Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Ride: Ride - Rode - Ridden
Ride là động từ tiếng Anh thông dụng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách chia động từ hiện tại, tương lai, quá khứ của Ride cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs với Ride phổ biến bạn nhé!
I. Ride là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Ride, cùng PREP tìm hiểu khái niệm Ride là gì nhé!
Ride có phiên âm là /raɪd/, đóng vai trò là động từ, danh từ:
Ý nghĩa của Ride |
Ví dụ |
Đi xe, cưỡi (v) |
John rides his bike to school every day. (John đi xe đạp đến trường mỗi ngày.) |
The hunters are learning to ride a horse. (Người thợ săn đang học cưỡi ngựa.) |
|
Chuyến đi (n) |
Sarah said the ride to the mountains was beautiful. (Sarah nói rằng chuyến đi lên núi rất đẹp.) |
Trải nghiệm (n) |
Michael felt like his career was a wild ride with many ups and downs. (Michael cảm thấy sự nghiệp của mình là một hành trình đầy bất ngờ với nhiều thăng trầm.) |
II. V0, V2, V3 của Ride là gì? Quá khứ của Ride trong tiếng Anh
Quá khứ của Ride là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Ride trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Ride |
Ví dụ |
|
V0 |
Ride /raɪd/ |
I ride a bike to school every day. (Tôi đạp xe đến trường hàng ngày.) |
V2 |
Rode /roʊd/ |
I rode a bike to school yesterday. (Hôm qua tôi đã đạp xe đến trường.) |
V3 |
Ridden /ˈrɪd.ən/ |
I have ridden a bike to school three times in a week. (Tôi đã đạp xe đến trường ba lần trong một tuần.) |
III. Cách chia động từ Ride
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Ride được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
ride |
rides |
ride |
|
|
|||
am riding |
is riding |
are riding |
|
|
|||
have ridden |
has ridden |
have ridden |
|
|
|||
have been riding |
has been riding |
have been riding |
|
|
|||
rode |
rode |
rode |
|
|
|||
was riding |
was riding |
were riding |
|
|
|||
had ridden |
had ridden |
had ridden |
|
|
|||
had been riding |
had been riding |
had been riding |
|
|
|||
will ride |
will ride |
will ride |
|
|
|||
will be riding |
will be riding |
will be riding |
|
|
|||
will have ridden |
will have ridden |
will have ridden |
|
|
|||
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been |
will have been |
will have been |
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would ride |
would ride |
would ride |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have ridden |
would have ridden |
would have ridden |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
ride |
ride |
ride |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
rode |
rode |
rode |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had ridden |
had ridden |
had ridden |
Ví dụ |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Quá khứ của Sell trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Give trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Know trong tiếng Anh
IV. Phrasal Verbs với Ride trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu quá khứ của Ride, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal Verbs với Ride trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Phrasal Verbs với Ride |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
ride on something |
Phụ thuộc vào điều gì đó để thành công |
The team's hope of winning the championship rides on the performance of their star player. (Hy vọng của đội về việc giành chức vô địch phụ thuộc vào màn trình diễn của cầu thủ ngôi sao của họ.) |
ride out something |
Vượt qua, sống sót |
We were able to ride out the storm without any major damage. (Chúng tôi đã vượt qua cơn bão mà không bị thiệt hại lớn nào.) |
ride up |
(Quần áo) bị kéo lên trên cơ thể |
My skirt keeps riding up when I sit down. (Cái váy của tôi cứ bị kéo lên khi tôi ngồi xuống.) |
V. Idioms với Ride trong tiếng Anh
Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Ride, hãy cùng PREP tham khảo danh sách Idioms với Ride trong tiếng Anh bạn nhé!
Idioms với Ride |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
riding high |
Thành công hoặc tự tin |
The company has been riding high since their new product launch. (Công ty đang ở đỉnh cao kể từ khi ra mắt sản phẩm mới.) |
free ride |
Được hưởng lợi từ công sức của người khác mà không phải bỏ ra nỗ lực hay trả giá nào. |
Some people in the group are just taking a free ride and not contributing anything. (Một số người trong nhóm chỉ đang ngồi không hưởng lợi mà không đóng góp gì cả.) |
ride tandem |
Chỉ việc đi chung một chiếc xe đạp dành cho hai người |
We rode tandem through the park on a beautiful sunny day. (Chúng tôi cùng nhau đi xe đạp đôi qua công viên vào một ngày nắng đẹp.) |
a full ride |
Một học bổng toàn phần, bao gồm tất cả chi phí học tập và sinh hoạt. |
Getting a full ride is a dream come true for many students. (Nhận được học bổng toàn phần là giấc mơ trở thành hiện thực đối với nhiều sinh viên.) |
let something ride |
Bỏ qua điều gì đó, không xử lý ngay hoặc không can thiệp. |
We should let this issue ride until we have more information. (Chúng ta nên bỏ qua vấn đề này cho đến khi có thêm thông tin.) |
a wild ride |
Trải nghiệm đầy phấn khích hoặc căng thẳng, với nhiều thay đổi đột ngột hoặc bất ngờ. |
Starting a new business has been a wild ride, full of ups and downs. (Bắt đầu một công việc kinh doanh mới đã là một trải nghiệm đầy phấn khích, với nhiều thăng trầm.) |
hitch a lift/ ride |
Nhờ ai đó cho đi nhờ xe. |
I missed the bus, so I had to hitch a ride with a coworker. (Tôi lỡ chuyến xe buýt, vì vậy tôi phải nhờ đồng nghiệp cho đi nhờ.) |
a rough ride |
Một trải nghiệm hoặc giai đoạn khó khăn, nhiều thử thách. |
The company had a rough ride during the economic recession. (Công ty đã trải qua một giai đoạn khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Ride cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Ride có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Ride trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ Ride trong ngoặc
-
I ______ (ride) my bike to school every day.
-
Jack ______ (ride) his horse in the countryside now.
-
They ______ (ride) their scooters around the city all morning.
-
Xaivia ______ (ride) her bike when it started raining yesterday.
-
By the time we arrived, they ______ (ride) for two hours.
-
Jackson ______ (ride) the new roller coaster next weekend.
-
If it hadn't been raining, I ______ (ride) my bike to work yesterday.
-
Richard usually ______ (ride) his motorcycle, but today he's taking the car.
-
They ______ (ride) together when the accident happened.
-
We ______ (ride) for hours before we finally reached the destination.
-
Xavia said she ______ (ride) before, but I didn't believe her.
-
They ______ (ride) their bicycles every weekend.
2. Đáp án
|
|
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Ride. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!