Tìm kiếm bài viết học tập
Từ hạn định là gì? Phân loại, cách dùng & bài tập có đáp án
Từ hạn định (Determiner) là gì? Hạn định từ cách dùng như thế nào? Chức năng ra sao? Từ hạn định là loại từ dùng rất nhiều trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây, PREP sẽ giúp các bạn nắm rõ khái niệm, vị trí, chức năng, cách dùng, phân loại và bài tập về kiến thức ngữ pháp này, cùng tìm hiểu nhé!
I. Từ hạn định là gì?
Từ hạn định (Determiner) là từ đứng trước một danh từ/ cụm danh từ nào đó. Mục đích của nó là để giới hạn và xác định, giúp làm sáng tỏ ý nghĩa cho các sự vật, sự việc cũng như con người đang được đề cập đến trong câu tiếng Anh. Các từ hạn định phổ biến bao gồm a, an, the, this, that, these, those, any, every…
Ví dụ:
-
This business plan is likely to generate significant profits in the next quarter. (Kế hoạch kinh doanh này có khả năng tạo ra lợi nhuận đáng kể trong quý tới.) ➡ Trong câu này, this là từ hạn định.
-
All employees are encouraged to explore new opportunities for earning extra income. (Tất cả nhân viên đều được khuyến khích khám phá các cơ hội mới để kiếm thêm thu nhập.) ➡ Trong câu này, all là từ hạn định.
II. Vị trí và chức năng của từ hạn định
1. Vị trí của từ hạn định trong câu
Các từ hạn định trong tiếng Anh có 2 vị trí đứng cụ thể đó là: trước danh từ hoặc trong cụm danh từ. Ví dụ:
-
Trước danh từ. Ví dụ: Each student is required to submit their assignment by Friday. (Mỗi học sinh được yêu cầu nộp bài tập trước thứ Sáu.)
-
Trước cụm danh từ. Ví dụ: Some of the best ideas come from collaborative work between departments. (Một vài trong những ý tưởng tốt nhất đến từ công việc hợp tác giữa các phòng ban.)
2. Chức năng của từ hạn định
Chức năng |
Ví dụ |
Xác định danh từ |
The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế trường kỷ.) |
Chỉ định một danh từ |
That house at the end of the street belongs to my uncle. (Ngôi nhà ở cuối con đường kia thuộc về chú tôi.) |
Giới hạn số lượng |
Many students participated in the charity event last week. (Nhiều học sinh đã tham gia sự kiện từ thiện tuần trước.) |
Xác định sự sở hữu |
Her laptop crashed just before the presentation. (Máy tính xách tay của cô ấy bị hỏng ngay trước khi thuyết trình.) |
Xác định sự nghi vấn |
Which book did you borrow from the library? (Bạn đã mượn cuốn sách nào từ thư viện?) |
III. Phân loại và cách sử dụng các từ hạn định tiếng Anh
1. Mạo từ
Mạo từ được coi là loại từ hạn định phổ biến, thường gặp nhất trong tiếng Anh. Mạo từ gồm ba dạng chính, đó là: a, an, the. Những mạo từ này được dùng dựa vào danh từ theo sau là danh từ xác định hay không xác định.
-
Danh từ xác định: Danh từ xác định trong tiếng Anh là những từ người nói và người nghe đều xác định rõ ràng, chính xác được đối tượng đang được đề cập tới. Đối tượng nào có thể đã được nhắc đến trong đoạn hội thoại trước/ những địa danh, địa điểm đặc biệt, duy nhất. Trong trường hợp này mạo từ đi trước danh từ sẽ là mạo từ The. Ví dụ:
-
The demand for skilled workers in the construction industry has increased significantly, especially in countries like Japan and South Korea. (Yêu cầu về lao động có tay nghề trong ngành xây dựng đã tăng đáng kể, đặc biệt ở các quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc.)
-
The government is planning to improve the support programs for migrant workers to ensure their rights are protected abroad. (Chính phủ đang lên kế hoạch cải thiện các chương trình hỗ trợ cho lao động xuất khẩu để đảm bảo quyền lợi của họ được bảo vệ khi làm việc ở nước ngoài.)
-
-
Danh từ không xác định: Danh từ không xác định trong tiếng Anh là những từ chung chung, người nghe chỉ biết sơ qua mà không biết cụ thể khi người nói đề cập đến. Ví dụ như: rabbit (thỏ), flower (hoa),... Vậy trong trường hợp này, mạo từ A và An sẽ được sử dụng và sử dụng như sau:
-
“A” ➡ được sử dụng khi danh từ theo sau nó bắt đầu bằng một phụ âm. Ví dụ: She decided to take a break after studying for six hours straight. (Cô ấy quyết định nghỉ giải lao sau khi học liên tục sáu tiếng đồng hồ.)
-
“An” ➡ được dùng khi danh từ theo sau bắt đầu bằng một nguyên âm. Ví dụ: He needs to prepare an assignment for his history class by the end of the week. (Anh ấy cần chuẩn bị một bài tập cho lớp học lịch sử của mình vào cuối tuần.)
-
2. Từ hạn định chỉ định
This, that, there, those là những từ hạn định chỉ định trong tiếng Anh. Những từ này được sử dụng với mục đích chỉ sự xa gần của ai, cái gì, đối tượng nào. Tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ về phần nội dung này nhé:
Từ hạn định chỉ định |
Trường hợp sử dụng |
Ví dụ |
This |
This được dùng để chỉ một đối tượng duy nhất (số ít) ở gần người nói. |
This laptop has all the specifications I need for my coding projects. (Chiếc máy tính xách tay này có tất cả các thông số kỹ thuật mà tôi cần cho các dự án lập trình của mình.) |
That |
That được dùng để chỉ một đối tượng duy nhất (số ít) ở xa người nói. |
That restaurant across the street serves amazing sushi. (Nhà hàng kia bên kia đường phục vụ món sushi ngon tuyệt vời.) |
These |
These được dùng để chỉ nhiều đối tượng (số nhiều) ở gần người nói. |
These shoes are perfect for hiking through the mountains. (Những đôi giày này rất phù hợp để leo núi.) |
Those |
Those được dùng để chỉ nhiều đối tượng (số nhiều) ở xa người nói. |
Those paintings over there were created by a famous local artist. (Những bức tranh kia đã được tạo ra bởi một nghệ sĩ địa phương nổi tiếng.) |
3. Từ hạn định sở hữu
Từ hạn định là tính từ sở hữu trong tiếng Anh, cụ thể các ví dụ như sau:
Từ hạn định sở hữu |
Nghĩa |
Ví dụ |
My |
Của tôi |
My presentation for the business meeting is almost ready, but I need to add a few more details. (Bài thuyết trình của tôi cho buổi họp kinh doanh gần như đã xong, nhưng tôi cần thêm một vài chi tiết nữa.) |
His |
Của anh ấy |
His dedication to the project was evident in the amount of time he spent researching. (Sự tận tụy của anh ấy với dự án thể hiện rõ qua thời gian anh ấy dành để nghiên cứu.) |
Her |
Của cô ấy |
Her goal is to complete her master's degree by the end of next year. (Mục tiêu của cô ấy là hoàn thành bằng thạc sĩ trước cuối năm sau.) |
Their |
Của họ |
Their collaboration on the marketing campaign resulted in a significant increase in sales. (Sự hợp tác của họ trong chiến dịch tiếp thị đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.) |
Our |
Của chúng tôi |
Our team is preparing for the upcoming competition with intense training sessions. (Đội của chúng tôi đang chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới với các buổi tập luyện căng thẳng.) |
Its |
Của nó |
The company is proud of its new sustainable business model, which focuses on reducing waste. (Công ty tự hào về mô hình kinh doanh bền vững mới của mình, tập trung vào việc giảm thiểu rác thải.) |
4. Từ chỉ số lượng
Từ hạn định chỉ số lượng hay còn được gọi là lượng từ trong tiếng Anh. Có 3 loại từ chỉ số lượng, cụ thể đó là:
Phân loại |
Cách dùng |
Ví dụ |
Danh từ đếm được thường là các từ có thể gọi lên số lượng cụ thể, đó có thể là con người, đồ vật hoặc con vật,…
|
|
|
Danh từ không đếm được |
Các danh từ không đếm được là những từ mà chúng ta không thể gọi tên số lượng cụ thể. Các đối tượng này thường được mọi người đếm bởi các vật chứa hoặc sử dụng các từ chỉ khối lượng trong tiếng Anh. Các vật đó có thể là chất khí, chất lỏng, tóc, hạt cát,…
|
|
Cả hai loại danh từ trên |
Trong tiếng Anh, có một số từ hạn định có thể chỉ số lượng dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được:
|
|
5. Số từ
Để xác định số lượng cụ thể trong tiếng Anh của một đối tượng nào đó, chúng ta sẽ không sử dụng các từ hạn định chỉ số lượng bên trên mà thay vào đó là sử dụng số từ. Số từ gồm 2 loại, đó là:
-
Số đếm. Ví dụ:
-
Three students were selected to represent the school in the competition. (Ba học sinh được chọn để đại diện cho trường tham gia cuộc thi.)
-
I bought five apples from the market yesterday. (Tôi đã mua năm quả táo ở chợ hôm qua.)
-
-
Số thứ tự. Ví dụ:
-
She finished the race in second place. (Cô ấy đã về đích ở vị trí thứ hai trong cuộc đua.)
-
This is the third time I’ve visited this museum. (Đây là lần thứ ba tôi thăm bảo tàng này.)
-
6. Từ hạn định nghi vấn
Từ hạn định nghi vấn trong tiếng Anh gồm có ba từ, đó là: Whose, Which, What. Mặc dù giống với đại từ nghi vấn, nhưng ý nghĩa của chúng trong từng trường hợp sử dụng sẽ hoàn toàn khác nhau.
Từ hạn định |
Cách dùng |
Ví dụ |
Whose dùng để hỏi hoặc xác định sự sở hữu của một người hoặc một vật. Nó đứng trước danh từ để chỉ ai đó sở hữu cái gì. |
|
|
Which dùng để lựa chọn giữa một số lượng hoặc phạm vi có giới hạn. Nó đứng trước danh từ để hỏi hoặc xác định cái nào trong một nhóm. |
|
|
What |
What được sử dụng để hỏi về một thông tin chung hoặc không giới hạn sự lựa chọn. Nó đứng trước danh từ để hỏi điều gì hoặc cái gì. |
|
7. Từ hạn định chỉ sự khác biệt
Another, other, the other - 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt trong tiếng Anh. Tham khảo ngay ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của 2 từ này bạn nhé!
Từ hạn định |
Cách dùng |
Ví dụ |
Another |
Another dùng với danh từ số ít để nói về một người hoặc vật khác, thêm vào hoặc thay thế một cái đã được nhắc đến. Nó ám chỉ một đối tượng tương tự nhưng khác với cái trước. |
|
Other |
Other dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được để chỉ các đối tượng khác ngoài đối tượng đã được đề cập trước đó. Nó nói về những người hoặc vật khác cùng loại nhưng không phải là tất cả. |
|
The other |
The other dùng với danh từ số ít hoặc số nhiều để chỉ một hoặc những đối tượng còn lại trong nhóm đã biết. Nó thường đề cập đến phần còn lại của một nhóm mà người nói và người nghe đều đã biết. |
|
IV. Phân biệt từ hạn định và đại từ
Đại từ có thể đứng một mình, riêng lẻ và đóng vai trò làm chủ ngữ/ tân ngữ trong một câu tiếng Anh. Đại từ sẽ không cần đi kèm theo một danh từ/ cụm danh từ khác. Ví dụ: They completed the project on time. (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.) ➡ Trong câu này they là đại từ. |
Từ hạn định bắt buộc phải luôn đi kèm với một danh từ/ cụm danh từ nào đó trong câu. Ví dụ: Their project received positive feedback. (Dự án của họ nhận được phản hồi tích cực.) ➡ Trong câu này, their là hạn định từ. |
V. Bài tập về các từ hạn định có đáp án
Bài tập: Điền từ hạn định thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau. Chọn từ trong danh sách: (the, a, an, some, many, few, any, that, those, which, her, his, their)
-
______ car in the garage belongs to my brother.
-
I need ______ apples to make this pie.
-
______ of the students in the class passed the exam with flying colors.
-
Can you pass me ______ book on the shelf over there?
-
______ laptop is broken, so she's borrowing mine.
-
______ people attended the event, so we decided to cancel the second session.
-
I couldn’t find ______ information about the topic online.
-
______ assignment must be submitted by the end of the week.
-
______ shoes are really comfortable. Where did you buy them?
-
______ umbrella is this? I found it in the conference room.
Đáp Án:
-
The car in the garage belongs to my brother.
-
I need some apples to make this pie.
-
Many of the students in the class passed the exam with flying colors.
-
Can you pass me that book on the shelf over there.
-
Her laptop is broken, so she's borrowing mine.
-
Few people attended the event, so we decided to cancel the second session.
-
I couldn’t find any information about the topic online.
-
The assignment must be submitted by the end of the week.
-
Those shoes are really comfortable. Where did you buy them?
-
Whose umbrella is this? I found it in the conference room.
Trên đây là trọn bộ kiến thức về từ hạn định trong tiếng Anh mà PREP chia sẻ. Hy vọng bạn có thể nắm vững cách dùng chủ điểm ngữ pháp quan trọng này và ứng dụng vào bài tập cũng như giao tiếp thực tế.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!