Tìm kiếm bài viết học tập
Các loại danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh
Danh từ số nhiều bất quy tắc là phần kiến thức khác biệt mà bạn cần phải nắm vững nếu muốn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Vậy danh từ số nhiều bất quy tắc là gì? Công thức của danh từ số nhiều bất quy tắc ra sao? Cùng PREP tìm hiểu dưới đây bạn nhé!
- I. Danh từ số nhiều bất quy tắc là gì?
- II. Bảng danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
- 1. Danh từ đuôi -F và -FE
- 2. Danh từ đuôi -US
- 3. Danh từ đuôi -IS
- 4. Danh từ đuôi -UM
- 5. Danh từ đuôi -IX và -EX
- 6. Danh từ đuôi -O
- 7. Danh từ có nguyên âm chính được tạo thành từ hai chữ cái giống nhau
- 8. Danh từ giữ nguyên khi chuyển sang số nhiều
- 9. Danh từ có 2 hình thức số nhiều với nghĩa khác nhau
- III. Phân biệt danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc
- IV. Danh sách danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh
- V. Bài tập danh từ số nhiều bất quy tắc có đáp án
I. Danh từ số nhiều bất quy tắc là gì?
Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ mà khi chuyển từ dạng số ít sang số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường (thêm -s hoặc -es). Thay vào đó, các danh từ này có hình thức đặc biệt hoặc thay đổi hoàn toàn về mặt hình thức khi chuyển sang số nhiều. Ví dụ:
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Man /mæn/: người đàn ông |
Men /mɛn/: những người đàn ông |
|
Wife /waɪf/: Người vợ |
Wives /waɪvz/: Những người vợ |
|
II. Bảng danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Dưới đây PREP đã tổng hợp các danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!
1. Danh từ đuôi -F và -FE
Danh từ số nhiều bất quy tắc kết thúc bằng đuôi -f và -fe. Ví dụ:
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Leaf /liːf/: Lá |
Leaves /liːvz/: Những chiếc lá |
|
Knife /naɪf/: cái dao |
Knives /naɪvz/: Những cái dao |
|
2. Danh từ đuôi -US
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Cactus /ˈkæk.təs/: Cây xương rồng |
Cacti/ˈkæk.taɪ/: Những cây xương rồng |
|
Focus /ˈfəʊ.kəs/: tiêu điểm |
Foci /ˈfəʊ.saɪ/: những tiêu điểm |
|
3. Danh từ đuôi -IS
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Crisis /ˈkraɪ.sɪs/: Cuộc khủng hoảng |
Crises /ˈkraɪ.siːz/: Những cuộc khủng hoảng |
|
Analysis /əˈnæl.ə.sɪs/: Phân tích |
Analyses /əˈnæl.ə.siːz/: Những phân tích |
|
4. Danh từ đuôi -UM
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Datum /ˈdeɪ.təm/: Dữ liệu |
Data /ˈdeɪ.tə/: Những dữ liệu |
|
Medium /ˈmiː.di.əm/: Phương tiện truyền thông/dung môi |
Media /ˈmiː.di.ə/: Các phương tiện truyền thông/dung môi |
|
5. Danh từ đuôi -IX và -EX
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Index /ˈɪn.deks/: Chỉ số |
Indices /ˈɪn.dɪ.siːz/: Những chỉ số |
|
Appendix /əˈpen.dɪks/: Phụ lục |
Appendices /əˈpen.dɪ.siːz/: Các phụ lục |
|
6. Danh từ đuôi -O
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Tomato /təˈmeɪ.toʊ/: Cà chua |
Tomatoes /təˈmeɪ.toʊz/: Những quả cà chua |
|
Hero /ˈhɪə.roʊ/: Người hùng |
Heroes /ˈhɪə.roʊz/: Những người hùng |
|
7. Danh từ có nguyên âm chính được tạo thành từ hai chữ cái giống nhau
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Foot /fʊt/: Chân |
Feet /fiːt/: Những bàn chân |
|
Goose /ɡuːs/: Ngỗng |
Geese /ɡiːs/: Những con ngỗng |
|
8. Danh từ giữ nguyên khi chuyển sang số nhiều
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
One sheep /wʌn ʃiːp/: Một con cừu |
Two sheep /tuː ʃiːp/: Hai con cừu |
|
One series /wʌn ˈsɪəriːz/: Một bộ |
Several series /ˈsɛv.ər.əl ˈsɪəriːz/: Một vài bộ |
|
9. Danh từ có 2 hình thức số nhiều với nghĩa khác nhau
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ |
Mouse /maʊs/: Con chuột, chuột máy tính |
Mice /maɪs/: Dùng để chỉ nhiều con chuột |
A mouse just got into the trap. (Một con chuột vừa chui vào bẫy.) |
The house has a problem with mice. (Ngôi nhà gặp vấn đề với lũ chuột.) |
||
Mouses /ˈmaʊsɪz/: Dùng để chỉ nhiều con chuột máy tính |
We bought new mouses for the office. (Chúng tôi vừa mua nhiều chuột máy tính mới cho văn phòng.) |
|
Person /ˈpɜːrsn/: Người |
People /ˈpiːpl/: Dùng để chỉ nhiều người nói chung |
Susan is an extremely kind person. (Susan là một người vô cùng tốt bụng.) |
There are many people in the room. (Có rất nhiều người ở trong phòng.) |
||
Persons /ˈpɜːrsn̩z/: Số lượng người cụ thể |
The room can accommodate up to 50 persons. (Căn phòng có thể chứa lên đến 50 người.) |
III. Phân biệt danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc
Cùng PREP phân biệt danh từ số nhiều có quy tắc và bất quy tắc ngay dưới đây bạn nhé!
Danh từ số nhiều có quy tắc |
Danh từ số nhiều bất quy tắc |
|
Khái niệm |
Danh từ số nhiều có quy tắc thường thêm hậu tố “-s/-es” vào sau danh từ. |
Danh từ số nhiều bất quy tắc không tuân theo các quy tắc chuyển đổi thông thường mà có những quy tắc phía trên (tham khảo mục II.) |
Ví dụ |
|
|
IV. Danh sách danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh
Dưới đây PREP xin tổng hợp danh sách danh từ số nhiều bất quy tắc tiếng Anh, tham khảo ngay!
STT |
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
1 |
Alumnus /əˈlʌmnəs/: cựu sinh viên |
Alumni /əˈlʌmnaɪ/: các cựu sinh viên |
2 |
Bacterium /bækˈtɪəriəm/: vi khuẩn |
Bacteria /bækˈtɪəriə/: những con vi khuẩn |
3 |
Fungus /ˈfʌŋɡəs/: nấm |
Fungi /ˈfʌnˌdʒaɪ/, /ˈfʌŋɡaɪ/: các loại nấm |
4 |
Nucleus /ˈnjuːkliəs/: nhân tế bào; hạt nhân |
Nuclei /ˈnjuːkliaɪ/: các nhân tế bào; các hạt nhân |
5 |
Phenomenon /fɪˈnɒmɪnən/: hiện tượng |
Phenomena /fɪˈnɒmɪnə/: các hiện tượng |
6 |
Syllabus /ˈsɪləbəs/: chương trình học |
Syllabi /ˈsɪləˌbaɪ/: các chương trình học |
7 |
Vertex /ˈvɜːtɛks/: đỉnh |
Vertices /ˈvɜːtɪsiːz/: các đỉnh |
8 |
Thesis /ˈθiːsɪs/: luận văn |
Theses /ˈθiːsiːz/: các luận văn |
9 |
Hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/: giả thuyết |
Hypotheses /haɪˈpɒθəsiːz/: các giả thuyết |
10 |
Oasis /əʊˈeɪsɪs/: ốc đảo |
Oases /əʊˈeɪsiːz/: các ốc đảo |
11 |
Formula /ˈfɔːmjʊlə/: công thức |
Formulas /ˈfɔːmjʊləz/: các công thức |
12 |
Matrix /ˈmeɪtrɪks/: ma trận |
Matrices /ˈmeɪtrɪˌsiːz/: các ma trận |
13 |
Louse /laʊs/: con chí |
Lice /laɪs/: các con chí |
14 |
Axis /ˈæksɪs/: trục |
Axes /ˈæksiːz/: các trục |
15 |
Criterion /kraɪˈtɪəriən/: tiêu chí |
Criteria /kraɪˈtɪəriə/: các tiêu chí |
16 |
Tooth /tuːθ/: răng |
Teeth /tiːθ/: những cái răng |
17 |
Stimulus /ˈstɪmjʊləs/: kích thích, tác nhân kích thích |
Stimuli /ˈstɪmjʊlaɪ/: những tác nhân kích thích |
18 |
Basis /ˈbeɪsɪs/: nền tảng, cơ sở |
Bases /ˈbeɪsiːz/: những nền tảng, cơ sở |
19 |
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán |
Diagnoses /ˌdaɪəɡˈnəʊsiːz/: những chẩn đoán |
20 |
Radius /ˈreɪdiəs/: bán kính |
Radii /ˈreɪdiaɪ/: những bán kính |
21 |
Antithesis /ænˈtɪθɪsɪs/: sự đối lập |
Antitheses /ænˈtɪθɪsiːz/: những sự đối lập |
22 |
Die /daɪ/: con xúc xắc |
Dice /daɪs/: những con xúc xắc |
23 |
Ox /ɒks/: con bò đực |
Oxen /ˈɒksən/: những con bò đực |
24 |
Wolf /wʊlf/: con sói |
Wolves /wʊlvz/: những con sói |
25 |
Life /laɪf/: cuộc sống, đời sống |
Lives /laɪvz/: những cuộc sống |
26 |
Shelf /ʃɛlf/: kệ, giá |
Shelves /ʃɛlvz/: những cái kệ |
27 |
Half /hɑːf/: một nửa |
Halves /hɑːvz/: những nửa |
28 |
Thief /θiːf/: kẻ trộm |
Thieves /θiːvz/: những kẻ trộm |
29 |
Bison /ˈbaɪsən/: con bò rừng |
Bison /ˈbaɪsən/: những con bò rừng |
30 |
Deer /dɪər/: con nai, hươu |
Deer /dɪər/: những con nai, hươu |
31 |
Aircraft /ˈeəkrɑːft/: máy bay |
Aircraft /ˈeəkrɑːft/: những chiếc máy bay |
32 |
Salmon /ˈsæmən/: cá hồi |
Salmon /ˈsæmən/: những con cá hồi |
33 |
Species /ˈspiːʃiːz/: loài |
Species /ˈspiːʃiːz/: những loài |
34 |
Moose /muːs/: Nai sừng tấm |
Moose /muːs/: những con nai sừng tấm |
35 |
Penny /ˈpɛni/: đồng xu |
Pence /pɛns/: những đồng xu |
36 |
Cattle /ˈkætl/: gia súc, bò |
Cattle /ˈkætl/: những con gia súc, bò |
V. Bài tập danh từ số nhiều bất quy tắc có đáp án
Để hiểu rõ cách dùng danh từ số nhiều bất quy tắc, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền dạng số nhiều bất quy tắc vào chỗ trống
- The __________ (man) are working in the field.
- We saw a group of __________ (woman) at the market.
- The __________ (child) were playing in the park.
- The __________ (tooth) of the dinosaur are on display in the museum.
- The __________ (mouse) have been making a lot of noise in the attic.
- The __________ (goose) were flying south for the winter.
- The __________ (foot) of the statue are covered with dust.
- I need to buy new __________ (knife) for the kitchen.
- The __________ (louse) on the dog's fur were treated with medication.
- The __________ (cactus) in the desert are adapted to survive with little water.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- The __________ (child/children) are excited about their field trip.
- a) child
- b) children
- There are several __________ (goose/geese) in the lake.
- a) goose
- b) geese
- The museum has many __________ (tooth/teeth) from ancient creatures.
- a) tooth
- b) teeth
- The old books on the shelf are covered with __________ (dust/dusts).
- a) dust
- b) dusts
- The zoo is home to a variety of __________ (mouse/mice).
- a) mouse
- b) mice
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ chi tiết tất tần tật khái niệm, cách dùng và các danh từ số nhiều bất quy tắc thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!