Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Set: Set - Set - Set

Set là động từ tiếng Anh đặc biệt khi trong thể hiện tại, quá khứ và quá khứ phân từ đều có chung một dạng là Set. Vậy Set là gì? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng và danh sách Idioms cùng Phrasal verbs của Set dưới đây bạn nhé!

quá khứ của set
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Set: Set - Set - Set

I. Set là gì?

Trước khi đi tìm hiểu quá khứ của Set, cùng PREP tham khảo khái niệm và ví dụ minh họa ý nghĩa của Set bạn nhé!

Set có phiên âm là /set/, đóng vai trò là động từ, danh từ, tính từ mang nhiều ý nghĩa:

quá khứ của Set
Set là gì?

Ý nghĩa của Set

Ví dụ

Đặt, sắp xếp

(v)

My mother is setting the table for dinner." (Mẹ tôi đang sắp xếp bàn ăn cho bữa tối.)

Thiết lập, cài đặt

(v)

Jackson sets the alarm for 6 a.m. (Jackson cài báo thức vào 6 giờ sáng.)

Mặt trời lặn

(v)

The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.)

Bộ, tập hợp

(n)

Xavia bought a set of kitchen knives. (Xavia đã mua một bộ dao nhà bếp.)

Bối cảnh

(n)

The movie was filmed on a beautiful set in Italy. (Bộ phim được quay tại một bối cảnh đẹp ở Ý.)

Đã được chuẩn bị/lên kế hoạch

(adj)

Everything is all set for the big event. (Mọi thứ đã được chuẩn bị sẵn sàng cho sự kiện lớn.)

II. V0, V2, V3 của Set là gì? Quá khứ của Set trong tiếng Anh

Quá khứ của từ Set là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Set. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Set trong bảng dưới đây nhé!

quá khứ của Set
Set là gì?

Dạng động từ của Set

Ví dụ

V0

Set

/set/

I set the dinner table every evening. (Tôi dọn bàn ăn tối mỗi tối.)

V2

Set

/set/

I set the dinner table yesterday. (Tôi đã dọn bàn ăn ngày hôm qua.)

V3

Set

/set/

I have set the dinner table since 6PM. (Tôi đã dọn bàn ăn tối từ 6 giờ tối.)

III. Cách chia động từ Set

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Set được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

quá khứ của Set
Cách chia động từ Set

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

set

sets

set

  • I set the alarm every night. (Tôi đặt báo thức mỗi đêm.)

  • She sets the table for dinner. (Cô ấy dọn bàn cho bữa tối.)

  • They set their goals at the beginning of each month. (Họ đặt ra mục tiêu vào đầu mỗi tháng.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am setting

is setting

are setting

  • I am setting up the new computer right now. (Tôi đang cài đặt máy tính mới ngay lúc này.)

  • She is setting her phone to silent mode. (Cô ấy đang cài đặt điện thoại ở chế độ im lặng.)

  • They are setting the stage for the concert. (Họ đang dựng sân khấu cho buổi hòa nhạc.)

Thì hiện tại hoàn thành

have set

has set

have set

  • I have set my preferences in the app. (Tôi đã cài đặt các tùy chọn của mình trong ứng dụng.)

  • She has set her watch ahead by five minutes. (Cô ấy đã chỉnh đồng hồ của mình nhanh hơn năm phút.)

  • They have set new rules for the project. (Họ đã đặt ra các quy định mới cho dự án.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been setting

has been setting

have been setting

  • I have been setting up my workstation for an hour. (Tôi đã cài đặt chỗ làm việc của mình trong một giờ.)

  • She has been setting up her new phone all morning. (Cô ấy đã cài đặt điện thoại mới cả buổi sáng.)

  • They have been setting the agenda for the meeting since yesterday. (Họ đã lập chương trình nghị sự cho cuộc họp từ hôm qua.)

Thì quá khứ đơn

set

set

set

  • I set the table for dinner last night. (Tôi đã dọn bàn cho bữa tối tối qua.)

  • She set her alarm for 6 a.m. yesterday. (Cô ấy đã đặt báo thức lúc 6 giờ sáng hôm qua.)

  • They set up the tent in the afternoon. (Họ đã dựng lều vào buổi chiều.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was setting

was setting

were setting

  • I was setting up the projector when the power went out. (Tôi đang cài đặt máy chiếu thì mất điện.)

  • She was setting her camera when the event started. (Cô ấy đang cài đặt máy ảnh khi sự kiện bắt đầu.)

  • They were setting the table while we were cooking. (Họ đang dọn bàn trong khi chúng tôi nấu ăn.)

Thì quá khứ hoàn thành

had set

had set

had set

  • I had set the meeting time before everyone arrived. (Tôi đã đặt thời gian cuộc họp trước khi mọi người đến.)

  • She had set her phone on the table before leaving. (Cô ấy đã đặt điện thoại lên bàn trước khi rời đi.)

  • They had set the rules before we joined the team. (Họ đã đặt ra các quy tắc trước khi chúng tôi gia nhập đội.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been setting

had been setting

had been setting

  • I had been setting up the equipment for hours before the show. (Tôi đã cài đặt thiết bị hàng giờ trước buổi diễn.)

  • She had been setting the timer for 10 minutes when the oven beeped. (Cô ấy đã hẹn giờ trong 10 phút khi lò nướng báo chuông.)

  • They had been setting up the decorations all day before the party started. (Họ đã dựng trang trí cả ngày trước khi bữa tiệc bắt đầu.)

Thì tương lai đơn

will set

will set

will set

  • I will set the timer for 30 minutes. (Tôi sẽ hẹn giờ trong 30 phút.)

  • She will set her phone to airplane mode during the flight. (Cô ấy sẽ đặt điện thoại ở chế độ máy bay trong suốt chuyến bay.)

  • They will set up the tent when they arrive. (Họ sẽ dựng lều khi đến nơi.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be setting

will be setting

will be setting

  • I will be setting up the projector when the meeting starts. (Tôi sẽ đang cài đặt máy chiếu khi cuộc họp bắt đầu.)

  • She will be setting her camera during the event. (Cô ấy sẽ đang cài đặt máy ảnh trong suốt sự kiện.)

  • They will be setting up the stage tomorrow afternoon. (Họ sẽ đang dựng sân khấu vào chiều mai.)

Thì tương lai hoàn thành

will have

will have

will have

  • I will have set the alarm by the time you get home. (Tôi sẽ đặt báo thức trước khi bạn về đến nhà.)

  • She will have set the table before dinner is ready. (Cô ấy sẽ dọn bàn trước khi bữa tối sẵn sàng.)

  • They will have set the rules by the end of the meeting. (Họ sẽ đặt ra các quy định trước khi cuộc họp kết thúc.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been setting

will have been setting

will have been setting

  • I will have been setting up the computer for an hour by the time you arrive. (Tôi sẽ cài đặt máy tính trong một giờ trước khi bạn đến.)

  • She will have been setting up the decorations for three hours before the guests arrive. (Cô ấy sẽ dựng trang trí trong ba giờ trước khi khách đến.)

  • They will have been setting up the equipment all day by the time the event starts. (Họ sẽ cài đặt thiết bị cả ngày trước khi sự kiện bắt đầu.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

quá khứ của Set
Cách chia động từ Set

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would set

would set

would set

  • If I had more time, I would set up a new project. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bắt đầu một dự án mới.)

  • If she knew how to code, she would set up her own website. (Nếu cô ấy biết lập trình, cô ấy sẽ tạo trang web riêng của mình.)

  • If they had the right tools, they would set everything in place faster. (Nếu họ có dụng cụ phù hợp, họ sẽ sắp xếp mọi thứ nhanh hơn.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have set

would have set

would have set

  • If I had known about the meeting, I would have set the agenda earlier. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã lên chương trình nghị sự sớm hơn.)

  • If she had woken up on time, she would have set the alarm properly. (Nếu cô ấy thức dậy đúng giờ, cô ấy đã đặt báo thức đúng cách.)

  • If they had received the instructions, they would have set up the equipment before the event. (Nếu họ nhận được hướng dẫn, họ đã cài đặt thiết bị trước sự kiện.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

set

set

set

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

would set

would set

would set

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

would have set

would have set

would have set

Ví dụ

  • It is crucial that I set a deadline for the project. (Điều quan trọng là tôi đặt ra thời hạn cho dự án.)

  • If she were the manager, she would set stricter rules. (Nếu cô ấy là quản lý, cô ấy sẽ đặt ra những quy định nghiêm ngặt hơn.)

  • If they had participated, they would have set up the booth before the event. (Nếu họ đã tham gia, họ đã dựng gian hàng trước sự kiện.)

Tham khảo thêm bài viết:

  • Quá khứ của Speak trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Set trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Sit trong tiếng Anh

IV. Phrasal Verbs với Set trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Set, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Set trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của Set
Phrasal Verbs với Set trong tiếng Anh

Phrasal Verbs với Set

Ý nghĩa

Ví dụ

set about something

Bắt đầu làm gì đó

John set about cleaning the house early in the morning. (John bắt đầu dọn dẹp nhà cửa từ sáng sớm.)

set something against something

So sánh hoặc đối chiếu một thứ với thứ khác.

When you set the benefits against the risks, it's clear this investment is worth it. (Khi bạn so sánh lợi ích với rủi ro, rõ ràng khoản đầu tư này đáng giá.)

set someone against someone

Làm ai đó đối đầu, chống lại, phản bội

The rumor set Lisa against her best friend. (Tin đồn đã làm Lisa phản bội lại người bạn thân nhất của cô ấy.)

set something apart

Làm cho thứ gì đó trở nên khác biệt, đặc biệt so với những thứ khác.

Jennie’s creativity really sets her apart from the other designers. (Sự sáng tạo của Jennie thực sự làm cô ấy nổi bật so với những nhà thiết kế khác.)

set aside something

Để dành hoặc gác lại thứ gì đó cho một mục đích sau này.

Mary set aside some money every month for her vacation. (Mary để dành một ít tiền mỗi tháng cho kỳ nghỉ của cô ấy.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Set cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Set trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Set, tham khảo ngay danh sách Idioms với Set trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của Set
Idioms với Set trong tiếng Anh

Idioms với Set

Ý nghĩa

Ví dụ

set foot in (some place)

Đặt chân đến nơi nào đó

When Mark set foot in the new office, he was immediately impressed by its design. (Khi Mark đặt chân đến văn phòng mới, anh ấy ngay lập tức ấn tượng với thiết kế của nó.)

set in stone

Không thể thay đổi, cố định.

The plan for the event is not set in stone yet; we can still make adjustments. (Kế hoạch cho sự kiện chưa được cố định, chúng ta vẫn có thể điều chỉnh.)

set in your ways

Cứng nhắc, không muốn thay đổi thói quen

Even though Jane is young, she is already set in her ways and refuses to try new things. (Dù Jane còn trẻ, nhưng cô ấy đã cứng nhắc và từ chối thử những điều mới.)

set your mind to something

Quyết tâm làm gì đó, kiên định với mục tiêu.

If Tom sets his mind to becoming a doctor, I'm sure he will succeed. (Nếu Tom quyết tâm trở thành bác sĩ, tôi chắc chắn cậu ấy sẽ thành công.)

set sail

Khởi hành (bắt đầu một chuyến đi bằng thuyền)

After a long wait, the ship finally set sail toward the distant island. (Sau một thời gian dài chờ đợi, con tàu cuối cùng cũng khởi hành về phía hòn đảo xa xôi.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Set cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Set có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Set trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Set trong ngoặc

  1. Xavia always __________ (set) the alarm for 6 AM.

  2. They __________ (set) the table when I called them yesterday.

  3. By the time you get home, I __________ (set) everything up.

  4. Jackson __________ (set) the table for dinner right now.

  5. I __________ (set) the alarm before I went to bed last night.

  6. We __________ (set) the schedule earlier this week.

  7. At this time tomorrow, they __________ (set) up the stage for the event.

  8. Peter __________ (set) the rules in place before the project started.

  9. I __________ (set) the alarm for 10 minutes when I started studying, and it just went off.

  10. When we arrived, they __________ (set) the equipment for two hours already.

  11. Andrew __________ (set) new goals every year.

  12. By the end of the week, we __________ (set) everything up for the new office.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. sets 

  2. were setting

  3. will have set

  4. is setting

  5. set

  6. set

  1. will be setting

  2. had set

  3. had set

  4. had been setting

  5.  sets

  6. will have set

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Set. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự