Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Take: Take - Took - Taken
Take là một động từ tiếng Anh phổ biến, nhưng liệu dạng hiện tại, quá khứ hoàn thành và quá khứ của Take có giống nhau không? Làm thế nào để chia động từ Take ở 12 thì tiếng Anh chính xác? Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho câu hỏi phía trên và học thêm được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!
I. Take là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của Take trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của Take nhé. Take có phiên âm là /teɪk/, đóng vai trò là động từ, với những ý nghĩa dưới đây:
Ý nghĩa của Take |
Ví dụ |
Lấy đi, cầm đi |
All her belongings have been taken by the thief. (Tất cả đồ đạc của cô ấy đã bị kẻ trộm lấy mất.) |
Thuê, mướn (thường trong thời gian ngắn) |
Jack has taken the flat for a month. (Jack đã thuê căn hộ trong một tháng.) |
Chụp ảnh |
Lona took a photograph of us. (Lona đã chụp ảnh chúng tôi.)
|
Mặc (quần áo), đi (giày) |
What size shoes do you take? (Bạn đi giày cỡ nào?) |
Cầm, nắm |
Can you take my phone while I close the door? (Bạn có thể cầm giúp mình chiếc điện thoại để mình đóng cửa được không?) |
Chấp nhận, nhận |
I take your point, but I still don’t think you should have gone. (Tôi đồng tình với ý kiến của bạn, nhưng tôi vẫn không nghĩ rằng bạn nên đi. ) |
Đưa đi, dắt đi |
We’re taking the kids to the mall on Saturday. (Chúng ta sẽ đưa bọn trẻ đi siêu thị vào thứ Bảy này.) |
Đi (bằng phương tiện gì) |
Jennie took the 10.30 flight to Paris. (Jennie đã bay chuyến 10.30 tới Paris.) |
Tham gia khóa học |
I decided to take the IELTS course. (Tôi quyết định tham gia khóa học IELTS.) |
II. V0, V2, V3 của Take là gì? Quá khứ của Take trong tiếng Anh
Quá khứ của Take trong tiếng Anh là gì? V0, V2, V3 của Take là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Take trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Take |
Ví dụ |
|
V0 |
Take /teɪk/ |
My mom takes me to the zoo every Sunday. (Mẹ tôi đưa tôi đến sở thú vào mỗi Chủ nhật.) |
V2 |
Took /tʊk/ |
My mom took me to the zoo yesterday. (Hôm qua mẹ tôi đưa tôi đi sở thú.) |
V3 |
Taken /ˈteɪ.kən/ |
My mom has taken me to the zoo for two days. (Mẹ tôi đã đưa tôi đến sở thú trong hai ngày.) |
III. Cách chia động từ Take
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Take được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
take |
takes |
taken |
|
Ví dụ:
|
|||
am taking |
is taking |
are taking |
|
Ví dụ:
|
|||
have taken |
has taken |
have taken |
|
Ví dụ:
|
|||
have been taking |
has been taking |
have been taking |
|
Ví dụ:
|
|||
took |
took |
took |
|
Ví dụ:
|
|||
was taking |
was taking |
were taking |
|
Ví dụ:
|
|||
had taken |
had taken |
had taken |
|
Ví dụ:
|
|||
had been taking |
had been taking |
had been taking |
|
Ví dụ:
|
|||
will take |
will take |
will take |
|
Ví dụ:
|
|||
will be taking |
will be taking |
will be taking |
|
Ví dụ:
|
|||
will have taken |
will have taken |
will have taken |
|
Ví dụ:
|
|||
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
|
Ví dụ:
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would take |
would take |
would take |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính |
would be taking |
would be taking |
would be taking |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have taken |
would have taken |
would have taken |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính |
would have been taking |
would have been taking |
would have been taking |
Ví dụ:
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
take |
take |
take |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
took |
took |
took |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had taken |
had taken |
had taken |
Ví dụ |
|
IV. Quá khứ của một số động từ chứa Take
Bên cạnh việc đứng một mình, động từ Take khi kết hợp với các từ sẽ tạo thành nhiều từ vựng khác nhau. Cùng PREP điểm danh dạng quá khứ của một số động từ chứa Take nhé!
V0 |
V2 |
V3 |
Ý nghĩa |
mistake /misˈteik/ |
mistook /misˈtʊk/ |
mistaken /misˈteɪ.kən/ |
Hiểu nhầm, nhầm lẫn |
Ví dụ:
|
|||
overtake /əuvəˈteik/ |
overtook /əuvəˈtuk/ |
overtaken /əuvəˈteɪ.kən/ |
Bắt kịp, vượt qua |
Ví dụ:
|
|||
undertake /andəˈteik/ |
undertook /andəˈtuk/ |
undertaken /andə'teɪ.kən/ |
Đảm nhận, làm, thực hiện |
Ví dụ:
|
V. Phrasal verb với Take trong tiếng Anh
Ngoài kiến thức về quá khứ của Take ở trên, hãy cùng PREP bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Take trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Phrasal verb với Take |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Take aback |
Bị sốc, ngạc nhiên (thường ở dạng bị động) |
Maria was taken aback by the surprise birthday party. (Maria sửng sốt trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.) |
Take off |
Cất cánh, cởi bỏ (quần áo, giày dép) |
The plane took off 5 hours late. (Máy bay cất cánh trễ 5 tiếng.) |
Take over |
Trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn |
Try not to let negative thoughts take over. (Cố gắng đừng để những suy nghĩ tiêu cực chiếm lấy bạn.) |
Take up |
Bắt đầu (một công việc, sở thích) |
Smith has taken up the position of supervisor. (Smith đã bắt đầu làm việc với vị trí giám sát viên.) |
Take after |
Trông giống ai đó |
Anna takes after her mother. (Anna trông giống mẹ cô ấy.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa các phrasal verb với Take qua bài viết “Danh sách phrasal verb với Take thông dụng trong tiếng Anh” bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Take có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Take cùng các phrasal verb với Take trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ Take
- Anna _______ her vitamins every morning.
- Next week, I _______ my driving test.
- We _______ a break from work to have lunch at 1pm.
- Maria _______ the wrong turn and got lost.
- Lona _______ a nap when the phone rang.
Bài tập 2: Điền phrasal verb Take đã học vào chỗ trống thích hợp (chia động từ nếu có).
Take aback - Take off - Take over - Take up - Take after |
- In Japan people _______ their shoes when they enter a house.
- The news really _______ us _______.
- He _______ jogging after receiving his doctor's advice.
- He _______ his mother/his mother's side of the family.
- It's only a matter of time before they _______ completely.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Take trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb với Take thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!