Tìm kiếm bài viết học tập

Các loại danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh

Danh từ số nhiều bất quy tắc là phần kiến thức khác biệt mà bạn cần phải nắm vững nếu muốn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Vậy danh từ số nhiều bất quy tắc là gì? Công thức của danh từ số nhiều bất quy tắc ra sao? Cùng PREP tìm hiểu dưới đây bạn nhé!

danh từ số nhiều bất quy tắc
Các loại danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh

I. Danh từ số nhiều bất quy tắc là gì?

Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ mà khi chuyển từ dạng số ít sang số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường (thêm -s hoặc -es). Thay vào đó, các danh từ này có hình thức đặc biệt hoặc thay đổi hoàn toàn về mặt hình thức khi chuyển sang số nhiều. Ví dụ:

Danh từ số nhiều bất quy tắc
Danh từ số nhiều bất quy tắc là gì?

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

Man /mæn/: người đàn ông

Men /mɛn/: những người đàn ông

  • The man is reading a newspaper in the coffee shop. (Người đàn ông đang đọc báo trong quán cà phê.)
  • The men are playing football in the park. (Những người đàn ông đang chơi bóng đá trong công viên.)

Wife /waɪf/: Người vợ

Wives /waɪvz/: Những người vợ

  • I met Alex's wife for the first time. (Tôi gặp vợ của Alex lần đầu tiên.)
  • This is wives’ meeting. (Đây là cuộc gặp mặt của những người vợ.)

II. Bảng danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Dưới đây PREP đã tổng hợp các danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!

Danh từ số nhiều bất quy tắc
Bảng danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh

1. Danh từ đuôi -F và -FE

Danh từ số nhiều bất quy tắc kết thúc bằng đuôi -f và -fe. Ví dụ:

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

Leaf /liːf/: Lá

Leaves /liːvz/: Những chiếc lá

  • I am looking for four-leaf clovers in the forest. (Tôi đang tìm cỏ bốn lá trong rừng.)
  • Leaves gradually change from green to yellow in the fall. (Những chiếc lá dần chuyển từ màu xanh sang màu vàng vào mùa thu.)

Knife /naɪf/: cái dao

Knives /naɪvz/: Những cái dao

  • John used a knife to cut the vegetables. (John dùng dao để cắt rau.)
  • We need more knives for the dinner party. (Chúng ta cần thêm daocho bữa tiệc tối.)

2. Danh từ đuôi -US

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

Cactus /ˈkæk.təs/: Cây xương rồng

Cacti/ˈkæk.taɪ/: Những cây xương rồng

  • The cactus can survive in very dry environments. (Cây xương rồng có thể tồn tại trong môi trường rất khô.)
  • There are many cacti in the desert. (Có rất nhiều xương rồng trên sa mạc.)

Focus /ˈfəʊ.kəs/: tiêu điểm

Foci /ˈfəʊ.saɪ/: những tiêu điểm

  • The photographer adjusted the focus to highlight the landscape’s beauty. (Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh tiêu điểm để làm nổi bật vẻ đẹp của phong cảnh.)
  • The scientist explained the foci of the earthquake in detail during the lecture. (Nhà khoa học đã giải thích chi tiết về tâm điểm của trận động đất trong bài giảng.)

3. Danh từ đuôi -IS

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

Crisis /ˈkraɪ.sɪs/: Cuộc khủng hoảng

Crises /ˈkraɪ.siːz/: Những cuộc khủng hoảng

  • The company is facing a financial crisis. (Công ty đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.)
  • Several crises have occurred in the past year. (Một số cuộc khủng hoảng đã xảy ra trong năm qua.)

Analysis /əˈnæl.ə.sɪs/: Phân tích

Analyses /əˈnæl.ə.siːz/: Những phân tích

  • The data requires a detailed analysis before making any decisions. (Dữ liệu yêu cầu phân tích chi tiết trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
  • The scientists conducted multiple analyses to verify the results. (Các nhà khoa học đã tiến hành nhiều phân tích để xác minh kết quả.)

4. Danh từ đuôi -UM

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

Datum /ˈdeɪ.təm/: Dữ liệu

Data /ˈdeɪ.tə/: Những dữ liệu

  • Each datum in the survey is recorded carefully. (Mỗi dữ liệu trong cuộc khảo sát đều được ghi lại cẩn thận.)
  • The data collected from the experiment was analyzed for trends. (Dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm đã được phân tích để tìm xu hướng.)

Medium /ˈmiː.di.əm/: Phương tiện truyền thông/dung môi

Media /ˈmiː.di.ə/: Các phương tiện truyền thông/dung môi

  • Water is a common medium for dissolving substances. (Nước là dung môi phổ biến để hòa tan các chất.)
  • The media played a crucial role in spreading the news. (Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền bá tin tức.)

5. Danh từ đuôi -IX và -EX

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

Index /ˈɪn.deks/: Chỉ số

Indices /ˈɪn.dɪ.siːz/: Những chỉ số

  • Please refer to the index at the back of the book for specific topics. (Vui lòng tham khảo mục lục ở cuối cuốn sách để biết các chủ đề cụ thể.)
  • The economist reviewed various indices to assess market trends. (Nhà kinh tế học đã xem xét các chỉ số khác nhau để đánh giá xu hướng thị trường.)

Appendix /əˈpen.dɪks/: Phụ lục

Appendices /əˈpen.dɪ.siːz/: Các phụ lục

  • The research report includes an appendix with additional data. (Báo cáo nghiên cứu bao gồm một phụ lục với dữ liệu bổ sung.)
  • The thesis has several appendices with supplementary information. (Luận án có một số phụ lục có thông tin bổ sung.)

6. Danh từ đuôi -O

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

Tomato /təˈmeɪ.toʊ/: Cà chua

Tomatoes /təˈmeɪ.toʊz/: Những quả cà chua

  • Anna bought a fresh tomato for the salad. (Anna mua một quả cà chua tươi để làm món salad.)
  • The recipe calls for two cups of chopped tomatoes. (Công thức yêu cầu hai cốc cà chua cắt nhỏ.)

Hero /ˈhɪə.roʊ/: Người hùng

Heroes /ˈhɪə.roʊz/: Những người hùng

  • The firefighter was hailed as a hero for saving the family from the burning building. (Người lính cứu hỏa được ca ngợi như một anh hùng vì cứu cả gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.)
  • The movie features several heroes who fight to save the world. (Bộ phim khắc họa hình ảnh của một số anh hùng đã chiến đấu để cứu thế giới.)

7. Danh từ có nguyên âm chính được tạo thành từ hai chữ cái giống nhau

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

Foot /fʊt/: Chân

Feet /fiːt/: Những bàn chân

  • John injured his foot while playing soccer. (John bị thương ở chân khi chơi bóng đá.)
  • I've been on my feet all day. (Tôi đã đứng cả ngày rồi.)

Goose /ɡuːs/: Ngỗng

Geese /ɡiːs/: Những con ngỗng

  • The goose honked loudly in the park. (Con ngỗng kêu inh ỏi trong công viên.)
  • The geese migrate south for the winter. (Những con ngỗng di cư về phía nam để trú đông.)

8. Danh từ giữ nguyên khi chuyển sang số nhiều

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

One sheep /wʌn ʃiːp/: Một con cừu

Two sheep /tuː ʃiːp/: Hai con cừu

  • One sheep was lost from the flock. (Một con cừu bị lạc khỏi đàn.)
  • Two sheep were grazing in the field. (Hai con cừu đang gặm cỏ trên cánh đồng.)

One series /wʌn ˈsɪəriːz/: Một bộ

Several series /ˈsɛv.ər.əl ˈsɪəriːz/: Một vài bộ

  • One series of books is on display at the library. (Một loạt sách đang được trưng bày tại thư viện.)
  • The bookstore has several series of novels by the same author. (Hiệu sách có nhiều bộ tiểu thuyết của cùng một tác giả.)

9. Danh từ có 2 hình thức số nhiều với nghĩa khác nhau

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Ví dụ

 

Mouse /maʊs/: Con chuột, chuột máy tính

Mice /maɪs/: Dùng để chỉ nhiều con chuột

mouse just got into the trap. (Một con chuột vừa chui vào bẫy.)

The house has a problem with mice. (Ngôi nhà gặp vấn đề với lũ chuột.)

Mouses /ˈmaʊsɪz/: Dùng để chỉ nhiều con chuột máy tính

We bought new mouses for the office. (Chúng tôi vừa mua nhiều chuột máy tính mới cho văn phòng.)

 

Person /ˈpɜːrsn/: Người

People /ˈpiːpl/: Dùng để chỉ nhiều người nói chung

Susan is an extremely kind person. (Susan là một người vô cùng tốt bụng.)

There are many people in the room. (Có rất nhiều người ở trong phòng.)

Persons /ˈpɜːrsn̩z/: Số lượng người cụ thể

The room can accommodate up to 50 persons. (Căn phòng có thể chứa lên đến 50 người.)

III. Phân biệt danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc

Cùng PREP phân biệt danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc ngay dưới đây bạn nhé!

Danh từ số nhiều bất quy tắc
Phân biệt danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc
 

Danh từ số nhiều có quy tắc

Danh từ số nhiều bất quy tắc

Khái niệm

Danh từ số nhiều có quy tắc thường thêm hậu tố “-s/-es” vào sau danh từ.

Danh từ số nhiều bất quy tắc không tuân theo các quy tắc chuyển đổi thông thường mà có những quy tắc phía trên (tham khảo mục II.)

Ví dụ

  • Book - Books (cuốn sách - những cuốn sách)
  • Box - Boxes (hộp - những hộp)
  • City - Cities (thành phố - những thành phố)
  • Woman - Women (người phụ nữ - những người phụ nữ)
  • Goose - Geese (ngỗng - những con ngỗng)
  • Mouse - Mice (chuột - những con chuột)

IV. Danh sách danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh

Dưới đây PREP xin tổng hợp danh sách danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh, tham khảo ngay!

Danh từ số nhiều bất quy tắc
Danh sách danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh

STT

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

1

Alumnus /əˈlʌmnəs/: cựu sinh viên

Alumni /əˈlʌmnaɪ/: các cựu sinh viên

2

Bacterium /bækˈtɪəriəm/: vi khuẩn

Bacteria /bækˈtɪəriə/: những con vi khuẩn

3

Fungus /ˈfʌŋɡəs/: nấm

Fungi /ˈfʌnˌdʒaɪ/, /ˈfʌŋɡaɪ/: các loại nấm

4

Nucleus /ˈnjuːkliəs/: nhân tế bào; hạt nhân

Nuclei /ˈnjuːkliaɪ/: các nhân tế bào; các hạt nhân

5

Phenomenon /fɪˈnɒmɪnən/: hiện tượng

Phenomena /fɪˈnɒmɪnə/: các hiện tượng

6

Syllabus /ˈsɪləbəs/: chương trình học

Syllabi /ˈsɪləˌbaɪ/: các chương trình học

7

Vertex /ˈvɜːtɛks/: đỉnh

Vertices /ˈvɜːtɪsiːz/: các đỉnh

8

Thesis /ˈθiːsɪs/: luận văn

Theses /ˈθiːsiːz/: các luận văn

9

Hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/: giả thuyết

Hypotheses /haɪˈpɒθəsiːz/: các giả thuyết

10

Oasis /əʊˈeɪsɪs/: ốc đảo

Oases /əʊˈeɪsiːz/: các ốc đảo

11

Formula /ˈfɔːmjʊlə/: công thức

Formulas /ˈfɔːmjʊləz/: các công thức

12

Matrix /ˈmeɪtrɪks/: ma trận

Matrices /ˈmeɪtrɪˌsiːz/: các ma trận

13

Louse /laʊs/: con chí

Lice /laɪs/: các con chí

14

Axis /ˈæksɪs/: trục

Axes /ˈæksiːz/: các trục

15

Criterion /kraɪˈtɪəriən/: tiêu chí

Criteria /kraɪˈtɪəriə/: các tiêu chí

16

Tooth /tuːθ/: răng

Teeth /tiːθ/: những cái răng

17

Stimulus /ˈstɪmjʊləs/: kích thích, tác nhân kích thích

Stimuli /ˈstɪmjʊlaɪ/: những tác nhân kích thích

18

Basis /ˈbeɪsɪs/: nền tảng, cơ sở

Bases /ˈbeɪsiːz/: những nền tảng, cơ sở

19

Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán

Diagnoses /ˌdaɪəɡˈnəʊsiːz/: những chẩn đoán

20

Radius /ˈreɪdiəs/: bán kính

Radii /ˈreɪdiaɪ/: những bán kính

21

Antithesis /ænˈtɪθɪsɪs/: sự đối lập

Antitheses /ænˈtɪθɪsiːz/: những sự đối lập

22

Die /daɪ/: con xúc xắc

Dice /daɪs/: những con xúc xắc

23

Ox /ɒks/: con bò đực

Oxen /ˈɒksən/: những con bò đực

24

Wolf /wʊlf/: con sói

Wolves /wʊlvz/: những con sói

25

Life /laɪf/: cuộc sống, đời sống

Lives /laɪvz/: những cuộc sống

26

Shelf /ʃɛlf/: kệ, giá

Shelves /ʃɛlvz/: những cái kệ

27

Half /hɑːf/: một nửa

Halves /hɑːvz/: những nửa

28

Thief /θiːf/: kẻ trộm

Thieves /θiːvz/: những kẻ trộm

29

Bison /ˈbaɪsən/: con bò rừng

Bison /ˈbaɪsən/: những con bò rừng

30

Deer /dɪər/: con nai, hươu

Deer /dɪər/: những con nai, hươu

31

Aircraft /ˈeəkrɑːft/: máy bay

Aircraft /ˈeəkrɑːft/: những chiếc máy bay

32

Salmon /ˈsæmən/: cá hồi

Salmon /ˈsæmən/: những con cá hồi

33

Species /ˈspiːʃiːz/: loài

Species /ˈspiːʃiːz/: những loài

34

Moose /muːs/: Nai sừng tấm

Moose /muːs/: những con nai sừng tấm

35

Penny /ˈpɛni/: đồng xu

Pence /pɛns/: những đồng xu

36

Cattle /ˈkætl/: gia súc, bò

Cattle /ˈkætl/: những con gia súc, bò

V. Bài tập danh từ số nhiều bất quy tắc có đáp án

Để hiểu rõ cách dùng danh từ số nhiều bất quy tắc, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền dạng số nhiều bất quy tắc vào chỗ trống

  1. The __________ (man) are working in the field.
  2. We saw a group of __________ (woman) at the market.
  3. The __________ (child) were playing in the park.
  4. The __________ (tooth) of the dinosaur are on display in the museum.
  5. The __________ (mouse) have been making a lot of noise in the attic.
  6. The __________ (goose) were flying south for the winter.
  7. The __________ (foot) of the statue are covered with dust.
  8. I need to buy new __________ (knife) for the kitchen.
  9. The __________ (louse) on the dog's fur were treated with medication.
  10. The __________ (cactus) in the desert are adapted to survive with little water.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ (child/children) are excited about their field trip.
  • a) child
  • b) children
  1. There are several __________ (goose/geese) in the lake.
  • a) goose
  • b) geese
  1. The museum has many __________ (tooth/teeth) from ancient creatures.
  • a) tooth
  • b) teeth
  1. The old books on the shelf are covered with __________ (dust/dusts).
  • a) dust
  • b) dusts
  1. The zoo is home to a variety of __________ (mouse/mice).
  • a) mouse
  • b) mice

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. men
  2. women
  3. children
  4. teeth
  5. mice
  6. geese
  7. feet
  8. knives
  9. lice
  10. cacti
  1. B
  2. B
  3. B
  4. A
  5. B

Trên đây PREP đã chia sẻ chi tiết tất tần tật khái niệm, cách dùng và các danh từ số nhiều bất quy tắc thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự