Tổng hợp các bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 11 hay kèm đáp án chi tiết

Kỹ năng đọc hiểu là một trong những nền tảng quan trọng nhất quyết định đến thành công của bạn trong hành trình chinh phục môn Tiếng Anh, đặc biệt là trong năm học lớp 11 bản lề. Đây không chỉ là dạng bài chiếm tỷ trọng điểm số cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi THPT Quốc gia, mà còn là công cụ thiết yếu giúp bạn tiếp thu kiến thức, mở rộng vốn từ và hình thành tư duy ngôn ngữ một cách logic. Hiểu được điều đó, PREP sẽ cung cấp cho bạn các bài đọc hiểu tiếng anh lớp 11 hay, kèm đáp án và các phương pháp làm đọc hiểu hiệu quả. Bắt đầu ngay nhé!

Các bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 11
Các bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 11

I. Tổng hợp các bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 11 Global Success

Trước hết, hãy cùng ôn lại các bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 11 có trong chương trình Global Success. Việc này giúp bạn học có định hướng, liên kết từ vựng và ngữ pháp một cách hệ thống thay vì học lan man, rời rạc.

1. Unit 1 - A long and healthy life

Bài đọc trong Unit 1 Tiếng Anh 11 mang đến kiến thức bổ ích về ba yếu tố cốt lõi của lối sống khỏe mạnh gồm chế độ dinh dưỡng, vận động thể chất và giấc ngủ. Nội dung này đồng thời hỗ trợ người học rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và làm giàu vốn từ vựng.

Tham khảo lời giải chi tiết tại tiếng Anh 11 Unit 1 Reading.

unit-1.jpg
Bài đọc Unit 1

2. Unit 2 - The Generation Gap

Trong Unit 2 của Tiếng Anh 11, bài đọc giới thiệu các đặc điểm tiêu biểu của ba thế hệ X, Y (Millennials) và Z, đồng thời lý giải bối cảnh xã hội góp phần định hình tư tưởng của họ.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 2 Reading.

unit-2.jpg
Bài đọc Unit 2

3. Unit 3 - Cities of the Future

Nội dung đọc ở Unit 3 lớp 11 tạo cơ hội cho học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thông tin liên quan đến đặc điểm của đô thị thông minh – bền vững trong tương lai và những công nghệ đi kèm.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 3 Reading.

unit-3.jpg
Bài đọc Unit 3

4. Unit 4 - ASEAN and Viet Nam

Nội dung bài đọc ở Anh 11 Unit 4 hỗ trợ rèn luyện khả năng đọc hiểu thông tin trong các bản tin ngắn về nhiều hoạt động và sự kiện của khối ASEAN, bao gồm cả chương trình văn hóa và sự kiện thể thao.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 4 Reading.

unit-4.jpg
Bài đọc Unit 4

5. Unit 5 - Global Warming

Trong Unit 5 tiếng Anh lớp 11, phần Reading giúp người học rèn luyện kỹ năng đọc hiểu qua một bài báo về Hội nghị Biến đổi Khí hậu của Liên Hợp Quốc (COP) cùng những mục tiêu trọng tâm trong nỗ lực ứng phó với hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 5 Reading.

unit-5.jpg
Bài đọc Unit 5

6. Unit 6 - Preserving Our Heritage

Phần Reading của Unit 6 Anh 11 mang đến cơ hội rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thông qua một bài báo đề cập đến những đóng góp sáng tạo của thanh thiếu niên trong việc bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch tiếng Anh 11 Unit 6 phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 6 Reading.

unit-6.jpg
Bài đọc Unit 6

7. Unit 7 - Education options for school-leavers

Bài đọc ở Unit 7 môn Tiếng Anh 11 giúp bạn phát triển kỹ năng đọc hiểu với một bài báo nói về những lựa chọn giáo dục sau tốt nghiệp, bao gồm con đường học thuật và con đường nghề nghiệp.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch Anh 11 Unit 7 phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 7 Reading.

Bài đọc Unit 7
Bài đọc Unit 6

8. Unit 8 - Becoming Independent

Bài đọc của tiếng Anh lớp 11 Unit 8 cung cấp một lộ trình chi tiết về những kỹ năng quan trọng cần rèn luyện để trở nên tự lập, bao gồm kỹ năng sống, kỹ năng ra quyết định và quản lý thời gian.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch tiếng Anh 11 Unit 8 phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 8 Reading.

unit-8.jpg
Bài đọc Unit 8

9. Unit 9 - Social issues

Nội dung đọc hiểu của Unit 9 Tiếng Anh 11 bàn về Peer pressure (áp lực đồng trang lứa), kết hợp câu chuyện từ thanh thiếu niên và lời khuyên của chuyên gia, giúp học sinh hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch tiếng Anh 11 Unit 9 phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 9 Reading.

unit-9.jpg
Bài đọc Unit 9

10. Unit 10 - The ecosystem

Trong Unit 10 Tiếng Anh 11, bài đọc đưa người học khám phá Vườn Quốc gia U Minh Thượng – một hệ sinh thái đặc biệt.

Xem lời giải chi tiết và bản dịch tiếng Anh 11 Unit 10 phần Reading tại: Tiếng Anh 11 Unit 10 Reading.

unit-10.jpg
Bài đọc Unit 10

Để hỗ trợ tốt nhất cho quá trình làm bài đọc hiểu, đừng ôn tập lại từ vựng cũng như ngữ pháp của từng Unit nhé! PREP đã giúp bạn tổng hợp lại toàn bộ kiến thức tại các bài viết:

II. Bài tập đọc hiểu tiếng Anh lớp 11 kèm đáp án

Cùng PREP luyện tập 5 bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 11 có đáp án nhé!

1. Bài 1

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.

The dodo bird is one of the most famous examples of modern extinction. A large, flightless bird that lived on the island of Mauritius, the dodo was a unique creature with no natural predators. Its name is thought to have come from the Dutch word "dodoor," meaning "sluggard," likely due to its slow, clumsy appearance and apparent lack of fear towards humans. For centuries, the dodo lived a peaceful existence in its isolated island paradise.

This peaceful existence was shattered in the 16th century with the arrival of European sailors. Because the dodos had never encountered predators, they were unafraid of humans and, being flightless, were incredibly easy to hunt for food. However, direct hunting was not the primary cause of their extinction. The bigger threat came from the invasive species the sailors brought with them, such as rats, pigs, and monkeys. These animals destroyed the dodos' ground nests, eating their eggs and young. The combination of being hunted by humans and having their offspring destroyed by new predators proved to be a fatal blow.

The last confirmed sighting of a dodo was in 1662. In less than a century after its discovery by humans, the bird was completely wiped out. The story of the dodo serves as a stark reminder of the devastating impact human activity can have on ecosystems. It highlights how the introduction of non-native species and the disruption of a balanced environment can lead to the irreversible loss of a species, making the dodo an enduring symbol of extinction.

Câu 1: What is the main topic of the passage?
A. The discovery of the island of Mauritius.
B. The evolution of flightless birds.
C. The reasons behind the extinction of the dodo bird.
D. The behavior of European sailors in the 16th century.

Câu 2: The word "shattered" in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
A. continued
B. improved
C. destroyed
D. started

Câu 3: The word "they" in paragraph 2 refers to _______.
A. predators
B. the dodos
C. European sailors
D. the islands

Câu 4: According to the passage, which of the following was the MOST significant cause of the dodo's extinction?
A. The dodos' inability to fly.
B. A new disease that spread across the island.
C. Direct hunting by sailors for food.
D. The invasive species brought by sailors.

Câu 5: What can be inferred from the passage about the dodo bird before the 16th century?
A. It lived in a stable and safe environment.
B. It was constantly fighting for survival.
C. It was a very intelligent and agile bird.
D. Its population was already in decline.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  • Câu 1: C. The reasons behind the extinction of the dodo bird.

    • Giải thích: Cả bài văn tập trung giải thích dodo là loài gì (đoạn 1), tại sao chúng tuyệt chủng (sự xuất hiện của con người và các loài xâm lấn ở đoạn 2), và ý nghĩa của câu chuyện này (đoạn 3). Các lựa chọn khác chỉ là chi tiết nhỏ hoặc không được đề cập.

  • Câu 2: C. destroyed

    • Giải thích: "Shattered" có nghĩa là bị phá vỡ tan tành, bị hủy hoại. Trong ngữ cảnh "This peaceful existence was shattered" (Sự tồn tại yên bình này đã bị phá vỡ), từ "destroyed" (bị phá hủy) là gần nghĩa nhất.

  • Câu 3: B. the dodos

    • Giải thích: Câu trước đó nói về chim dodo: "Because the dodos had never encountered predators...". Do đó, "they" trong câu "they were unafraid of humans" ám chỉ đến "the dodos".

  • Câu 4: D. The invasive species brought by sailors.

    • Giải thích: Đoạn 2 nêu rõ: "...direct hunting was not the primary cause of their extinction. The bigger threat came from the invasive species..." (săn bắt trực tiếp không phải là nguyên nhân chính... Mối đe dọa lớn hơn đến từ các loài xâm lấn).

  • Câu 5: A. It lived in a stable and safe environment.

    • Giải thích: Đoạn 1 viết rằng dodo "had no natural predators" (không có kẻ thù tự nhiên) và "lived a peaceful existence in its isolated island paradise" (sống một cuộc sống yên bình trong thiên đường đảo biệt lập). Từ đó ta có thể suy ra môi trường sống của chúng rất ổn định và an toàn trước khi con người đến.

2. Bài 2

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.

Before the mid-15th century, books in Europe were rare and expensive. Each book had to be painstakingly copied by hand by scribes, a process that could take months or even years. This limited the spread of knowledge to a small, elite group of scholars and clergy. The vast majority of the population remained illiterate, as there was simply no affordable access to written material. This all changed with one of the most significant inventions in human history: the printing press, developed by Johannes Gutenberg around 1440.

Gutenberg's invention combined existing technologies, such as the screw press used for making wine, with his own innovation of movable type. This system allowed individual letters to be arranged to form text, inked, and then pressed onto paper. The key advantage was that the type could be reused to print many copies of the same page, and then rearranged for the next page. This made the production of books exponentially faster and cheaper. A single printing press could produce more books in a week than a scribe could in a lifetime.

The impact of the printing press was profound and far-reaching. The mass production of books led to a dramatic increase in literacy rates across Europe. Ideas could now spread more quickly and widely than ever before, fueling major social, religious, and scientific movements, including the Renaissance, the Reformation, and the Scientific Revolution. It democratized knowledge, taking it out of the exclusive control of the elite and making it accessible to a burgeoning middle class. Its influence shaped the modern world by enabling the free exchange of information that is the foundation of education and democracy.

Câu 1: What would be the best title for the passage?
A. The Life of Johannes Gutenberg
B. The History of Books in Europe
C. The Revolutionary Impact of the Printing Press
D. The Rise of Literacy in the Middle Ages

Câu 2: The word "profound" in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
A. limited
B. negative
C. immediate
D. significant

Câu 3: According to paragraph 2, what was the key innovation of Gutenberg's printing press?
A. It used a special type of ink.
B. It used a screw press from winemaking.
C. It allowed type to be reused and rearranged.
D. It could only print on high-quality paper.

Câu 4: The word "Its" in paragraph 3 refers to _______.
A. The Renaissance's
B. The printing press's
C. The middle class's
D. Knowledge's

Câu 5: Which of the following is NOT mentioned as an effect of the printing press?
A. It helped spread ideas that led to the Reformation.
B. It made books more affordable for ordinary people.
C. It caused the immediate decline of the ruling elite.
D. It contributed to a significant rise in the number of literate people.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  • Câu 1: C. The Revolutionary Impact of the Printing Press

    • Giải thích: Bài đọc mô tả tình hình trước khi có máy in (đoạn 1), cách hoạt động của máy in (đoạn 2) và tập trung phần lớn vào những tác động to lớn, mang tính cách mạng của nó đối với xã hội (đoạn 3). Tiêu đề C bao quát được nội dung chính này.

  • Câu 2: D. significant

    • Giải thích: "Profound" có nghĩa là sâu sắc, to lớn, có ảnh hưởng lớn. Trong câu "The impact... was profound", từ "significant" (quan trọng, đáng kể) là từ đồng nghĩa phù hợp nhất.

  • Câu 3: C. It allowed type to be reused and rearranged.

    • Giải thích: Đoạn 2 nêu rõ: "The key advantage was that the type could be reused to print many copies... and then rearranged for the next page." (Lợi thế chính là các con chữ có thể được tái sử dụng... và sau đó sắp xếp lại cho trang tiếp theo).

  • Câu 4: B. The printing press's

    • Giải thích: Câu trước đó nói về tác động của máy in. Câu "Its influence shaped the modern world" đang tiếp tục nói về tầm ảnh hưởng "của nó", tức là "của máy in".

  • Câu 5: C. It caused the immediate decline of the ruling elite.

    • Giải thích: Bài đọc có nói rằng máy in "democratized knowledge, taking it out of the exclusive control of the elite" (dân chủ hóa kiến thức, lấy nó ra khỏi sự kiểm soát độc quyền của giới tinh hoa), nhưng không hề nói rằng nó gây ra sự "suy tàn ngay lập tức" (immediate decline) của tầng lớp này. Các lựa chọn A, B, D đều được đề cập trong đoạn 3.

3. Bài 3

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.

The Bystander Effect is a well-documented social psychological phenomenon in which individuals are less likely to offer help to a victim when other people are present. The greater the number of bystanders, the less likely it is that any one of them will help. The term was coined following the brutal 1964 murder of a woman named Kitty Genovese in New York City, where numerous witnesses reportedly failed to intervene or call for help.

Two major factors contribute to the bystander effect. The first is "diffusion of responsibility." When multiple people witness an emergency, the personal responsibility to act is shared among them. Each person feels less obligated to do something because they assume someone else will. This diffusion makes it less likely that any single individual will take action. The more people there are, the more this responsibility is diffused.

The second factor is social influence and the need to behave in correct and socially acceptable ways. When a situation is ambiguous, people tend to look to others for cues about how they should react. If no one else is reacting with alarm or taking action, observers may conclude that no emergency exists or that helping is inappropriate. This is a state of "pluralistic ignorance," where everyone is uncertain, but their outward inaction leads others to believe that the situation is not serious. This collective uncertainty can lead to a tragic failure to help someone in genuine need.

Câu 1: What is the passage mainly about?
A. The life of Kitty Genovese.
B. An explanation of why people often don't help in emergencies.
C. The importance of calling the police during an emergency.
D. A comparison of different psychological phenomena.

Câu 2: The word "ambiguous" in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
A. serious
B. clear
C. dangerous
D. unclear

Câu 3: According to the passage, "diffusion of responsibility" occurs when _______.
A. an individual feels they are the only one who can help
B. individuals share the obligation to act among the group
C. people are unsure if a situation is a real emergency
D. everyone rushes to help at the same time

Câu 4: The word "This" in the final sentence of the passage refers to _______.
A. the need to behave in socially acceptable ways
B. the state of pluralistic ignorance
C. a tragic failure to help
D. the situation not being serious

Câu 5: It can be inferred from the passage that a person who has an accident _______.
A. is more likely to receive help if there is only one witness
B. will always be helped by a large crowd
C. should not expect any help from strangers
D. can only be helped by trained professionals

Đáp án và giải thích chi tiết:

  • Câu 1: B. An explanation of why people often don't help in emergencies.

    • Giải thích: Bài đọc định nghĩa "Hiệu ứng người ngoài cuộc" (Bystander Effect) và giải thích hai nguyên nhân chính (sự khuếch tán trách nhiệm và ảnh hưởng xã hội) khiến mọi người không giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp. Đây chính là nội dung chính.

  • Câu 2: D. unclear

    • Giải thích: "Ambiguous" có nghĩa là mơ hồ, không rõ ràng. Trong câu "When a situation is ambiguous" (Khi một tình huống mơ hồ), từ "unclear" (không rõ ràng) là từ đồng nghĩa thích hợp nhất.

  • Câu 3: B. individuals share the obligation to act among the group

    • Giải thích: Đoạn 2 định nghĩa: "When multiple people witness an emergency, the personal responsibility to act is shared among them." (Khi nhiều người chứng kiến một tình huống khẩn cấp, trách nhiệm cá nhân để hành động được san sẻ giữa họ).

  • Câu 4: B. the state of pluralistic ignorance

    • Giải thích: Câu trước đó mô tả trạng thái "pluralistic ignorance": mọi người không chắc chắn nhưng hành động bên ngoài của họ khiến người khác tin rằng tình hình không nghiêm trọng. Câu cuối "This collective uncertainty..." (Sự không chắc chắn tập thể này...) đang đề cập chính xác đến trạng thái đó.

  • Câu 5: A. is more likely to receive help if there is only one witness

    • Giải thích: Bài đọc nói rằng "The greater the number of bystanders, the less likely it is that any one of them will help" (Số lượng người ngoài cuộc càng lớn, khả năng bất kỳ ai trong số họ sẽ giúp đỡ càng ít). Suy luận ngược lại, một người sẽ có khả năng được giúp đỡ cao hơn nếu có ít người chứng kiến hơn (ví dụ, chỉ một người).

4. Bài 4

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.

The "gig economy" refers to a labor market characterized by the prevalence of short-term contracts or freelance work as opposed to permanent jobs. In this economy, instead of a traditional, long-term employer-employee relationship, companies tend to hire independent contractors and freelancers for temporary, flexible jobs, or "gigs". The rise of digital platforms, such as Uber for transportation, Upwork for freelance services, and Airbnb for accommodation, has significantly fueled the growth of this sector.

For workers, the gig economy offers a mixed bag of advantages and disadvantages. The primary appeal is flexibility and autonomy. Workers can often choose their own hours and projects, allowing them to balance work with other life commitments. This can be particularly beneficial for students, parents, or those pursuing a creative passion. However, this freedom comes at a cost. Gig workers typically lack the benefits associated with traditional employment, such as health insurance, paid sick leave, and retirement plans. Job security is also a major concern, as income can be unpredictable and inconsistent.

From a business perspective, hiring gig workers can reduce costs related to payroll, benefits, and office space. It allows companies to scale their workforce up or down quickly in response to demand. However, this model can also present challenges, including difficulties in maintaining a consistent company culture and ensuring the quality and reliability of work. As the gig economy continues to expand, it raises important questions for society about the future of work, the definition of an "employee," and how to provide a social safety net for a growing independent workforce.

Câu 1: What is the main purpose of the passage?
A. To persuade readers to become gig workers.
B. To criticize companies for using freelancers.
C. To provide a balanced overview of the gig economy.
D. To predict the end of traditional employment.

Câu 2: The word "autonomy" in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
A. salary
B. independence
C. pressure
D. collaboration

Câu 3: According to the passage, which of the following is a benefit of the gig economy for WORKERS?
A. A stable and predictable income.
B. A strong sense of job security.
C. The ability to control their own work schedule.
D. Access to company-provided health insurance.

Câu 4: According to paragraph 3, why might a company choose to hire gig workers?
A. To build a strong and loyal company culture.
B. To save money on employee benefits and office space.
C. To guarantee the highest quality of work.
D. To provide long-term job security to its workforce.

Câu 5: What can be inferred from the passage about the future of the gig economy?
A. It is likely to disappear as people return to traditional jobs.
B. It will completely replace all permanent employment.
C. It presents ongoing challenges that society needs to address.
D. It is only suitable for technology companies.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  • Câu 1: C. To provide a balanced overview of the gig economy.

    • Giải thích: Bài viết định nghĩa nền kinh tế gig (đoạn 1), sau đó trình bày cả ưu điểm và nhược điểm cho người lao động (đoạn 2) và cho doanh nghiệp (đoạn 3), đồng thời nêu ra các câu hỏi cho xã hội. Đây là một cái nhìn tổng quan và cân bằng.

  • Câu 2: B. independence

    • Giải thích: "Autonomy" có nghĩa là quyền tự chủ, tự quyết. Trong ngữ cảnh "flexibility and autonomy", từ "independence" (sự độc lập) là gần nghĩa nhất.

  • Câu 3: C. The ability to control their own work schedule.

    • Giải thích: Đoạn 2 nêu rõ: "The primary appeal is flexibility... Workers can often choose their own hours and projects" (Sức hấp dẫn chính là sự linh hoạt... Người lao động thường có thể chọn giờ giấc và dự án của riêng mình). Các lựa chọn A, B, D là những nhược điểm được đề cập.

  • Câu 4: B. To save money on employee benefits and office space.

    • Giải thích: Đoạn 3 viết: "hiring gig workers can reduce costs related to payroll, benefits, and office space." (thuê người làm việc tự do có thể giảm chi phí liên quan đến lương, phúc lợi và không gian văn phòng).

  • Câu 5: C. It presents ongoing challenges that society needs to address.

    • Giải thích: Câu cuối cùng của bài viết nêu rõ: "it raises important questions for society about the future of work... and how to provide a social safety net...". Điều này cho thấy nền kinh tế gig tạo ra những thách thức mà xã hội cần phải tìm cách giải quyết.

5. Bài 5

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.

For many people, sleep is simply a period of rest, a time-out from the busyness of daily life. However, scientific research reveals that sleep is a highly active and crucial biological process that plays a vital role in our physical and mental health. Far from being a passive state, the brain is hard at work during sleep, performing functions that are essential for our well-being and survival.

One of the most critical functions of sleep is memory consolidation. During the day, our brains take in an enormous amount of information. While we sleep, particularly during the stage known as Rapid Eye Movement (REM) sleep, the brain processes, strengthens, and organizes these memories. This process is essential for learning and skill development. Without sufficient sleep, our ability to learn new things and recall information is significantly impaired.

Furthermore, sleep is vital for the body’s physical restoration. During deep sleep, the body increases its production of proteins, which are needed for cell growth and repair from damage caused by stress and ultraviolet rays. The immune system is also strengthened, helping us fight off infections. Chronic sleep deprivation, on the other hand, is linked to a host of health problems, including heart disease, obesity, and diabetes. It is clear that getting a good night's sleep is not a luxury, but a fundamental necessity for a healthy life.

Câu 1: What is the primary purpose of the author in this passage?
A. To describe the different stages of sleep.
B. To argue that people are not getting enough sleep.
C. To explain the essential functions of sleep for health.
D. To give advice on how to improve sleep quality.

Câu 2: The word "impaired" in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
A. improved
B. weakened
C. created
D. measured

Câu 3: According to the passage, memory consolidation primarily occurs during which stage of sleep?
A. Deep sleep
B. The first hour of sleep
C. REM sleep
D. The moment before waking up

Câu 4: The word "It" in the last sentence of the passage refers to _______.
A. The fact that sleep is a necessity
B. Chronic sleep deprivation
C. The link to health problems
D. A luxury

Câu 5: Which of the following is NOT mentioned as a consequence of lack of sleep?
A. Increased risk of getting sick.
B. Difficulty in remembering things.
C. Potential to develop serious health issues.
D. Decreased levels of stress.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  • Câu 1: C. To explain the essential functions of sleep for health.

    • Giải thích: Cả bài văn tập trung vào việc giải thích tại sao giấc ngủ lại quan trọng, nêu ra các chức năng chính của nó đối với não bộ (củng cố trí nhớ) và cơ thể (phục hồi thể chất, hệ miễn dịch).

  • Câu 2: B. weakened

    • Giải thích: "Impaired" có nghĩa là bị suy yếu, bị tổn hại. Trong câu "our ability... is significantly impaired" (khả năng của chúng ta... bị suy yếu đáng kể), từ "weakened" (bị làm cho yếu đi) là gần nghĩa nhất.

  • Câu 3: C. REM sleep

    • Giải thích: Đoạn 2 nêu rõ: "While we sleep, particularly during the stage known as Rapid Eye Movement (REM) sleep, the brain processes, strengthens, and organizes these memories." (Khi chúng ta ngủ, đặc biệt là trong giai đoạn được gọi là giấc ngủ REM, não bộ xử lý, củng cố và sắp xếp những ký ức này).

  • Câu 4: A. The fact that sleep is a necessity

    • Giải thích: Cấu trúc "It is clear that..." là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến, trong đó "It" là chủ ngữ giả, thay thế cho cả mệnh đề theo sau "that". Trong trường hợp này, "It" thay thế cho cả ý "getting a good night's sleep is not a luxury, but a fundamental necessity for a healthy life". Do đó, đáp án A là diễn giải gần nhất với mệnh đề này.

  • Câu 5: D. Decreased levels of stress.

    • Giải thích: Bài đọc nói rằng giấc ngủ giúp cơ thể sửa chữa "damage caused by stress" (tổn thương gây ra bởi căng thẳng), ngụ ý rằng thiếu ngủ sẽ làm vấn đề stress tồi tệ hơn chứ không phải "giảm mức độ căng thẳng". Các lựa chọn A (liên quan đến hệ miễn dịch), B (liên quan đến trí nhớ), và C (liên quan đến bệnh tim, béo phì) đều được đề cập là hậu quả của việc thiếu ngủ.

III. Download bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 11 có đáp án PDF

Nếu muốn luyện tập thêm nhiều bài tập đọc hiểu tiếng anh 11 có đáp án hơn nữa, đừng ngần ngại download file PDF miễn phí dưới đây nhé!

DOWNLOAD BÀI TẬP ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH 11 PDF MIỄN PHÍ

TẢI VỀ CÁC BÀI TẬP ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH LỚP 11

IV. Phương pháp và lỗi sai cần tránh khi làm bài đọc hiểu

Để nâng cao hiệu quả làm bài đọc hiểu tiếng anh lớp 11 nói riêng cũng như các bài đọc hiểu nói chung, việc có phương pháp đúng đắn và nhận biết các lỗi sai là điều rất cần thiết!

1. Phương pháp làm bài đọc hiểu

Phương pháp làm bài đọc hiểu với từng dạng bài như sau:

phuong-phap-lam-bai.jpg
Phương pháp làm bài đọc hiểu
  • Dạng câu hỏi Ý chính / Tiêu đề (Main Idea / Best Title):

    • Câu trả lời đúng cần bao quát toàn bộ nội dung bài đọc chứ không chỉ tập trung vào một đoạn. Bên cạnh đó, bạn nên loại bỏ những đáp án quá chi tiết vì chúng chỉ đúng với một đoạn văn, cũng như loại bỏ những đáp án quá rộng vì chúng không liên quan trực tiếp đến bài.

    • Để xác định đáp án chính xác, hãy tự hỏi: “Nếu phải tóm tắt cả bài trong một câu thì câu đó sẽ là gì?”. Thông thường, đáp án đúng sẽ rất gần với câu tóm tắt này. Bạn cũng nên chú ý đến các câu chủ đề, tức là câu mở đầu mỗi đoạn, để kiểm chứng sự phù hợp.

  • Dạng câu hỏi Từ vựng (Vocabulary): Trước tiên, bạn phải tìm từ được hỏi trong bài đọc. Tiếp theo, đọc kỹ câu chứa từ đó cùng với câu đứng trước và câu đứng sau để nắm rõ ngữ cảnh. Sau đó, lần lượt thử thay thế các đáp án A, B, C, D vào vị trí của từ được hỏi. Đáp án nào khiến câu văn trở nên hợp lý nhất về mặt ngữ nghĩa thì đó chính là lựa chọn đúng. Cuối cùng, đừng quên chú ý đến sắc thái của từ, xem nó mang nghĩa tích cực hay tiêu cực.

  • Dạng câu hỏi Tham chiếu (Reference: it, they, this, that, which...): Quy tắc chung là: từ mà đại từ thay thế (thường là một danh từ) thường xuất hiện ngay trước đại từ đó, trong cùng một câu hoặc ở câu liền trước. Vì vậy, trước hết hãy đọc kỹ câu chứa đại từ và cả câu đứng trước nó. Sau đó, thử thay thế lần lượt các danh từ trong các đáp án vào vị trí của đại từ. Danh từ nào khiến câu văn trở nên logic và có ý nghĩa nhất thì đó chính là đáp án đúng.

  • Dạng câu hỏi Chi tiết (Detailed Questions: According to..., NOT mentioned...):

    • Để làm dạng này, trước hết, hãy gạch chân các từ khóa trong câu hỏi. Tiếp theo, dùng kỹ năng scanning để xác định chính xác vị trí những từ khóa đó trong bài đọc. Sau đó, đọc kỹ phần thông tin xung quanh vị trí vừa tìm được. Câu trả lời thường được diễn đạt lại (paraphrase) chứ hiếm khi lặp nguyên văn.

    • Đối với câu hỏi “NOT mentioned” hoặc ‘EXCEPT”, hãy tìm đủ ba đáp án xuất hiện trong bài; đáp án còn lại — tức là không được nêu hoặc không phù hợp với nội dung—chính là đáp án đúng.

  • Dạng câu hỏi Suy luận (Inference: infer, suggest, imply...):

    • Đây là dạng câu hỏi khó nhất vì đáp án không xuất hiện trực tiếp trong văn bản; do đó, bạn cần đọc giữa các dòng. Hãy tìm bằng chứng trong bài đọc có thể hỗ trợ cho một trong các đáp án. Đảm bảo rằng lựa chọn của bạn là một suy luận logic rút ra từ thông tin đã cho, chứ không phải phỏng đoán vô căn cứ.

    • Hãy cảnh giác với các phương án dùng từ ngữ tuyệt đối như always, never, all, only—chúng thường là đáp án sai. Loại bỏ mọi đáp án đi quá xa so với nội dung văn bản, vì chúng không được thông tin trong bài nâng đỡ.

2. Lỗi sai cần tránh

Nhận diện và khắc phục các lỗi sai phổ biến là cách nhanh nhất để cải thiện điểm số của bạn.

  • Dịch từng từ một (Word-by-word translation): Việc này cực kỳ tốn thời gian và thường dẫn đến việc hiểu sai ý của cả câu do không nắm được cấu trúc và thành ngữ. Thay vào đó, hãy tập trung vào các danh từ chính, động từ chính và từ khóa để nắm bắt ý nghĩa của câu, đồng thời học cách đoán nghĩa của từ mới dựa vào ngữ cảnh xung quanh.

  • Dựa vào kiến thức nền của bản thân thay vì thông tin trong bài: Nhiều bạn thường trả lời câu hỏi dựa trên những gì bạn biết về chủ đề (ví dụ như kiến thức lịch sử, khoa học) thay vì những gì bài đọc cung cấp. Tuy nhiên, điều này lại khiến bạn dễ trả lời sai hơn. Đề thi kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản, không phải kiến thức chung của bạn. Mọi câu trả lời phải được chứng minh bằng dữ liệu hoặc manh mối có trong bài đọc. Hãy luôn tự hỏi: "Thông tin này nằm ở đâu trong bài?". Nếu không tìm thấy, đó có thể là đáp án sai.

  • Bị "bẫy" bởi các từ khóa trùng lặp (Keyword Trap): Một lỗi mà nhiều bạn đang mắc phải đó là chọn một đáp án chỉ vì nó chứa một vài từ xuất hiện y hệt trong bài đọc. Người ra đề thường cố tình dùng các từ khóa này trong những đáp án sai để đánh lừa thí sinh. Do đó, đừng chỉ khớp từ, hãy khớp ý nghĩa. Đáp án đúng thường sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) hoặc diễn giải lại (paraphrase) ý trong bài. Hãy đọc kỹ cả câu để hiểu đúng ngữ cảnh.

loi-can-tranh.jpg
Lỗi sai cần tránh

Đừng bỏ qua những nguồn tài liệu và đề thi hữu ích dưới đây nhé! nhé!

Việc chinh phục các bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 11 không phải là một nhiệm vụ bất khả thi nếu bạn có trong tay phương pháp đúng đắn và một thái độ học tập kiên trì, nghiêm túc. Hãy nhớ rằng, mỗi bài đọc bạn hoàn thành, mỗi lỗi sai bạn phân tích đều là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI