Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sell: Sell - Sold - Sold

Sell là động từ tiếng Anh thông dụng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách chia động từ hiện tại, tương lai, quá khứ của Sell cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs với Sell phổ biến bạn nhé!

 

quá khứ của sell
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sell: Sell - Sold - Sold

I. Sell là gì?

Trước khi tìm hiểu dạng quá khứ của từ Sell, cùng PREP tìm hiểu khái niệm Sell là gì nhé!

Sell có phiên âm là /sel/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: bán. Ví dụ:

  • I sell cars for a living. (Tôi bán ô tô để kiếm sống.)

  • John sold his old phone yesterday. (John đã bán điện thoại cũ của mình hôm qua.)

Ngoài ra, "Sell" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "sự bán hàng" hoặc "việc bán". Thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình bán một món hàng nào đó. Ví dụ:

  • The product is a quick sell. (Sản phẩm này được bán rất nhanh.)

  • They made a big sell at the auction yesterday. (Họ đã thực hiện một đợt bán lớn tại buổi đấu giá hôm qua.)

Quá khứ của Sell
Sell là gì?

II. V0, V2, V3 của Sell là gì? Quá khứ của Sell trong tiếng Anh

Quá khứ của Sell là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Sell. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Sell trong bảng dưới đây nhé!

Quá khứ của Sell
V0, V2, V3 của Sell là gì? Quá khứ của Sell trong tiếng Anh

Dạng động từ của Sell

Ví dụ

V0

Sell

/sel/

I sell ten phones every day. (Tôi bán được 10 chiếc điện thoại mỗi ngày.)

V2

Sold

/səʊld/

I sold ten phones yesterday. (Hôm qua tôi đã bán được 10 chiếc điện thoại.)

V3

Sold

/səʊld/

I have sold ten phones since yesterday. (Tôi đã bán được mười chiếc điện thoại kể từ hôm qua.)

III. Cách chia động từ Sell

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Sell được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Quá khứ của Sell
Cách chia động từ Sell

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

sell

sells

sell

  • I sell products online every day. (Tôi bán sản phẩm trực tuyến mỗi ngày.)

  • He sells cars at the local dealership. (Anh ấy bán ô tô tại đại lý địa phương.)

  • They sell fresh fruits at the market. (Họ bán trái cây tươi ở chợ.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am selling

is selling

are selling

  • I am selling my old laptop this week. (Tôi đang bán chiếc laptop cũ của mình tuần này.)

  • He is selling his house right now. (Anh ấy đang bán ngôi nhà của mình ngay lúc này.)

  • They are selling tickets for the concert. (Họ đang bán vé cho buổi hòa nhạc.)

Thì hiện tại hoàn thành

have sold

has sold

have sold

  • I have sold all my books online. (Tôi đã bán hết sách của mình trực tuyến.)

  • He has sold his car already. (Anh ấy đã bán ô tô của mình rồi.)

  • They have sold out all the concert tickets. (Họ đã bán hết vé buổi hòa nhạc.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been selling

has been selling

have been selling

  • I have been selling clothes online for five years. (Tôi đã bán quần áo trực tuyến được năm năm.)

  • He has been selling his paintings at art galleries. (Anh ấy đã bán tranh của mình tại các phòng trưng bày nghệ thuật.)

  • They have been selling food at the market all morning. (Họ đã bán đồ ăn ở chợ suốt cả buổi sáng.)

Thì quá khứ đơn

sold

sold

sold

  • I sold my old phone last week. (Tôi đã bán điện thoại cũ của mình tuần trước.)

  • He sold his bike yesterday. (Anh ấy đã bán chiếc xe đạp của mình hôm qua.)

  • They sold their company last year. (Họ đã bán công ty của mình vào năm ngoái.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was selling

was selling

were selling

  • I was selling my car when you called. (Tôi đang bán xe ô tô của mình khi bạn gọi.)

  • He was selling his guitar at the flea market. (Anh ấy đang bán cây đàn guitar của mình tại chợ đồ cũ.)

  • They were selling flowers when the rain started. (Họ đang bán hoa thì trời bắt đầu mưa.)

Thì quá khứ hoàn thành

had sold

had sold

had sold

  • I had sold all my products before the event ended. (Tôi đã bán hết sản phẩm của mình trước khi sự kiện kết thúc.)

  • He had sold his car before moving to another city. (Anh ấy đã bán ô tô của mình trước khi chuyển đến thành phố khác.)

  • They had sold their house by the time we visited them. (Họ đã bán ngôi nhà của mình trước khi chúng tôi đến thăm họ.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been selling

had been selling

had been selling

  • I had been selling my artwork for months before I opened my own gallery. (Tôi đã bán tranh của mình được vài tháng trước khi mở phòng trưng bày riêng.)

  • He had been selling newspapers on the street for years before getting a full-time job. (Anh ấy đã bán báo trên đường phố nhiều năm trước khi tìm được công việc toàn thời gian.)

  • They had been selling souvenirs for a long time when we met them. (Họ đã bán quà lưu niệm được một thời gian dài khi chúng tôi gặp họ.)

Thì tương lai đơn

will sell

will sell

will sell

  • I will sell my old furniture when I move out. (Tôi sẽ bán đồ nội thất cũ của mình khi tôi chuyển đi.)

  • He will sell his collection of stamps next month. (Anh ấy sẽ bán bộ sưu tập tem của mình vào tháng sau.)

  • They will sell their farm and move to the city. (Họ sẽ bán trang trại của mình và chuyển đến thành phố.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be selling

will be selling

will be selling

  • I will be selling my art at the festival tomorrow. (Tôi sẽ đang bán tranh của mình tại lễ hội vào ngày mai.)

  • He will be selling his products at the trade show next week. (Anh ấy sẽ đang bán sản phẩm của mình tại hội chợ thương mại vào tuần tới.)

  • They will be selling food at the market all day. (Họ sẽ đang bán đồ ăn ở chợ suốt cả ngày.)

Thì tương lai hoàn thành

will have sold

will have sold

will have sold

  • I will have sold all my items by the end of the day. (Tôi sẽ đã bán hết các mặt hàng của mình trước khi hết ngày.)

  • He will have sold his house before the wedding. (Anh ấy sẽ đã bán nhà của mình trước khi đám cưới diễn ra.)

  • They will have sold their business by the end of the year. (Họ sẽ đã bán doanh nghiệp của mình trước khi hết năm.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been selling

will have been selling

will have been selling

  • I will have been selling my paintings for five years by next month. (Tôi sẽ đã bán tranh của mình được năm năm vào tháng tới.)

  • He will have been selling his books online for two years by this December. (Anh ấy sẽ đã bán sách của mình trực tuyến được hai năm vào tháng 12 này.)

  • They will have been selling flowers for a decade by the time we meet them. (Họ sẽ đã bán hoa được một thập kỷ khi chúng tôi gặp họ.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Quá khứ của Sell
Cách chia động từ Sell

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would sell

would sell

would sell

  • If I had more time, I would sell my handmade crafts. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bán các sản phẩm thủ công của mình.)

  • If he were more outgoing, he would sell more cars. (Nếu anh ấy cởi mở hơn, anh ấy sẽ bán được nhiều ô tô hơn.)

  • If they lived in a bigger city, they would sell their products faster. (Nếu họ sống ở một thành phố lớn hơn, họ sẽ bán sản phẩm của mình nhanh hơn.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have sold

would have sold

would have sold

  • If I had known about the sale, I would have sold my old phone for a good price. (Nếu tôi biết về đợt giảm giá, tôi đã bán chiếc điện thoại cũ của mình với giá tốt.)

  • If she had contacted me sooner, I would have sold her my extra tickets. (Nếu cô ấy liên hệ với tôi sớm hơn, tôi đã bán cho cô ấy vé thừa của mình.)

  • If they had advertised better, they would have sold more products last month. (Nếu họ quảng cáo tốt hơn, họ đã bán được nhiều sản phẩm hơn trong tháng trước.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

sell 

sell 

sell 

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

sold

sold

sold

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had sold

had sold

had sold

Ví dụ

  • I wish I could sell my paintings at an art gallery. (Tôi ước gì tôi có thể bán tranh của mình tại một phòng trưng bày nghệ thuật.)

  • I wish he sold his car, so he could travel more easily. (Tôi ước gì anh ấy bán ô tô của mình, để anh ấy có thể di chuyển dễ dàng hơn.)

  • If they had sold their house earlier, they could have moved to a bigger place. (Nếu họ đã bán ngôi nhà của mình sớm hơn, họ đã có thể chuyển đến một nơi lớn hơn.)

Tham khảo thêm bài viết:

  • Quá khứ của Give trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Know trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Pay trong tiếng Anh

IV. Phrasal Verbs với Sell trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu quá khứ của Sell, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal Verbs với Sell trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Sell
Phrasal Verbs với Sell trong tiếng Anh

Phrasal Verbs với Sell

Ý nghĩa

Ví dụ

sell off something

Bán tháo, bán hết hàng hóa, thường với giá thấp hơn để giảm bớt hàng tồn kho.

The store decided to sell off its winter inventory at discounted prices. (Cửa hàng quyết định bán tháo hàng tồn kho mùa đông với giá giảm.)

sell someone on something

Thuyết phục ai đó chấp nhận hoặc ủng hộ một ý tưởng, kế hoạch hoặc sản phẩm.

Jack managed to sell me on the idea of going to the concert. (Jack đã thuyết phục tôi chấp nhận ý tưởng đi đến buổi hòa nhạc.)

sell out (something)

Bán hết hàng hóa hoặc vé, không còn hàng để bán.

The tickets for the concert sold out within minutes. (Vé cho buổi hòa nhạc đã bán hết trong vòng vài phút.)

sell up

Bán tài sản hoặc doanh nghiệp, thường để thu hồi vốn.

They decided to sell up and move to a smaller house. (Họ quyết định bán tài sản và chuyển đến một ngôi nhà nhỏ hơn.)

sell into something

Bán hàng hóa hoặc sản phẩm cho một thị trường hoặc nhóm cụ thể.

The company aims to sell into the Asian market next year. (Công ty dự định bán hàng vào thị trường châu Á vào năm tới.)

sell through

Bán hàng hóa cho đến khi không còn hàng tồn kho.

The new product sold through quickly due to high demand. (Sản phẩm mới đã bán hết nhanh chóng do nhu cầu cao.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Sell cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Sell trong tiếng Anh

Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Sell, hãy cùng PREP tham khảo danh sách Idioms với Sell trong tiếng Anh bạn nhé!

Quá khứ của Sell
Idioms với Sell trong tiếng Anh

Idioms với Sell

Ý nghĩa

Ví dụ

sell someone short

Đánh giá thấp khả năng hoặc giá trị của ai đó.

Don't sell yourself short; you have the skills needed for the job. (Đừng đánh giá thấp bản thân; bạn có kỹ năng cần thiết cho công việc.)

sell your soul (to the devil)

Đánh đổi giá trị đạo đức hoặc nguyên tắc của bản thân để đạt được điều gì đó mong muốn.

Richard felt that he had sold his soul to the devil by taking that job with a corrupt company. (Richard cảm thấy mình đã đánh đổi nguyên tắc của mình để nhận việc tại một công ty tham nhũng.)

go/sell like hotcakes

Bán rất nhanh, thường với số lượng lớn.

The new smartphone is selling like hotcakes; stores can hardly keep it in stock. (Chiếc smartphone mới đang bán rất nhanh; các cửa hàng gần như không thể giữ hàng trong kho.)

sell someone down the river

Phản bội ai đó, thường để kiếm lợi cho bản thân.

I can't believe she sold me down the river by telling my secret to everyone. (Tôi không thể tin rằng cô ấy đã phản bội tôi bằng cách nói bí mật của tôi cho mọi người.)

sell someone a bill of goods

Lừa dối ai đó, thường bằng cách quảng cáo hoặc tuyên bố sai lệch.

Jimmy sold me a bill of goods when he promised that the car was in perfect condition. (Jimmy đã lừa dối tôi khi hứa rằng chiếc xe ở trong tình trạng hoàn hảo.)

be past your sell-by date

Đến thời điểm mà một cái gì đó không còn hiệu quả hoặc không còn giá trị.

I think this product is past its sell-by date; we need to replace it with something fresher. (Tôi nghĩ sản phẩm này đã hết hạn sử dụng; chúng ta cần thay thế bằng cái gì đó mới hơn.)

pile it high and sell it cheap

Bán hàng hóa với giá thấp, thường với số lượng lớn, mà không quan tâm đến chất lượng.

The store uses the strategy of piling it high and selling it cheap to attract budget-conscious customers. (Cửa hàng sử dụng chiến lược trưng bày nhiều và bán rẻ để thu hút khách hàng tiết kiệm.)

sell someone a pup

Bán cho ai đó một sản phẩm kém chất lượng hoặc không như mong đợi.

I feel like I was sold a pup when I bought that used car; it has so many problems. (Tôi cảm thấy như mình đã bị lừa khi mua chiếc xe cũ đó; nó có quá nhiều vấn đề.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Sell cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Sell có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Sell trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Sell trong ngoặc

  1. Anna __________ (sell) handmade crafts online.

  2. Michae __________ (sell) his old guitar at a local shop.

  3. Sarah __________ (sell) over 500 copies of her novel.

  4. James __________ (sell) his artwork at galleries for several years.

  5. Laura __________ (sell) her car last week.

  6. Tom __________ (sell) lemonade when it started to rain.

  7. Emily __________ (sell) all her old books before the move.

  8. Mark __________ (sell) his photography prints before he decided to pursue a different career.

  9. Jennifer __________ (sell) her handmade jewelry at the craft fair next month.

  10. David __________ (sell) his latest album at the concert tomorrow.

  11. Lisa __________ (sell) all the tickets by the time the event starts.

  12. Kevin __________ (sell) his coffee blend for five years by the end of this year.

2. Đáp án

  1. sells

  2. is selling

  3. has sold

  4. has been selling

  5. sold

  6. Was selling

  1. had sold

  2. had been selling

  3. will sell

  4. will be selling

  5. will have sold

  6. will have been selling

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Sell. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI