Tìm kiếm bài viết học tập
Danh từ ghép là gì? Cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh!
Danh từ ghép (compound noun) là chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến. Danh từ ghép có cấu tạo như thế nào và cách dùng ra sao? Bài viết dưới đây, PREP sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và ghi nhớ những danh từ ghép thông dụng nhất nhé!
- I. Danh từ ghép là gì?
- II. Phân loại danh từ ghép trong tiếng Anh
- III. Công thức cấu tạo các loại danh từ ghép trong tiếng Anh
- IV. Lưu ý khi sử dụng danh từ ghép
- V. Cách tạo danh từ ghép trong tiếng Anh số nhiều
- VI. 50+ danh từ ghép thông dụng nhất hiện nay
- VII. Bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án
I. Danh từ ghép là gì?
Theo từ điển Cambridge English Grammar, Danh từ ghép (Compound Noun) là từ được tạo thành từ hai hay các từ riêng biệt trong tiếng Anh. Cũng tương tự như danh từ tiếng Anh, danh từ ghép được sử dụng để chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể nào đó.
Danh từ ghép trong tiếng Anh cũng tương tự danh từ, có thể là danh từ chung, danh từ riêng hoặc danh từ trừu tượng.
Ví dụ về danh từ ghép trong tiếng Anh:
-
Our company just moved to a new office building downtown. (Công ty chúng tôi vừa chuyển đến một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.) ➡ office building là danh từ ghép.
-
We use Microsoft Teams for all our virtual meetings. (Chúng tôi sử dụng Microsoft Teams cho tất cả các cuộc họp trực tuyến.) ➡ virtual meetings là danh từ ghép.
-
Employee job satisfaction is a key factor in our company's success. (Sự hài lòng trong công việc của nhân viên là một yếu tố quan trọng trong thành công của công ty chúng tôi.) ➡ job satisfaction là danh từ ghép.
II. Phân loại danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép trong tiếng Anh bao gồm 3 loại chính, tham khảo bảng dưới đây để biết phân loại danh từ ghép chính xác nhất bạn nhé!
Phân loại |
Chi tiết |
Ví dụ |
Danh từ ghép mở |
Là danh từ được tạo bởi 2 hay nhiều từ đặt cạnh nhau và được viết tách rời |
|
Danh từ ghép có gạch nối |
Là danh từ được tạo bởi các từ nối với nhau bằng dấu gạch ngang |
|
Danh từ ghép đóng |
Là danh từ được viết dưới dạng một từ duy nhất |
|
III. Công thức cấu tạo các loại danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép trong tiếng Anh rất đa dạng và được thành lập từ 12 quy tắc vô cùng khác biệt. Để hiểu hơn về danh từ ghép, bạn có thể tham khảo bảng cấu tạo dưới đây;
Quy tắc ghép danh từ trong tiếng Anh |
Ví dụ |
Danh từ + Danh từ |
|
Danh từ + Giới từ |
|
Danh từ + Động từ |
|
Danh từ + Trạng từ |
|
Danh từ + Tính từ |
|
Tính từ + Danh từ |
|
Tính từ + V-ing |
|
Giới từ + Danh từ |
|
Trạng từ + Danh từ |
|
Động từ + Danh từ |
|
Động từ + Giới từ/ Trạng từ |
|
Từ + Giới từ + Từ |
|
IV. Lưu ý khi sử dụng danh từ ghép
1. Cách đánh dấu trọng âm của danh từ ghép
Theo quy tắc, trọng âm của danh từ ghép sẽ rơi vào từ đầu tiên. Tham khảo ví dụ:
-
Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu)
-
Sunlight /ˈsʌn.laɪt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu)
-
Haircut /ˈheə.kʌt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu)
Tuy nhiên không phải tất cả các danh từ ghép trong tiếng Anh trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ một số trường hợp ngoại lệ:
-
Bad-tempered /bæd-ˈtɛmpəd/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
-
Old-fashioned /oʊld-ˈfæʃənd/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
-
Well-being /ˌwɛl-ˈbiːɪŋ/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
-
Software /sɒftˈwɛə/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
2. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ
Tham khảo nội dung dưới đây để biết cách phân biệt chi tiết giữa danh từ ghép và cụm danh từ trong tiếng Anh bạn nhé:
Danh từ ghép |
Cụm danh từ |
Danh từ ghép là từ được cấu thành bởi 2 hoặc nhiều từ tiếng Anh, với các cấu trúc ở phần III. Ví dụ:
|
Cụm danh từ là nhóm từ kết hợp với nhau, đóng vai trò như một danh từ trong đó chỉ có 1 từ có nghĩa chính, các từ còn lại bổ nghĩa cho danh từ chính. Ví dụ:
|
V. Cách tạo danh từ ghép trong tiếng Anh số nhiều
Cách 1: Khi danh từ ghép được tạo ra từ một danh từ và một thành phần khác, danh từ sẽ được coi là thành phần chính của từ đó. Khi chuyển sang số nhiều, bạn sẽ thay đổi danh từ chính.
-
Bookcase → Bookcases (tủ sách)
-
Toothbrush → Toothbrushes (bàn chải đánh răng)
-
Father-in-law → Fathers-in-law (bố chồng)
Cách 2: Nếu các thành phần trong danh từ ghép không có mối quan hệ chính – phụ, hoặc chúng được viết liền với nhau, danh từ ghép sẽ có số nhiều bằng cách thêm "s" vào phần sau cùng của từ. Ví dụ:
-
Merry-go-round → Merry-go-rounds (đu quay)
-
Look-out → Look-outs (người canh gác)
Cách 3: Với các danh từ ghép tiếng Anh được xây dựng bởi danh từ + danh từ thì danh từ đầu tiên trong từ đó sẽ được coi giống như một tính từ tiếng Anh, không nhận “s”. Do đó, bạn hãy thêm “s” vào cuối danh từ 2. Ví dụ:
-
Train station → Train stations (ga tàu)
-
Car park → Car parks (bãi đỗ xe)
VI. 50+ danh từ ghép thông dụng nhất hiện nay
Thuộc lòng nhanh chóng 50+ danh từ tiếng Anh dưới đây để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến bạn nhé!
Danh từ ghép |
Ý nghĩa |
Danh từ ghép |
Ý nghĩa |
Advertising company /ˈæd.vɚˌtaɪ.zɪŋ ˈkʌm.pə.ni/ |
công ty quảng cáo |
Anymore /ˌen.iˈmɔːr/ |
nữa |
Application form /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːrm/ |
mẫu đơn xin việc |
Assembly line /əˈsem.bli ˌlaɪn/ |
dây chuyền lắp ráp |
Bathroom /ˈbæθ.ruːm/ hoặc /ˈbæθ.rʊm/ |
phòng tắm |
Bedroom /ˈbed.ruːm/ hoặc /ˈbed.rʊm/ |
phòng ngủ |
Birthday /ˈbɝːθ.deɪ/ |
sinh nhật |
Blackbird /ˈblæk.bɝːd/ |
chim sáo |
Breakdown /ˈbreɪk.daʊn/ |
sự suy sụp |
Bus driver /ˈbʌs ˌdraɪ.vɚ/ |
tài xế xe bus |
Chopstick /ˈtʃɑːp.stɪk/ |
đũa |
Classmate /ˈklæsˌmeɪt/ |
bạn cùng lớp |
Coal-mining /ˈkoʊl ˌmaɪ.nɪŋ/ |
việc khai thác mỏ than |
Company policy /ˈkʌm.pə.ni ˈpɑː.lə.si/ |
chính sách công ty |
Consumer loan /kənˈsuː.mɚ loʊn/ |
khoản vay khách hàng |
Cupboard /ˈkʌb.ɚd/ |
kệ, trạn |
Dress-code regulation /ˈdres ˌkoʊd ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ |
nội quy ăn mặc |
Driving license /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ |
giấy phép lái xe |
Evaluation form /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən fɔːrm/ |
mẫu đánh giá |
Face value /ˈfeɪs ˌvæl.juː/ |
mệnh giá |
Firefly /ˈfaɪr.flaɪ/ |
đom đóm |
Friendship /ˈfrend.ʃɪp/ |
tình bạn |
Gender discrimination /ˈdʒen.dɚ dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/ |
phân biệt giới tính |
Gentleman /ˈdʒen.təl.mən/ |
người đàn ông lịch thiệp |
Grandmother /ˈɡrænˌmʌð.ɚ/ hoặc /ˈɡrændˌmʌð.ɚ/ |
bà |
Green house /ˈɡriːn ˌhaʊs/ |
ngôi nhà xanh lá cây |
Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ |
nhà kính |
Hanger-on /ˈhæŋ.ɚ ˌɑːn/ |
kẻ ăn bám |
High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ |
trường THPT |
Homesick /ˈhoʊm.sɪk/ |
nỗi nhớ nhà |
Housewife /ˈhaʊs.waɪf/ |
nội trợ |
Information desk /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ˌdesk/ |
bàn thông tin |
Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ hoặc /ˈlɪv.ɪŋ ˌrʊm/ |
phòng khách |
Looker-on /ˌlʊk.ɚˈɑːn/ |
người xem |
Lorry driving /ˈlɔːr.i ˌdraɪ.vɪŋ/ |
việc lái xe tải |
Mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪnˌlɑː/ |
mẹ chồng, mẹ vợ |
Myself /maɪˈself/ |
chính tôi |
Newspaper /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ hoặc /ˈnjuːzˌpeɪ.pɚ/ |
báo |
Nobody /ˈnoʊˌbɑː.di/ |
không ai cả |
Outbreak /ˈaʊt.breɪk/ |
sự bùng nổ |
Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ |
bên ngoài |
Passer-by /ˌpæs.ɚˈbaɪ/ |
người qua đường |
Pickpocket /ˈpɪkˌpɑː.kɪt/ |
tên móc túi |
Postman /ˈpoʊst.mən/ |
người đưa thư |
Riverbank /ˈrɪv.ɚˌbæŋk/ |
bờ sông |
Sand castle /ˈsænd ˌkæs.əl/ |
lâu đài cát |
Secretary-general /ˈsek.rəˌter.i ˈdʒen.ɚ.əl/ |
tổng bí thư, tổng thư ký |
Shoelace /ˈʃuːˌleɪs/ |
dây giày |
Software /ˈsɑːft.wer/ |
phần mềm |
Step ladder /ˈstep ˌlæd.ɚ/ |
cái thang |
Sunrise /ˈsʌn.raɪz/ |
bình minh |
Sunset /ˈsʌn.set/ |
hoàng hôn |
Sweetheart /ˈswiːt.hɑːrt/ |
người yêu |
Washing machine /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ hoặc /ˈwɔː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ |
máy giặt |
Weight-lifting /ˈweɪt ˌlɪf.tɪŋ/ |
việc cử tạ |
Whitewash /ˈwaɪt.wɑːʃ/ |
nước vôi |
VII. Bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Hãy chọn danh từ ghép đúng từ các từ trong ngoặc để hoàn thành câu dưới đây.
-
She went to the _______ (bookshop, book-store) to buy a new novel.
-
He was appointed as the _______ (editor in chief, editor-in-chief) of the newspaper.
-
I need to buy a new pair of _______ (sunglasses, sun-glass) for the trip.
-
The _______ (bus stop, bus-stop) is located right in front of the supermarket.
-
Please take your _______ (tooth-paste, toothpaste) with you when traveling.
Bài tập 2: Hãy chuyển các danh từ ghép sau sang dạng số nhiều.
-
Mother-in-law → ____________
-
Toothbrush → ____________
-
Passer-by → ____________
-
Playground → ____________
-
Sister-in-law → ____________
Đáp án:
Bài tập 1:
|
Bài tập 2:
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến danh từ ghép mà PREP đã tổng hợp. Hãy luyện tập sử dụng thường xuyên để ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!