Tìm kiếm bài viết học tập

100+ bài tập về danh từ trong tiếng Anh PDF có đáp án

Danh từ (noun) là một trong những loại từ cơ bản trong tiếng Anh, đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hay thậm chí là bổ ngữ. Tuy nhiên, không phải danh từ nào cũng được sử dụng giống nhau. Sự đa dạng về hình thái (số ít – số nhiều), khả năng đếm được hay không đếm được, và chức năng trong câu khiến nhiều người học cảm thấy lẫn lộn. Bên cạnh đó, việc phân biệt giữa danh từ cụ thể (concrete nouns) và trừu tượng (abstract nouns), hoặc danh từ chung và danh từ riêng, cũng là những khía cạnh quan trọng cần nắm vững. Qua các bài tập thực hành theo từng nhóm chủ đề, bạn sẽ được tiếp cận đa dạng dạng câu hỏi: điền từ, sửa lỗi sai, chọn đáp án đúng, và viết lại câu – giúp bạn phát triển tư duy ngữ pháp một cách toàn diện.
Bài viết sau, Prep sẽ giúp bạn củng cố kiến thức lý thuyết về danh từ và luyện tập nhanh với bài tập về danh từ trong tiếng Anh có đáp án! Cùng tham khảo nhé!

bai-tap-ve-danh-tu-trong-tieng-anh.png
Bài tập về danh từ trong tiếng Anh có đáp án

I. Ôn tập lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh

Trước khi thực hành bài tập danh từ tiếng Anh, cùng Prep ôn lại một số lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh dưới đây nhé!

Định nghĩa danh từ

Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, hoặc khái niệm. Trong câu, danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ của giới từ.

Ví dụ:

  • Student is studying. (Danh từ “student” làm chủ ngữ)

  • I like music. (Danh từ “music” làm tân ngữ)

Vai trò của danh từ trong câu

  • Chủ ngữ (Subject): The dog barks loudly.

  • Tân ngữ (Object): She reads a book.

  • Tân ngữ của giới từ (Object of preposition): He is good at math.

  • Bổ ngữ (Complement): My dream is freedom.

Phân loại danh từ

Loại danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Danh từ đếm được (Countable nouns)

Có thể đếm được bằng số lượng; dùng với a/an, many, few, some, any...

apple, car, book

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Không thể đếm riêng lẻ; thường là khái niệm, chất liệu hoặc trừu tượng. Dùng với much, little...

water, advice, information She gave me some advice.

Danh từ số ít và số nhiều

Thêm “-s” hoặc “-es” để chuyển sang số nhiều. Có nhiều dạng bất quy tắc.

cat → cats, box → boxes man → men, child → children

Danh từ riêng (Proper nouns)

Chỉ tên riêng cụ thể; luôn viết hoa chữ cái đầu.

Vietnam, Mary, Google

Danh từ chung (Common nouns)

Chỉ người, vật, địa điểm nói chung, không cụ thể.

city, student, dog

Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)

Chỉ cảm xúc, khái niệm hoặc trạng thái không thể cảm nhận bằng giác quan.

love, happiness, freedom

Danh từ cụ thể (Concrete nouns)

Chỉ những vật thể, âm thanh, mùi... có thể cảm nhận bằng giác quan.

table, phone, music

Danh từ tập hợp (Collective nouns)

Chỉ nhóm người hoặc vật.

team, family, audience

Cấu tạo danh từ

Danh từ

Định nghĩa

Ví dụ

Danh từ đơn (Simple noun)

Một từ duy nhất, không ghép với từ khác.

book, cat, school

Danh từ ghép (Compound noun)

Hai hoặc nhiều từ kết hợp tạo thành một danh từ mới.

toothbrush, swimming pool, mother-in-law

Danh từ chuyển từ động từ (Verb-derived noun)

Danh từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào động từ.

arrive → arrival, decide → decision

Danh từ chuyển từ tính từ (Adjective-derived noun)

Danh từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào tính từ.

happy → happiness, strong → strength

Danh từ viết tắt/viết tắt kết hợp (Abbreviated/Blended noun)

Danh từ tạo thành từ các chữ cái đầu hoặc sự kết hợp rút gọn của các từ.

TV (television), brunch (breakfast + lunch)

kien-thuc-ve-danh-tu.png
Ôn tập nhanh lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh

II. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 dạng bài tập về danh từ trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn ôn luyện toàn diện các loại danh từ:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống danh từ đếm được hoặc không đếm được phù hợp

  1. I need some __________ to make this soup. (water / apples)

  2. She gave me useful __________ before the interview. (advice / advices)

  3. There are three __________ waiting outside. (man / men)

  4. We don't have much __________ left in the fridge. (milk / milks)

  5. He bought two __________ for his kids. (toy / toys)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

  1. There is not much __________ in this article.
    A. informations
    B. information
    C. informationes
    D. informative

  2. My __________ is planning a trip to Europe.
    A. family
    B. families
    C. familys
    D. familied

  3. Which of these nouns is uncountable?
    A. book
    B. coffee
    C. pen
    D. table

  4. I saw two __________ in the garden.
    A. childs
    B. children
    C. childrens
    D. child

  5. The __________ was full of people.
    A. audience
    B. audiences
    C. audiencies
    D. audiencen

Bài tập 3: Gạch chân lỗi sai và sửa lại

  1. She gave me many advices on how to improve my English.

  2. I bought a lot of furnitures for the new house.

  3. The childs are playing in the yard.

  4. He is a good peoples manager.

  5. There are some informations you need to know.

Bài tập 4: Phân loại danh từ trong câu

  1. London is a busy city. → _________

  2. The team celebrated their victory. → _________

  3. I love listening to music at night. → _________

  4. She is full of kindness. → _________

  5. The students are in the classroom. → _________

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng dạng số nhiều của danh từ

  1. The cat is chasing a mouse.

  2. A man is driving a car.

  3. The child is drawing a picture.

  4. A woman is talking on the phone.

  5. This person is carrying a box.

bai-tap-danh-tu.png
Bài tập về danh từ trong tiếng Anh

Để xem đáp án và luyện tập thêm nhiều dạng bài tập về danh từ trong tiếng Anh nữa, hãy download PDF sau:

BÀI TẬP VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH PDF

III. FAQs danh từ trong tiếng Anh

Dưới đây là phần FAQs (Câu hỏi thường gặp) về danh từ trong tiếng Anh:

Làm sao để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được?

  • Danh từ đếm được (countable): Có thể đếm bằng số (one apple, two apples).

  • Danh từ không đếm được (uncountable): Không đếm được riêng lẻ (water, information).

Danh từ có thể làm những chức năng gì trong câu?

Danh từ có thể làm:

  • Chủ ngữ: Water is important.

  • Tân ngữ: I drink water.

  • Bổ ngữ: My dream is freedom.

  • Tân ngữ của giới từ: I’m afraid of snakes.

Có những loại danh từ nào trong tiếng Anh?

Một số loại phổ biến:

  • Danh từ đếm được / không đếm được

  • Danh từ riêng / chung

  • Danh từ trừu tượng / cụ thể

  • Danh từ tập hợp

Có phải tất cả danh từ đều thêm “-s” để tạo số nhiều?

Không phải tất cả danh từ đều thêm s để tạo số nhiều.

  • Đa số danh từ thêm “-s”/-es: book → books, bus → buses

  • Một số bất quy tắc: child → children, man → men

  • Một số danh từ không đếm được không có hình thức số nhiều: advice, furniture

Làm sao để biến động từ hoặc tính từ thành danh từ?

Thêm hậu tố vào sau động từ hoặc tính từ để có được một danh từ.

  • Động từ → Danh từ: arrive → arrival, decide → decision

  • Tính từ → Danh từ: happy → happiness, strong → strength

luu-y-ve-danh-tu.png
Lưu ý về danh từ trong tiếng Anh

Trên đây là toàn bộ lý thuyết và bài tập về danh từ trong tiếng Anh có đáp án giúp bạn củng cố kiến thức chắc chắn hơn. Hãy dành thời gian luyện tập thêm nhiều dạng bài để ghi nhớ kiến thức về các loại từ sâu hơn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

IDP IELTS. Danh từ. Truy cập ngày 27/4/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-singular-and-plural-nouns 

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI