


Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Meet: Meet - Met - Met
Meet là một động từ tiếng Anh phổ biến. Vậy quá khứ của Meet là gì? Làm sao để chia động từ Meet chính xác nhất? Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho câu hỏi phía trên và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!
I. Meet là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của Meet trong tiếng Anh, hãy cùng PREP bỏ túi ý nghĩa, cách dùng Meet bạn nhé. Meet có phiên âm là /miːt/, đóng vai trò là động từ và danh từ.
- Meet đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: gặp gỡ. Ví dụ: Would you like to meet my brother? (Bạn có muốn gặp anh trai tôi không?)
- Meet đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: cuộc thi đấu (sự kiện thể thao). Ví dụ: Anna participated in a swimming meet in July. (Anna đã tham gia một cuộc thi bơi lội vào tháng Bảy.)

II. V0, V2, V3 của Meet là gì? Quá khứ của Meet trong tiếng Anh
Quá khứ của Meet trong tiếng Anh là gì? V0, V2, V3 của Meet là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Meet trong bảng dưới đây nhé!

Dạng động từ của Meet |
Ví dụ |
|
V0 |
Meet /miːt/ |
I meet Robert at work everyday. (Tôi gặp Robert ở văn phòng hàng ngày.) |
V2 |
Met /met/ |
I met Robert at work yesterday. (Tôi đã gặp Robert ở văn phòng ngày hôm qua.) |
V3 |
Met /met/ |
I haven’t met Robert at work for a long time. (Tôi đã lâu không gặp Robert ở văn phòng.) |
Vậy tóm lại, quá khứ của Meet, V0, V2, V3 của Meet lần lượt là Meet, Met, Met.
III. Cách chia động từ Meet
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Meet được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
meet |
meets |
meet |
|
Ví dụ:
|
|||
am meeting |
is meeting |
are meeting |
|
Ví dụ:
|
|||
have met |
has met |
have met |
|
Ví dụ:
|
|||
have been meeting |
has been meeting |
have been meeting |
|
Ví dụ:
|
|||
met |
met |
met |
|
Ví dụ:
|
|||
was meeting |
was meeting |
were meeting |
|
Ví dụ:
|
|||
had met |
had met |
had met |
|
Ví dụ:
|
|||
had been meeting |
had been meeting |
had been meeting |
|
Ví dụ:
|
|||
will meet |
will meet |
will meet |
|
Ví dụ:
|
|||
will be meeting |
will be falling |
will be falling |
|
Ví dụ:
|
|||
will have met |
will have met |
will have met |
|
Ví dụ:
|
|||
will have been meeting |
will have been meeting |
will have been meeting |
|
Ví dụ:
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would meet |
would meet |
would meet |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính |
would be meeting |
would be meeting |
would be meeting |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have fallen |
would have fallen |
would have fallen |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính |
would have been meeting |
would have been meeting |
would have been meeting |
Ví dụ:
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
meet |
meet |
meet |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
met |
met |
met |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had met |
had met |
had met |
Ví dụ |
|
IV. Phrasal verb với Meet trong tiếng Anh
Ngoài nắm rõ quá khứ của Meet, hãy cùng PREP Bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Meet trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Phrasal verb với Fall |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Meet up |
Gặp ai đó để làm gì cùng nhau. |
We're meeting up on Sunday - I haven't seen them for ages. (Chúng tôi sẽ gặp nhau vào Chủ nhật - Tôi đã không gặp họ từ rất lâu.) |
Meet up with |
Gặp ai đó sau khi lên kế hoạch. |
I'm meeting up with some friends after work. (Tôi sẽ gặp vài người bạn sau giờ làm việc.) |
Meet with |
Gặp phải vấn đề gì đó |
They met with some problems they hadn't anticipated. (Họ gặp phải một số vấn đề mà họ không lường trước được.) |
Tạo ra một phản ứng hoặc kết quả |
The show met with poor reviews. (Chương trình đã nhận lại những đánh giá không tốt.) |
V. Bài tập chia động từ Meet có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Meet cùng các phrasal verb với Meet trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
- I am looking forward to _______ Jennie at the party tonight.
- meet
- meeting
- met
- John has never _______ anyone who could solve the math problem faster than him.
- met
- meeting
- meet
- We _______ in front of the museum at 10 a.m. tomorrow.
- meet
- met
- meeting
- Anna was surprised to _______ her old friend on the train to Paris.
- meeting
- meet
- met
- They _______ each other when they were studying abroad in Australia.
- met
- meet
- meeting
Bài tập 2: Điền phrasal verb Meet đã học vào chỗ trống thích hợp, chia động từ nếu có
- I arranged to ________ my old friends at the park.
- Jack wants to _______ you to discuss the new project
- I heard he'd _______ an accident.
- We usually _________ on weekends to play tennis.
- At the time, the decision was ________ a barrage of criticism.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Meet trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb với Meet thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.