Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Wear: Wear - Wore - Worn
Wear là một động từ tiếng Anh phổ biến. Vậy quá khứ của Wear là gì? Làm sao để chia động từ Wear chính xác nhất? Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho câu hỏi phía trên và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!
I. Wear là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của Wear trong tiếng Anh, hãy cùng PREP “bỏ túi” ý nghĩa và cách dùng của Wear bạn nhé. Wear có phiên âm là /wer/, đóng vai trò là động từ và danh từ.
- Wear đóng vai trò là động từ trong câu, có ý nghĩa: mặc (quần áo), đeo (trang sức), thể hiện/ tỏ vẻ (biểu cảm), làm cho hao mòn (sau nhiều lần sử dụng). Ví dụ: Jennie is wearing a simple black dress. (Jennie đang mặc một chiếc váy đen đơn giản.)
- Wear đóng vai trò là danh từ trong câu, có ý nghĩa: trang phục, quần áo. Ví dụ: Jennie’s wear is on the first floor. (Quần áo của Jennie nằm ở tầng một.)
II. V0, V2, V3 của Wear là gì? Quá khứ của Wear trong tiếng Anh
Quá khứ của Wear trong tiếng Anh là gì? V0, V2, V3 của Wear là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Wear trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Wear |
Ví dụ |
|
V0 |
Wear /wer/ |
I wear a beautiful dress every day. (Tôi mặc một chiếc váy đẹp mỗi ngày.) |
V2 |
Wore /wɔːr/ |
I wore a beautiful dress on my 20th birthday. (Tôi đã mặc một chiếc váy đẹp vào ngày sinh nhật thứ 20 của mình.) |
V3 |
Worn /wɔːrn/ |
I have worn this beautiful dress five times. (Tôi đã mặc chiếc váy đẹp này năm lần rồi.) |
III. Cách chia động từ Wear
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Wear được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
wear |
wears |
wear |
|
Ví dụ:
|
|||
am wearing |
is wearing |
are wearing |
|
Ví dụ:
|
|||
have worn |
has worn |
have worn |
|
Ví dụ:
|
|||
have been wearing |
has been wearing |
have been wearing |
|
Ví dụ:
|
|||
wore |
wore |
wore |
|
Ví dụ:
|
|||
was wearing |
was wearing |
were wearing |
|
Ví dụ:
|
|||
had worn |
had worn |
had worn |
|
Ví dụ:
|
|||
had been wearing |
had been wearing |
had been wearing |
|
Ví dụ:
|
|||
will wear |
will wear |
will wear |
|
Ví dụ:
|
|||
will be wearing |
will be wearing |
will be wearing |
|
Ví dụ:
|
|||
will have worn |
will have worn |
will have worn |
|
Ví dụ:
|
|||
will have been wearing |
will have been wearing |
will have been wearing |
|
Ví dụ:
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would wear
|
would wear
|
would wear
|
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính |
would be wearing |
would be wearing |
would be wearing |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have worn |
would have worn |
would have worn |
Ví dụ:
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính |
would have been wearing |
would have been wearing |
would have been wearing |
Ví dụ:
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
wear |
wear |
wear |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
wore |
wore |
wore |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had worn |
had worn |
had worn |
Ví dụ |
|
IV. Phrasal verb với Wear trong tiếng Anh
Ngoài kiến thức về quá khứ của Wear, hãy cùng PREP bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Wear trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Phrasal verb với Wear |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Wear (something) away |
Bị mòn |
In some diseases, the protective layer in a joint wears away. (Trong một số bệnh, lớp bảo vệ trong khớp xương bị mòn đi.) |
Wear someone down |
Khiến ai đó suy sụp, mệt mỏi |
All the stress and extra travel is beginning to wear Jack down. (Những căng thẳng và việc phải di chuyển nhiều là nguyên nhân khiến Jack mệt mỏi.) |
Wear off |
Dần dần biến mất, ngừng gây ảnh hưởng |
Most patients find that the numbness from the injection wears off after about an hour. (Hầu hết bệnh nhân nhận thấy cảm giác tê do tiêm sẽ hết sau khoảng một giờ.) |
Wear on |
Trôi qua (thời gian) |
Mari felt less confident about finishing the work as the week wore on. (Ngày ngày trôi qua khiến Maria cảm thấy nhụt chí về việc hoàn thành công việc.) |
Wear someone/ something out |
Làm cho ai đó cảm thấy kiệt sức |
Walking around a museum all day really wears John out. (Đi dạo quanh viện bảo tàng cả ngày thực sự khiến John kiệt sức.) |
Bị mòn đi, hư hỏng (đồ dùng) và không sử dụng được nữa |
Moving parts in engines wear out much more quickly than stationary parts. (Các bộ phận chuyển động trong động cơ bị mòn nhanh hơn nhiều so với các bộ phận đứng yên một chỗ.) |
VI. Bài tập chia động từ Wear có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Wear cùng các phrasal verb với Wear trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ Wear
- Anna (wear) _______ a hat to protect her head from the sun.
- Jack (wear) _______ his new shoes to the party last night.
- They (wear) _______ their uniforms for the ceremony tomorrow.
- I (wear) _______ my jacket right now because it's cold outside.
- Anna (wear) _______ the same necklace for years.
Bài tập 2: Điền phrasal verb Wear đã học vào chỗ trống thích hợp (chia động từ nếu có).
- The constant friction _______ the surface of the table.
- After hours of negotiation, the persistent salesperson managed to _______ the customer's resistance.
- The effect of the pain medication started to _______ after a few hours.
- As the day ________, the students became increasingly tired.
- The demanding physical activity eventually ______ the athletes _______.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Wear trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb với Wear thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!