪp/

tình bạn

Gender discrimination

/ˈdʒen.dɚ dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/

phân biệt giới tính

Gentleman

/ˈdʒen.təl.mən/

người đàn ông lịch thiệp

Grandmother

/ˈɡrænˌmʌð.ɚ/ hoặc /ˈɡrændˌmʌð.ɚ/

Green house

/ˈɡriːn ˌhaʊs/

ngôi nhà xanh lá cây

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

nhà kính

Hanger-on

/ˈhæŋ.ɚ ˌɑːn/

kẻ ăn bám

High school

/ˈhaɪ ˌskuːl/

trường THPT

Homesick

/ˈhoʊm.sɪk/

nỗi nhớ nhà

Housewife

/ˈhaʊs.waɪf/

nội trợ

Information desk

/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ˌdesk/

bàn thông tin

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ hoặc /ˈlɪv.ɪŋ ˌrʊm/

phòng khách

Looker-on

/ˌlʊk.ɚˈɑːn/

người xem

Lorry driving

/ˈlɔːr.i ˌdraɪ.vɪŋ/

việc lái xe tải

Mother-in-law

/ˈmʌð.ɚ.ɪnˌlɑː/

mẹ chồng, mẹ vợ

Myself

/maɪˈself/

chính tôi

Newspaper

/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ hoặc /ˈnjuːzˌpeɪ.pɚ/

báo

Nobody

/ˈnoʊˌbɑː.di/

không ai cả

Outbreak

/ˈaʊt.breɪk/

sự bùng nổ

Outside

/ˌaʊtˈsaɪd/

bên ngoài

Passer-by

/ˌpæs.ɚˈbaɪ/

người qua đường

Pickpocket

/ˈpɪkˌpɑː.kɪt/

tên móc túi

Postman

/ˈpoʊst.mən/

người đưa thư

Riverbank

/ˈrɪv.ɚˌbæŋk/

bờ sông

Sand castle

/ˈsænd ˌkæs.əl/

lâu đài cát

Secretary-general

/ˈsek.rəˌter.i ˈdʒen.ɚ.əl/

tổng bí thư, tổng thư ký

Shoelace

/ˈʃuːˌleɪs/

dây giày

Software

/ˈsɑːft.wer/

phần mềm

Step ladder

/ˈstep ˌlæd.ɚ/

cái thang

Sunrise

/ˈsʌn.raɪz/

bình minh

Sunset

/ˈsʌn.set/

hoàng hôn

Sweetheart

/ˈswiːt.hɑːrt/

người yêu

Washing machine

/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ hoặc /ˈwɔː.ʃɪŋ məˌʃiːn/

máy giặt

Weight-lifting

/ˈweɪt ˌlɪf.tɪŋ/

việc cử tạ

Whitewash

/ˈwaɪt.wɑːʃ/

nước vôi

VII. Bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Hãy chọn danh từ ghép đúng từ các từ trong ngoặc để hoàn thành câu dưới đây.

  1. She went to the _______ (bookshop, book-store) to buy a new novel.

  2. He was appointed as the _______ (editor in chief, editor-in-chief) of the newspaper.

  3. I need to buy a new pair of _______ (sunglasses, sun-glass) for the trip.

  4. The _______ (bus stop, bus-stop) is located right in front of the supermarket.

  5. Please take your _______ (tooth-paste, toothpaste) with you when traveling.

Bài tập 2: Hãy chuyển các danh từ ghép sau sang dạng số nhiều.

  1. Mother-in-law → ____________

  2. Toothbrush → ____________

  3. Passer-by → ____________

  4. Playground → ____________

  5. Sister-in-law → ____________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. bookstore

  2. editor-in-chief

  3. sunglasses

  4. bus stop

  5. toothpaste

Bài tập 2:

  1. Mothers-in-law

  2. Toothbrushes

  3. Passers-by

  4. Playgrounds

  5. Sisters-in-law

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến danh từ ghép mà PREP đã tổng hợp. Hãy luyện tập sử dụng thường xuyên để ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự