Tìm kiếm bài viết học tập
Đuôi danh từ là gì? Tổng hợp các đuôi danh từ phổ biến trong tiếng Anh
Đuôi danh từ
I. Đuôi danh từ là gì?
Đuôi danh từ là gì? Đuôi của danh từ, hay còn gọi là hậu tố danh từ, là nhóm các chữ cái được thêm vào cuối một từ để biến từ đó thành danh từ. Ví dụ:
- Động từ “teach” khi được thêm đuôi “-er” sẽ trở thành danh từ “teacher (giáo viên)”.
- Tính từ “sad” khi được thêm đuôi “-ness” sẽ trở thành danh từ “sadness (nỗi buồn)”.
II. Danh sách 15 đuôi danh từ phổ biến nhất
Danh từ thường có đuôi gì? Để trả lời cho câu hỏi này, dưới đây PREP đã lập ra bảng tổng hợp 15 đuôi của danh từ phổ biến nhất. Tham khảo ngay nhé!
Đuôi của danh từ | Ví dụ |
-ness | happiness (sự hạnh phúc) |
-ment | development (sự phát triển) |
-tion/-sion | information (thông tin) |
recession (sự suy thoái) | |
-ity | creativity (sự sáng tạo) |
-ism | capitalism (chủ nghĩa tư bản) |
-ance/-ence | importance (sự quan trọng) |
dependence (sự phụ thuộc) | |
-hood | childhood (tuổi thơ) |
-ship | friendship (tình bạn) |
-age | marriage (hôn nhân) |
-er/-or | singer (ca sĩ) |
doctor (bác sĩ) | |
-ist | artist (nghệ sĩ) |
-ity | university (đại học) |
-cy | efficiency (hiệu suất) |
-ing | reading (việc đọc) |
III. Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
Vậy các từ loại khác nhau có thể kết hợp với đuôi của danh từ như thế nào để tạo thành danh từ? Hãy cùng PREP tìm hiểu 3 cách chính dưới đây nhé!
1. Động từ đi với đuôi danh từ
Cấu trúc chung: Động từ + đuôi của danh từ = danh từ. Ví dụ:
Động từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Celebrate | -tion | Celebration | lễ kỷ niệm |
Depend | -ence | Dependence | sự phụ thuộc |
2. Tính từ đi với đuôi danh từ
Cấu trúc chung: Tính từ + đuôi của danh từ = danh từ. Ví dụ:
Tính từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Free | -dom | Freedom | Sự tự do |
Rich | -ness | Richness | Sự giàu có |
3. Danh từ đi với đuôi danh từ
Cấu trúc chung: Danh từ + đuôi của danh từ = danh từ. Ví dụ:
Tính từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Scholar | -ship | Scholarship | Học bổng |
Journal | -ist | Journalist | Nhà báo |
IV. Bài tập về đuôi danh từ có đáp án
Cùng PREP tìm hiểu nhiều hơn về đuôi của danh từ qua bài tập thực hành dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Nối các động từ/danh từ/tính từ với các đuôi sau để tạo thành danh từ đúng
Động từ/danh từ/tính từ | Đuôi |
|
|
Bài tập 2: Chia dạng danh từ cho các từ vựng dưới đây
- Her unique clothing style reflects her (individual).
- The professor's (intelligent) is evident in the way he explains complex theories.
- The Olympic team consisted of athletes from various countries, each proud of their (national).
- The concert provided an evening of great (entertain) for the audience.
- His (obsess) with collecting rare coins has turned into a lifelong hobby.
Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác
- The______patiently explained the complex mathematical concept.
- Teach
- Teacher
- Teaching
- The movie offers two hours of ______ for the audience.
- Entertainment
- Entertain
- Entertaining
- Can I get some _______ on uni courses?
- Informative
- Informing
- Information
- As the team leader, Sarah took on the ______of ensuring that each team member completed their tasks on time.
- Responsibility
- Irresponsibility
- Responsible
- We all watched in _______as he juggled three flaming torches.
- Amazing
- Amazed
- Amazement
- Different cultures and eras have different ideas of what makes someone a great _______.
- Beautiful
- Beauty
- Beautifully
- Unfortunately, I lost _______halfway through the film.
- Interesting
- Interested
- Interest
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Carefulness
- Protection
- Socialism
- Popularity
- Confidence
Bài tập 2:
- Individuality
- Intelligence
- Nationality
- Entertainment
- Obsession
Bài tập 3:
- B
- A
- C
- A
- C
- B
- C
Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm được 15 đuôi danh từ phổ biến trong tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật những kiến thức ngữ pháp bổ ích nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!