Tìm kiếm bài viết học tập

Danh từ trừu tượng là gì? Phân biệt danh từ trừu tượng & danh từ cụ thể

Danh từ trừu tượng là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khiến nhiều người học bối rối. Vậy danh từ trừu tượng là gì? Danh từ trừu tượng khác gì so với danh từ cụ thể? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, cách nhận biệt, phân loại và so sánh sự khác nhau giữa danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể. Tham khảo ngay!
Danh từ trừu tượng
Danh từ trừu tượng là gì?

I. Danh từ trừu tượng là gì?

Danh từ trừu tượng là gì? Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) là những danh từ đề cập đến một thứ gì đó không cầm, nắm hoặc nhìn trực tiếp được. Chúng có thể là cảm xúc, cảm giác, suy nghĩ, tính cách, thời gian, những thứ không thể định lượng được bằng giác quan hoặc tương tác với chúng. Ví dụ:

  • This is my personal opinion. (Đây là ý kiến cá nhân của tôi.) ➞ “opinion” là danh từ trừu tượng.
  • Giving big love to my family. (Gửi tình yêu to lớn đến gia đình tôi.)➞ “love” là danh từ trừu tượng.
Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng là gì?

II. Cách nhận biết và phân loại các danh từ trừu tượng

Dưới đây PREP sẽ chia sẻ một số cách nhận biết và các loại danh từ trừu tượng phổ biến trong tiếng Anh. Tham khảo nhé!

1. Cách nhận biết danh từ trừu tượng trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu nhanh dưới đây cách nhận biết danh từ trừu tượng qua các hậu tố của mỗi từ vựng tiếng Anh nhé!

Hậu tố trong danh từ trừu tượng

Ví dụ

-tion

  • Position /pəˈzɪʃ.ən/ - Vị trí, tư thế
  • Emotion /ɪˈmoʊ.ʃən/ - Cảm xúc
  • Expectation /ˌɪk.spekˈteɪ.ʃən/ - Kỳ vọng
  • Acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ - Sự đạt được, sự thu được
  • Action /ˈæk.ʃən/ - Hành động
  • Relation /rɪˈleɪ.ʃən/ - Mối quan hệ
  • Completion /kəmˈpliː.ʃən/ - Sự hoàn thành

-sion

  • Compassion /kəmˈpæʃ.ən/ - Lòng trắc ẩn, lòng thương xót
  • Decision /dɪˈsɪʒ.ən/ - Quyết định, lựa chọn

-ment

  • Movement /ˈmuːv.mənt/ - Sự chuyển động
  • Adjustment /əˈdʒʌst.mənt/ - Sự điều chỉnh
  • Investment /ɪnˈvest.mənt/ - Sự đầu tư
  • Abridgement /əˈbrɪdʒ.mənt/ - Sự rút ngắn, sự tóm tắt
  • Amazement /əˈmeɪz.mənt/ - Sự ngạc nhiên
  • Achievement /əˈtʃiːv.mənt/ - Thành tựu

-ity

  • Impossibility /ɪmˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ - Điều/ sự bất khả thi
  • Quality /ˈkwɒl.ɪ.ti/ - Chất lượng
  • Functionality /ˌfʌŋk.ʃəˈnæl.ɪ.ti/ - Tính năng

-ness

  • Loneliness /ˈloʊn.li.nɪs/ - Sự cô đơn
  • Adaptedness /əˈdæp.tɪd.nəs/ - Sự thích ứng
  • Brightness /ˈbraɪt.nɪs/ - Sự sáng ngời, sự thông minh
  • Happiness /ˈhæp.i.nəs/ - Niềm hạnh phúc

-ship

  • Ownership /ˈoʊ.nɚ.ʃɪp/ - Sự sở hữu
  • Relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ - Mối quan hệ
  • Membership /ˈmembərˌʃɪp/ - Hội viên

-dom

  • Freedom /ˈfriː.dəm/ - Sự tự do
  • Wisdom /ˈwɪz.dəm/ - Sự khôn ngoan
  • Boredom /ˈbɔr.dəm/ - Sự chán chường

-ism

  • Optimism /ˈɑːp.tɪ.mɪzəm/ - Chủ nghĩa lạc quan
  • Capitalism /ˈkæp.ɪ.təl.ɪ.zəm/ - Chủ nghĩa tư bản

-hood

  • Manhood /ˈmæn.hʊd/ - Sự trưởng thành của nam giới
  • Neighborhood /ˈneɪ.bərˌhʊd/ - Khu vực lân cận, hàng xóm
  • Childhood /ˈtʃaɪld.hʊd/ - Tuổi thơ

-acy

  • Literacy /ˈlɪt.ər.ə.si/ - Sự biết chữ, sự học văn
  • Privacy /ˈpraɪ.və.si/ - Quyền riêng tư

-ance

  • Importance /ɪmˈpɔːr.təns/ - Sự quan trọng
  • Brilliance /ˈbrɪl.i.əns/ - Sự tuyệt vời, sự sáng tạo

-age

  • Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ - Sự hỏng hóc, sự thiệt hại
  • Marriage /ˈmær.ɪdʒ/ - Hôn nhân

2. Phân loại các danh từ trừu tượng

Phân loại các danh từ trừu tượng

Ví dụ về danh từ trừu tượng

Danh từ chỉ ý tưởng (Ideas)

  • Life /laɪf/ - Cuộc sống
  • Death /dəθ/ - Sự chết, cái chết
  • Humor /ˈhjuː.mər/ - Khiếu hài hước
  • Independence /ˌɪn.dɪˈpən.dəns/ - Sự độc lập
  • Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ - Giao tiếp
  • Information /ˌɪn.fəˈrmeɪ.ʃən/ - Sự truyền đạt, sự iên lạc
  • Honor /ˈɒn.ər/ - Danh dự
  • Trust /trʌst/ - Niềm tin
  • Pain /peɪn/ - Nỗi đau
  • Pleasure /ˈpləʒ.ər/ - Niềm vui, sự hạnh phúc

Danh từ chỉ cảm xúc (Emotions)

  • Love /lʌv/ - Tình yêu
  • Hatred /ˈheɪ.trɪd/ - Sự căm ghét
  • Happiness /ˈhæp.i.nəs/ - Niềm hạnh phúc
  • Sadness /ˈsæd.nəs/ - Nỗi buồn
  • Fear /fɪər/ - Sự sợ hãi
  • Anguish /ˈæŋ.ɡwɪʃ/ - Sự đau khổ
  • Ecstasy /ˈək.stə.si/ - Niềm phấn khích

Danh từ chỉ tính cách cá nhân (Personality traits)

  • Courage /ˈkɜː.rɪdʒ/ - Lòng can đảm
  • Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ - Sự trung thành
  • Compassion /kəmˈpæʃ.ən/ - Lòng trắc ẩn, lòng thương xót
  • Maturity /məˈtʊə.rɪ.ti/ - Sự trưởng thành, sự chín chắn
  • Elegance /ˈəl.ɪ.ɡəns/ - Sự thanh lịch, sự tao nhã
  • Stupidity /stjuːˈpɪd.ə.ti/ - Sự ngu ngốc
  • Aggression /əˈɡrəʃ.ən/ - Sự xâm lược, hành vi hung dữ
  • Patience /ˈpeɪ.ʃəns/ - Sự kiên nhẫn

Danh từ chỉ khái niệm triết học (Philosophical concepts)

  • Industrialism /ɪnˈdʌs.tri.əl.ɪ.zəm/ - Chủ nghĩa công nghiệp
  • Causality /kɔːˈzæl.ə.ti/ - Nguyên nhân và kết quả, quy luật nhân quả
  • Relativity /ˌrəl.əˈtɪv.ɪ.ti/ - Thuyết tương đối
  • Ethics /ˈəθ.ɪks/ - Đạo đức học, nội quy
  • Capitalism /ˈkæp.ɪ.təl.ɪ.zəm/ - Chủ nghĩa tư bản
  • Democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ - Nền/ chế độ dân chủ

III. Cách dùng danh từ trừu tượng trong câu

Cách sử dụng của danh từ trừu tượng trong câu cũng giống với các danh từ khác, đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Danh từ trừu tượng được chia ra làm 2 loại:

  • Danh từ trừu tượng không đếm được: Nếu một danh từ trừu tượng có ý nghĩa tổng hợp hay khái quát , mang tính đại diện cho tất cả các sự vật thì đó là danh từ không đếm được. Ví dụ: Time flies when you’re having fun. (Khi bạn vui vẻ, thời gian trôi qua rất nhanh.)
  • Danh từ trừu tượng đếm được:
    • Nếu một danh từ trừu tượng đề cập đến một sự việc hoặc sự kiện cụ thể thì nó tuân theo các quy tắc của một danh từ đếm được, sử dụng mạo từ (a, an, the) và các từ định lượng như few và many. Nếu danh từ trừu tượng cụ thể đề cập đến nhiều hơn một sự kiện, bạn hãy chuyển nó thành số nhiều theo các quy tắc thông thường dành cho danh từ.
    • Ví dụ: The time I spend with you lasts forever. (Thời gian tôi dành cho bạn là vô hạn.)
Cách dùng danh từ trừu tượng trong câu
Cách dùng danh từ trừu tượng trong câu

IV. Phân biệt danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể tiếng Anh

Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP khám phá ngay dưới đây nhé!

Phân biệt danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể tiếng Anh
Phân biệt danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể tiếng Anh
 

Danh từ trừu tượng

Danh từ cụ thể

Khái niệm

Danh từ trừu tượng là những thứ bạn không thể nhìn, nghe, nếm, ngửi hoặc chạm vào nó.

Danh từ cụ thể là những thứ bạn có thể nhìn, nghe, nếm, ngửi hoặc chạm vào nó.

Ví dụ

Our children have brought us so much happiness. (Bọn trẻ đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều niềm vui.) ➞ “happiness” là danh từ trừu tượng.

A new smartphone makes me happy. (Có được một chiếc điện thoại mới khiến tôi cảm thấy hạnh phúc.)➞ “smartphone” là danh từ cụ thể.

V. Bài tập về danh từ trừu tượng

Để hiểu hơn về danh từ trừu tượng trong tiếng Anh và sự khác biệt giữa danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể, hãy hoàn thành bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Phân loại danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể vào cột tương ứng:

Honor, Trust, Key, Table, Pain, Television, Pleasure, Love, Patience, Motorbike, Industrialism, Causality, Building, Flower, Relativity, Computer

Danh từ trừu tượng

Danh từ cụ thể

  

Đáp án:

Danh từ trừu tượng

Danh từ cụ thể

Honor

Trust

Pain

Pleasure

Love

Hatred

Patience

Industrialism

Causality

Relativity

Key

Table

Television

Motorbike

Building

Flower

Computer

Hy vọng qua bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu khái niệm, dấu hiệu nhận biết, phân loại cũng như nắm vững sự khác nhau giữa danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự