Tìm kiếm bài viết học tập

Nằm lòng 3 quy tắc phát âm S, ES trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất

S, ES và IES phát âm như thế nào? Có những quy tắc phát âm nào giúp chúng ta dễ ghi nhớ hơn? Bài viết dưới đây PREP sẽ chia sẻ cho các bạn quy tắc phát âm S, ES, IES trong tiếng Anh chuẩn chỉnh, chính xác và dễ nhớ. Cùng lưu ngay lại và luyện tập nhé!

phat-am-s-es-ies.jpg
Phát âm s, es, ies

I. Phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh trong tiếng Anh

Trước khi đi vào chủ đề chính về cách, quy tắc phát âm S, ES, IES trong tiếng Anh, có một khái niệm cơ bản mà chúng ta nên biết về phát âm, đó chính là những phụ âm hữu thanh (voiced consonant) và phụ âm vô thanh (voiceless consonant).

  • Phụ âm vô thanh là những âm mà khi chúng ta phát âm, luồng khí sẽ bật ra hơi từ miệng chứ không phải từ phía cổ họng, do đó thanh quản sẽ không rung. Phụ âm vô thanh bao gồm 9 âm:: /ch/ /f/ /h/ /k/ /p/ /s/ /sh/ /t/ /θ/

  • Phụ âm hữu thanh là những âm mà khi chúng ta phát âm, luồng khí sẽ đi từ họng, qua lưỡi và răng rồi đi ra ngoài, dây thanh sẽ quản rung. Phụ âm hữu thanh bao gồm 15 âm: /b/ /d/ /l/ /m/ /n/ /ŋ/ /r/ /v/ /z/ /ð/ /ʒ/, /dʒ/

Vậy nên hãy phân biệt sự khác nhau bằng cách đặt ngón tay lên cổ họng và phát âm 2 âm /z/ và âm /s/, khi đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về 2 phụ âm này đó.

Xem thêm:

II. Các quy tắc phát âm S, ES, IES 

Có 3 cách phát âm S, ES, IES  chính, tùy thuộc vào phát âm của âm cuối cùng của từ đó nên sẽ phát âm khác nhau:

Phát âm đuôi

Quy tắc phát âm

Ví dụ

Phát âm đuôi s là /s/

Những từ có tận cùng là các âm vô thanh như: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/

  • books (n) /bʊks/: những cuốn sách

  • maps (n) /mæps/: những tấm bản bản đồ

  • cats (n) /kæts/: những con mèo

  • laughs (v) /lɑːfs/: cười

  • months (n) /mʌnθs/: những tháng

Phát âm đuôi es là /iz/

Khi từ đó có tận cùng là các phụ âm vô thanh.

Thường những từ này sẽ có tận cùng là /sh/, /ce/, /s/, /z/, /ge/, /ch/, /x/, hoặc kết thúc bằng "ies"

  • buses (n) /ˈbʌsɪz/: những chiếc xe buýt 

  • watches (v) /ˈwɑːtʃɪz/: xem

  • boxes (n) /ˈbɑːksɪz/: những cái hộp

  • roses (n) /ˈrəʊzɪz/: những bông hoa hồng

  • bridges (n) /ˈbrɪdʒɪz/: những cái cầu

  • babies (n) /ˈbeɪbiz/: những em bé

  • cities (n) /ˈsɪtiz/: những thành phố 

Phát âm đuôi s là /z/

Khi từ đó có tận cùng bằng các phụ âm hữu thanh còn lại hoặc tận cùng bằng nguyên âm

  • cars (n) /kɑːrz/: những chiếc xe ô tô

  • plays (v) /pleɪz/: chơi

  • boys (n) /bɔɪz/: những cậu bé

  • dogs (n) /dɔːgz/: những con chó 

Hướng dẫn cách phát âm S và Z: 

  • Cách phát âm s: Để bạn có thể phát âm được âm này, môi bạn sẽ hở nhẹ ra, răng gần chạm vào nhau, mặt lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa phía trên, đồng thời đẩy luồng khí thoát ra từ giữa mặt lưỡi và răng cửa trên. Dây thanh quản không rung khi phát âm và có thể nghe thấy rõ luồng khí thoát ra. Bạn có thể tưởng tượng âm này như âm thanh của phát ra từ tiếng “ssss” của con rắn.

  • Cách phát âm /z/: Để bạn có thể tạo ra được âm này, hãy tạo khẩu hình gần giống với âm /s/, chỉ khác là bạn sẽ đẩy khí từ cổ họng lên mà thôi, và dây thanh quản của bạn sẽ rung theo âm này đó. Bạn có thể tưởng tượng âm này như âm thanh tạo ra từ tiếng bay của chính loài ong.

phat-am-s-z.png
Tham khảo khẩu hình phát âm s và z

Tham khảo cách phát âm s và z:

Lưu ý: 

Cách chuyển đổi thành đuôi ies: với những từ có kết thúc bằng -y, ta đổi -y thành -i và thêm -es. Ví dụ: 

  • Fly /flaɪ/ → Flies /flaɪz/: bay

  • Try /traɪ/ → Tries /traɪz/: cố gắng 

  • Cry /kraɪ/ → Cries /kraɪz/: khóc 

  • Copy /ˈkɒp.i/ → Copies /ˈkɒp.iːz/: sao chép

  • Study /ˈstʌd.i/ → Studies /ˈstʌd.iːz/: học 

III. Một số trường hợp đặc biệt của phát âm đuôi S, ES

Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt khi phát âm E và ES trong tiếng Anh:

Ảnh hưởng của âm trước đó:

  • Âm câm: Đôi khi, âm cuối của một từ có thể là một âm câm, và cách phát âm -s hoặc -es sẽ phụ thuộc vào âm trước đó. Ví dụ:

    • "House" (nhà): Âm cuối "e" là âm câm, khi thêm "-s" thành "houses", ta sẽ phát âm là /ˈhaʊzɪz/ (đuôi "es" phát âm là /ɪz/).

    • "Knife" (con dao): Âm cuối "e" là âm câm, nên "knives" sẽ được phát âm là /naɪvz/ (đuôi "es" phát âm là /z/).

  • Từ mượn: Một số từ mượn từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là từ tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Latin, có cách phát âm đuôi "-s" hoặc "-es" khác biệt so với các quy tắc thông thường. Ví dụ:. Ví dụ: "Photo" (bức ảnh): Đây là từ mượn từ tiếng Hy Lạp, nên khi thêm "-s" tạo thành "photos", ta sẽ phát âm là /ˈfoʊtoʊz/ (đuôi "s" phát âm là /z/).

  • Biến âm: Một số từ khi thêm -s hoặc -es có thể xảy ra hiện tượng biến âm. Ví dụ:

  • "Child" (đứa trẻ): Khi thêm -ren để tạo thành số nhiều, ta có "children" /ˈtʃɪldrən/.

  • "Man" (người đàn ông): Khi thêm -men để tạo thành số nhiều, ta có "men" /men/.

truong-hop-dac-biet.png
Một số trường hợp đặc biệt của đuôi s, es

IV. Hướng dẫn cách thêm S hoặc ES đơn giản

Dưới đây là cách thêm đuôi S hoặc ES vào danh từ và động từ mà các bạn nên nắm rõ:

  • Danh từ: Thêm -s vào cuối danh từ để tạo thành số nhiều. Ví dụ:

    • book (cuốn sách) ⏩ books (những cuốn sách)

    • cat (con mèo) ⏩ cats (những con mèo)

  • Động từ: Thêm -s/-es vào động từ ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong thì hiện tại đơn. Ví dụ:

    • play (chơi) ⏩ he plays

    • work (làm việc) ⏩ she works

  • Một số trường hợp đặc biệt: 

Danh từ kết thúc bằng -y

Danh từ kết thúc bằng -o

Danh từ không theo quy tắc

Nếu trước -y là một phụ âm, ta đổi -y thành -ies. Ví dụ:

  • baby ⏩ babies

  • city ⏩ cities

  • duty ⏩ duties 

Nếu trước -y là một nguyên âm, ta chỉ cần thêm -s. Ví dụ:

  • toy ⏩ toys

  • day ⏩ days

Thường thêm -es. Ví dụ:

  • tomato ⏩ tomatoes

  • potato ⏩ potatoes

Tuy nhiên, có một số ngoại lệ, ví dụ như:

  • photo ⏩ photos

  • piano ⏩ pianos

Một số danh từ có cách tạo số nhiều bất quy tắc. Ví dụ:

  • man ⏩ men

  • woman ⏩ women

  • foot ⏩ feet

cach-them-s.png
Hướng dẫn thêm s hoặc es đơn giản

Để tìm hiểu chi tiết hơn về quy tắc thêm S, ES và cách phát âm S, ES, IES, hãy tham khảo bài viết “Nguyên tắc thêm S ES IES và cách phát âm chuẩn nhất” của PREP!

V. Mẹo ghi nhớ cách đọc đuôi S, ES và IES dễ dàng

Để ghi nhớ cách đọc đuôi s và es đơn giản, các bạn hãy ghi nhớ mẹo sau:

  • Với phát âm /s/ (tận cùng là các âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/), các bạn ghi nhớ dãy âm này trong tiếng Việt là:

Thảo phải khao phở Tuấn

  • Với trường hợp phát âm iz, các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/), các bạn ghi nhớ dãy âm này trong tiếng Việt là:

Sống giờ chưa sợ zó giông

V. Bài tập phát âm s es ies có đáp án chi tiết

1. Exercise 1: Các âm sau là âm vô thanh hay âm hữu thanh? Hãy chọn đáp án đúng và điền vào ô bên cạnh.

Âm

Vô thanh

Hữu thanh

/k/

 

 

/n/

 

 

/ʃ/

 

 

/p/

 

 

/z/

 

 

/θ/

 

 

/v/

 

 

/d/

 

 

/tʃ/

 

 

/h/

 

 

2. Exercise 2: Chọn từ có phát âm s/es/ies khác với những từ còn lại

1

A. proof

B. books

C. points

D. days

2

A. helps

B. laughs

C. cooks

D. finds

3

A. neighbors

B. friends

C. relatives

D. photographs

4

A. snacks

B. follows

C. titles

D. writers

5

A. streets

B. phones

C. books

D. makes

6

A. cities

B. satellites

C. series

D. workers

7

A. develops

B. takes

C. laughs

D. volumes

8

A. phones

B. streets

C. books

D. makes

9

A. proofs

B. regions

C. lifts

D. rocks

10

A. involves

B. believes

C. suggests

D. steals

11.

A. remembers

B. cooks

C. walls

D. pyramids

12.

A. miles

B. words

C. accidents

D. names

13.

A. sports

B. plays

C. chores

D. minds

14.

A. dishes

B. oranges

C. experiences

D. chores

15.

A. manages

B. laughs

C. photographs

D. makes

16.

A. dates

B. bags

C. photographs

D. speaks

17.

A. repeats

B. classmates

C. amuses

D. attacks

18.

A. mends

B. develops

C. values

D. equals

19.

A. miles

B. attends

C. drifts

D. glows

20.

A. coughs

B. sings

C. stops

D. sleeps

Đáp án:

Bài tập 1:

/k/

Vô thanh

/n/

Hữu thanh

/ʃ/

Vô thanh

/p/

Vô thanh

/z/

Hữu thanh

/θ/

Vô thanh

/v/

Hữu thanh

/d/

Hữu thanh

/tʃ/

Vô thanh

/h/

Vô thanh

Bài tập 2:

  1. A. proof (phát âm /pruːf/, các từ còn lại phát âm /s/)

  2. B. laughs (phát âm /lɑːfs/, các từ còn lại phát âm /s/)

  3. D. photographs (phát âm /ˈfəʊtəɡrɑːfs/, các từ còn lại phát âm /z/)

  4. C. titles (phát âm /ˈtaɪtlz/, các từ còn lại phát âm /s/)

  5. D. makes (phát âm /meɪks/, các từ còn lại phát âm /s/)

  6. C. series (phát âm /ˈsɪəriːz/, các từ còn lại phát âm /z/)

  7. C. laughs (phát âm /lɑːfs/, các từ còn lại phát âm /s/)

  8. D. makes (phát âm /meɪks/, các từ còn lại phát âm /s/)

  9. A. proofs (phát âm /pruːfs/, các từ còn lại phát âm /s/)

  10. B. believes (phát âm /bɪˈliːvz/, các từ còn lại phát âm /z/)

  11. C. walls (phát âm /wɔːlz/, các từ còn lại phát âm /s/)

  12. D. names (phát âm /neɪmz/, các từ còn lại phát âm /s/)

  13. B. plays (phát âm /pleɪz/, các từ còn lại phát âm /s/)

  14. D. chores (phát âm /tʃɔːrz/, các từ còn lại phát âm /z/)

  15. B. laughs (phát âm /lɑːfs/, các từ còn lại phát âm /s/)

  16. D. speaks (phát âm /spiːks/, các từ còn lại phát âm /s/)

  17. C. amuses (phát âm /əˈmjuːzɪz/, các từ còn lại phát âm /z/)

  18. C. values (phát âm /ˈvæljuːz/, các từ còn lại phát âm /z/)

  19. D. glows (phát âm /ɡləʊz/, các từ còn lại phát âm /z/)

  20. B. sings (phát âm /sɪŋz/, các từ còn lại phát âm /s/)

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách phát âm s es ies mà PREP đã tổng hợp lại. Hãy luyện tập phát âm mỗi ngày để rèn luyện phản xạ và ghi nhớ các quy tắc tốt hơn bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự