Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Choose: Choose - Chose - Chosen
Dạng quá khứ phân từ và quá khứ của Choose thường dễ nhầm lẫn với nhau. Ở hiện tại là Choose, quá khứ là Chose và quá khứ phân từ là Chosen. Tuy nhiên các động từ này được chia ở 12 thì tiếng Anh ra sao? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
I. Choose là gì?
Quá khứ của Choose là gì? Trước tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Choose đã nhé!
Choose có phiên âm là /tʃuːz/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: chọn, lựa chọn. Ví dụ:
- John chose the blue shirt instead of the red one for the meeting. (John đã chọn chiếc áo sơ mi màu xanh thay vì màu đỏ cho cuộc họp.)
- Sarah is trying to choose a vacation destination from several options. (Sarah đang cố gắng lựa chọn điểm đến cho kỳ nghỉ từ nhiều lựa chọn.)
II. V0, V2, V3 của Choose là gì? Quá khứ của Choose trong tiếng Anh
Quá khứ của Choose là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Choose trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Choose |
Ví dụ |
|
V0 |
Choose/chooses /tʃuːz/ |
Alice always chooses the best seat at the theater. (Alice luôn chọn chỗ ngồi tốt nhất ở nhà hát.) |
V2 |
Chose /tʃoʊz/ |
Alice chose the best seat at the theater yesterday. (Alice đã chọn chỗ ngồi tốt nhất ở nhà hát ngày hôm qua.) |
V3 |
Chosen /ˈtʃoʊ.zən/ |
Alice has chosen the best seat at the theater. (Alice vừa mới chọn được chỗ ngồi tốt nhất ở nhà hát.) |
III. Cách chia động từ Choose
Quá khứ của Choose là gì? Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Choose được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
choose |
chooses |
choose |
|
|
|||
am choosing |
is choosing |
are choosing |
|
|
|||
have chosen |
has chosen |
|
|
|
|||
have been choosing |
has been choosing |
has been choosing |
|
|
|||
chose |
chose |
|
|
|
|||
was choosing |
was choosing |
were choosing |
|
|
|||
had chosen |
had chosen |
had chosen |
|
|
|||
had been choosing |
had been choosing |
had been choosing |
|
|
|||
will choose |
will choose |
will choose |
|
|
|||
will be choosing |
will be choosing |
will be choosing |
|
|
|||
will have chosen |
will have chosen |
will have chosen |
|
|
|||
will have been choosing |
will have been choosing |
will have been choosing |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would choose |
would choose |
would choose |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would/might have saved |
would/might have saved |
would/might have saved |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
choose |
choose |
choose |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
chose |
chose |
chose |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had chosen |
had chosen |
had chosen |
Ví dụ |
|
Tham khảo thêm bài viết:
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Wear: Wear - Wore - Worn
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Take: Take - Took - Taken
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Meet: Meet - Met - Met
IV. Phrasal verb/Idioms với Choose trong tiếng Anh
Quá khứ của Choose là gì? Bỏ túi ngay danh sách Phrasal verb/Idioms với Choose trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Phrasal verb/ Idioms với Choose |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
choose up sb/ sth |
Đưa ra quyết định về việc chọn cái gì/ ai đó |
John chose up the best players for his team from the selection available. (John đã chọn những cầu thủ tốt nhất cho đội của mình từ những lựa chọn có sẵn.) |
choose to do something |
Quyết định thực hiện một hành động hoặc làm một việc gì đó |
Sarah chose to study abroad to gain more international experience. (Sarah đã chọn việc học ở nước ngoài để có thêm kinh nghiệm quốc tế.) |
pick and choose |
Chọn lựa kỹ càng |
Michael picked and chose his vacation destinations to ensure that he went to only the most beautiful places. (Michael đã lựa chọn kỹ càng các điểm đến kỳ nghỉ của mình để đảm bảo anh chỉ đến những nơi đẹp nhất.) |
little/ not much to choose between |
Có rất ít sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều tùy chọn |
Anna thought there was little to choose between the two job offers, as both had similar benefits. (Anna nghĩ rằng có rất ít sự khác biệt giữa hai lời mời làm việc, vì cả hai đều có các lợi ích tương tự.) |
VI. Bài tập chia động từ Choose có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Choose cùng các Phrasal verb với Choose trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập chia động từ dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ "choose" vào các câu sau:
- If I _____ (choose) a different route, I might have avoided the traffic jam.
- Anna _____ (choose) the best option for her project yesterday.
- They _____ (choose) a new leader for the team by the end of this week.
- We _____ (choose) this restaurant because it has great reviews.
- By next month, John _____ (choose) a suitable date for the conference.
- If Emi _____ (choose) to stay longer, she could have seen more of the city.
- I _____ (choose) this book because it was highly recommended by a friend.
- By the time we arrived, they _____ (choose) the movie already.
- We _____ (choose) the location for the party last week.
- If you _____ (choose) differently, you might have had a different outcome.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Choose. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!